5 chữ cái với ita ở giữa năm 2022

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Tiếng Ý
italiano, lingua italiana
Phát âm[itaˈljaːno]
Sử dụng tạiÝ, Thụy Sỹ (Ticino và Nam Graubünden), San Marino, Thành Vatican, Istria (Slovenia), Hạt Istria (Croatia)
Khu vựcÝ, Ticino và Nam Graubünden, Littoral Slovenia, Tây Istria
Tổng số người nói67 triệu người bản ngữ ở Liên minh châu Âu (2020)[1][2]
Người nói L2 ở Liên minh châu Âu: 13.4 triệu
k. 85 triệu người nói tổng cộng
Dân tộcNgười Ý, Người Ticino
Phân loạiẤn-Âu
  • Gốc Ý
    • Rôman
      • Ý-Tây
        • Ý-Dalmatia
          • Tiếng Ý
Ngôn ngữ tiền thân

Tiếng Latinh cổ

  • Tiếng Latinh cổ điển
    • Tiếng Latinh thông tục
      • Tuscany
        • Florentine
          • Tiếng Ý

Phương ngữ

Tiếng Ý Thụy Sỹ

Hệ chữ viếtLatinh (Bảng chữ cái tiếng Ý)
Chữ Braille Ý

Dạng ngôn ngữ kí hiệu

Italiano segnato [3]
italiano segnato esatto [4]
Địa vị chính thức

Ngôn ngữ chính thức tại

4 nước

  • 5 chữ cái với ita ở giữa năm 2022
     
    Ý
  • 5 chữ cái với ita ở giữa năm 2022
     
    San Marino
  • 5 chữ cái với ita ở giữa năm 2022
     
    Thụy Sỹ
  • 5 chữ cái với ita ở giữa năm 2022
      
    Vatican


2 vùng phụ thuộc

  • 5 chữ cái với ita ở giữa năm 2022
    Istria (Slovenia)
  • 5 chữ cái với ita ở giữa năm 2022
     
    Hạt Istria (Croatia)


Nhiều tổ chức

  • 5 chữ cái với ita ở giữa năm 2022
     
    Dòng Chiến sĩ Toàn quyền Malta[5]
  • 5 chữ cái với ita ở giữa năm 2022
     
    Liên minh châu Âu
  • 5 chữ cái với ita ở giữa năm 2022
    FAO
  • 5 chữ cái với ita ở giữa năm 2022
     
    Tòa Thánh
  • 5 chữ cái với ita ở giữa năm 2022
    OSCE
  • IDLO
  • IIHL
  • Unione delle Università del Mediterraneo
  • UNICRI
  • UNIDROIT
  • và một số tổ chức khác

Ngôn ngữ thiểu số được công nhận tại

5 chữ cái với ita ở giữa năm 2022
 Croatia
5 chữ cái với ita ở giữa năm 2022
 
Slovenia

Quy định bởiAccademia della Crusca (de facto)
Mã ngôn ngữ
ISO 639-1it
ISO 639-2ita
ISO 639-3ita
Glottologital1282[6]
Linguasphere51-AAA-q
5 chữ cái với ita ở giữa năm 2022

  Ngôn ngữ chính thức

  Từng là ngôn ngữ chính thức

  Có cộng đồng nói tiếng Ý

Bài viết này có chứa ký tự ngữ âm IPA. Nếu không thích hợp hỗ trợ dựng hình, bạn có thể sẽ nhìn thấy dấu chấm hỏi, hộp, hoặc ký hiệu khác thay vì kí tự Unicode. Để biết hướng dẫn giới thiệu về các ký hiệu IPA, xem Trợ giúp:IPA.

Tiếng Ý hay tiếng Italia (italiano, lingua italiana) là một ngôn ngữ thuộc nhóm Rôman của hệ Ấn-Âu và được dùng bởi khoảng 70 triệu người, đa số sinh sống tại Ý. Giọng Ý được xem như chuẩn hiện nay là giọng của vùng Toscana (tiếng Anh: Tuscany, tiếng Pháp: Toscane), nhất là giọng của những người sống tại thành phố Firenze (còn được gọi là Florence). Trên bán đảo Ý và các đảo phụ cận, nó được xem như đứng trung gian giữa các tiếng miền nam (thuộc nhánh phía Nam của nhóm Rôman) và các tiếng miền bắc (thuộc nhóm ngôn ngữ Gaul-Rôman, một phân nhóm của nhóm Rôman). Trong nhóm Rôman, nó là tiếng gần tiếng Latinh nhất và giống như các ngôn ngữ khác trong nhóm, dùng rất nhiều trọng âm (stress) trong lối phát âm.

