Cách hỏi khi nào bạn rảnh trong tiếng anh năm 2024

1. Một số cách paraphrase “in my free time”: in my spare time, in my leisure time, have time on my hands, have time to kill.

2. Một số hoạt động trả lời cho câu hỏi what do you do in your free time:

  • Catch a flick
  • Play sports
  • Listen to music
  • Surf Facebook
  • Do yoga
  • Go swimming/ go for a swim
  • Go for a stroll
  • Read books/ news
  • Chat with friends
  • Go shopping/ do the shopping.

Một số cách diễn đạt in my free time

Spare (a) /speə(r)/

  • Định nghĩa bởi từ điển Oxford Learner’s Dictionaries: available to do what you want with rather than work.
  • Nghĩa tiếng việt: nhàn rỗi, không bận việc.
  • Cụm từ cần nhớ: In one’s spare time (trong thời gian rảnh).

Ví dụ: I tend to play sports in my spare time. (Tôi thường chơi thể thao trong thời gian rảnh).

Leisure /ˈleʒə(r)/ Anh, /ˈliːʒər/ Mỹ.

  • Định nghĩa bởi từ điển Oxford Learner’s Dictionaries: time when you are not working or studying; free time.
  • Nghĩa tiếng việt: rãnh rỗi.
  • Cụm từ cần nhớ: In my leisure time (dùng tương tự như in my free time), leisure activities (những hoạt động lúc rảnh rỗi như thể thao, thú tiêu khiển riêng…)

Ví dụ: I often spend most of my leisure time read books, which is a great way for me to relieve stress. (Tôi thường dành hầu hết thời gian rảnh để đọc sách, đây là cách tuyệt vời để giúp tôi xả stress).

Have time on your hands | have time to kill (informal).

Định nghĩa bởi từ điển Oxford Learner’s Dictionaries: to have nothing to do or not be busy.

Ví dụ: Whenever I have time on my hands, I usually watch movies so that I can not only improve my English but also entertain myself. (Mỗi khi có thời gian rãnh, tôi thường xem phim để có thể không chỉ cải thiện tiếng Anh mà còn có thể giải trí).

Cách hỏi khi nào bạn rảnh trong tiếng anh năm 2024

Xem tiếp: Tại sao học nhiều nhưng kỹ năng Speaking vẫn không tiến bộ?

Một số hoạt động lúc rảnh rỗi

Một số hoạt động người học có thể sử dụng để trả lời cho câu hỏi “What do you do in your free time?” trong IELTS Speaking:

Hoạt động

Phát âm

Nghĩa tiếng việt

Ví dụ

Catch a flick

Đi xem phim

Would you like to catch a flick this weekend? Bạn có muốn đi xem phim vào cuối tuần này không?

Play sports

Chơi thể thao

I usually play sports, especially badminton at weekends. Tôi thường chơi thể thao đặc biệt là cầu long vào cuối tuần

Listen to music

Nghe nhạc

Listening to music is a great stress-buster. Nghe nhạc là cách tuyệt vời giúp giảm stress.

Surf Facebook

Lướt facebook

I am a bit obsessed with surfing Facebook to catch up with the latest news. Có vẻ như tôi nghiện lướt Facebook để cập nhật tin tức mới nhất.

Do yoga

Tập yoga

Doing yoga can be a wonderful way to keep fit and maintain good health. Luyện tập yoga là cách tuyệt vời để giữ vóc dáng cân đối và duy trì sức khỏe tốt.

Go swimming/ go for a swim

-

Đi bơi

Whenever I have time to kill, I always go for a swim with my friends and it is a lot of fun. Mỗi khi tôi có thời gian rỗi, tôi luôn đi bơi cùng bạn và nó rất là vui.

Go for a stroll

Đi dạo

I usually go for a stroll around the park near my house to breathe some fresh air and recharge my batteries after a long day at work. Tôi thường đi tản bộ vòng quanh công viên gần nhà để hít thở không khí trong lành và nạp lại năng lượng sau một ngày dài làm việc.

Read books/ news

-

Đọc sách/ báo

Nowadays, children are not into reading books because they have terrible attention span Ngày nay, trẻ em không thích đọc sách bởi vì chúng có khả năng tập trung kém.

Chat with friends

Tán gẫu với bạn bè

I love chatting with my best friends so that we can gossip about our life, study and celebrities. Tôi thích tán gẫu với bạn thân để mà chúng tôi có thể tám chuyện về cuộc sống, việc học cũng như người nổi tiếng.

