An Thiện Phát xin tổng hợp so sánh bảng báo giá ống thép mạ kẽm hòa phát 2022 bảng báo giá ống thép việt đức 2022 và bảng giá ống thép mạ kẽm vinapipe ở dưới kính mời quý khách tham khảoỐng thép mạ kẽm tiêu chuẩn ASTM / Ống không gỉ mạ kẽm / Ống thép mạ kẽm nhúng nóng / ống thép hòa phát / ống thép việt đức / ống thép mạ kẽm vinapipe Cấu Tạo Và Ưu điểm của Ống thép mạ kẽm Độ chịu áp lực tốt – Ống thép có cấu trúc rỗng, thành mỏng, trọng lượng nhẹ. – Rất cứng vững có khả năng chịu lực tốt & chịu được hầu hết điều kiện của môi trường khắc nghiệt. – Thêm vào đó, lớp phủ mạ kẽm bên ngoài bảo vệ vật liệu thép khỏi tác động cơ học, hóa học, nhiệt độ giúp công trình bền vững theo thời gian. Khả
năng chống ăn mòn, chống oxy hóa cao – Thép ống mạ kẽm rất bền vững trong những môi trường khắc nghiệt. – Có tính axit cao như ở vùng biển, làm đường ống dẫn khí hóa lỏng, xăng dầu, khí ga, chất hóa học… – Đặc biệt, lớp mạ kẽm có khả năng ngăn chặn sự hình thành gỉ sét, sự ăn mòn trên bề mặt thép. – Khiến thép ống mạ kẽm trở thành vật liệu rất đáng tin cậy trong các công trình xây dựng. Chế tạo, lắp đặt, bảo trì nhanh chóng – Quá trình mạ kẽm diễn
ra nhanh chóng nên quá trình chế tạo & hoàn thiện sản phẩm được rút ngắn, mang lại hiệu quả kinh tế cao. – Thêm vào đó, việc lắp đặt thép ống mạ kẽm cũng thuận tiện, nhanh chóng. – Tuổi thọ lớp mạ kẽm lâu dài khoảng 50 năm với môi trường ở nông thôn, từ 20 – 25 năm với môi trường ở khu công nghiệp, thành phố & yêu cầu công bảo trì ít, chi phí bảo trì thấp, đặc biệt với những công trình ngoài trời. Độ bền cao – Ống thép mạ kẽm có khả năng chịu lực tốt, khả
năng chống ăn mòn, chống oxy hóa cao & luôn bền bỉ trong mọi môi trường, từ đó nâng cao độ bền vững & tuổi thọ cho công trình. Ứng Dụng của ống thép mạ kẽm Ống thép mạ kẽm nhúng nóng: ống thép mạ kẽm thường được dùng làm hệ thống dẫn nước trong các công trình như những tòa cao ốc, những công trình chung cư vv.. vì khả năng chịu lực tốt và chống ăn mòn cao với môi trường khắc nghiệt. Không chỉ thế, ống mạ kẽm còn được sử dụng để cấu tạo khung nhà, giàn chịu lực hay hệ
thống thông gió. Những công trình như trụ viễn thông, hệ thống chiếu sáng đô thị, cọc siêu âm, phát sóng đều sử dụng ống thép mạ kẽm, đáp ứng được tiêu chí độ bền cao, chịu được thời tiết khắc nghiệt, mang lại hiệu quả kinh tế lớn. Tiêu chuẩn sản phẩm đạt theo các tiêu chuẩn BS 1387-1985; ASTM A123; ASTM A53; TCVN 1832-1976 Đường kính sản phẩm ống thép mạ kẽm nhúng nóng từ: 21,2mm đến 219,1mm Độ dày sản phẩm từ 1,6mm đến 8,2mm Độ dày lớp kẽm: Từ 50 µm -75µm Cơ lý tính:
