Dịch Nghĩa guong soi - gương soi Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary cái gương soi bạn soi gương là gương soi thích soi gương đang soi gương thường soi gương Cái gương tiếng Anh là gì? Đây là vật dụng được sử dụng hàng ngày, vì vậy, sẽ thật bắt lợi nếu bạn không biết cách viết trong tiếng Anh của nó. Theo dõi bài viết dưới đây của JES để không chỉ biết cách viết, mà còn có cách phát âm và vị trí của từ khi đứng trong câu nữa nhé!
Khi nói từ này trong tiếng Anh – Anh (BrE), các bạn có thể không cần phải phát âm âm -r cuối từ, tuy nhiên, điều này là bắt buộc trong tiếng Anh – Mỹ (NAmE), cụ thể theo từ điển Oxford như sau:
Dưới đây là một số ví dụ để các bạn có thể hình dung cách dùng và vị trí của từ trong câu:
Mong rằng bài viết đã giúp các bạn trả lời câu hỏi cái gương tiếng Anh là gì của mình. |