Hệ thống chữ viết[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Ý sử dụng bảng chữ cái Latinh. Trong bảng chữ cái tiếng Ý tiêu chuẩn không có các ký tự J, K, W, X và Y, tuy nhiên chúng vẫn xuất hiện trong các từ tiếng Ý vay mượn như jeans (quần bò), whisky, taxi hay như tên của câu lạc bộ bóng đá Juventus. Để thay thế các âm tương ứng của các ký tự kể trên, có thể dùng gi thay cho j, c hoặc ch thay cho k; u hoặc v thay cho w; s, ss, hoặc cs thay cho x và i thay cho y (tùy cách phát âm từng từ). Để đánh dấu cách phát âm và cách đặt trọng âm, tiếng Ý cũng sử dụng dấu sắc và dấu huyền, ví dụ dấu huyền cho các chữ cái A, I, O và U ở cuối từ có nghĩa là trọng âm của từ được đặt vào nguyên âm đó (gioventù, tuổi trẻ).

Chữ cái H nằm ở đầu từ được dùng để phân biệt ho, hai, ha, hanno (thì hiện tại của động từ avere, có) với o, ai, a (các giới từ), anno (năm). Chữ cái này cũng xuất hiện ở đầu một số từ ngoại lai như hotel (khách sạn), trong đa số trường hợp H đều là âm câm (không được phát âm), ví dụ hotel được đọc là /oˈtɛl/.

Lịch sử[sửa | sửa mã nguồn]

Sự biến hóa từ tiếng Latinh sang tiếng Ý hiện đại là một quá trình tương đối phức tạp vì có rất nhiều ngôn ngữ đã được dùng tại bán đảo Ý trước, và trong khi, Đế quốc La Mã hình thành. Tuy tiếng Latinh cổ điển đã được dùng như một loại tiếng chính thức, dân tại các vùng khác nhau của đế quốc này tiếp tục dùng các thứ tiếng địa phương của họ. Khi cần, họ dùng một loại tiếng Latinh đã được đơn giản hóa rất nhiều trong các việc giao dịch với những người cầm quyền: đây là tiếng Latinh bình dân (Vulgar Latin). Trước khi tiếng Latinh bình dân có thể thống nhất hoàn toàn nhiều tiếng địa phương trong lãnh thổ của Đế quốc La Mã thì đế quốc này sụp đổ vào cuối thế kỷ thứ V. Sự thống nhất "một nửa" này đã tạo ra một nhóm ngôn ngữ được dùng hiện nay tại Tây Âu – nhóm Rôman – mà tiếng Ý là một trong số đó. Tiếng Ý, do đó, chịu ảnh hưởng không chỉ từ tiếng Latinh mà còn từ nhiều tiếng địa phương khác nữa.

Văn kiện tiếng Ý sớm nhất còn tồn tại là các mẫu đơn của vùng Benevento vào giữa thế kỷ thứ X. Tuy nhiên, tất cả phải công nhận rằng tiếng Ý, như chúng ta biết hiện nay, chỉ thật sự ra đời sau khi Dante Alighieri viết tập thơ dài Thần khúc (La Divina Commedia) vào thế kỷ XIV.

Phân loại và các ngôn ngữ liên hệ[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Ý được các nhà ngôn ngữ học xếp vào nhánh Ý-Dalmatia, một phân nhánh của nhánh Ý-Tây thuộc nhóm Rôman của hệ Ấn-Âu.

Các tiếng gần tiếng Ý nhất là tiếng Napoli, tiếng Sicilia và tiếng Ý-Do Thái. Sau đó là các ngôn ngữ tại miền bắc của Ý như các tiếng Liguri, Lombard, Piemont.... Xa thêm tí nữa là các tiếng Romana, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha và Pháp.