Bền kéo: 320 ÷ 460 N/mm2 Bền chảy: Min 195 N/mm2 Độ giãn dài: Min 20% Dưới đây là tổng hợp so sánh bảng giá ống thép của 3 nhà sản xuất hàng đầu hiện nay là ống thép hòa phát , ống thép việt đức và ống thép vinapipe Bảng báo giá ống thép Hòa Phát 2022 ( 01 ) ( BẢNG GIÁ ỐNG THÉP MẠ KẼM - Thép mạ kẽm
nhúng nóng 2020 )
BẢNG GIÁ THÉP ỐNG MẠ KẼM NHÚNG NÓNG HÒA PHÁT
| Thép Ống
| Quy Cách
| Kg/Cây
| Đơn Giá
| Thành Tiền
| F21
| 1.6 ly
| 4.642
| 24,100
| 111,872
| 1.9 ly
| 5.484
| 22,600
| 123,938
| 2.1 ly
| 5.938
| 21,600
| 128,261
| 2.3 ly
| 6.435
| 21,600
| 138,996
| 2.6 ly
| 7.26
| 21,600
| 156,816
| F27
| 1.6 ly
| 5.933
| 24,100
| 142,985
| 1.9 ly
| 6.961
| 22,600
| 157,319
| 2.1 ly
| 7.704
| 21,600
| 166,406
| 2.3 ly
| 8.286
| 21,600
| 178,978
| 2.6 ly
| 9.36
| 21,600
| 202,176
| F34
| 1.6 ly
| 7.556
| 24,100
| 182,100
| 1.9 ly
| 8.888
| 22,600
| 200,869
| 2.1 ly
| 9.762
| 21,600
| 210,859
| 2.3 ly
| 10.722
| 21,600
| 231,595
| 2.5 ly
| 11.46
| 21,600
| 247,536
| 2.6 ly
| 11.886
| 21,600
| 256,738
| 2.9 ly
| 13.128
| 21,600
| 283,565
| 3.2 ly
| 14.4
| 21,600
| 311,040
| F42
| 1.6 ly
| 9.617
| 24,100
| 231,770
| 1.9 ly
| 11.335
| 22,600
| 256,171
| 2.1 ly
| 12.467
| 21,600
| 269,287
| 2.3 ly
| 13.56
| 21,600
| 292,896
| 2.6 ly
| 15.24
| 21,600
| 329,184
| 2.9 ly
| 16.87
| 21,600
| 364,392
| 3.2 ly
| 18.6
| 21,600
| 401,760
| F49
| 1.6 ly
| 11
| 24,100
| 265,100
| 1.9 ly
| 12.995
| 22,600
| 293,687
| 2.1 ly
| 14.3
| 21,600
| 308,880
| 2.3 ly
| 15.59
| 21,600
| 336,744
| 2.5 ly
| 16.98
| 21,600
| 366,768
| 2.6 ly
| 17.5
| 21,600
| 378,000
| 2.7 ly
| 18.14
| 21,600
| 391,824
| 2.9 ly
| 19.38
| 21,600
| 418,608
| 3.2 ly
| 21.42
| 21,600
| 462,672
| 3.6 ly
| 23.71
| 21,600
| 512,136
| F60
| 1.9 ly
| 16.3
| 22,600
| 368,380
| 2.1 ly
| 17.97
| 21,600
| 388,152
| 2.3 ly
| 19.612
| 21,600
| 423,619
| 2.6 ly
| 22.158
| 21,600
| 478,613
| 2.7 ly
| 22.85
| 21,600
| 493,560
| 2.9 ly
| 24.48
| 21,600
| 528,768
| 3.2 ly
| 26.861
| 21,600
| 580,198
| 3.6 ly
| 30.18
| 21,600
| 651,888
| 4.0 ly
| 33.1
| 21,600
| 714,960
| F 76
| 2.1 ly
| 22.851
| 21,600
| 493,582
| 2.3 ly
| 24.958
| 21,600
| 539,093
| 2.5 ly
| 27.04
| 21,600
| 584,064
| 2.6 ly
| 28.08
| 21,600
| 606,528
| 2.7 ly
| 29.14
| 21,600
| 629,424
| 2.9 ly
| 31.368
| 21,600
| 677,549
| 3.2 ly
| 34.26
| 21,600
| 740,016
| 3.6 ly
| 38.58
| 21,600
| 833,328
| 4.0 ly
| 42.4
| 21,600
| 915,840
| F 90
| 2.1 ly
| 26.799
| 21,600
| 578,858
| 2.3 ly
| 29.283
| 21,600
| 632,513
| 2.5 ly
| 31.74
| 21,600
| 685,584
| 2.6 ly
| 32.97
| 21,600
| 712,152
| 2.7 ly
| 34.22
| 21,600
| 739,152
| 2.9 ly
| 36.828
| 21,600
| 795,485
| 3.2 ly
| 40.32
| 21,600
