Chụp mri đầu gối giá bao nhiêu năm 2023

STT Tên dịch vụ Đơn vị tính Giá BH Giá VP CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH 1 ĐIỆN CƠ 2 Ghi điện cơ [chi dưới] Lần 126,000 3 Ghi điện cơ Lần 126,000 4 Ghi điện cơ cấp cứu Lần 128,000 126,000 5 Ghi điện cơ [chi trên] Lần 126,000 6 Điện cơ vùng đáy chậu (EMG) Lần 141,000 136,000 7 Đo điện thế kích thích bằng điện cơ Lần 128,000 126,000 8 Ghi điện cơ bằng điện cực kim Lần 126,000 9 Điện cơ sợi đơn cực (SFEMG) Lần 128,000 126,000 10 GIẢI PHẪU BỆNH 11 Tế bào học đờm Lần 159,000 147,000 12 Chọc hút các hạch Lần 258,000 238,000 13 Tế bào học dịch màng khớp Lần 159,000 147,000 14 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp Lần 258,000 238,000 15 Chọc hút mô mềm Lần 258,000 238,000 16 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết Lần 328,000 304,000 17 xét nghiệm tế bào các loại dịch Lần 159,000 147,000 18 Tế bào học nước tiểu Lần 159,000 147,000 19 Chọc hút các khối u Lân 258,000 238,000 20 Chọc hút tuyến nước bọt Lần 258,000 238,000 21 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim Lần 159,000 147,000 22 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy Lần 159,000 147,000 23 Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh Lần 533,000 493,000 24 Nội Soi Tai Mũi Họng 25 Nội soi tai Lần 40,000 50,000 26 Nội soi họng Lần 40,000 50,000 27 Nội soi mũi Lần 40,000 50,000 28 Nội soi Tai mũi họng [khám yêu cầu] Lần 350,000 29 Nội soi Tai mũi họng [khám yêu cầu – chuyên khoa] Lần 200,000 30 Nội soi tai mũi họng Lần 104,000 202,000 31 ĐỒ VẢI 32 Quần xanh Cái 100,000 33 Áo xanh Cái 100,000 34 Áo vàng Cái 50,000 35 Áo kẻ Cái 150,000 36 Màn tuyn Cái 100,000 37 Chăn len Cái 200,000 38 Chăn kaki Cái 300,000 39 Thẻ xe miễn phí Cái 100,000 40 Quần kẻ Cái 150,000 41 Vỏ gối Cái 50,000 42 Áo choàng phẫu thuật Cái 200,000 43 Thẻ chăm sóc Cái 50,000 44 Đổi Áo xanh Cái 45 Đổi Quần xanh ( váy) Cái 46 Đổi Quần kẻ Cái 47 Đổi Áo kẻ Cái 48 Đổi Thẻ chăm sóc Cái 49 Đổi Áo vàng Cái 50 Đổi Thẻ xe miễn phí Cái 51 Đổi Áo choàng phẫu thuật Cái 52 Đổi Chăn len Cái 53 Đổi Chăn Kaki Cái 54 Đổi Vỏ gối Cái 55 Đổi Màn tuyn Cái 56 CHỤP X-QUANG 57 Chụp đáy mắt không huỳnh quang Lần 214,000 211,000 58 Chụp Xquang răng toàn cảnh Lần 65,400 69,000 59 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng, nghiêng, cúi – ngửa tối đa 97,200 94,000 60 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) lần 609,000 594,000 61 Chụp Xquang xương cổ tay phải thẳng, nghiêng, chếch Lần 97,200 94,000 62 Chụp Xquang xương bàn ngón tay trái thẳng, nghiêng, chếch Lần 97,200 94,000 63 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng, nghiêng, chếch 3/4 trái – phải Lần 97,200 94,000 64 Chụp Xquang khớp khuỷu tay trái thẳng, nghiêng, chếch Lần 97,200 94,000 65 Chụp Xquang khớp khuỷu tay phải thẳng, nghiêng, chếch Lần 97,200 94,000 66 Chụp Xquang xương bàn ngón tay phải thẳng, nghiêng, chếch Lần 97,200 94,000 67 Chụp Xquang xương cổ chân phải thẳng, nghiêng, chếch Lần 97,200 94,000 68 Chụp Xquang xương cổ chân trái thẳng, nghiêng, chếch Lần 97,200 94,000 69 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân trái thẳng, nghiêng, chếch Lần 97,200 94,000 70 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân phải thẳng, nghiêng, chếch Lần 97,200 94,000 71 Chụp Xquang xương cổ tay trái thẳng, nghiêng, chếch Lần 97,200 94,000 72 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) Lần 18,900 69,000 73 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng, nghiêng, chếch Lần 97,200 94,000 74 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng, nghiêng, chếch 3/4 trái – phải Lần 97,200 94,000 75 Chụp Xquang Blondeau + Hirtz Lần 65,400 69,000 76 Chụp XQ cẳng chân phải thẳng. Lần 65,400 69,000 77 Chụp XQ sọ tiếp tuyến Lần 65,400 69,000 78 Chụp XQ đỉnh phổi ưỡn Lần 65,400 69,000 79 Chụp XQ khớp gối trái nghiêng. Lần 65,400 69,000 80 Chụp XQ xương cẳng chân trái thẳng. Lần 65,400 69,000 81 Chụp XQ cổ chân phải thẳng. Lần 65,400 69,000 82 Chụp XQ xương cổ chân thẳng. Lần 65,400 69,000 83 Chụp XQ xương cổ chân trái nghiêng. Lần 65,400 69,000 84 Chụp XQ xương gót phải thẳng. Lần 65,400 69,000 85 Chụp XQ xương gót phải nghiêng. Lần 65,400 69,000 86 Chụp XQ xương gót trái nghiêng. Lần 65,400 69,000 87 Chụp XQ xương bàn chân phải thẳng. Lần 65,400 69,000 88 Chụp XQ xương bàn chân phải nghiêng. Lần 65,400 69,000 89 Chụp XQ xương bàn chân trái thẳng. Lần 65,400 69,000 90 Chụp XQ xương bàn chân trái nghiêng. Lần 65,400 69,000 91 Chụp XQ khớp khuỷu tay phải nghiêng. Lần 65,400 69,000 92 Chụp XQ ngực [tim phổi] nghiêng. Lần 65,400 69,000 93 Chụp XQ khớp gối phải thẳng. Lần 65,400 69,000 94 Chụp XQ xương đùi trái nghiêng. Lần 65,400 69,000 95 Chụp XQ xương đùi trái thẳng. Lần 65,400 69,000 96 Chụp XQ khớp gối trái thẳng. Lần 65,400 69,000 97 Chụp XQ xương đùi phải nghiêng. Lần 65,400 69,000 98 Chụp XQ khớp thái dương hàm hai bên. Lần 65,400 69,000 99 Chụp XQ xương bả vai phải thẳng. Lần 65,400 69,000 100 Chụp XQ xương bàn tay trái thẳng – nghiêng. Lần 65,400 69,000 101 Chụp XQ cột sống cùng cụt thẳng – nghiêng. Lần 65,400 69,000 102 Chụp XQ cột sống thắt lưng ngửa tối đa. Lần 65,400 69,000 103 Chụp XQ cột sống thắt lưng cúi tối đa. Lần 65,400 69,000 104 Chụp XQ cột sống cùng – cụt nghiêng. Lần 65,400 69,000 105 Chụp XQ cột sống thắt lưng nghiêng. Lần 65,400 69,000 106 Chụp XQ cột sống thắt lưng chếch ¾ phải. Lần 65,400 69,000 107 Chụp XQ xương đùi phải thẳng. Lần 65,400 69,000 108 Chụp XQ bàn tay trái thẳng. Lần 65,400 69,000 109 Chụp XQ xương cánh tay phải nghiêng. Lần 65,400 69,000 110 Chụp XQ xương bả vai trái nghiêng. Lần 65,400 69,000 111 Chụp XQ cột sống cổ thẳng nghiêng. Lần 65,400 69,000 112 Chụp XQ cột sống cổ thẳng. Lần 65,400 69,000 113 Chụp XQ khớp vai phải thẳng. Lần 65,400 69,000 114 Chụp XQ khớp vai phải nghiêng. Lần 65,400 69,000 115 Chụp XQ cột sống cổ thẳng nghiêng [thực quản thẳng]. Lần 65,400 69,000 116 Chụp XQ xương gót chân trái thẳng – nghiêng. Lần 65,400 69,000 117 Chụp XQ cột sống thắt lưng chếch ¾ trái. Lần 65,400 69,000 118 Chụp XQ sọ nghiêng. Lần 65,400 69,000 119 Chụp XQ sọ thẳng. Lần 