Phân bổ địa lý[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Ý là ngôn ngữ chính thức tại các nơi sau đây: Ý, San Marino, Vatican, Thụy Sĩ và tại vài vùng của Croatia và Slovenia. Các nước có một số người dùng tiếng Ý đáng kể là: Albania, Argentina, Brasil, Canada, Hoa Kỳ, Luxembourg, Malta, Úc và Venezuela. Ngoài ra một vài thuộc địa cũ của Ý như Somalia, Lybia và Eritrea vẫn còn một số người nói tiếng Ý.

Các loại và các giọng tiếng Ý[sửa | sửa mã nguồn]

  • Tiếng Ý-Do Thái
  • Miền Bắc
    • Giọng Piemontese
    • Giọng Milanese (Milano)
    • Giọng Veneto (Venezia)
    • Giọng Modenese
  • Vùng Toscana
    • Giọng Toscana (Firenze, Pisa, Siena)
    • Giọng đảo Corsica
  • Trung ương
    • Giọng Romanesco (Roma)
    • Giọng Umbro
    • Giọng Marchigiano
    • Giọng Cicolano-Reatino-Aquilano
  • Miền Nam
    • Giọng Abruzzese
    • Giọng Campano (Napoli)
    • Giọng Lucano
    • Giọng Pugliese (Bari)
  • Miền cực Nam
    • Giọng đảo Sardinia
    • Giọng Salentino (Lecce)
    • Giọng Calabrese (Calabria)
    • Giọng Siciliano (Palermo)

Ngữ pháp[sửa | sửa mã nguồn]

Ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng ÝTiếng Việt Tiếng AnhPhát âm
Italiano Người Ý, tiếng Ý Italian (Nghe)
Vietnamita Người Việt, tiếng Việt Vietnamese
Yes (Nghe)
No Không No (Nghe)
Certo! / Certamente! / Naturalmente! Tất nhiên Of course
Ciao! (thân mật) / Salve! (xã giao) Chào! Hello! (Nghe)
Come stai? (thân mật) / Come sta? (xã giao số ít) / Come state? (xã giao số nhiều) / Come va? (nói chung) Bạn khỏe chứ? How are you?
Buongiorno! Chào buổi sáng Good morning!
Buonasera! Chào buổi chiều Good afternoon!
Chào buổi tối Good evening!
Buonanotte! Chúc ngủ ngon Good night!
Ti amo! Anh yêu em I love you
Arrivederci (xã giao) /Ciao! (thân mật) /ArrivederLa! (trang trọng) Chào tạm biệt Good bye (Nghe)
Per piacere / Per favore / Per cortesia Làm ơn Please (Nghe)
Grazie! Cảm ơn Thank you (Nghe)
Mi dispiace (nói chung) / Scusa(mi) (thân mật) / Mi scusi (xã giao số ít) / Scusatemi (xã giao số nhiều) Xin lỗi Sorry/Excuse me (Nghe)

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên forbes
  2. ^ Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên europa2012
  3. ^ “Centro documentazione per l'integrazione”. Cdila.it. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2015.
  4. ^ “Centro documentazione per l'integrazione”. Cdila.it. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2015.
  5. ^ “Pope Francis to receive Knights of Malta grand master Thursday - English”. ANSA.it. ngày 21 tháng 6 năm 2016. Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2019.
  6. ^ Nordhoff, Sebastian; Hammarström, Harald; Forkel, Robert; Haspelmath, Martin biên tập (2013). “Italian”. Glottolog. Leipzig: Max Planck Institute for Evolutionary Anthropology.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  • Simone, Raffaele (2010). Enciclopedia dell'italiano. Treccani.
  • Berloco, Fabrizio (2018). The Big Book of Italian Verbs: 900 Fully Conjugated Verbs in All Tenses. With IPA Transcription, 2nd Edition. Lengu. ISBN 9788894034813.
  • Palermo, Massimo (2015). Linguistica italiana. Il Mulino. ISBN 9788815258847.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

  • Học tiếng Ý bằng tiếng Anh trên BBC
  • Dizionario d'ortografia e di pronunzia - Từ điển phát âm tiếng Ý
5 chữ cái với ita ở giữa năm 2022
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Tiếng Ý.
5 chữ cái với ita ở giữa năm 2022
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Tiếng Ý.