| 870,912
| 3.6 ly
| 45.14
| 21,600
| 975,024
| 4.0 ly
| 50.22
| 21,600
| 1,084,752
| 4.5 ly
| 55.8
| 21,600
| 1,205,280
| F 114
| 2.5 ly
| 41.06
| 21,600
| 886,896
| 2.7 ly
| 44.29
| 21,600
| 956,664
| 2.9 ly
| 47.484
| 21,600
| 1,025,654
| 3.0 ly
| 49.07
| 21,600
| 1,059,912
| 3.2 ly
| 52.578
| 21,600
| 1,135,685
| 3.6 ly
| 58.5
| 21,600
| 1,263,600
| 4.0 ly
| 64.84
| 21,600
| 1,400,544
| 4.5 ly
| 73.2
| 21,600
| 1,581,120
| 4.6 ly
| 78.162
| 21,600
| 1,688,299
| F 141.3
| 3.96 ly
| 80.46
| 22,000
| 1,770,120
| 4.78 ly
| 96.54
| 22,000
| 2,123,880
| 5.16 ly
| 103.95
| 22,000
| 2,286,900
| 5.56 ly
| 111.66
| 22,000
| 2,456,520
| 6.35 ly
| 126.8
| 22,000
| 2,789,600
| F 168
| 3.96 ly
| 96.24
| 22,000
| 2,117,280
| 4.78 ly
| 115.62
| 22,000
| 2,543,640
| 5.16 ly
| 124.56
| 22,000
| 2,740,320
| 5.56 ly
| 133.86
| 22,000
| 2,944,920
| 6.35 ly
| 152.16
| 22,000
| 3,347,520
| F 219.1
| 3.96 ly
| 126.06
| 22,300
| 2,811,138
| 4.78 ly
| 151.56
| 22,300
| 3,379,788
| 5.16 ly
| 163.32
| 22,300
| 3,642,036
| 5.56 ly
| 175.68
| 22,300
| 3,917,664
| 6.35 ly
| 199.86
| 22,300
| 4,456,878
|
( 02 ) ( BẢNG GIÁ ỐNG THÉP MẠ KẼM TÔN CUỐN HÒA PHÁT 2020 )
BẢNG GIÁ ỐNG THÉP MẠ KẼM TÔN CUỐN HÒA PHÁT 2020
| Quy cách
| Độ dày (mm)
| Tỉ trọng kg/cây 6m
| Đơn giá đồng/kg
| Đơn giá/cây 6m
| ỐNG 21 DN 21.2 (ĐK NGOÀI) DN 15 (DK TRONG) 1/2 INCH
| 0,7
| 2,12
|
| 0
| 0,8
| 2,41
|
| 0
| 0,9
| 2,70
|
| 0
| 1,0
| 2,99
| 17.300
| 51.727
| 1,1
| 3,27
| 17.300
| 56,571
| 1,2
| 3,55
| 17.300
| 61.415
| 1,4
| 4,10
| 17.300
| 70.930
| 1,5
| 4,37
| 17.300
| 75.601
| 1,8
| 5,17
| 17.300
| 89.441
| 1,9
| 5,48
| 17.300
| 94.873
| 2,0
| 5,68
| 17.300
| 98.264
| 2,1
| 5,94
| 17.300
| 102.727
| ỐNG 27 DN 26.65 ĐK NGOÀI) DN 20 (ĐK TRONG) 3/4 INCH
| 0,8
| 3,06
| 17.300
| 52.938
| 0,9
| 3,43
| 17.300
| 59.339
| 1,0
| 3,80
| 17.300
| 65.740
| 1,1
| 4,16
| 17.300
| 71.968
| 1,2
| 4,52
| 17.300
| 78.196
| 1,4
| 5,23
| 17.300
| 90.479
| 1,5
| 5,58
| 17.300
| 96.534
| 1,8
| 6,62
| 17.300
| 114.526
| 1,9
| 6,96
| 17.300
| 120.425
| 2,0
| 7,29
| 17.300
| 126.117
| 2,1
| 7,70
| 17.300
| 133.279
| ỐNG 34 DN 33.5 (ĐK NGOÀI) DN 25 (ĐK TRONG) 1 INCH
| 1,0
| 4,81
| 17.300
| 83.213
| 1,1
| 5,27
| 17.300
| 91.171
| 1,2
| 5,74
| 17.300
| 99.302
| 1,4
| 6,65
| 17.300
| 115.045
| 1,5
| 7,10
| 17.300
| 122.830
| 1,8
| 8,44
| 17.300
| 146.012
| 1,9
| 8,89
| 17.300
| 153.762
| 2,0
| 9,32
| 17.300
| 161.236
| 2,1
| 9,76
| 17.300
| 168.883
| 2,3
| 10,62
| 17.300
| 183.726
| ỐNG 42 DN 42.2 (ĐK NGOÀI) DN 32 (ĐK TRONG) 1 1/4 INCH
| 1,1
| 6,69
| 17.300
| 115.737
| 1,2
| 7,28
| 17.300
| 125.944
| 1,4
| 8,45
| 17.300