65,400 69,000 120 Chụp XQ khớp cùng chậu phải. Lần 65,400 69,000 121 Chụp XQ khớp khuỷu tay phải thẳng. Lần 65,400 69,000 122 Chụp XQ xương cẳng tay phải thẳng. Lần 65,400 69,000 123 Chụp XQ ổ bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng. Lần 65,400 69,000 124 Chụp XQ xương cánh tay phải nghiêng. Lần 65,400 69,000 125 Chụp XQ cột sống ngực thẳng – nghiêng. Lần 65,400 69,000 126 Chụp XQ xương bả vai phải nghiêng. Lần 65,400 69,000 127 Chụp XQ xương cẳng tay trái nghiêng. Lần 65,400 69,000 128 Chụp XQ xương cổ tay phải nghiêng. Lần 65,400 69,000 129 Chụp XQ xương cổ tay trái thẳng. Lần 65,400 69,000 130 Chụp XQ xương cổ tay trái nghiêng. Lần 65,400 69,000 131 Chụp XQ xương ức: thẳng- nghiêng. Lần 65,400 69,000 132 Chụp Xquang Stenvers Lần 65,400 69,000 133 Chụp Xquang Hirtz Lần 65,400 69,000 134 Chụp Xquang Blondeau Lần 65,400 69,000 135 Chụp Xquang hàm chếch phải Lần 65,400 69,000 136 Chụp XQ xương bàn chân trái thẳng. Lần 65,400 69,000 137 Chụp XQ khung chậu nghiêng. Lần 65,400 69,000 138 Chụp XQ cột sống cổ nghiêng. Lần 65,400 69,000 139 Chụp XQ xương ức thẳng. Lần 65,400 69,000 140 Chụp XQ xương ức nghiêng. Lần 65,400 69,000 141 Chụp XQ khớp gối phải thẳng – nghiêng. Lần 65,400 69,000 142 Chụp XQ xương cổ tay phải thẳng. Lần 65,400 69,000 143 Chụp XQ xương bàn chân phải thẳng – nghiêng. Lần 65,400 69,000 144 Chụp XQ cột sống thắt lưng thẳng. Lần 65,400 69,000 145 Chụp XQ khớp vai trái thẳng. Lần 65,400 69,000 146 Chụp XQ mặt thấp hoặc mặt cao Lần 65,400 69,000 147 Chụp XQ khớp vai trái nghiêng hoặc chếch. Lần 65,400 69,000 148 Chụp XQ xương đòn trái thẳng hoặc chếch. Lần 65,400 69,000 149 Chụp XQ xương bàn tay trái nghiêng. Lần 65,400 69,000 150 Chụp XQ xương cánh tay phải thẳng. Lần 65,400 69,000 151 Chụp XQ xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến. Lần 65,400 69,000 152 Chụp XQ mặt nghiêng. Lần 65,400 69,000 153 Chụp XQ mặt thẳng. Lần 65,400 69,000 154 Chụp XQ xương bả vai trái thẳng. Lần 65,400 69,000 155 Chụp Xquang ngực thẳng Lần 65,400 69,000 156 Chụp Xquang ngực chếch [tim phổi chếch] Lần 65,400 69,000 157 Chụp XQ xương gót chân trái thẳng. Lần 65,400 69,000 158 Chụp XQ khớp gối trái thẳng – nghiêng. Lần 65,400 69,000 159 Chụp XQ khớp háng phải thẳng – nghiêng. Lần 65,400 69,000 160 Chụp XQ xương cẳng chân phải thẳng – nghiêng. Lần 65,400 69,000 161 Chụp XQ xương cẳng chân trái thẳng – nghiêng. Lần 65,400 69,000 162 Chụp XQ xương đùi phải thẳng – nghiêng. Lần 65,400 69,000 163 Chụp XQ xương đùi trái thẳng – nghiêng. Lần 65,400 69,000 164 Chụp XQ xương gót chân phải thẳng – nghiêng. Lần 65,400 69,000 165 Chụp XQ xương cẳng tay trái thẳng – nghiêng. Lần 65,400 69,000 166 Chụp XQ xương cánh tay trái thẳng – nghiêng. Lần 65,400 69,000 167 Chụp XQ xương cổ tay phải thẳng – nghiêng. Lần 65,400 69,000 168 Chụp XQ đường mật qua Kehr [chưa có thuốc cản quang] Lần 240,000 225,000 169 Chụp Xquang Schuller tai trái. Lần 65,400 69,000 170 Chụp XQ xương cẳng chân trái nghiêng. Lần 65,400 69,000 171 Chụp XQ khớp háng thẳng hai bên. Lần 65,400 69,000 172 Chụp XQ cột sống ngực thẳng. Lần 65,400 69,000 173 Chụp XQ khớp cùng chậu trái. Lần 65,400 69,000 174 Chụp XQ hệ tiết niệu không chuẩn bị. Lần 65,400 69,000 175 Chụp XQ thực quản cổ nghiêng [có uống thuốc cản quang] Lần 224,000 209,000 176 Chụp XQ xương bả vai phải thẳng – nghiêng. Lần 65,400 69,000 177 Chụp XQ khớp khuỷu tay trái thẳng. Lần 65,400 69,000 178 Chụp XQ khớp thái dương hàm trái. Lần 65,400 69,000 179 Chụp XQ khớp thái dương hàm phải. Lần 65,400 69,000 180 Chụp XQ xương bàn tay phải nghiêng. Lần 65,400 69,000 181 Chụp XQ cột sống cổ chếch ¾ trái. Lần 65,400 69,000 182 Chụp XQ cột sống ngực nghiêng. Lần 65,400 69,000 183 Chụp XQ niệu đạo bàng quang ngược dòng. Lần 564,000 549,000 184 Chụp Xquang Schuller tai phải. Lần 65,400 69,000 185 Chụp XQ cột sống cổ chếch ¾ phải. Lần 65,400 69,000 186 Chụp XQ xương cánh tay trái thẳng. Lần 65,400 69,000 187 Chụp XQ xương cánh tay trái nghiêng. Lần 65,400 69,000 188 Chụp XQ cột sống cổ chếch ¾ trái – phải. Lần 65,400 69,000 189 Chụp Xquang ruột non Lần 224,000 209,000 190 Chụp XQ xương bàn chân trái thẳng – nghiêng. Lần 65,400 69,000 191 Chụp XQ xương cẳng tay phải thẳng – nghiêng. Lần 65,400 69,000 192 Chụp XQ xương đòn phải. Lần 65,400 69,000 193 Chụp XQ khuỷu tay trái nghiêng. Lần 65,400 69,000 194 Chụp XQ xương cẳng tay phải nghiêng. Lần 65,400 69,000 195 Chụp XQ xương cẳng tay trái thẳng. Lần 65,400 69,000 196 Chụp XQ xương bàn tay phải thẳng – nghiêng. Lần 65,400 69,000 197 Chụp XQ xương cổ tay trái thẳng – nghiêng. Lần 65,400 69,000 198 Chụp XQ khớp háng trái thẳng nghiêng. Lần 65,400 69,000 199 Chụp Xquang khung chậu thẳng. Lần 65,400 69,000 200 Chụp XQ khớp khuỷu tay trái thẳng – nghiêng. Lần 65,400 69,000 201 Chụp XQ mặt thẳng nghiêng. Lần 65,400 69,000 202 Chụp XQ cột sống thắt lưng thẳng – nghiêng. Lần 65,400 69,000 203 Chụp XQ cột sống thắt lưng cúi – ngửa tối đa. Lần 65,400 69,000 204 Chụp XQ hộp sọ thẳng – nghiêng. Lần 65,400 69,000 205 Chụp XQ khớp cổ chân phải thẳng – nghiêng. Lần 65,400 69,000 206 Chụp XQ xương khớp cổ chân trái thẳng – nghiêng. Lần 65,400 69,000 207 Chụp XQ bể thận-niệu quản xuôi dòng Lần 609,000 594,000 208 Chụp XQ niệu quản-bể thận ngược dòng Lần 564,000 549,000 209 Chụp XQ thực quản dạ dày Lần 224,000 209,000 210 Chụp XQ đại tràng Lần 264,000 249,000 211 Chụp XQ tuyến nước bọt Lần 386,000 371,000 212 Chụp XQ ống tuyến sữa Lần 386,000 371,000 213 Chụp XQ hốc mắt thẳng nghiêng. Lần 65,400 69,000 214 Chụp XQ xương cẳng chân phải nghiêng. Lần 65,400 69,000 215 Chụp XQ xương bả vai thẳng – nghiêng. Lần 65,400 69,000 216 Chụp Xquang hàm chếch một bên [hàm chếch trái- phải] Lần 65,400 69,000 217 Chụp Xquang Schuller [schuller tai 2 bên] Lần 65,400 69,000 218 Chụp XQ xương khớp cổ chân phải nghiêng. Lần 65,400 69,000 219 Chụp XQ hàm chếch trái. Lần 65,400 69,000 220 Chụp XQ xương bả vai trái thẳng – nghiêng. Lần 65,400 69,000 221 Chụp Xquang đường dò Lần 406,000 391,000 222 Chụp XQ xương cánh tay phải thẳng – nghiêng. Lần 65,400 69,000 223 Chụp XQ xương bàn tay phải thẳng. Lần 65,400 69,000 224 