Khuyến khích nên quan trọng như tiền lương. Mọi người cần tiền để sống, và động lực để xây dựng một cuộc sống. Có một bước nữa mà không được quên, và điều đó liên quan đến sự công nhận giá trị của bạn. Nếu có sự tận tâm thực sự, thì hãy chắc chắn rằng thành viên trong nhóm của bạn biết rằng bạn, ông chủ, đã nhận thấy.

Tôi sẽ giới thiệu ai cho đầu bếp gia đình? Nigel Slater, không nghi ngờ gì nữa. Công cụ của anh ấy là cá nhân. Anh ấy không phải là một đầu bếp, anh ấy là một đầu bếp. Anh ấy không bao giờ đi vào thời trang và anh ấy sẽ không bao giờ hết thời trang, anh ấy có chất lượng vượt thời gian. Gà nướng của Simon Hopkinson và những câu chuyện khác đã được bầu chọn là cuốn sách nấu ăn hữu ích nhất mọi thời đại năm ngoái, nhưng tôi không bị thuyết phục. Không, đó là nigel slater đối với tôi, mọi lúc. Tốt ngoài niềm tin.

Tôi đã từng nghĩ rằng kim cương là bạn thân của cô gái, nhưng bây giờ tôi nhận ra đó là carbohydrate. Nghiêm túc mà nói, tôi có một chiếc baguette Pháp ở nhà thể thao một chiếc vòng tay tình bạn phù hợp.

5 chữ cái với ita ở giữa năm 2022

Tìm kiếm các từ chứa các chữ cái "ita" cho các trò chơi từ như scrabble hoặc từ với bạn bè? Đây là trang cho bạn.

Danh sách này chứa tất cả 662 từ ghi điểm có chứa các chữ cái "ita", được tổ chức theo số lượng chữ cái mà từ này có.

Ita không phải là một từ Scrabble.

Nội dung

  • Những từ ghi điểm cao nhất với ita
  • 11 chữ cái với ita
  • 10 chữ cái với ita
  • 9 chữ cái với ita
  • 8 chữ cái với ita
  • 7 chữ cái với ita
  • 6 chữ cái với ita
  • 5 chữ cái với ita
  • 4 chữ cái với ita
  • Câu hỏi thường gặp về các từ với ita

Những từ ghi điểm cao nhất với ita

Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất? Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với ITA, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.

Những từ hàng đầu với itaĐiểm ScrabbleTừ với điểm bạn bè
Pitayas12 12
epitaxy19 19
vitamin12 15
shitake14 13
Fajitas17 19
thực tế13 15
Vitamer12 14
Antitax14 15
thói quen12 13
văn bia14 15