| 146.185
| 1,5
| 9,03
| 17.300
| 156.219
| 1,8
| 10,76
| 17.300
| 186.148
| 1,9
| 11,34
| 17.300
| 196.096
| 2,0
| 11,90
| 17.300
| 205.870
| 2,1
| 12,47
| 17.300
| 215.679
| 2,3
| 13,58
| 17.300
| 234.934
| ỐNG 49 DN 48.1 (ĐK NGOÀI) DN 40 (ĐK TRONG) 1 1/2 INCH
| 1,1
| 7,65
| 17.300
| 132.345
| 1,2
| 8,33
| 17.300
| 144.109
| 1,4
| 9,67
| 17.300
| 167.291
| 1,5
| 10,34
| 17.300
| 178.882
| 1,8
| 12,33
| 17.300
| 213.309
| 1,9
| 13,00
| 17.300
| 224.814
| 2,0
| 13,64
| 17.300
| 235.972
| 2,1
| 14,30
| 17.300
| 247.390
| 2,3
| 15,59
| 17.300
| 269.707
| ỐNG 60 DN 59.9 (ĐK NGOÀI) DN 50 (ĐK TRONG) 2 INCH
| 1,1
| 9,57
| 17.300
| 165.561
| 1,2
| 10,42
| 17.300
| 180.266
| 1,4
| 12,12
| 17.300
| 209.676
| 1,5
| 12,96
| 17.300
| 224.208
| 1,8
| 15,47
| 17.300
| 267.631
| 1,9
| 16,3
| 17.300
| 281.990
| 2,0
| 17,13
| 17.300
| 296.349
| 2,1
| 17,97
| 17.300
| 310.881
| 2,3
| 19,60
| 17.300
| 339.080
| ỐNG 76 DN 75.6 (ĐK NGOÀI) DN 65 (ĐK TRONG) 2 1/2 INCH
| 1,1
| 12,13
| 17.300
| 209.849
| 1,2
| 13,21
| 17.300
| 228,533
| 1,4
| 15,37
| 17.300
| 265.901
| 1,5
| 16,45
| 17.300
| 284.585
| 1,8
| 19,66
| 17.300
| 340.118
| 2,0
| 21,78
| 17.300
| 376.794
| 2,1
| 22,85
| 17.300
| 395.322
| 2,3
| 24,95
| 17.300
| 431,635
| ỐNG 90 DN 88.3 (ĐK NGOÀI) DN 80 (ĐK TRONG) 3 INCH
| 1,4
| 18,00
| 17.300
| 311.400
| 1,5
| 19,27
| 17.300
| 333.371
| 1,8
| 23,04
| 17.300
| 398.592
| 2,0
| 25,54
| 17.300
| 441.842
| 2,1
| 26,79
| 17.300
| 463.467
| 2,3
| 29,27
| 17.300
| 506.371
| ỐNG 114 DN 114.3 (ĐK NGOÀI) DN 100 (ĐK TRONG) 4 INCH
| 1,5
| 24,86
| 17.300
| 430.078
| 1,8
| 29,75
| 17.300
| 514.675
| 2,0
| 33,00
| 17.300
| 570.900
| 1,9
| 31,38
| 17.300
| 542.874
| 2,1
| 34,62
| 17.300
| 598.926
| 2,3
| 37,84
| 17.300
| 654.632
|
Bảng báo giá ống thép việt đức 2022 Giá ống tôn mạ kẽm tròn
Quy cách
| Độ dày
| Trọng lượng
| Đơn giá
| (mm)
| (mm)
| (Kg/cây)
| (VNĐ/Kg)
| Ø 21,2
| 1
| 2,99
| 16000
| 1,1
| 3,27
| 16000
| 1,2
| 3,55
| 16000
| 1,4
| 4,1
| 16000
| 1,5
| 4,37
| 16000
| 1,8
| 5,17
| 16000
| Ø 26,65
| 1
| 3,8
| 16000
| 1,1
| 4,16
| 16000
| 1,2
| 4,52
| 16000
| 1,4
| 5,23
| 16000
| 1,5
| 5,58
| 16000
| 1,8
| 6,62
| 16000
| Ø 33,5
| 1
| 4,81
| 16000
| 1,1
| 5,27
| 16000
| 1,2
| 5,74
| 16000
| 1,4
| 6,65
| 16000
| 1,5
| 7,1
| 16000
| 1,8
| 8,44
| 16000
| Ø 42,2
| 1
| 6,1
| 16000
| 1,1
| 6,69
| 16000
| 1,2
| 7,28
| 16000
| 1,4
| 8,45
| 16000
| 1,5
| 9,03
| 16000
| 1,8
| 10,76
| 16000
| Ø 48,1
| 1
| 6,97
| 16000
| 1,1
| 7,65
| 16000
| 1,2
| 8,33
| 16000
| 1,4
| 9,67
| 16000
| 1,5
| 10,34
| 16000
| 1,8
| 12,33
| 16000
| Ø 59,9
| 1,1
| 9,57
| 16000
| 1,2
| 10,42
| 16000
