Bếp gas tiếng trung là gì năm 2024

Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà bếp dành cho những bạn yêu thích nội trợ, nấu nướng. Cùng học tiếng Trung để nâng cao kỹ năng giao tiếp khi đi mua đồ siêu thị nhé.

\>>> Từ vựng tiếng Trung chủ đề Nấu ăn

\>>> Từ vựng tiếng Trung về siêu thị

Bếp gas tiếng trung là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà bếp

Nhà bếp: 厨房 chúfáng

1. Xoong sâu đáy bằng: 沈平底锅 chén píngdǐ guō 2. Xoong nông: 平底锅 píngdǐ guō 3. Xiên nướng thịt: 烤肉叉 kǎoròu chā 4. Xẻng cơm: 锅铲 guō chǎn 5. Vò, chậu nước: 水缸 shuǐ gāng 6. Ván trích thủy: 滴水板 dīshuǐ bǎn 7. Vại muối dưa: 泡菜罐子 pàocài guànzi 8. Túi nhựa: 塑料袋 sùliào dài 9. Tủ lạnh: 电冰箱 diàn bīngxiāng 10. Tủ đựng gạo: 米柜 mǐ guì 11. Tủ đựng dụng cụ ăn uống (đồ ăn): 餐具柜 cānjù guì 12. Tủ để bát: 碗橱 wǎn chú 13. Tủ đá: 冷冻柜 lěngdòng guì 14. Thuốc tẩy: 清洁机 qīngjié jī 15. Thuốc khử mùi hôi trong tủ lạnh: 冰箱除臭剂 bīngxiāng chú chòu jì 16. Thùng rác: 垃圾桶 lèsè tǒng 17. Thìa thông lỗ: 通眼匙 tōng yǎn chí 18. Thìa súp: 汤匙 tāngchí 19. Thìa canh: 调羹 tiáogēng 20. Than tổ ong: 蜂窝煤 fēngwōméi 21. Than nắm, than quả bàng: 煤球 méiqiú 22. Tạp dề: 围裙 wéiqún 23. Tăm: 牙签 yáqiān 24. Tấm gỗ cán bột mì: 擀面板 gǎn miànbǎn 25. Quạt hút gió: 排风扇 páifēngshàn 26. Phích nước nóng: 热水瓶 rèshuǐpíng 27. Phễu lọc: 滤斗 lǜ dǒu 28. Nút phích: 热水瓶塞 rèshuǐpíng sāi 29. Nồi nhôm: 铝锅 lǚ guō 30. Nồi lẩu: 火锅 huǒguō 31. Nồi hầm: 炖锅 dùn guō 32. Nồi hai tầng: 双层锅 shuāng céng guō 33. Nồi gang: 生铁锅 shēngtiě guō 34. Nồi đất: 砂锅 shāguō 35. Nồi cơm điện: 电饭锅 diàn fàn guō 36. Nồi chưng: 篜锅 zhēng guō 37. Nồi canh: 汤灌 tāng guàn 38. Nồi áp suất: 高压锅 gāoyāguō 39. Nĩa: 餐叉 cān chā 40. Nắp xoong: 锅盖 guō gài 41. Muôi súp: 汤勺 tāng sháo 42. Muôi múc nước: 水勺 shuǐ sháo 43. Muôi cán dài: 长柄勺 cháng bǐng sháo 44. Một bộ đồ ăn: 一套餐具 yī tào cānjù 45. Máy sử lý rác: 垃圾处理机 lèsè chǔlǐ jī 46. Máy rửa bát: 洗碗机 xǐ wǎn jī 47. Máy nhào trộn chạy điện: 电动搅拌器 diàndòng jiǎobàn qì 48. Máy làm mì dẹt: 制面器 zhì miàn qì 49. Máy ép: 压榨机 yāzhà jī 50. Máy ép hoa