Chụp XQ khớp khuỷu tay phải thẳng – nghiêng. Lần 65,400 69,000 225 Chụp XQ cột sống thắt lưng chếch ¾ trái – phải. Lần 65,400 69,000 226 SUẤT ĂN 227 E: 1200 – 1300, P: 40-50g (01 mềm – cơm + 1 quả – cơm) (Áp dụng cho BN tim mạch, trước, sau PT Tự chọn) Lần 112,000 228 1500 – 1600, P: 60-70g ( 1 mềm, 2 cơm, 1 quả) ( suy tim, THA, Tự chọn) Lần 88,000 229 E: 1600 – 1800, P: 60-70g (3 mềm, 1 chè, 1 Ensure(21h)) (Áp dụng cho bệnh tim mạch, Tự chọn) Lần 139,000 230 1300 – 1400, P: 50 – 60g ( 3 mềm, 1 chè, 1 quả) ( suy tim, THA, Tự chọn) Lần 85,000 231 E: 1500, P: 65g, G: 54% (3 mềm, 1 sữa Fressubin) (Suy tim, Tự chọn ) Lần 136,000 232 E: 2400, P: 120g, G: 45% ( 6 sữa Fressubin) (BN suy dinh dưỡng, suy tim, hạn chế dịch) Lần 497,000 233 E: 750, P: 27g, G: 42% (3 lon sữa Ensure nước) ( Bệnh tim mạch, tự chọn ) Lần 120,000 234 E: 500, P: 18g, G: 28% (2 lon sữa Ensure nước) ( Bệnh tim mạch, tự chọn ) Lần 80,000 235 E: 1200-1400, P: 25-35g, G:60-70% (04 bữa: 3 mềm, 1 phụ)(6h-11h-15h-17h) (áp dụng cho các bệnh suy thận giai đoạn cuối chưa TNT, +/- ĐTĐ) Lần 50,000 236 E: 1200-1400, P: 25-35g, G:60-65% (04 bữa: mềm- cơm – cơm)(6h-11h-17h) (áp dụng cho các bệnh suy thận giai đoạn cuối chưa TNT, +/- ĐTĐ) Lần 50,000 237 E: 250, P: 9g, G: 14% ( 1 lon sữa Ensure nước) (Bệnh tim mạch, Tự chọn ) Lần 40,000 238 E: 1500-1600, G50-60% (03 bữa: mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h) ( Áp dụng cho bệnh nhân đái tháo đường/THA) Lần 61,000 239 E: 400, P: 20g ( 1 lon Fressubin nước )( BN suy dinh dưỡng, suy tim, hạn chế dịch ) Lần 85,000 240 E: 1400-1500, P: 50-60g (04 bữa nhạt: cháo-súp đặc chè-phở)(6h-10h-14h-18h) (Áp dụng cho bệnh nhân suy tim-THA) Lần 66,000 241 E: 1400-1600, P:25-35g, G: 60-70%, L: 15-20% (04 bữa: mềm- 2 cơm- 1 phụ)(6h-11h-15h-17h)(áp dụng cho các bệnh suy thận độ IV chưa TNT) Lần 68,000 242 E:1500-1700,G: 50-60%, L: 15-20% (03 bữa: mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h)(áp dụng cho bệnh nhân xơ gan còn bù/ĐTĐ) Lần 50,000 243 E:700-900, P:45-55g (03 bữa: mềm-mềm-mềm)(6h-11h-17h)(áp dụng cho các bệnh viêm dạ dày, ruột, PT tiêu hóa) Lần 50,000 244 E:1200-1400, G: 50-60% (02 bữa: cơm-cơm)(11h-17h)(áp dụng cho bệnh nhân đái tháo đường) Lần 33,000 245 E:1200-1400, L: 15-20% (02 bữa nhạt: cơm-cơm)(11h-17h)(áp dụng cho các bệnh nhân +/- tăng huyết áp, +/- tăng cholesterol máu) Lần 33,000 246 E:1600-1800, P:60-70g (03 bữa: mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h)(áp dụng cho các bệnh thông thường) Lần 50,000 247 E:1600-1800, P: 60-70g (03 bữa: mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h)(áp dụng cho bệnh nhân hệ ngoại) Lần 50,000 248 E:1800-2000, P:70-80g (03 bữa: mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h)(áp dụng cho các bệnh thông thường) Lần 61,000 249 E:1800-2000, P: 70-80g (03 bữa: mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h)(áp dụng cho bệnh nhân hệ ngoại) Lần 61,000 250 E: 1400-1600, P:40-50g, G: 60-65%, L: 15-25% (03 bữa: mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h)(áp dụng cho các bệnh suy thận độ I, II, VCTC, +/- ĐTĐ) Lần 50,000 251 E:2000-2200, P:80-100g (03 bữa: mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h)(áp dụng cho các bệnh thông thường) Lần 66,000 252 E:2000-2100, P: 80-100g (03 bữa: mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h)(áp dụng cho bệnh nhân hệ ngoại) Lần 66,000 253 E: 1400-1600, P:35-40g, G: 55-65%, L: 15-20% (4 bữa: mềm-mềm-chè-miến xào)(6h-11h-15h-17h)(áp dụng cho bệnh suy thận độ III, +/- ĐTĐ) Lần 72,000 254 E: 1400-1600, P:25-35g, G: 60-70%, L: 15-20% (04 bữa: mềm-mềm- chè-miến xào)(6h-11h-15h-17h)(áp dụng cho các bệnh suy thận độ IV chưa TNT) Lần 66,000 255 E:1500-1700, P: 60-70g (02 bữa: cơm-cơm)(11h-17h)(áp dụng cho bệnh nhân hệ ngoại) Lần 55,000 256 E:1400-1600, P:50-60g (03 bữa: mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h)(áp dụng cho các bệnh thông thường) Lần 50,000 257 E: 700-800, G: 50-60% ( 03 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-11h-17h ) ( cho bệnh nhân đái tháo đường ăn qua sonde). Lần 39,000 258 E: 1200-1300, P:45-55g (04 bữa: cháo)(6h-10h-14h-18h)(áp dụng cho các bệnh thông thường) Lần 61,000 259 E: 700-900, P:45-55g (03 bữa: mềm-mềm-mềm)(6h-11h-17h)(áp dụng cho các bệnh thông thường) Lần 50,000 260 E: 800-900, P: 20-25g ( 03 bữa súp khoai, 300ml /bữa. ( 6h-11h-17h ) ( cho bệnh nhân suy thận ăn qua sonde). Lần 39,000 261 E: 700-900, P: 20-25g, G: 50-60% ( 03 bữa súp khoai, 300ml /bữa. ( 6h-11h-17h )( cho bệnh nhân đái tháo đường- suy thận ăn qua sonde). Lần 39,000 262 E: 900-1000, P:50-55g (01 bữa: cơm)(11h)(áp dụng cho các bệnh thông thường) Lần 33,000 263 E: 600-700, P:30-40g (01 bữa: cơm)(11h hoặc 17h)(áp dụng cho các bệnh thông thường) Lần 28,000 264 E: 800-900,L:15-20%, P: 37-42g ( 03 bữa súp khoai, 300ml /bữa. ( 6h-11h-17h ) ( cho bệnh nhân tim mạch ăn qua sonde). Lần 50,000 265 E: 800-900,L:15-20% ( 03 bữa súp khoai, 300ml /bữa. ( 6h-11h-17h ) ( cho bệnh nhân RLCH Lipid ăn qua sonde). Lần 50,000 266 E: 1400-1500, P:60-70g (02 bữa: cơm-cơm)(11h-17h)(áp dụng cho các bệnh thông thường) Lần 55,000 267 E: 800-900,L:12-15%, P: 37-42g ( 03 bữa súp khoai, 300ml /bữa. ( 6h-11h-17h )( cho bệnh nhân gan mật ăn qua sonde). Lần 44,000 268 E: 600-700, P:25-30g (02 bữa: cháo)(giờ theo bs chỉ định)(áp dụng cho các bệnh thông thường) Lần 33,000 269 E: 700-800,L:12-15%, P: 30-35g ( 03 bữa súp khoai, 300ml /bữa. ( 6h-11h-17h ) ( cho bệnh nhân xơ gan mất bù ăn qua sonde). Lần 44,000 270 E: 600-700, P:25-35g (01 bữa: cơm)(11h)(áp dụng cho các bệnh thông thường) Lần 22,000 271 E: 1100-1200, P:45-55g (02 bữa: mềm-cơm)(6h-11h)(áp dụng cho các bệnh thông thường) Lần 39,000 272 E: 1900-2000, P:80-100g (03 bữa: mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h)(áp dụng cho các bệnh thông thường) Lần 66,000 273 E: 2000-2300, P:80-100g (04 bữa: phở-sữa hộp-cơm-cơm)(6h-9h-11h-17h)(áp dụng cho các bệnh nhân bồi dưỡng) Lần 83,000 274 E: 2000-2100, P:90-100g (03 bữa: mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h)(áp dụng cho các bệnh thông thường) Lần 77,000 275 E: 900-1000, P:30-40g (03 bữa cháo)(6h-11h-17h)(áp dụng cho các bệnh trừ suy thận) Lần 44,000 276 E: 1300-1500, P:50-60g (02 bữa: cơm-cơm)(11h-17h)(áp dụng cho các bệnh thông thường) Lần 33,000 277 E: 1400-1600, P:65-75g (02 bữa: cơm-cơm)(11h-17h)(áp dụng cho các bệnh thông thường) Lần 44,000 278 E: 200-300, P:15-20g (01 bữa: mềm)(6h)(áp dụng cho các bệnh thông thường) Lần 17,000 279 E: 250-350, P:18-25g (01 bữa: mềm)(6h)(áp dụng cho các bệnh thông thường) Lần 22,000 280 E: 1800-2000, P:80-90g, G: 60-65%, L:15-20% (04 bữa : mềm-cơm-chè-cơm)(6h-11h-15h-17h)(áp dụng cho các bệnh suy thận chạy TNT chu kỳ 3 lần/tuần, HCTH, +/- ĐTĐ) Lần 72,000 281 E: 1800-2000, P:60-70g, G: 65-70%, L: 15-20% (04 bữa: mềm-cơm miến-chè-cơm miến)(6h-11h-15h-17h)(áp dụng cho các bệnh suy thận độ I, II, VCT cấp) Lần 66,000 282 E: 1800-2000, P:50-60g, G: 65-70%, L: 15-20% (03 bữa: mềm-cơm miến-cơm miến)(6h-11h-17h)(áp dụng cho các bệnh suy thận độ III) Lần 61,000 283 E: 1800-2000, P:40-50g, G: 65-70%, L:15-20% (03 bữa: mềm-cơm miến-cơm miến)(6h-11h-17h)(áp dụng cho bệnh suy thận độ IV chưa chạy TNT) Lần 50,000 284 E: 1600-1800, P:70-80g, G: 60-65%, L: 15-20% (04 bữa: mềm-cơm-chè-cơm)(6h-11h-15h-17h)(áp dụng cho các bệnh suy thận chạy TNT chu kỳ 3 lần/tuần, HCTH, +/- ĐTĐ) Lần 72,000 285 E: 1600-1800, P:50-60g, G: 65-70%, L: 15-25% (03 bữa: mềm-cơm miến-cơm miến)(6h-11h-17h)(áp dụng cho các bệnh suy thận độ I, II, VCT cấp) Lần 61,000 286 E: 1600-1800, P:40-50g, G: 65-70%, L: 15-20% (03 bữa: phở-cơm miến-cơm miến)(6h-11h-17h)(áp dụng cho các bệnh suy thận độ III) Lần 50,000 287 E: 1600-1800, P:35-45g, G: 65-70%, L: 15-20%(03 bữa: mềm-cơm-cơmn)(6h-11h-17h)(áp dụng cho các bệnh suy thận độ IV chưa chạy TNT) Lần 50,000 288 E: 1400-1600, P:60-70g, G: 60-65%, L:15-20% (04 bữa: mềm-cơm-chè-cơm)(6h-11h-15h-17h)(áp dụng cho các bệnh suy thận chạy TNT chu kỳ 3 lần/tuần, HCTH, +/- ĐTĐ) Lần 72,000 289 E: 1200-1400, G50-60% (3 bữa : mền-cơm-cơm)(6h-11h-17h) ( Áp dụng cho bệnh nhân đái tháo đường) 1 50,000 290 E: 1300-1500, G50-60% (3 bữa : cháo-cơm-cơm)(6h-11h-17h) ( Áp dụng cho bệnh nhân đái tháo đường) 1 50,000 291 E: 700-800, G 50-60% (03 bữa cháo)(6h-11h-17h) ( Áp dụng cho bệnh nhân đái tháo đường) 1 44,000 292 E: 1400-1600, L: 15 – 20% (3 bữa : mềm- cơm -cơm (6h-11h-17h) ( Áp dụng cho bệnh nhân đái tháo đường có RLCH Lipid) 1 50,000 293 E: 1600-1800, L:15-20%(3 bữa : mềm-cơm-cơm )(6h-11h-17h) ( Áp dụng cho bệnh nhân đái tháo đường có RLCH Lipid) 1 61,000 294 E: 1600-1700, G50-60%, P: 50-60g (3 bữa nhạt : mềm-cơm-cơm miến)(6h-11h-17h) ( Áp dụng cho bệnh nhân đái tháo đường có suy thận) 1 50,000 295 E: 1600-1700, G50-60%, P: 45-50g (3 bữa nhạt : mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h) ( Áp dụng cho bệnh nhân đái tháo đường có gout) 1 50,000 296 E: 200-300, G50-60% (01 bữa : Mềm)(6h) ( Áp dụng cho bệnh nhân đái tháo đường) 1 17,000 297 E: 450-550, G50-60% (1 bữa: cơm)(11h hoặc 17h) ( Áp dụng cho bệnh nhân đái tháo đường) 1 17,000 298 E: 1300-1400, G50-60% (04 bữa: cháo)(6h-10h-14h-18h) ( Áp dụng cho bệnh nhân đái tháo đường) 1 66,000 299 E: 1600-1700, G50-60% (03 bữa: mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h) ( Áp dụng cho bệnh nhân đái tháo đường) 1 66,000 300 E: 1800-1900, G50-60% (03 bữa: mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h) ( Áp dụng cho bệnh nhân đái tháo đường) 1 66,000 301 E: 1300-1500, L: 15-20% (03 bữa nhạt: mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h) ( Áp dụng cho bệnh nhân THA, tăng cholescherol máu) 1 50,000 302 E: 1500-1700, P: 55-60g (03 bữa nhạt: mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h) ( Áp dụng cho bệnh nhân suy tim-THA) 1 50,000 303 E: 1500-1700, P: 60-70g (03 bữa nhạt: mền-cơm-cơm)(6h-11h-17h) ( Áp dụng cho bệnh nhân suy tim-THA) 1 61,000 304 E: 1200-1300, P: 40-50g (04 bữa nhạt: cháo-súp đặc-chè-súp đặc)(6h-10h-14h-18h) ( Áp dụng cho bệnh nhân suy tim mất bù/THA) 1 61,000 305 E: 1500-1600, P: 50-60g (05 bữa nhạt: cháo-súp-chè-phở-ngũ cốc)(6h-9h-12h-15h-18h) ( Áp dụng cho bệnh nhân viêm dạ dày, ruột, PT tiêu hóa) 1 61,000 306 E: 1800-2000, P: 75-90g (06 bữa: cháo-ngũ cốc-súp-chè-phở-ngũ cốc)(6h-9h-12h-15h-18h-21h) ( Áp dụng cho bệnh nhân viêm dạ dày, ruột, PT tiêu hóa) 1 66,000 307 E: 1500-1800, P: 60-65g (03 bữa : mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h) ( Áp dụng cho bệnh nhân viêm gan cấp) 1 50,000 308 E: 1500-1800, P: 75-90g (03 bữa : mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h) ( Áp dụng cho bệnh nhân viêm gan mạn, xơ gan còn bù) 1 61,000 309 E: 1500-1600, P: 45-55g (04 bữa nhạt : mềm-cơm-chè-phở)(6h-11h-15h-18h) ( Áp dụng cho bệnh nhân xơ gan mất bù) 1 61,000 310 E: 1500-1600, P: 45-55g (04 bữa nhạt : cháo-phở-chè-súp khoai)(6h-11h-15h-18h) ( Áp dụng cho bệnh nhân xơ gan mất bù) 1 61,000 311 E: 1800-2000, P: 85-95g (03 bữa : mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h) ( Áp dụng cho bệnh nhân ĐTĐ/xơ gan còn bù) 1 66,000 312 E: 1500-1600, P: 60-70g (04 bữa nhạt : mềm-súp khoai-cháo-mềm)(6h-10h-14h-18h) ( Áp dụng cho bệnh nhân ĐTĐ/xơ gan còn bù) 1 66,000 313 E: 1500-1600, P: 60-70g (03 bữa nhạt : mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h) ( Áp dụng cho bệnh nhân xơ gan mất bù) 1 61,000 314 E: 1500-1800, P: 60-70g (03 bữa : mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h) ( Áp dụng cho bệnh nhân Gout cân nặng bình thường) 1 61,000 315 E: 1300-1400, P: 45-55g (03 bữa : mềm-cơm-cơm)(6h-11h-17h) ( Áp dụng cho bệnh nhân Gout thừa cân) 1 50,000 316 E: 300, P: 15g( 01 bữa súp khoai, 300ml /bữa.( cho bệnh nhân ăn qua sonde). 1 17,000 317 E: 1400-1500, P: 60-65g( 06 bữa súp khoai không sữa , 250ml /bữa(6h- 9h-12h-15h-18h-21h)( cho bệnh nhân ăn qua sonde). 1 86,000 318 E: 300-400 , P: 15g( 03 bữa súp khoai, 100ml /bữa ( 6h-11h-17h).( cho bệnh nhân ăn qua sonde). 1 23,000 319 E: 600-700, P: 30-35g( 03 bữa súp khoai, 200ml /bữa. ( 6h-11h-17h) ( cho bệnh nhân ăn qua sonde). 1 33,000 320 E: 900-1000, P: 40-45g( 03 bữa súp khoai, 300ml /bữa. ( 6h-11h-17h ) ( cho bệnh nhân ăn qua sonde). 1 50,000 321 E: 400-500, P: 20g( 04 bữa súp khoai, 100ml /bữa. ( 6h-10h-14h-18h ) ( cho bệnh nhân ăn qua sonde). 