| 1,4
| 12,12
| 16000
| 1,5
| 12,96
| 16000
| 1,8
| 15,47
| 16000
| Ø 75,6
| 1,4
| 15,37
| 16000
| 1,5
| 16,45
| 16000
| 1,8
| 19,66
| 16000
| 2
| 21,78
| 16000
| 2,2
| 23,89
| 16000
| Ø 88,3
| 1,4
| 18
| 16000
| 1,5
| 19,27
| 16000
| 1,8
| 23,04
| 16000
| 2
| 25,54
| 16000
| 2,2
| 28,03
| 16000
| 2,3
| 29,27
| 16000
| Ø 113,5
| 1,8
| 29,75
| 16000
| 2
| 33
| 16000
| 2,2
| 36,23
| 16000
| 2,3
| 37,84
| 16000
| 2,4
| 39,45
| 16000
|
Giá ống tôn mạ kẽm vuông
Quy cách
| Độ dày
| Trọng lượng
| Đơn giá
| (mm)
| (mm)
| (Kg/cây)
| (VNĐ/Kg)
| Ống vuông 14×14
| 1
| 2,41
| 16000
| 1,1
| 2,63
| 16000
| 1,2
| 2,84
| 16000
| 1,4
| 3,25
| 16000
| 1,5
| 3,45
| 16000
| Ống vuông 16×16
| 1
| 2,79
| 16000
| 1,1
| 3,04
| 16000
| 1,2
| 3,29
| 16000
| 1,4
| 3,78
| 16000
| 1,5
| 4,01
| 16000
| Ống vuông 20×20
| 1
| 3,54
| 16000
| 1,1
| 3,87
| 16000
| 1,2
| 4,2
| 16000
| 1,4
| 4,83
| 16000
| 1,5
| 5,14
| 16000
| 1,8
| 6,05
| 16000
| 2
| 6,63
| 16000
| Ống vuông 25×25
| 1
| 4,48
| 16000
| 1,1
| 4,91
| 16000
| 1,2
| 5,33
| 16000
| 1,4
| 6,15
| 16000
| 1,5
| 6,56
| 16000
| 1,8
| 7,75
| 16000
| 2
| 8,52
| 16000
| 2,2
| 9,27
| 16000
| 2,3
| 9,64
| 16000
| 2,4
| 10
| 16000
| 2,5
| 10,36
| 16000
| Ống vuông 30×30
| 1
| 5,43
| 16000
| 1,1
| 5,94
| 16000
| 1,2
| 6,46
| 16000
| 1,4
| 7,47
| 16000
| 1,5
| 7,97
| 16000
| 1,8
| 9,44
| 16000
| 2
| 10,4
| 16000
| 2,2
| 11,34
| 16000
| 2,3
| 11,8
| 16000
| 2,4
| 12,26
| 16000
| 2,5
| 12,72
| 16000
| Ống vuông 40×40
| 1
| 7,31
| 16000
| 1,1
| 8,02
| 16000
| 1,2
| 8,72
| 16000
| 1,4
| 10,11
| 16000
| 1,5
| 10,8
| 16000
| 1,8
| 12,83
| 16000
| 2
| 14,17
| 16000
| 2,2
| 15,48
| 16000
| 2,3
| 16,14
| 16000
| 2,4
| 16,78
| 16000
| 2,5
| 17,43
| 16000
| Ống vuông 50×50
| 1,1
| 10,09
| 16000
| 1,2
| 10,98
| 16000
| 1,4
| 12,74
| 16000
| 1,5
| 13,62
| 16000
| 1,8
| 16,22
| 16000
| 2
| 17,94
| 16000
| 2,2
| 19,63
| 16000
| 2,3
| 20,47
| 16000
| 2,4
| 21,31
| 16000
| 2,5
| 22,14
| 16000
| Ống vuông 60×60
| 1,1
| 12,16
| 16000
| 1,2
| 13,24
| 16000
| 1,4
| 15,38
| 16000
| 1,5
| 16,45
| 16000
| 1,8
| 19,61
| 16000
| 2
| 21,7
| 16000
| 2,2
| 23,77
| 16000
| 2,3
| 24,8
| 16000
| 2,4
| 25,83
| 16000
| 2,5
| 26,85
| 16000
| Ống vuông 75×75
| 1,8
| 24,7
| 16000
| 2
| 27,36
| 16000
| 2,2
| 29,99
| 16000
| 2,3
| 31,3
| 16000
| 2,4
| 32,61
| 16000
| 2,5
| 33,91
| 16000
| Ống vuông 90×90
| 1,8
| 29,79
| 16000
| 2
| 33,01
| 16000
| 2,2
| 36,21
| 16000
| 2,3
| 37,8
| 16000
| 2,4
| 39,39
| 16000
| 2,5
| 40,98
| 16000
|
Giá ông tôn mạ kẽm chữ nhật
Quy cách
| Độ dày
| Trọng lượng
| Đơn giá
| (mm)
| (mm)
| (Kg/cây)
| (VNĐ/Kg)
| Ống chữ nhật 13×26
| 1
| 3,45
