Cái gương soi tiếng anh là gì

Dịch Nghĩa guong soi - gương soi Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

cái gương soi

bạn soi gương

gương soi

thích soi gương

đang soi gương

thường soi gương

Cái gương soi tiếng anh là gì

Cái gương tiếng Anh là gì? Đây là vật dụng được sử dụng hàng ngày, vì vậy, sẽ thật bắt lợi nếu bạn không biết cách viết trong tiếng Anh của nó. Theo dõi bài viết dưới đây của JES để không chỉ biết cách viết, mà còn có cách phát âm và vị trí của từ khi đứng trong câu nữa nhé!

Ý nghĩa Ví dụ
Mirror gương She glanced at her reflection in the mirror.

Khi nói từ này trong tiếng Anh – Anh (BrE), các bạn có thể không cần phải phát âm âm -r cuối từ, tuy nhiên, điều này là bắt buộc trong tiếng Anh – Mỹ (NAmE), cụ thể theo từ điển Oxford như sau:

  • Giọng Anh – Anh (BrE)/ˈmɪrə(r)/
  • Giọng Anh – Mỹ (NAmE)/ˈmɪrər/

Dưới đây là một số ví dụ để các bạn có thể hình dung cách dùng và vị trí của từ trong câu:

  1. He was busy admiring himself in the mirror. (Anh ấy đang mải mê ngắm mình trong gương)
  2. We hung a mirror over the fireplace. (Chúng tôi treo một tấm gương trên lò sưởi)
  3. Remember to look in the mirror (in a car, when driving) before signaling. (Hãy nhớ nhìn vào gương (khi đang lái xe) trước khi ra tín hiệu đèn)
  4. There was a crack in the mirror. (Có vết nứt trên tấm gương)

Mong rằng bài viết đã giúp các bạn trả lời câu hỏi cái gương tiếng Anh là gì của mình.