1 31,000 322 E: 600-700, P: 40g( 04 bữa súp khoai, 200ml /bữa. ( 6h-10h-14h-18h ) ( cho bệnh nhân ăn qua sonde). 1 44,000 323 E: 1200-1300, P: 55-60g( 04 bữa súp khoai, 300ml /bữa. ( 6h-10h-14h-18h ) ( cho bệnh nhân ăn qua sonde). Lần 66,000 324 E: 800-900, P:35- 40g( 05 bữa súp khoai, 150ml /bữa. ( 6h-9h-12h-15h-18h ) ( cho bệnh nhân ăn qua sonde). 1 50,000 325 E: 1300-1400, P:60-65g( 05 bữa súp khoai, 250ml /bữa ( 6h-9h-12h-15h-18h ) ( cho bệnh nhân ăn qua sonde). 1 72,000 326 E: 1500-1700, P: 75-80g( 05 bữa súp khoai, 300ml /bữa. ( 6h-9h-12h-15h-18h ) ( cho bệnh nhân ăn qua sonde). 1 83,000 327 E: 600-700, P: 30-35g ( 06 bữa súp khoai, 100ml /bữa. ( 6h-9h-12h-15h-18h-21h ) ( cho bệnh nhân ăn qua sonde). 1 46,000 328 E: 1200-1300, P: 60-65g ( 06 bữa súp khoai, 200ml /bữa.( 6h-9h-12h-15h-18h-21h ) ( cho bệnh nhân ăn qua sonde). lần 66,000 329 E: 1800-2000, P: 90g( 06 bữa súp khoai, 300ml /bữa. ( 6h-9h-12h-15h-18h-21h ) ( cho bệnh nhân ăn qua sonde). 1 99,000 330 E: 1400-1500, P: 50-55g( 05 bữa : 03 súp khoai, 300ml /bữa- 02 bữa cháo xen kẽ ( 6h-9h-12h-15h-18h ( cho bệnh nhân ăn đường miệng). 1 72,000 331 E: 900-1000, G: 50-60% ( 04 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-10h-14h-18h ) ( cho bệnh nhân đái tháo đường ăn qua sonde). 1 53,000 332 E: 1200-1300, G: 50-60% ( 05 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-9h-12h-15h-18h ) ( cho bệnh nhân đái tháo đường ăn qua sonde). 1 66,000 333 E: 1500, G: 50-60% ( 06 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-9h-12h-15h-18h-21h ) ( cho bệnh nhân đái tháo đường ăn qua sonde). 1 79,000 334 E: 600-700, G: 50-60% ( 04 bữa súp khoai, 150ml /bữa. ( 6h-10h-14h-18h ) ( cho bệnh nhân đái tháo đường ăn qua sonde). 1 33,000 335 E: 900-1000, P: 23-27g ( 04 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-10h-14h-18h ) ( cho bệnh nhân suy thận ăn qua sonde). 1 44,000 336 E: 1100-1300, P: 30-35g ( 05 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-9h-12h-15h-18h ) ( cho bệnh nhân suy thận ăn qua sonde). 1 55,000 337 E: 1400-1500, P: 35-40g ( 06 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-9h-12h-15h-18h-21h ) ( cho bệnh nhân suy thận ăn qua sonde). 1 66,000 338 E: 500-600, P: 15-20g ( 04 bữa súp khoai, 150ml /bữa. ( 6h-10h-14h-18h ) ( cho bệnh nhân suy thận ăn qua sonde). 1 26,000 339 E: 1200-1400, P: 40-45g(06 bữa nhạt: súp lỏng qua sonde, 250ml/bữa (6h-9h-12h-15h-18h-21h)(cho bệnh nhân Suy thận gđ I-II có suy gan, tăng billirubin) 1 66,000 340 E: 800-1000, P: 23-27g, G: 50-60% ( 04 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-10h-14h-18h ) ( cho bệnh nhân đái tháo đường- suy thận ăn qua sonde). 1 44,000 341 E: 1100-1300, P: 30-35g,G: 50-60% ( 05 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-9h-12h-15h-18h ) ( cho bệnh nhân suy thận ăn qua sonde). 1 55,000 342 E: 1300-1500, P: 35-40g,G: 50-60% ( 06 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-9h-12h-15h-18h-21h ) ( cho bệnh nhân đái tháo đường- suy thận ăn qua sonde). 1 66,000 343 E: 500-600, P: 15-20g,G: 50-60% ( 04 bữa súp khoai, 150ml /bữa. ( 6h-10h-14h-18h ) ( cho bệnh nhân đái tháo đường- suy thận ăn qua sonde). 1 26,000 344 E: 900-1000,L:15-20%, P: 40-45g ( 04 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-10h-14h-18h ) ( cho bệnh nhân tim mạch ăn qua sonde). 1 57,000 345 E: 1000-1300,L:15-20%, P: 50-55g ( 05 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-9h-12h-15h-18h ) ( cho bệnh nhân tim mạch ăn qua sonde). 1 72,000 346 E: 1400-1500,L:15-20%, P: 65-70g ( 06 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-9h-12h-15h-18h-21h ) ( cho bệnh nhân tim mạch ăn qua sonde). 1 86,000 347 E: 500-600,L:15-20%, P: 25-30g ( 04 bữa súp khoai, 150ml /bữa. ( 6h-10h-14h-18h ) ( cho bệnh nhân tim mạch ăn qua sonde). 1 35,000 348 E: 900-1000,L:15-20% ( 04 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-10h-14h-18h ) ( cho bệnh nhân RLCH Lipid ăn qua sonde). 1 57,000 349 E: 1200-1300,L:15-20% ( 05 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-9h-12h-15h-18h ) ( cho bệnh nhân RLCH Lipid ăn qua sonde). 1 72,000 350 E: 1400-1600,L:15-20% ( 06 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-9h-12h-15h-18h-21h ) ( cho bệnh nhân RLCH Lipid ăn qua sonde). 1 86,000 351 E: 500-600,L:15-20% ( 04 bữa súp khoai, 150ml /bữa. ( 6h-10h-14h-18h ) ( cho bệnh nhân RLCH Lipid ăn qua sonde). 1 35,000 352 E: 900-1000,L:12-15%, P: 40-45g ( 04 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-10h-14h-18h ) ( cho bệnh nhân gan mật ăn qua sonde). 1 53,000 353 E: 1100-1300,L:12-15%, P: 50-60g ( 04 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-9h-12h-15h-18h ) ( cho bệnh nhân gan mật ăn qua sonde). 1 66,000 354 E: 1400-1500,L:12-15%, P: 65-70g ( 06 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-9h-12h-15h-18h-21h ) ( cho bệnh nhân gan mật ăn qua sonde). 1 79,000 355 E: 500-600,L:12-15%, P: 25-30g ( 04 bữa súp khoai, 150ml /bữa. ( 6h-10h-14h-18h ) ( cho bệnh nhân gan mật ăn qua sonde). 1 33,000 356 E: 800-1000,L:12-15%, P: 35-40g ( 04 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-10h-14h-18h ) ( cho bệnh nhân xơ gan mất bù ăn qua sonde). 1 48,000 357 E: 1000-1200,L:12-15%, P: 44-47g ( 05 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-9h-12h-15h-18h ) ( cho bệnh nhân xơ gan mất bù ăn qua sonde). 1 61,000 358 E: 1300-1500,L:12-15%, P: 54-57g ( 06 bữa súp khoai, 250ml /bữa. ( 6h-9h-12h-15h-18h-21h ) ( cho bệnh nhân xơ gan mất bù ăn qua sonde). 1 73,000 359 E: 500-600,L:12-15%, P: 20-25g ( 04 bữa súp khoai, 150ml /bữa. ( 6h-10h-14h-18h ) ( cho bệnh nhân xơ gan mất bù ăn qua sonde). 