Các cặp từ phát âm giống nhau trong tiếng Anh

Dưới đây là sáu cặp từ phổ biến có cách phát âm giống nhau:

Show

1. Rose và Rose (Anh - Anh /rəʊz/, Anh - Mỹ /roʊz/)

Hai từ này là trường hợp hiếm hoi giống nhau cả về cách phát âm và cách viết nhưng mang nghĩa hoàn toàn khác nhau, thậm chí từ loại cũng khác nhau.

Từ "rose" thứ nhất là danh từ, chỉ hoa hồng - loài hoa đẹp, có rất nhiều màu và có mùi thơm riêng. Từ "rose" còn lại là dạng quá khứ của động từ "rise", mang nghĩa là tăng lên và không liên quan gì đến hoa cả.

2. See và Sea (/siː/)

"See" là nhìn thấy cái gì đó bằng mắt thường, trong khi "sea" là biển. "See the sea" nghĩa là bạn nhìn thấy biển.

Để làm cho mọi thức trở nên thực sự khó hiểu, gây bối rối, người Đức đã đặt tên cho một hồ nước là "See".

Các cặp từ phát âm giống nhau trong tiếng Anh

Ảnh: Shutterstock.

3. Brake và Break (/breɪk/)

Bất kỳ phương tiện vận chuyển nào đều có "brake" (phanh). Bộ phận này giúp xe giảm tốc độ và dừng lại. Trong khi đó, "break", từ có cách phát âm y hệt, là động từ, mang nghĩa là vỡ, hỏng, được dừng khi cái gì đó bị hỏng hoặc không hoạt động nữ.

Đây đều là những từ rất cơ bản trong tiếng Anh mà nếu không phân biệt được khi nghe, bạn sẽ bị viết sai một cách ngớ ngẩn.

4. Buy và By (/baɪ/)

"Buy" là mua. Còn "by" mang rất nhiều nghĩa, bao gồm cả việc mô tả vị trí thứ này bên cạnh thứ khác hoặc thứ gì đó do ai đó thực hiện.

5. Meet và Meat (/miːt/)

"Meet" có nghĩa là gặp, hội ngộ. Nó hoàn toàn khác với "meat" - từ chỉ thịt động vật ăn được và đôi khi nó cũng là tiếng lóng để chỉ một số điều thô lỗ. Vì vậy, đừng đánh đồng chúng là một.

6. Hour và Our (Anh - Anh /aʊər/, Anh - Mỹ /aʊr/)

Từ "hour" có nghĩa là "giờ", từ để đo khoảng thời gian bằng 60 phút. Nó không giống từ "our" - đại từ sở hữu chỉ thứ gì đó thuộc và bạn và một số người. Hai từ này được phát âm giống nhau do âm "h" ở từ "hour" là âm câm.

Dương Tâm (Theo FluentU)

    Đang tải...

  • {{title}}

1. Coarse - Course (Anh-Anh /kɔːs/, Anh-Mỹ /kɔːrs/)

Hai từ này phát âm giống hệt nhau cả trong tiếng Anh-Anh và Anh-Mỹ nhưng từ loại và nghĩa đều khác nhau. "Coarse" là tính từ, mang nghĩa thô ráp, không mịn màng và thường chỉ chất liệu còn "course" là danh từ, chỉ một khóa học, lớp học thuộc chủ đề nhất định.

Ví dụ: "Is the texture of the jacket you’re wearing smooth or coarse?" (Kết cấu của cái áo cậu đang mặc là mịn hay thô?); "Are you currently taking a course to improve your English?" (Cậu đang tìm khóa học để cải thiện trình độ tiếng Anh à?)

2. Race - Raise (/reɪs/ - /reɪz/)

Với cách phát âm gần như nhau, hai từ này sẽ khiến bạn không thể phân biệt nếu ai đó nói không rõ âm kết thúc (ending sound).

Trong khi "race" là danh từ và động từ, chỉ một cuộc đua tốc độ hoặc hành động thi với nhau xem ai nhanh hơn, "raise" mang nghĩa nâng lên hoặc cái gì tăng trưởng, thuộc động từ.