662 từ Scrabble có chứa ita

11 từ chữ với ita

  • agitational12
  • amobarbital17
  • antitarnish14
  • antivitamin16
  • arborvitaes16
  • bitartrates13
  • capacitance19
  • capacitated18
  • capacitates17
  • capitalised16
  • capitalises15
  • capitalisms17
  • capitalists15
  • capitalized25
  • capitalizes24
  • capitations15
  • cavitations16
  • cogitations14
  • cohabitants18
  • concomitant17
  • crepitating16
  • crepitation15
  • debilitated15
  • debilitates14
  • decapitated17
  • decapitates16
  • decapitator16
  • decrepitate16
  • devitalized25
  • devitalizes24
  • digitalises13
  • digitalized23
  • digitalizes22
  • dignitaries13
  • dubitations14
  • egalitarian12
  • elicitation13
  • epitaxially23
  • equitations20
  • excitations20
  • excogitated22
  • excogitates21
  • exorbitance22
  • exploitable22
  • facilitated17
  • facilitates16
  • facilitator16
  • felicitated17
  • felicitates16
  • felicitator16
  • forfeitable19
  • fruitarians14
  • gravitating16
  • gravitation15
  • gravitative18
  • habilitated17
  • habilitates16
  • habitations16
  • hesitancies16
  • hesitations14
  • hospitalise16
  • hospitality19
  • hospitalize25
  • illimitable15
  • illimitably18
  • imitatively19
  • incitations13
  • indomitable16
  • indomitably19
  • indubitable16
  • indubitably19
  • inequitable22
  • inequitably25
  • ingurgitate13
  • inhabitable18
  • inhabitancy21
  • inhabitants16
  • inheritable16
  • inheritance16
  • invitations14
  • irritancies13
  • irritations11
  • italianated12
  • italianates11
  • italianised12
  • italianises11
  • italianized21
  • italianizes20
  • italicising14
  • italicizing23
  • jactitation20
  • levitations14
  • limitations13
  • meditations14
  • megavitamin19
  • militancies15
  • militarised14
  • militarises13
  • militarisms15
  • militarists13
  • militarized23
  • militarizes22
  • miscitation15
  • multitasked18
  • necessitate13
  • nictitating14
  • nonhospital16
  • nonirritant11
  • nonmilitant13
  • nonmilitary16
  • occipitally20
  • oscitancies15
  • paclitaxels22
  • palpitating16
  • palpitation15
  • pitapatting16
  • pituitaries13
  • postmarital15
  • postorbital15
  • precipitant17
  • precipitate17
  • premeditate16
  • provitamins18
  • puritanical15
  • puritanisms15
  • qualitative23
  • quantitated21
  • quantitates20
  • recitalists13
  • recitations13
  • recitatives16
  • recitativos16
  • regurgitate13
  • resuscitate13
  • revitalised15
  • revitalises14
  • revitalized24
  • revitalizes23
  • ritardandos13
  • sanitarians11
  • sanitariums13
  • sanitations11
  • solicitants13
  • spanakopita19
  • spanokopita19
  • suitability16
  • termitaries13
  • termitarium15
  • titanically16
  • trinitarian11
  • unexcitable22
  • utilitarian11
  • visitations14
  • vitalnesses14

10 từ chữ với ita

  • acritarchs17
  • agitatedly15
  • agitations11
  • annuitants10
  • arborvitae15
  • bitartrate12
  • britannias12
  • capacitate16
  • capitalise14
  • capitalism16
  • capitalist14
  • capitalize23
  • capitation14
  • cavitating16
  • cavitation15
  • charitable17
  • charitably20
  • citational12
  • cogitating14
  • cogitation13
  • cogitative16
  • cogitators13
  • cohabitant17
  • congenital13
  • creditable15
  • creditably18
  • crepitated15
  • crepitates14
  • debilitate13
  • decapitate15
  • demitasses13
  • depositary16
  • devitalize23
  • digitalins12
  • digitalize21
  • digitately15
  • dubitation13
  • enokitakes18
  • epitaphial17
  • equitation19
  • excitation19
  • excitative22
  • excitatory22
  • excogitate20
  • exorbitant19
  • facilitate15
  • felicitate15
  • fruitarian13
  • gravitases14
  • gravitated15
  • gravitates14
  • guitarfish17
  • guitarists11
  • habilitate15
  • habitation15
  • hereditary17
  • hermitages16
  • hesitances15
  • hesitantly16
  • hesitaters13
  • hesitating14
  • hesitation13
  • hesitators13
  • hospitable17
  • hospitably20
  • imitations12
  • incitation12
  • incogitant13
  • incognitas13
  • inevitable15
  • inevitably18
  • inhabitant15
  • inimitable14
  • inimitably17
  • insanitary13
  • intravital13
  • intravitam15
  • intuitable12
  • invitation13
  • invitatory16
  • irritating11
  • irritation10
  • irritative13
  • irritators10
  • italianate10
  • italianise10
  • italianize19
  • italicised13
  • italicises12
  • italicized22
  • italicizes21
  • levitating14
  • levitation13
  • levitators13
  • limitation12
  • limitative15
  • manzanitas21
  • margaritas13
  • meditating14
  • meditation13
  • meditative16
  • meditators13
  • militances14
  • militantly15
  • militaries12
  • militarily15
  • militarise12
  • militarism14
  • militarist12
  • militarize21
  • militating13
  • multitasks16
  • nictitated13
  • nictitates12
  • noncapital14
  • nongenital11
  • nonmarital12
  • occipitals16
  • oscitances14
  • paclitaxel21
  • palmitates14
  • palpitated15
  • palpitates14
  • pitapatted15
  • postcoital14
  • pregenital13
  • premarital14
  • profitable17
  • profitably20
  • provitamin17
  • puritanism14
  • quantitate19
  • recitalist12
  • recitation12
  • recitative15
  • recitativi15
  • recitativo15
  • revitalise13
  • revitalize22
  • ritardando12
  • samaritans12
  • sanitarian10
  • sanitaries10
  • sanitarily13
  • sanitarium12
  • sanitating11
  • sanitation10
  • senhoritas13
  • sincipital14
  • solicitant12
  • solitaires10
  • solitaries10
  • solitarily13
  • suborbital14
  • supravital15
  • termitaria12
  • titanesses10
  • unitarians10
  • unmilitary15
  • unsanitary13
  • unsuitable12
  • unsuitably15
  • urogenital11
  • visitation13
  • vitalising14
  • vitalistic15
  • vitalities13
  • vitalizers22
  • vitalizing23