1 31,000 360 E: 200, P:5g (06 bữa: nước cháo, 200ml/bữa. (6h-9h-12h-15h-18h-21h) (Tập ăn sau PT, viêm tụy cấp) 1 22,000 361 E: 270-300, P:7-9g (06 bữa: cháo, 200ml/bữa. (6h-9h-12h-15h-18h-21h) (Tập ăn sau PT, viêm tụy cấp) 1 22,000 362 E: 400-500, P:15g (06 bữa cháo, 200ml/bữa. (6h-9h-12h-15h-18h-21h) (Tập ăn sau PT, viêm tụy cấp) 1 28,000 363 (01 dây truyền, 02 nút đóng chai) (Cho BN ăn nhỏ giọt qua Sonde) 1 20,000 364 (01 dây truyền, 04 nút đóng chai) (Cho BN ăn nhỏ giọt qua Sonde) 1 25,000 365 (01 dây truyền, 06 nút đóng chai) (Cho BN ăn nhỏ giọt qua Sonde) 1 30,000 366 (01 dây truyền, 08 nút đóng chai) (Cho BN ăn nhỏ giọt qua Sonde) 1 35,000 367 (01 dây truyền, 10 nút đóng chai) (Cho BN ăn nhỏ giọt qua Sonde) 1 40,000 368 (01 dây truyền, 12 nút đóng chai) (Cho BN ăn nhỏ giọt qua Sonde) 1 45,000 369 (Dưới 04 giường 02 phích/ngày) (Sáng, chiều) 1 5,000 370 (Từ 05 đến 08 giường 04 phích/ngày) (Sáng, chiều) 1 10,000 371 (Người bệnh 01 phích/ngày) (Sáng, chiều) 1 2,500 372 (Người bệnh 02 phích/ngày) (Sáng, chiều) 1 5,000 373 SIÊU ÂM 374 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 917,000 904,000 375 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 176,000 169,000 376 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm Lần 152,000 140,000 377 Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm Lần 1,235,000 1,179,000 378 Siêu âm tim cản âm Lần 257,000 246,000 379 Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm Lần 1,235,000 1,179,000 380 Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm Lần 1,235,000 1,179,000 381 Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm Lần 609,000 589,000 382 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm Lần 828,000 808,000 383 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm Lần 828,000 808,000 384 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm Lần 431,000 418,000 385 Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm Lần 828,000 808,000 386 Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm Lần 1,002,000 978,000 387 Siêu âm can thiệp – chọc hút nang gan Lần 558,000 547,000 388 Siêu âm can thiệp – Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ Lần 558,000 547,000 389 Siêu âm can thiệp – Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan Lần 558,000 547,000 390 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm Lần 152,000 145,000 391 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Lần 151,000 144,000 392 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Lần 221,000 214,000 393 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm Lần 177,000 170,000 394 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 558,000 547,000 395 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 152,000 145,000 396 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm Lần 597,000 2,058,000 397 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 597,000 2,058,000 398 Siêu âm ổ bụng (gan mật). Lần 43,900 49,000 399 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng Lần 181,000 176,000 400 Siêu âm khớp Lần 43,900 49,000 401 Siêu âm tuyến giáp Lần 43,900 49,000 402 Siêu âm hệ tiết niệu. Lần 43,900 49,000 403 Siêu âm phần mềm. Lần 43,900 49,000 404 Siêu âm hạch vùng cổ Lần 43,900 49,000 405 Siêu âm tim 4D Lần 457,000 446,000 406 Siêu âm tim qua thực quản Lần 805,000 794,000 407 Siêu âm Doppler xuyên sọ Lần 211,000 408 Siêu âm tim, màng tim qua thực quản Lần 805,000 794,000 409 Siêu âm nội mạch Lần 1,998,000 1,970,000 410 Siêu âm bẹn bìu Lần 43,900 49,000 411 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu Lần 43,900 49,000 412 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu Lần 43,900 49,000 413 Siêu âm tuyến vú hai bên Lần 43,900 49,000 414 Siêu âm tinh hoàn hai bên Lần 43,900 49,000 415 Siêu âm 3D/4D tim Lần 457,000 446,000 416 Siêu âm màng phổi Lần 43,900 49,000 417 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu Lần 43,900 49,000 418 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh Lần 43,900 49,000 419 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần 222,000 211,000 420 Siêu âm 3D/4D trực tràng Lần 181,000 176,000 421 Siêu âm Doppler mạch máu Lần 222,000 211,000 422 Siêu âm Doppler tim Lần 222,000 211,000 423 Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) Lần 587,000 576,000 424 Siêu âm ổ bụng (gan mật, hệ tiết niệu) Lần 43,900 49,000 425 Siêu âm nhãn cầu Lần 43,900 49,000 426 Holter huyết áp Lần 198,000 191,000 427 Holter điện tâm đồ Lần 198,000 191,000 428 Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản Lần 2,897,000 2,871,000 429 CHỤP MRI 430 Chụp MRI sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Lần 2,214,000 2,336,000 431 Chụp MRI cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2,214,000 2,336,000 432 Chụp MRI khớp háng trái có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T). Lần 2,214,000 2,336,000 433 Chụp MRI cột sống cổ (0.2-1.5T) Lần 1,311,000 1,754,000 434 Chụp MRI sọ não (0.2-1.5T) Lần 1,311,000 1,754,000 435 Chụp MRI cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2,214,000 2,336,000 436 Chụp MRI cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2,214,000 2,336,000 437 Chụp MRI hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Lần 2,214,000 2,336,000 438 Chụp MRI khớp gối trái có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) Lần 2,214,000 2,336,000 439 Chụp MRI khớp gối phải có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) Lần 2,214,000 2,336,000 440 Chụp MRI khớp cùng – chậu có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) Lần 2,214,000 2,336,000 441 Chụp MRI hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) Lần 1,311,000 1,754,000 442 Chụp MRI cột sống thắt lưng – cùng (0.2-1.5T) Lần 1,311,000 1,754,000 443 Chụp MRI khớp háng phải có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) Lần 2,214,000 2,336,000 444 Chụp MRI khớp vai trái có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) Lần 2,214,000 2,336,000 445 Chụp MRI khớp vai phải có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) Lần 2,214,000 2,336,000 446 Chụp MRI khớp vai trái (0.2-1.5T) Lần 1,311,000 1,754,000 447 Chụp MRI cột sống ngực (0.2-1.5T) Lần 1,311,000 1,754,000 448 Chụp MRI khớp háng trái (0.2-1.5T) Lần 1,311,000 1,754,000 449 Chụp MRI khớp cùng chậu (0.2-1.5T) Lần 1,311,000 1,754,000 450 Chụp MRI khớp háng phải (0.2-1.5T) Lần 1,311,000 1,754,000 451 Chụp MRI khớp vai phải (0.2-1.5T) Lần 1,311,000 1,754,000 452 Chụp MRI khớp gối phải (0.2-1.5T) Lần 1,311,000 1,754,000 453 