Thêm bình luận của bạn tại trang này
Chuyển đổi Đô la Canada và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2022.
Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Canada. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Canada đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.
Dollar Canada là tiền tệ Canada (CA, CAN). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu CAD có thể được viết Can$. Ký hiệu VND có thể được viết D. Dollar Canada được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Canada cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2022 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2022 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CAD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.
In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch. | Để lại một đánh giá |
- Diễn đàn
- Thị trường chứng khoán
- Hàng hóa
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 16 Tháng sáu 2021. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Mỹ = 2 317 971.5050 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ năm, 18 Tháng mười một 2021. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Mỹ = 2 260 692.4823 Đồng Việt Nam
Lịch sử Đô la Mỹ / Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày USD /VND kể từ Chủ nhật, 4 Tháng tư 2021. Tối đa đã đạt được Thứ tư, 16 Tháng sáu 2021 tối thiểu trên Thứ năm, 18 Tháng mười một 2021 1 Đô la Mỹ = 23 179.7151 Đồng Việt Nam
1 Đô la Mỹ = 22 606.9248 Đồng Việt Nam
Lịch sử giá VND / USD
Thứ hai, 25 Tháng tư 2022 | 22 985.9050 |
Thứ hai, 21 Tháng ba 2022 | 22 864.8712 |
Thứ hai, 14 Tháng ba 2022 | 22 899.5056 |
Thứ hai, 7 Tháng ba 2022 | 22 851.8184 |
Thứ hai, 28 Tháng hai 2022 | 22 810.1370 |
Thứ hai, 21 Tháng hai 2022 | 22 805.0366 |
Thứ hai, 14 Tháng hai 2022 | 22 729.8779 |
Thứ hai, 7 Tháng hai 2022 | 22 665.5363 |
Thứ hai, 31 Tháng một 2022 | 22 650.0080 |
Thứ hai, 24 Tháng một 2022 | 22 686.0070 |
Thứ hai, 17 Tháng một 2022 | 22 729.8382 |
Thứ hai, 10 Tháng một 2022 | 22 701.5172 |
Thứ hai, 3 Tháng một 2022 | 22 854.5390 |
Thứ hai, 27 Tháng mười hai 2021 | 22 820.8025 |
Thứ hai, 20 Tháng mười hai 2021 | 22 930.5147 |
Thứ hai, 13 Tháng mười hai 2021 | 22 977.9806 |
Thứ hai, 6 Tháng mười hai 2021 | 23 025.5765 |
Thứ hai, 29 Tháng mười một 2021 | 22 696.3128 |
Thứ hai, 22 Tháng mười một 2021 | 22 743.2282 |
Thứ hai, 15 Tháng mười một 2021 | 22 813.0553 |
Thứ hai, 8 Tháng mười một 2021 | 22 627.2459 |
Thứ hai, 1 Tháng mười một 2021 | 22 701.4725 |
Thứ hai, 25 Tháng mười 2021 | 22 781.6874 |
Thứ hai, 18 Tháng mười 2021 | 22 716.9870 |
Thứ hai, 11 Tháng mười 2021 | 22 786.9959 |
Thứ hai, 4 Tháng mười 2021 | 22 766.1058 |
Thứ hai, 27 Tháng chín 2021 | 22 789.4152 |
Thứ hai, 20 Tháng chín 2021 | 22 742.6686 |
Thứ hai, 13 Tháng chín 2021 | 22 691.1061 |
Thứ hai, 6 Tháng chín 2021 | 22 745.1278 |
Thứ hai, 30 Tháng tám 2021 | 22 776.2237 |
Thứ hai, 23 Tháng tám 2021 | 22 797.1391 |
Thứ hai, 16 Tháng tám 2021 | 22 841.2651 |
Thứ hai, 9 Tháng tám 2021 | 22 956.6773 |
Thứ hai, 2 Tháng tám 2021 | 22 988.2686 |
Thứ hai, 26 Tháng bảy 2021 | 22 982.9139 |
Thứ hai, 19 Tháng bảy 2021 | 22 990.9261 |
Thứ hai, 12 Tháng bảy 2021 | 22 982.9900 |
Thứ hai, 5 Tháng bảy 2021 | 23 027.8539 |
Thứ hai, 28 Tháng sáu 2021 | 23 043.7844 |
Thứ hai, 21 Tháng sáu 2021 | 22 985.3929 |
Thứ hai, 14 Tháng sáu 2021 | 22 943.0205 |
Thứ hai, 7 Tháng sáu 2021 | 22 940.3900 |
Thứ hai, 31 Tháng năm 2021 | 22 966.8506 |
Thứ hai, 24 Tháng năm 2021 | 23 056.7768 |
Thứ hai, 17 Tháng năm 2021 | 23 064.8067 |
Thứ hai, 10 Tháng năm 2021 | 23 110.0861 |
Thứ hai, 3 Tháng năm 2021 | 23 051.4575 |
Thứ hai, 26 Tháng tư 2021 | 23 064.8366 |
Thứ hai, 19 Tháng tư 2021 | 23 072.8159 |
Thứ hai, 12 Tháng tư 2021 | 23 062.2319 |
Thứ hai, 5 Tháng tư 2021 | 22 911.8220 |
Tiền Của Hoa Kỳ
- ISO4217 : USD
- Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
- USD Tất cả các đồng tiền
- Tất cả các đồng tiền USD
bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam
Thứ sáu, 29 Tháng tư 2022
1 | USD | VND | 22 960.60 |
2 | USD | VND | 45 921.20 |
3 | USD | VND | 68 881.81 |
4 | USD | VND | 91 842.41 |
5 | USD | VND | 114 803.01 |
10 | USD | VND | 229 606.02 |
15 | USD | VND | 344 409.03 |
20 | USD | VND | 459 212.04 |
25 | USD | VND | 574 015.05 |
100 | USD | VND | 2 296 060.21 |
500 | USD | VND | 11 480 301.05 |
bảng chuyển đổi: USD/VND