quả: 榨果汁机 zhà guǒzhī jī 51. Máy đánh trứng: 打蛋器 dǎ dàn qì 52. Máy bào đá: 刨冰机 bàobīng jī 53. Mâm tre: 竹盘 zhú pán 54. Mâm giấy: 纸盘 zhǐ pán 55. Ly có chân, cốc nhỏ có chân: 高脚杯 gāo jiǎo bēi 56. Lồng hấp: 蒸笼 zhēnglóng 57. Lồng bàn: 菜罩 cài zhào 58. Lồng bàn, chao đèn: 纱罩 shāzhào 59. Lò vi ba: 微波炉 wéibōlú 60. Lò nướng bánh mì: 烤面包机 kǎo miànbāo jī 61. Lọ đường: 糖缸 táng gāng 62. Lọ đựng nước phèn: 卤汁缸 lǔ zhī gāng 63. Lò (đun nước, hâm thức ăn): 暖锅 nuǎn guō 64. Khuôn làm bánh: 饼模 bǐng mó 65. Khí ga truyền theo đường ống: 管道煤气 guǎndào méiqì 66. Khí ga lỏng: 液化气 yèhuà qì 67. Khay: 托盘 tuōpán 68. Khay vuông: 方盘 fāng pán 69. Khay tròn: 圆盘 yuán pán 70. Khay nhỏ để bình nước: 托碟 tuō dié 71. Khay hình bầu dục: 椭圆盘 tuǒyuán pán 72. Khay đựng đá: 储冰块器 chú bīng kuài qì 73. Khay chân cao: 高脚果盘 gāo jiǎo guǒpán 74. Khăn trải bàn viền hoa: 花边台布 huābiān táibù 75. Khăn trải bàn bằng gấm: 印花台布 yìnhuā táibù 76. Khăn rửa mặt: 洗碗布 xǐ wǎn bù 77. Khăn lau: 抹布 mābù 78. Khăn ăn: 餐巾 cānjīn 79. Hộp cơm: 饭盒 fànhé 80. Giấy ăn: 纸巾 zhǐjīn 81. Giá đựng đồ gia vị: 调味品架 tiáowèi pǐn jià 82. Giá để khăn ăn: 餐巾架 cānjīn jià 83. Giá để đũa: 筷子架 kuàizi jià 84. Gáo múc nước: 水瓢 shuǐ piáo 85. Găng tay nhóm lò: 生炉手套 shēng lú shǒutào 86. Dụng cụ uống trà: 茶具 chájù 87. Dụng cụ thái miếng: 切片器 qiēpiàn qì 88. Dụng cụ quay thịt: 烤肉器 kǎoròu qì 89. Dụng cụ nhào trộn: 搅拌器 jiǎobàn qì 90. Dụng cụ nghiền (máy nghiền): 捣碎器 dǎo suì qì 91. Dụng cụ mài dao: 磨刀器 mó dāo qì 92. Dụng cụ ép thịt: 绞肉器 jiǎo ròu qì 93. Dụng cụ đựng bơ: 黄油容器 huángyóu róngqì 94. Đũa: 筷子 kuàizi 95. Đũa tre: 竹筷 zhú kuài 96. Đũa nhựa: 塑料筷 sùliào kuài 97. Đũa ngà: 象牙筷 xiàngyá kuài 98. Đũa bạc: 银筷 yín kuài 99. Diêm: 火柴 huǒchái 100. Diêm: 火柴 huǒchái 101. Đĩa thức ăn gia vị: 作料碟 zuóliào dié 102. Đĩa súp: 汤盆 tāng pén 103. Đĩa salad: 色拉盘 sèlā pán 104. Đĩa nhỏ: 碟子 diézi 105. Đĩa ngăn ô để món nguội: 冷盘分格碟 lěngpán fēn gé dié 106. Đĩa giấy: 纸盆 zhǐ pén 107. Đĩa gia vị: 调味盘 tiáowèi pán 108. Đĩa bẹt: 大浅盘 dà qiǎn pán 109. Đĩa bánh mì: 面包盆 miànbāo pén 110. Đĩa (để