Chụp MRI khớp gối trái (0.2-1.5T) Lần 1,311,000 1,754,000 454 Chụp MRI xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2,214,000 2,336,000 455 Chụp MRI xương và tủy xương (0.2-1.5T) Lần 1,311,000 1,754,000 456 CHỤP CT-SCANER 457 Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính Lần 1,900,000 1,872,000 458 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính Lần 732,000 719,000 459 Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính Lần 732,000 719,000 460 Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính Lần 1,735,000 1,679,000 461 Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính Lần 1,735,000 1,679,000 462 Chụp CLVT hệ tiết niệu không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 522,000 536,000 463 Chụp CLVT hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 632,000 970,000 464 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính lần 1,183,000 1,159,000 465 Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính Lần 1,900,000 1,872,000 466 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính Lần 1,183,000 1,159,000 467 Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp CLVT Lần 1,900,000 1,872,000 468 Chụp CLVT tiểu khung không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Lần 1,446,000 1,431,000 469 Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính Lần 1,900,000 1,872,000 470 Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính Lần 1,700,000 1,672,000 471 Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính Lần 1,900,000 1,872,000 472 Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính Lần 1,700,000 1,672,000 473 Chụp CLVT khớp gối trái có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 632,000 970,000 474 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 632,000 970,000 475 Chụp CLVT khớp háng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Lần 1,446,000 1,431,000 476 Chụp CLVT khớp gối trái không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Lần 1,446,000 1,431,000 477 Chụp CLVT lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Lần 1,446,000 1,431,000 478 Chụp CLVT xoang mặt hướng AXIAL không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Lần 1,446,000 1,431,000 479 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 522,000 536,000 480 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) Lần 522,000 536,000 481 Chụp CLVT xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522,000 536,000 482 Chụp CLVT xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 632,000 970,000 483 Chụp CLVT xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Lần 1,446,000 1,431,000 484 Chụp CLVT xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Lần 1,701,000 2,266,000 485 Chụp CLVT lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522,000 536,000 486 Chụp CLVT khớp gối trái không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522,000 536,000 487 Chụp CLVT khớp háng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522,000 536,000 488 Chụp CLVT cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522,000 536,000 489 Chụp CLVT ổ bụng không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 522,000 536,000 490 Chụp CLVT cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522,000 536,000 491 Chụp CLVT khớp gối phải không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522,000 536,000 492 Chụp CLVT ổ bụng có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 632,000 970,000 493 Chụp CLVT cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522,000 536,000 494 Chụp CLVT xoang mặt hướng CORONAL không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 522,000 536,000 495 Chụp CLVT xoang mặt hướng AXIAL không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 522,000 536,000 496 Chụp CLVT khớp háng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 632,000 970,000 497 Chụp CLVT khớp gối phải có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 632,000 970,000 498 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 632,000 970,000 499 Chụp CLVT cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 632,000 970,000 500 Chụp CLVT cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 632,000 970,000 501 Chụp CLVT lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 632,000 970,000 502 Chụp CLVT xoang mặt hướng CORONAL không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Lần 1,446,000 1,431,000 503 Chụp CLVT khớp gối phải không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Lần 1,446,000 1,431,000 504 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Lần 1,446,000 1,431,000 505 Chụp CLVT cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Lần 1,446,000 1,431,000 506 Chụp CLVT cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 632,000 970,000 507 Chụp CLVT xoang mặt hướng AXIAL có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 632,000 970,000 508 Chụp CLVT xoang mặt hướng CORONAL có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 632,000 970,000 509 Chụp CLVT xoang mặt AXIAL có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Lần 1,701,000 2,266,000 510 Chụp CLVT cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Lần 1,701,000 2,266,000 511 Chụp CLVT lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Lần 1,701,000 2,266,000 512 Chụp CLVT xoang mặt hướng CORONAL có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Lần 1,701,000 2,266,000 513 Chụp CLVT cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Lần 1,701,000 2,266,000 514 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Lần 1,701,000 2,266,000 515 Chụp CLVT khớp gối trái có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Lần 1,701,000 2,266,000 516 Chụp CLVT khớp gối phải có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Lần 1,701,000 2,266,000 517 Chụp CLVT động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) Lần 1,701,000 2,266,000 518 Chụp CLVT động mạch chủ bụng bao gồm cả thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Lần 1,701,000 2,266,000 519 Chụp CLVT mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) Lần 