As the matter of fact là gì năm 2024

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

/'mætərəv'kækt/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • tính từ sự việc thực tế
  • thực tế; tầm thường

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc

Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản Yes, as a matter of fact, I had been given kind of the death sentence back at the beginning of the year.North AmericanI was at that show and, as a matter of fact, I saw your bike getting smashed.CanadianJust tonight, as a matter of fact, we were up in Buffalo and we had a dinner of several hundred people.

Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.

Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung Hotline: 0942 079 358 Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn

Đóng tất cả

Kết quả từ 3 từ điển

as a matter of fact

|

as a matter of fact

|

Kỹ thuật

thực tế là

Toán học

thực tế là

as a matter of fact

|

as a matter of fact

as a matter of fact (adv)

actually, in fact, in consequence (formal), really, in point of fact, to tell the truth

Chủ đề