- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI
/'mætərəv'kækt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
- tính từ sự việc thực tế
- thực tế; tầm thường
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
- Từ vựng chủ đề Động vật
- Từ vựng chủ đề Công việc
- Từ vựng chủ đề Du lịch
- Từ vựng chủ đề Màu sắc
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
- 500 từ vựng cơ bản
- 1.000 từ vựng cơ bản
- 2.000 từ vựng cơ bản Yes, as a matter of fact, I had been given kind of the death sentence back at the beginning of the year.North AmericanI was at that show and, as a matter of fact, I saw your bike getting smashed.CanadianJust tonight, as a matter of fact, we were up in Buffalo and we had a dinner of several hundred people.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung Hotline: 0942 079 358 Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
as a matter of fact
|
as a matter of fact
|
Kỹ thuật
thực tế là
Toán học
thực tế là
as a matter of fact
|
as a matter of fact
as a matter of fact (adv)
actually, in fact, in consequence (formal), really, in point of fact, to tell the truth