| 16000
| 1,1
| 3,77
| 16000
| 1,2
| 4,08
| 16000
| 1,4
| 4,7
| 16000
| 1,5
| 5
| 16000
| Ống chữ nhật 20×40
| 1
| 5,43
| 16000
| 1,1
| 5,94
| 16000
| 1,2
| 6,46
| 16000
| 1,4
| 7,47
| 16000
| 1,5
| 7,97
| 16000
| 1,8
| 9,44
| 16000
| 2
| 10,4
| 16000
| 2,2
| 11,34
| 16000
| Ống chữ nhật 25×50
| 1
| 6,84
| 16000
| 1,1
| 7,5
| 16000
| 1,2
| 8,15
| 16000
| 1,4
| 9,45
| 16000
| 1,5
| 10,09
| 16000
| 1,8
| 11,98
| 16000
| 2
| 13,23
| 16000
| 2,2
| 14,45
| 16000
| 2,3
| 15,05
| 16000
| 2,4
| 15,65
| 16000
| 2,5
| 16,25
| 16000
| Ống chữ nhật 30×60
| 1
| 8,25
| 16000
| 1,1
| 9,05
| 16000
| 1,2
| 9,85
| 16000
| 1,4
| 11,43
| 16000
| 1,5
| 12,21
| 16000
| 1,8
| 14,53
| 16000
| 2
| 16,05
| 16000
| 2,2
| 17,56
| 16000
| 2,3
| 18,3
| 16000
| 2,4
| 19,05
| 16000
| 2,5
| 19,78
| 16000
| Ống chữ nhật 40×80
| 1,1
| 12,16
| 16000
| 1,2
| 13,24
| 16000
| 1,4
| 15,38
| 16000
| 1,5
| 16,45
| 16000
| 1,8
| 19,61
| 16000
| 2
| 21,7
| 16000
| 2,2
| 23,77
| 16000
| 2,3
| 24,8
| 16000
| 2,4
| 25,83
| 16000
| 2,5
| 26,85
| 16000
| Ống chữ nhật 50×100
| 1,4
| 19,34
| 16000
| 1,5
| 20,69
| 16000
| 1,8
| 24,7
| 16000
| 2
| 27,36
| 16000
| 2,2
| 29,99
| 16000
| 2,3
| 31,3
| 16000
| 2,4
| 32,61
| 16000
| 2,5
| 33,91
| 16000
| Ống chữ nhật 60×120
| 1,8
| 29,79
| 16000
| 2
| 33,01
| 16000
| 2,2
| 36,21
| 16000
| 2,3
| 37,8
| 16000
| 2,4
| 39,39
| 16000
| 2,5
| 40,98
| 16000
|
Báo giá ống thép hàn đen Việt ĐứcCũng giống như ống tôn mạ kẽm, ống thép hàn đen cũng được sản xuất trên đây chuyền công nghệ hiện đại. Sản phẩm gồm 3 loại chính là ống thép tròn đen (theo tiêu chuẩn ASTM A53, BS1387-1985 của Anh Quốc), ống thép vuông đen, ống thép chữ nhật đen (theo tiêu chuẩn ASTM A500 của Mỹ và KS D3568-1986 của Hàn Quốc). Quy
cách ống thép tròn đen Đường kính : từ 12.7 đến 219mm Độ dày : từ 0.7 đến 8.0mm Chiều dài sản phẩm : từ 3m đến 12m (có cắt theo yêu cầu của khách hàng) Quy cách ống thép vuông, chữ nhật đen Kích thước ống thép vuông đen : từ 12×12 đến 100x100mm Kích thước ống thép chữ nhật đen : từ 13×26 đến 75x150mm Độ dày : từ 0.7 đến 4.5mm Chiều dài sản phẩm : từ 3m đến 12m (có cắt theo yêu cầu của khách hàng) Giá ống thép tròn đenGiá ống thép tròn vuôngGiá ống thép tròn chữ nhậtBáo giá ống thép cỡ lớn Việt ĐứcỐng thép cỡ lớn được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A53 của Mỹ với
khả năng chịu lực lớn. Ống thép có đường kính từ 141.3 đến 219.1mm và độ dày từ 4 đến 9.52mm. Chiều dài tiêu chuẩn 6m (có cắt theo yêu cầu)
Đường kính ngoài
| Đường kính DN
| Độ dày
| Trọng lượng
| Đơn giá
| (mm)
| (mm)
| (mm)
| (Kg/m)
| (VNĐ/Kg)
| 21,3
| 15
| 2,77
| 1,27
| 16000
