Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 2 School Lesson 2

Hướng dẫn giải bài New Words – Lesson 2 Unit 2 School trang 17 SGK Tiếng Anh lớp 6 sách iLearn Smart World

a. Circle the correct definitions for the underlined words. Listen and repeat.

(Khoanh chọn định nghĩa đúng của từ được gạch dưới. Nghe và lặp lại.)

1. I don’t like playing outside when it’s cold and raining. I like doing indoor activities like playing video games.

a. things people do in a building

b. things people do on a computer

2. We watch people act in movies, theater plays, and TV shows.

a. make money

b. perform a role or part for an audience

3. To be in the school play, Romeo and Juliet, you need to join the drama club.

a. This group performs plays in front of other people.

b. This group likes painting and drawing.

4. To join a club, sign up on the noticeboard. Add your class and phone number, too.

a. read a sign

b. add your name to a list

5. In the summer, I love doing outdoor activities like football and cycling.

a. team sports

b. things you do outside

6. I enjoy doing arts and crafts. I make presents for my family, like T-shirts and necklaces.

a. beautiful and/or useful objects made at home

b. visiting museums and art shows

Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 2 School Lesson 2

Tạm dịch:

1. Tôi không thích chơi ngoài trời khi trời lạnh và mưa. Tôi thích thực hiện các hoạt động trong nhà như chơi trò chơi điện tử.

a. những việc mọi người làm trong nhà

b. những việc mọi người làm trên máy tính

2. Chúng tôi xem mọi người đóng phim, kịch sân khấu và chương trình truyền hình.

a. làm ra tiền

b. thực hiện một vai diễn hoặc một phần cho khán giả xem

3. Để tham gia vở kịch Romeo và Juliet của trường, bạn cần tham gia câu lạc bộ kịch.

a. Nhóm biểu diễn vở kịch trước mặt những người khác.

b. Nhóm thích hội họa và vẽ.

4. Để tham gia một câu lạc bộ, hãy đăng ký trên bảng thông báo. Thêm lớp học và số điện thoại của bạn.

a. đọc một dấu hiệu

b. thêm tên của bạn vào danh sách

5. Vào mùa hè, tôi thích tham gia các hoạt động ngoài trời như bóng đá và đạp xe.

a. đội thể thao

b. những điều bạn làm ngoài trời

6. Tôi thích làm nghệ thuật và thủ công. Tôi làm những món quà cho gia đình, như áo phông và vòng cổ.

a. đồ vật đẹp và / hoặc hữu ích được làm ở nhà

b. thăm các viện bảo tàng và các buổi biểu diễn nghệ thuật

Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 2 School Lesson 2

1. a

2. b

3. a

4. b

5. b

6. a

1. indoor activities (n): hoạt động trong nhà

2. act (v): diễn xuất

3. drama club (n): câu lạc bộ kịch

4. sign up (v): đăng ký

5. outdoor activities (n): hoạt động ngoài trời

6. arts and crafts (n): đồ thủ công mỹ nghệ

b. Draw the table. Add any activities you can think of to the correct columns.

(Vẽ bảng. Thêm bất cứ hoạt động nào mà em có thể nghĩ vào cột đúng.)

indoor activities

outdoor activities

– arts and crafts

Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 2 School Lesson 2

indoor activities

(hoạt động trong nhà)

outdoor activities

(hoạt động ngoài trời)

– arts and crafts (thủ công mỹ nghệ)

– arranging flowers (cắm hoa)

– playing chess (chơi cờ vua)

– acting (diễn xuất)

– singing and dance (ca hát và nhảy múa)

– riding a bike (đi xe đạp)

– climbing mountains (leo núi)

– bathing (tắm nắng)

– flying kites (thả diều)

– hiking (đi bộ đường dài)

>>>>
Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 2 School Lesson 2
Tải về ↓

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Practice - Lesson 2 - Unit 2. School - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

a

Video hướng dẫn giải

a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.

(Thực hành bài hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)

Emma: Which club do you want to sign up for?

(Bạn muốn đăng ký câu lạc bộ nào?)

Toby: Hmm. I don't know.

(Hừm. Mình không biết nữa.)

Emma: There's a book club. Do you like reading?

(Có một câu lạc bộ sách. Bạn có thích đọc sách không?)

Toby: No, I don't.

(Mình không.)

Emma: How about an I.T. club?

(Còn câu lạc bộ công nghệ thông tin thì sao?)

Toby: Yes, I really like using computers.

(Vâng, mình thực sự thích sử dụng máy tính.)

Emma: Why don't you sign up for it?

(Sao bạn không đăng ký nó?)

Toby: Yes, good idea.

(Vâng, ý kiến hay đó.)

- a dance/a drama (khiêu vũ/ kịch)

- dancing/acting (nhảy múa/ diễn xuất)

- a tennis/an arts and crafts (quần vợt/ thủ công mỹ nghệ)

- playing tennis/doing arts and crafts (chơi quần vợt/ làm đồ thủ công mỹ nghệ)

b

Video hướng dẫn giải

b. Practice with your own ideas.

(Thực hành với ý kiến của riêng em.)

Lời giải chi tiết:

A: Which club do you want to sign up for?

(Bạn muốn đăng ký câu lạc bộ nào?)

B: Hmm. I’m not sure.

(Hừm. Mình không chắc nữa.)

A: There's a dance club. Do you like dancing?

(Có một câu lạc bộ khiêu vũ. Bạn có thích khiêu vũ không?)

B: No, I don't.

(Mình không.)

A: How about a drama club?

(Còn câu lạc bộ kịch thì sao?)

B: Yes, I really like acting.

(Vâng, tôi thực sự thích diễn xuất.)

A: Why don't you sign up for it?

(Sao bạn không đăng ký nó nhỉ?)

B: Yes, great idea.

(Vâng, ý tưởng tuyệt vời.)

Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 2 School Lesson 2
Chia sẻ

Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 2 School Lesson 2
Bình luận

Tải về
Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 2 School Lesson 2

Bài tiếp theo

Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 2 School Lesson 2

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World - Xem ngay

Báo lỗi - Góp ý