9 chữ cái với ita

  • acritarch16
  • agitating11
  • agitation10
  • agitative13
  • agitators10
  • ancipital13
  • annuitant9
  • auditable12
  • barbitals13
  • bicipital15
  • britannia11
  • capitally16
  • capitated14
  • caritases11
  • cavitated15
  • cavitates14
  • circuital13
  • citations11
  • cogitable14
  • cogitated13
  • cogitates12
  • cogitator12
  • crepitant13
  • crepitate13
  • demitasse12
  • digitalin11
  • digitalis11
  • digitally14
  • digitated12
  • dignitary14
  • dubitable14
  • dubitably17
  • enokitake17
  • epitaphic18
  • epitaxial18
  • epitaxies18
  • equitable20
  • equitably23
  • excitable20
  • excitably23
  • excitants18
  • feteritas12
  • fruitages13
  • genitalia10
  • genitalic12
  • genitally13
  • gravitate13
  • guitarist10
  • habitable16
  • habitably19
  • habitants14
  • heritable14
  • heritably17
  • heritages13
  • hermitage15
  • hesitance14
  • hesitancy17
  • hesitated13
  • hesitater12
  • hesitates12
  • hesitator12
  • hospitals14
  • ignitable12
  • imitating12
  • imitation11
  • imitative14
  • imitators11
  • incitable13
  • incitants11
  • incognita12
  • irritable11
  • irritably14
  • irritancy14
  • irritants9
  • irritated10
  • irritates9
  • irritator9
  • italicise11
  • italicize20
  • laitances11
  • levitated13
  • levitates12
  • levitator12
  • limitable13
  • manzanita20
  • margarita12
  • maritally14
  • meditated13
  • meditates12
  • meditator12
  • militance13
  • militancy16
  • militants11
  • militaria11
  • militated12
  • militates11
  • multitask15
  • nictitant11
  • nictitate11
  • noncoital11
  • occipital15
  • oscitance13
  • oscitancy16
  • palmitate13
  • palpitant13
  • palpitate13
  • pitahayas17
  • pituitary14
  • precoital13
  • puritanic13
  • requitals18
  • samaritan11
  • sanitaria9
  • sanitated10
  • sanitates9
  • scimitars13
  • senhorita12
  • senoritas9
  • shiitakes16
  • sincipita13
  • sitarists9
  • solitaire9
  • stipitate11
  • termitary14
  • titanates9
  • titanisms11
  • titanites9
  • titaniums11
  • unitarian9
  • unitarily12
  • veritable14
  • veritably17
  • veritates12
  • visitable14
  • visitants12
  • vitalised13
  • vitalises12
  • vitalisms14
  • vitalists12
  • vitalized22
  • vitalizer21
  • vitalizes21
  • vitalness12
  • vitamines14
  • vitaminic16