| 26,7
| 20
| 2,87
| 1,69
| 16000
| 33,4
| 25
| 3,38
| 2,5
| 16000
| 42,2
| 32
| 3,56
| 3,39
| 16000
| 48,3
| 40
| 3,68
| 4,05
| 16000
| 60,3
| 50
| 3,91
| 5,44
| 16000
| 73
| 65
| 5,16
| 8,63
| 16000
| 88,9
| 80
| 5,49
| 11,29
| 16000
| 101,6
| 90
| 3,18
| 7,72
| 16000
| 3,96
| 9,53
| 16000
| 4,78
| 11,41
| 16000
| 114,3
| 100
| 3,18
| 8,71
| 16000
| 3,96
| 10,78
| 16000
| 4,78
| 12,91
| 16000
| 5,56
| 14,91
| 16000
| 6,02
| 16,07
| 16000
| 141,3
| 125
| 3,96
| 13,41
| 16000
| 4,78
| 16,09
| 16000
| 5,56
| 18,61
| 16000
| 6,55
| 21,77
| 16000
| 168,3
| 150
| 3,96
| 16,05
| 16000
| 4,78
| 19,27
| 16000
| 5,56
| 22,31
| 16000
| 6,35
| 25,36
| 16000
| 7,11
| 28,26
| 16000
| 219,1
| 200
| 3,96
| 21,01
| 16000
| 4,78
| 25,26
| 16000
| 5,16
| 27,22
| 16000
| 5,56
| 29,28
| 16000
| 6,35
| 33,31
| 16000
| 7,04
| 36,31
| 16000
| 7,92
| 41,24
| 16000
| 8,18
| 42,55
| 16000
|
Bảng báo giá ống thép vinapipe 2020
BẢNG GIÁ THÉP ỐNG MẠ KẼM NHÚNG NÓNG VINAPIPE
|
| Thép Ống
| Quy Cách
| Kg/Cây 6m
| Đơn Giá/KG
| Thành Tiền/cây 6m
| Ống thép mạ kẽm Vinapipe F21
| 1,6 ly
| 4,642
| 27
| 125,334
| 1,9 ly
| 5,484
| 26
| 142,584
| 2,1 ly
| 5,938
| 24,8
| 147,2624
| 2,3 ly
| 6,435
| 24,8
| 159,588
| 2,6 ly
| 7,26
| 24,8
| 180,048
| Ống thép mạ kẽm Vinapipe F27
| 1,6 ly
| 5,933
| 27
| 160,191
| 1,9 ly
| 6,961
| 26
| 180,986
| 2,1 ly
| 7,704
| 24,8
| 191,0592
| 2,3 ly
| 8,286
| 24,8
| 205,4928
| 2,6 ly
| 9,36
| 24,8
| 232,128
| Ống thép mạ kẽm Vinapipe F34
| 1,6 ly
| 7,556
| 27
| 204,012
| 1,9 ly
| 8,888
| 26
| 231,088
| 2,1 ly
| 9,762
| 24,8
| 242,0976
| 2,3 ly
| 10,722
| 24,8
| 265,9056
| 2,5 ly
| 11,46
| 24,8
| 284,208
| 2,6 ly
| 11,886
| 24,8
| 294,7728
| 2,9 ly
| 13,128
| 24,8
| 325,5744
| 3,2 ly
| 14,4
| 24,8
| 357,12
| Ống thép mạ kẽm Vinapipe F42
| 1,6 ly
| 9,617
| 27
| 259,659
| 1,9 ly
| 11,335
| 26
| 294,71
| 2,1 ly
| 12,467
| 24,8
| 309,1816
| 2,3 ly
| 13,56
| 24,8
| 336,288
| 2,6 ly
| 15,24
| 24,8
| 377,952
| 2,9 ly
| 16,87
| 24,8
| 418,376
| 3,2 ly
| 18,6
| 24,8
| 461,28
| Ống thép mạ kẽm Vinapipe F49
| 1,6 ly
| 11
| 27
| 297
| 1,9 ly
| 12,995
| 26
| 337,87
| 2,1 ly
| 14,3
| 24,8
| 354,64
| 2,3 ly
| 15,59
| 24,8
| 386,632
| 2,5 ly
| 16,98
| 24,8
| 421,104
| 2,6 ly
| 17,5
| 24,8
| 434
| 2,7 ly
| 18,14
| 24,8
| 449,872
| 2,9 ly
| 19,38
| 24,8
| 480,624
| 3,2 ly
| 21,42
| 24,8
| 531,216
| 3,6 ly
| 23,71
| 24,8
| 588,008
| Ống thép mạ kẽm Vinapipe F60
| 1,9 ly
| 16,3
| 26
| 423,8
| 2,1 ly
| 17,97
| 24,8
| 445,656
| 2,3 ly
| 19,612
| 24,8
| 486,3776
| 2,6 ly
| 22,158
| 24,8
| 549,5184
| 2,7 ly
| 22,85
| 24,8
| 566,68
| 2,9 ly
| 24,48
| 24,8
| 607,104
| 3,2 ly