Ví dụ: "My neighbor’s children love to race each other home from school" (Những đứa trẻ hàng xóm của tôi thích đua nhau khi đi học về).

"Which runner won the race this afternoon?" (Ai chiến thằng cuộc đua chiều nay?).

"If you want some ice cream, raise your hand now!" (Nếu muốn ăn kem, hãy giỡ tay lên).

3. Bear - Bare (Anh-Anh /beə(r)/, Anh-Mỹ /ber/)

Đây cũng là một cặp từ có cách phát âm giống nhau nhưng khác biệt hoàn toàn về nghĩa và từ loại.

Khi là động từ, "bear" mang nghĩa chịu đựng hoặc tạo ra kết quả. Nếu là danh từ, "bear" chỉ con gấu. Trong khi đó, "bare" là động từ, ám chỉ việc phơi bày, bóc trần hoặc thể hiện thứ gì đó.

Chẳng hạn: "I hope this tree will bear more apples next year" (Tôi hy vọng cây táo sẽ cho nhiều quả hơn trong năm tới).

"When I opened the door, his dog ran up and started to bare its teeth at me." (Khi tôi vừa mở vửa, con chó chạy đến và bắt đầu nhe răng với tôi).

Các cặp từ phát âm giống nhau trong tiếng Anh

Ảnh: Shutterstock

4. Desert - Dessert (Anh-Anh /ˈdezət/, Anh-Mỹ /ˈdezərt/ - Anh-Anh /dɪˈzɜːt/, Anh-Mỹ /dɪˈzɜːrt/)

Để có thể phân biệt được hai từ này trong việc nghe, nói, bạn cần chú ý đến vị trí trọng âm. "Desert" nghĩa là sa mạc, có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, còn "dessert" là món bánh ngọt, tráng miệng lại có trọng âm nằm ở âm tiết thứ hai.

Ví dụ: "If you had to go to the desert for three days, how much water would you bring?" (Nếu phải đến sa mạc trong ba ngày, cậu sẽ mang theo bao nhiêu nước?).

"Maybe we should have chocolate ice cream for dessert" (Cậu nên chọn kem chocolate cho món tráng miệng).

5. Break - Brake (/breɪk/)

Cùng là động từ, lại giống hệt nhau trong cách phát âm, bạn cần chú ý khi gặp hai từ này. "Break" là làm vỡ thứ gì đó hoặc tạm ngưng hoạt động còn "brake" là phanh, giảm tốc độ hoặc dừng lại.

Chẳng hạn: "Please don’t break those expensive Italian vases" (Làm ơn đừng làm vỡ chiếc bình hoa Italy đắt tiền đó); "You should brake your car when you see someone crossing the street." (Bạn nên đi chậm lại khi có người qua đường).

6. Price - Prize (/praɪs/ - /praɪz/)

Tương tự cặp "Race - Raise", hai từ "price" và "price" cũng chỉ khác nhau âm kết thúc trong cách nói.

"Price" là danh từ, chỉ số tiền bạn phải trả cho một thứ gì đó. Chẳng hạn, "I didn’t buy it because the price was too high" (Tôi đã không mua nó vì giá quá cao).

Cũng là danh từ nhưng "Prize" có nghĩa là giải thưởng hoặc thứ được trao tặng cho người chiến thắng trong các cuộc thi, sự kiện. Ví dụ, "If you want to win the first prize, you must practice harder" (Nếu muốn đạt giải nhất, cậu phải chăm chỉ hơn).

7. Lose - Loose (/luːz/ - /luːs/)

"Lose" là động từ, chỉ việc đánh mất hoặc giữ được thứ gì đó. "Please don’t lose these keys or you won’t be able to get into the apartment" (Vui lòng không làm mất chìa khóa, nếu không bạn sẽ không thể vào căn hộ).

"Loose" là tính từ, ám chỉ việc lỏng lẻo, rộng hoặc không được trang bị chặt chẽ. "She’s much thinner now and her clothes have become far too loose for her" (Cô ấy gần đến mức quần áo đều rộng hết cả).