cốc, tách…): 茶碟 chá dié 111. Dao thái thịt: 切肉刀 qiē ròu dāo 112. Dao thái rau: 菜刀 càidāo 113. Dao nhíp: 折叠刀 zhédié dāo 114. Dao gọt vỏ: 削皮刀 xiāo pí dāo 115. Dao cắt bánh mì: 面包刀 miànbāo dāo 116. Dao ăn: 餐刀 cān dāo 117. Dao ăn món tráng miệng: 甜点刀 tiándiǎn dāo 118. Đá mài dao: 磨刀石 mó dāo shí 119. Củi đóm, mồi nhen: 引火柴 yǐn huǒchái 120. Cục than: 煤块 méi kuài 121. Cốc sứ: 搪瓷杯 tángcí bēi 122. Cốc dùng trong coctail: 鸡尾酒杯 jīwěijiǔ bēi 123. Cốc đựng súp: 汤杯 tāng bēi 124. Cốc đựng bia: 啤酒杯 píjiǔbēi 125. Cốc có nắp: 有盖杯 yǒu gài bēi 126. Cốc cà phê: 咖啡杯 kāfēi bēi 127. Chén vại uống rượu: 大酒杯 dà jiǔ bēi 128. Chén uống rượu hạt mít: 小酒杯 xiǎo jiǔbēi 129. Chảo xào rau: 炒菜锅 chǎocài guō 130. Chảo rán: 平底煎锅 píngdǐ jiān guō 131. Chảo rán chống dính: 不粘底平底煎锅 bù nián dǐ píngdǐ jiān guō 132. Cân lò xo: 弹簧秤 tánhuángchèng 133. Cân đòn: 杆秤 gǎnchèng 134. Cân điện tử: 电子秤 diànzǐ chèng 135. Cái xẻng xúc than: 火铲 huǒ chǎn 136. Cái thớt: 砧板 zhēnbǎn 137. Cái thớt: 案板 ànbǎn 138. Cái sàng, cái rây: 筛子 shāizi 139. Cái phễu: 漏斗 lòudǒu 140. Cái mở nút chai: 开瓶器 kāi píng qì 141. Cái mở nắp hộp: 开罐器 kāi guàn qì 142. Cái lò, cái bếp: 炉子 lúzǐ 143. Cái làn đựng đồ ăn: 菜篮子 càilánzi 144. Cái kẹp gắp than: 火钳 huǒqián 145. Cái gầu, sảy: 畚箕 běnjī 146. Cái đĩa, cái mâm: 盘子 pánzi 147. Cái đập quả có vỏ cứng: 坚果轧碎器 jiānguǒ zhá suì qì 148. Cái chổi: 扫帚 sàozhǒu 149. Cái cân: 秤 chèng 150. Cái bồn rửa trong nhà bếp: 厨房洗涤槽 chúfáng xǐdí cáo 151. Bùn than: 煤泥 méi ní 152. Bộ đồ gia vị: 调味品全套 tiáowèi pǐn quántào 153. Bình trà sứ: 瓷茶壶 cí cháhú 154. Bình trà gốm: 紫砂茶壶 zǐshā cháhú 155. Bình nước miệng loe: 大口水壶 dàkǒu shuǐhú 156. Bình nóng lạnh dùng ga: 煤气热水器 méiqì rèshuǐqì 157. Bình lọc bằng thủy tinh: 玻璃滤壶 bōlí lǜ hú 158. Bình đựng đồ gia vị: 调味品瓶 tiáowèi pǐn píng 159. Bình chữa cháy: 灭火器 mièhuǒqì 160. Bình cà phê: 咖啡壶 kāfēi hú 161. Bình cà phê phin: 滴流咖啡壶 dī liú kāfēi hú 162. Bếp ga: 煤气灶 méiqì zào 163. Bếp điện: 电炉 diànlú 164. Bát ăn cơm: 饭碗 fànwǎn 165. Bao đựng gạo: 米袋 mǐdài 166. Ấm đun nước: 煮水壶 zhǔ shuǐhú