| 26,861
| 24,8
| 666,1528
| 3,6 ly
| 30,18
| 24,8
| 748,464
| 4,0 ly
| 33,1
| 24,8
| 820,88
| Ống thép mạ kẽm Vinapipe F 76
| 2,1 ly
| 22,851
| 24,8
| 566,7048
| 2,3 ly
| 24,958
| 24,8
| 618,9584
| 2,5 ly
| 27,04
| 24,8
| 670,592
| 2,6 ly
| 28,08
| 24,8
| 696,384
| 2,7 ly
| 29,14
| 24,8
| 722,672
| 2,9 ly
| 31,368
| 24,8
| 777,9264
| 3,2 ly
| 34,26
| 24,8
| 849,648
| 3,6 ly
| 38,58
| 24,8
| 956,784
| 4,0 ly
| 42,4
| 24,8
| 1051,52
| Ống thép mạ kẽm Vinapipe F 90
| 2,1 ly
| 26,799
| 24,8
| 664,6152
| 2,3 ly
| 29,283
| 24,8
| 726,2184
| 2,5 ly
| 31,74
| 24,8
| 787,152
| 2,6 ly
| 32,97
| 24,8
| 817,656
| 2,7 ly
| 34,22
| 24,8
| 848,656
| 2,9 ly
| 36,828
| 24,8
| 913,3344
| 3,2 ly
| 40,32
| 24,8
| 999,936
| 3,6 ly
| 45,14
| 24,8
| 1119,472
| 4,0 ly
| 50,22
| 24,8
| 1245,456
| 4,5 ly
| 55,8
| 25,2
| 1406,16
| Ống thép mạ kẽm Vinapipe F 114
| 2,5 ly
| 41,06
| 24,8
| 1018,288
| 2,7 ly
| 44,29
| 24,8
| 1098,392
| 2,9 ly
| 47,484
| 24,8
| 1177,603
| 3,0 ly
| 49,07
| 24,8
| 1216,936
| 3,2 ly
| 52,578
| 24,8
| 1303,934
| 3,6 ly
| 58,5
| 24,8
| 1450,8
| 4,0 ly
| 64,84
| 24,8
| 1608,032
| 4,5 ly
| 73,2
| 25,2
| 1844,64
| 4,6 ly
| 78,162
| 25,2
| 1969,682
| Ống thép mạ kẽm Vinapipe F 141,3
| 3,96 ly
| 80,46
| 25,2
| 2027,592
| 4,78 ly
| 96,54
| 25,2
| 2432,808
| 5,16 ly
| 103,95
| 25,2
| 2619,54
| 5,56 ly
| 111,66
| 25,2
| 2813,832
| 6,35 ly
| 126,8
| 25,2
| 3195,36
| Ống thép mạ kẽm Vinapipe F 168
| 3,96 ly
| 96,24
| 25,2
| 2425,248
| 4,78 ly
| 115,62
| 25,2
| 2913,624
| 5,16 ly
| 124,56
| 25,2
| 3138,912
| 5,56 ly
| 133,86
| 25,2
| 3373,272
| 6,35 ly
| 152,16
| 25,2
| 3834,432
| Ống thép mạ kẽm Vinapipe F 219,1
| 3,96 ly
| 126,06
| 25,2
| 3176,712
| 4,78 ly
| 151,56
| 25,2
| 3819,312
| 5,16 ly
| 163,32
| 25,2
| 4115,664
| 5,56 ly
| 175,68
| 25,2
| 4427,136
| 6,35 ly
| 199,86
| 25,2
| 5036,472
|
Phía trên là bảng tổng hợp bảng báo giá ống thép mới nhất hiện nay cập nhật 2022 của các hãng ống thép hàng đầu hiện nay là hòa phát , việt đức và vinapipe , bảng giá thay đổi theo ngày vì vậy để biết được chi tiết bảng giá mới và chuẩn nhất quyá khách đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết nhất nhé An
Thiện Phát là đơn vị chuyên cung cấp và phân phối các sản phẩm ống thép hòa phát , ống thép việt đức , ống thép vinapipe . Chúng tôi cam kết giá ống thép của chúng tôi phân phối luôn là tốt nhất thị trường
Nếu cần bảng báo giá chi tiết 2022 quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với An Thiện Phát ( Hotline : 0934441619 ,
Email : ) . Chúng tôi luôn có giá chiết khấu tốt nhất dành cho quý khách hàng Trân trọng cảm ơn quý khách !
|