8. Plain - Plane - Plan (/pleɪn/ - / pleɪn/ - /plæn/)

Trong ba từ, "plain" (tính từ, mang nghĩa đơn giản, không trang trí) phát âm giống hệt "plane" (danh từ, chuyến bay, máy bay). Để phân biệt, bạn cần căn cứ vào ngữ cảnh giao tiếp, chẳng hạn: "This dress is too plain. I prefer something with a floral print" (Chiếc váy này đơn giản quá, tôi thích một cái In hoa hơn); "How long will the journey take by plane?" (Thời gian di chuyển bằng máy bay trong chuyến đi là bao nhiêu?).

Ngoài ra, "plan" phát âm hơi khác hai từ còn lại một chút, là danh từ và mang nghĩa chỉ kế hoạch, dự định. Ví dụ: "My plan is to stay longer in places that are less often visited by tourists" (Kế hoạch của tôi là ở lâu hơn một chút tại những nơi du khách ít lui tới).

Thanh Hằng (Theo FluentU)

    Đang tải...

  • {{title}}

Các cặp từ phát âm giống nhau trong tiếng Anh

Những nhầm lẫn trong tiếng Anh là khó có thể tránh khỏi trong quá trình học. Những nhầm lẫn trong tiếng Anh, đặc biệt là phát âm sai sẽ dẫn đến nhiều hậu quả khi bạn tham gia các kỳ thi tiếng Anh. Dưới đây là 13 từ tiếng anh thông dụng viết giống nhau nhưng có phát âm khác nhau cần đặc biệt lưu ý khi nói. Cùng khám phá những từ tiếng anh giống nhau nhưng khác nghĩa này nhé!

>>> Xem thêm: 11 trang web học tiếng miễn phí chất lượng mà ít ai biết

1.Minute

Chúng ta rất quen thuộc với từ này rồi đúng không nào. Một trong những từ tiếng anh giống nhau nhưng khác nghĩa thông dụng nhất phải kể tới “minute”.

Minute (n) /’min.it/: Phút (đếm thời gian)

Nhưng Minute còn một nghĩa khác với một phát âm hoàn toàn khác mà chúng ta hay nhầm lẫn trong tiếng Anh đó là

Minute (adj) /mai’nju:t/ (UK) hay /mai’nu:t/ (US): cực kỳ nhỏ

eg: She examined the contract in minute detail: Cô ấy xem xét, kiếm tra từng chi tiết nhỏ của hợp đồng

eg: it’s a minute spacecraft: đó là một cái tàu vũ trụ siêu nhỏ

Nếu bạn đọc sai hoặc nhầm lẫn từ này có thể bạn cần xem phương pháp tự luyện phát âm tiếng anh chuẩn tại nhà

2. Present

Một trong những từ viết giống nhau phát âm khác nhau là Present, rất hay bị nhầm lẫn. Dưới đây là cách đọc present:

Khi là danh từ và tính từ, present được phát âm là

Present (n) /’pre.z3nt/: món quà, hiện tại

Present (adj) /’pre.z3nt/: hiện tại (Đây là tính từ không thể chia so sánh hơn, hay so sánh nhất)

Nhưng khi là động từ, phát âm của present thay đổi thành:

Present (v) /pri’zent/: cho tặng, giới thiệu

Hãy nhớ là present có 2 cách đọc khác nhau nhé.

3. Tear

Tear rất quen thuộc với chúng ta rồi, là những từ giống nhau nhưng khác nghĩa

Nghĩa quen thuộc đầu tiên là: tear (v,n) /ti3r/ (UK) hay /tir/ (US): khóc, giọt nước mắt

eg: A tear is made of 1% water and 99% feelings

Nhưng tear có một nghĩa khác với cách phát âm khác

eg: tears into pieces: xé thành từng mảnh

Nghĩa của nó trong trường hợp này Tear (v,n) /te3r/ (UK) hay /ter/ (US): xé ra, chỗ bị xé

4. Read

Từ này cho vào cho vui thôi, chứ ai học tiếng anh cũng biết. Đây là một trong những từ viết giống nhau phát âm khác nhau thường gặp với Read (v): đọc, khi Read ở thì hiện tại sẽ có phát âm là /ri:d/ và khi chia ở quá khứ hoặc phân từ II sẽ đọc là /red/. Đừng nhẫm lẫn từ này nhé!