Go shopping/ do the shopping

-

Đi mua sắm

Seldom do I go shopping because I am always up to my ears with work and study. Tôi hiếm khi đi mua sắm vì tôi luôn rất bận với công việc và việc học.

Hang out with friends

Dành nhiều thơi gian cùng bạn bè (ở nhà hay đi ra ngoài)

Whenever I have a day off, I tend to hang out with my best friends at uni. We do all sorts of things such as playing games, watching movies and the like. Mỗi khi tôi có ngày nghỉ, tôi thường dành rất nhiều thời gian với bạn thân thời đại học. Chúng tôi làm rất nhiều thứ cùng nhau chẳng hạn như chơi games, xem phim và nhiều thứ tương tự.

Go out with friends

Đi chơi cùng bạn bè

When going out with my friends, we often go to the shopping mall to do some shopping. Mỗi khi đi chơi cùng bạn, chúng tôi thường đi đến trung tâm thương mại để mua sắm.

Eat out (in a restaurant)

Ăn ngoài

My sister is not really into eating out because she thinks that it’s better to eat home-cooked food. Chị tôi không thích ăn ngoài lắm vì chị ấy nghĩ rằng sẽ tốt hơn khi ăn thức ăn tự nấu ở nhà.

Câu trả lời mẫu trong IELTS speaking

What do you often do in your free time?

Câu trả lời 1: All sorts of things, I’d say. Most of the time, when I have time on my hand, I tend to go for a stroll in the park near my house so that I can take in some fresh air and recharge my batteries. (Rất nhiều thứ khác nhau. Đa phần mỗi khi có thời gian rãnh rỗi, tôi thường đi tản bộ ở công viên gần nhà để tôi có thể hít thở không khí trong lành và lấy lại năng lượng.)

Câu trả lời 2: In my free time, I enjoy reading books, practicing yoga, and spending time with my friends and family. (Khi rảnh rỗi, tôi thích đọc sách, tập yoga và dành thời gian cho bạn bè và gia đình.)

Câu trả lời 3: I usually like to relax and watch TV shows, read books, or listen to music. I also enjoy going for walks or spending time outdoors if the weather is nice. (Tôi thường thích thư giãn và xem các chương trình truyền hình, đọc sách hoặc nghe nhạc. Tôi cũng thích đi dạo hoặc dành thời gian ở ngoài trời nếu thời tiết đẹp.)

Tìm hiểu thêm cách trả lời cho các câu hỏi:

  • What are your hobbies?
  • How many people are there in your family?
  • What is your favorite subject?

Cùng ZIM Academy vượt qua mọi rào cản IELTS Speaking!

Trong bài viết trên, tác giả cung cấp cho thí sinh những từ vựng và ý tưởng để trả lời cho câu hỏi “” để giúp thí sinh tự tin hơn khi giao tiếp và đặc biệt là bài thi nói IELTS. Ngoài ra, bài viết cũng hưởng dẫn một số cách tái diễn đạt (paraphrase) cho topic free time giúp thí sinh có thêm vốn từ hữu ích và linh hoạt hơn trong giao tiếp, tránh lặp từ.

Thí sinh cần dựa vào ví dụ để học cách dùng của từ vựng và sau đó luyện tập đặt câu theo đúng với bản thân để có thể sử dụng được chúng trong giao tiếp.

Hãy tham gia ngay vào khóa học luyện thi IELTS cá nhân hóa, cam kết đầu ra giúp học viên tiết kiệm 80% thời gian tự học và đạt band điểm mục tiêu.

Hỏi khi nào rảnh tiếng Anh?

When do you have free time? Khi nào bạn rảnh?

Bạn thường làm gì trong thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh?

"What do you do in your free time?" (Bạn thường làm gì trong thời gian rảnh rỗi?) "I don't have much spare time, but I like to read when I can." (Tôi không có nhiều thời gian rảnh rỗi, nhưng tôi thích đọc sách khi có thể.)

Hỏi bạn thích gì bằng tiếng Anh?

Một số câu hỏi bằng tiếng AnhWhat is your hobby? (Sở thích của bạn là gì?) When did you start it? (Bạn thích nó từ khi nào?) How do you enjoy it? (Bạn thích nó theo cách nào?) How do you feel about it? (Bạn cảm nhận gì về nó?)

Bạn thích làm gì bằng tiếng Anh?

20. to be keen on/ to be fond of + N/V-ing : thích làm gì đó… e.g. My younger sister is fond of playing with her dolls.