8 từ chữ với ita

  • agitable11
  • agitated10
  • agitates9
  • agitator9
  • amanitas10
  • antitank12
  • barbital12
  • capitals12
  • capitate12
  • cavitary16
  • cavitate13
  • citadels11
  • citation10
  • citators10
  • citatory13
  • cogitate11
  • coitally13
  • detrital9
  • digitals10
  • digitate10
  • editable11
  • emeritae10
  • emeritas10
  • epitaphs15
  • epitases10
  • epitasis10
  • epitaxic19
  • equitant17
  • evitable13
  • excitant17
  • feterita11
  • fruitage12
  • genitals9
  • gorditas10
  • granitas9
  • gravitas12
  • habitans13
  • habitant13
  • habitats13
  • heritage12
  • hesitant11
  • hesitate11
  • hospital13
  • imitable12
  • imitated11
  • imitates10
  • imitator10
  • incitant10
  • irritant8
  • irritate8
  • laitance10
  • lanitals8
  • levitate11
  • limitary13
  • litanies8
  • meditate11
  • militant10
  • military13
  • militate10
  • nonvital11
  • occipita14
  • orbitals10
  • oscitant10
  • partitas10
  • pitahaya16
  • pitapats12
  • pulpital12
  • puritans10
  • recitals10
  • requital17
  • sanitary11
  • sanitate8
  • scimitar12
  • senorita8
  • shaitans11
  • sheitans11
  • shiitake15
  • shitakes15
  • simitars10
  • sitarist8
  • solitary11
  • suitable10
  • suitably13
  • summital12
  • titanate8
  • titaness8
  • titanias8
  • titanism10
  • titanite8
  • titanium10
  • titanous8
  • unitages9
  • unitards9
  • visitant11
  • vitalise11
  • vitalism13
  • vitalist11
  • vitality14
  • vitalize20
  • vitamers13
  • vitamine13
  • vitamins13
  • volitant11
  • writable13

7 chữ cái với ita

  • agitate8
  • agitato8
  • amanita9
  • amritas9
  • antitax14
  • bitable11
  • bonitas9
  • capital11
  • caritas9
  • casitas9
  • citable11
  • citadel10
  • citator9
  • cubital11
  • digital9
  • emerita9
  • epitaph14
  • epitaxy19
  • fajitas17
  • genital8
  • gitanos8
  • gordita9
  • granita8
  • guitars8
  • habitan12
  • habitat12
  • imitate9
  • inedita8
  • invital10
  • italics9
  • lanital7
  • marital9
  • orbital9
  • partita9
  • pitapat11
  • pitayas12
  • puritan9
  • recital9
  • ritards8
  • seitans7
  • shaitan10
  • sheitan10
  • shitake14
  • simitar9
  • somital9
  • spitals9
  • titania7
  • titanic9
  • unitage8
  • unitard8
  • unitary10
  • veritas10
  • vitally13
  • vitamer12
  • vitamin12

Câu hỏi thường gặp về các từ chứa ita

Những từ Scrabble tốt nhất với ita là gì?

Từ Scrabble chấm điểm cao nhất có chứa ITA được viết hoa, có giá trị ít nhất 25 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào.Từ tốt nhất tiếp theo với ita là epitaxy, có giá trị 19 điểm.Các từ điểm cao khác với ITA là vitamin (12), shitake (14), fajitas (17), cực kỳ (13), vitamer (12), antitax (14), habitan (12) và epitaph (14).

Có bao nhiêu từ chứa ita?

Có 662 từ mà contaih ita trong từ điển Scrabble.Trong số 154 từ đó là 11 từ chữ, 169 là 10 từ chữ, 145 từ 9 chữ cái, 104 là 8 chữ cái, 55 là 7 chữ.

Những từ nào có ita trong họ?

authoritative..
authoritative..
accreditation..
authoritarian..
precipitation..
uninhabitable..
communitarian..
premeditation..
phenobarbital..

5 chữ cái nào có ra RA trong đó?

5 chữ cái với RA..
crazy..
hyrax..
kranz..
braxy..
braza..
braze..
craze..
zabra..

Những từ nào chứa RIA?

Chúc may mắn với trò chơi của bạn!..
feria..
friar..
varia..
briar..
ceria..
coria..
curia..
maria..

Những từ nào có 5 chữ cái và A A ở giữa?

Năm chữ cái một chữ cái là chữ cái giữa..
abase..
abate..
aback..
adapt..
adage..
again..
agape..
agate..