>>> Xem thêm: 11 trang web tự học tiếng anh miễn phí cực chất

5. Live

Nhầm lẫn trong tiếng Anh, đặc biệt là phát âm thường tới từ những từ rất quen thuộc. Như hai từ Live viết giống nhau nhưng phát âm khác nhau là

Live (v) /liv/: sống

Live (adj) /laiv/: trực tiếp, eg: a live recording: buổi thu hình trực tiếp

6. Excuse

Từ này bạn hay phát âm là gì? /ik’skju:Z/ hay /ik’skju:S/? Khi excuse mang nghĩa danh từ là sự biện hộ thì nó sẽ được phát âm với đuôi /S/, còn khi excuse mang nghĩa động từ là xin lỗi thì sẽ được đọc với đuôi /Z/.

Cũng có nghĩa là excuse me không phải là “ích kiu sờ mi” mà phải là “ích kiu zờ mi” nghen

7. Project

Ồ ồ từ này quen chưa, bạn hay đọc nó là /ˈprɒdʒ.ekt/ đúng không nào? Nhưng đó chỉ khi nó ở nghĩa danh từ là dự án thôi. Khi chuyển sang nghĩa động từ “dự đoán”, nó sẽ chuyển thành /prɒ’dʒ.ekt/. Trọng âm đã thay đổi từ âm tiết 1 sang âm tiết 2 rồi.

Project (n) /ˈprɒdʒ.ekt/: dự án – Project (v) /prɒ’dʒ.ekt/: dự đoán

Tương tự như Project chúng ta có thêm 6 từ khác cũng chuyển trọng âm từ âm tiết 1 sang âm tiết 2 khi đổi loại, từ danh từ sang động từ đó

8. Import

Import (n) /’im.pɔːt/: hàng nhập khẩu – Import (v) /imˈpɔːt/: nhập khẩu.

9. Perfect

Perfect (adj, n) /ˈpɜː.fekt/: hoàn hảo – Perfect (v) /pɜː’fekt/: hoàn thiện. Đây cũng là một trong những từ giống nhau nhưng khác nghĩa và phát âm thường nhầm lẫn

>>> Xem thêm: Ứng dụng học tiếng anh miễn phí cực xịn xò

10. Record

Là những từ viết giống nhau phát âm khác nhau: Record (adj, n) /’rek.ɔːd/ là kỷ lục, bản ghi còn Record (v) /rɪˈkɔrd/ là thu âm/hình

11. Content

Content là những từ tiếng anh giống nhau nhưng khác nghĩa và cách phát âm trọng âm: Content (n) /ˈkɒn.tent/: nội dung – Content (adj, v) /kənˈtent/: hài lòng, làm hài lòng

12 Attribute

2 từ tiếng anh này viết giống nhau nhưng khác nghĩa hoàn toàn

Attribute (n) /ˈæ·trəˌbjut/: phẩm chất, tính cách – Attribute (v) /əˈtrɪbjuːt/: quy cho, cho là.

13. Contract

Contract (n) /ˈkɒn.trækt/: hợp đồng – Contract (v) /kənˈtrækt/: làm co lại (trong co giãn), eg: Materials expand or contract based on the temperature.

Hi vọng là sau bài này bạn có thể phát âm chuẩn hơn các từ có cách viết giống nhau từ đó mà giảm bớt các nhầm lẫn trong tiếng Anh nhé!

Đọc thêm về tiếng Anh tại chuyên mục học tiếng Anh

NHỚ LÀ

SUBCRIBE KÊNH YOUTUBE

VÀ LIKE FANPAGE

ĐỂ CẬP NHẬT NHỮNG THÔNG TIN HỮU ÍCH NHÉ