1,701,000 2,266,000 520 Chụp CLVT mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) Lần 1,701,000 2,266,000 521 Chụp CLVT cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Lần 1,701,000 2,266,000 522 Chụp CLVT khớp háng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Lần 1,701,000 2,266,000 523 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Lần 1,701,000 2,266,000 524 Chụp CLVT ổ bụng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Lần 1,701,000 2,266,000 525 Chụp CLVT động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) Lần 1,701,000 2,266,000 526 Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) Lần 1,701,000 2,266,000 527 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Lần 1,701,000 2,266,000 528 Chụp CLVT động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) Lần 1,701,000 2,266,000 529 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) Lần 1,446,000 1,431,000 530 Chụp CLVT cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Lần 1,446,000 1,431,000 531 Chụp CLVT cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Lần 1,446,000 1,431,000 532 Chụp CLVT ổ bụng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Lần 1,446,000 1,431,000 533 Chụp CLVT tiểu khung có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 632,000 970,000 534 Chụp CLVT tiểu khung không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 522,000 536,000 535 Chụp CLVT bụng-tiểu khung có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 632,000 970,000 536 Chụp CLVT bụng-tiểu khung không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 522,000 536,000 537 Chụp CLVT khớp cùng chậu không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522,000 536,000 538 Chụp CLVT khớp cùng chậu có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 632,000 970,000 539 Chụp CLVT khớp cổ chân trái không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522,000 536,000 540 Chụp CLVT khớp cổ chân phải không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522,000 536,000 541 CĐHA KHÁC 542 Nong và đặt stent động mạch vành Lần 6,816,000 6,696,000 543 Nong và đặt stent các động mạch khác Lần 6,816,000 6,696,000 544 Nong và đặt stent động mạch thận Lần 9,066,000 8,946,000 545 Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền Lần 9,066,000 8,946,000 546 Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền Lần 9,066,000 8,946,000 547 Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền Lần 5,598,000 5,502,000 548 Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền Lần 9,116,000 8,996,000 549 Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) Lần 5,598,000 5,502,000 550 Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) Lần 5,598,000 5,502,000 551 Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA) Lần 5,598,000 5,502,000 552 Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền Lần 9,666,000 9,546,000 553 Phụ thu Chụp mạch và can thiệp (van tim, tim bẩm sinh, ĐMV…) dưới DSA Lần 5,000,000 554 Phụ thu Chụp mạch trên máy số hóa xóa nền (DSA) không can thiệp Lần 2,000,000 555 Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền Lần 9,116,000 8,996,000 556 Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền Lần 9,116,000 8,996,000 557 Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền Lần 9,116,000 8,996,000 558 Chụp động mạch vành Lần 5,916,000 5,796,000 559 Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền Lần 9,116,000 8,996,000 560 NỘI SOI 561 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] Lần 723,000 703,000 562 Nội soi phế quản ống mềm [gây tê] Lần 753,000 738,000 563 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] Lần 318,000 305,000 564 Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên Lần 1,164,000 1,152,000 565 Nội soi siêu âm can thiệp – chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ Lần 2,897,000 2,871,000 566 Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất Lần 525,000 506,000 567 Siêu âm nội soi Lần 1,164,000 1,152,000 568 Nội soi ổ bụng có sinh thiết Lần 982,000 937,000 569 NS dạ dày – sinh thiết Lần 433,000 410,000 570 NS đại tràng cấp cứu Lần 305,000 287,000 571 NS trực tràng – sinh thiết Lần 291,000 278,000 572 Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi Lần 580,000 541,000 573 NS trực tràng không sinh thiết Lần 189,000 179,000 574 Nội soi trực tràng ống mềm. Lần 189,000 179,000 575 NS đại tràng gây mê Lần 580,000 541,000 576 NS trực tràng cấp cứu Lần 189,000 179,000 577 Nội soi siêu âm dẫn lưu nang tụy Lần 2,897,000 2,871,000 578 Nội soi ổ bụng Lần 825,000 793,000 579 Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ Lần 2,678,000 2,663,000 580 Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch Lần 1,351,000 1,342,000 581 Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục Lần 893,000 870,000 582 Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán Lần 925,000 906,000 583 Nội soi niệu quản chẩn đoán Lần 925,000 906,000 584 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê Lần 290,000 278,000 585 Nội soi siêu âm trực tràng Lần 1,164,000 1,152,000 586 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê Lần 290,000 278,000 587 NS dạ dày cấp cứu Lần 728,000 2,191,000 588 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê Lần 513,000 500,000 589 NS đại tràng không sinh thiết Lần 305,000 287,000 590 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê Lần 513,000 500,000 591 NS đại tràng Sigma Lần 305,000 287,000 592 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê Lần 513,000 500,000 593 Nội soi đại tràng sigma Lần 305,000 287,000 594 Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê Lần 513,000 500,000 595 NS trực tràng – sinh thiết Lần 291,000 278,000 596 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê Lần 244,000 231,000 597 NS dạ dày không sinh thiết Lần 244,000 231,000 598 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê Lần 244,000 231,000 599 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê Lần 508,000 492,000 600 NS đại tràng – sinh thiết Lần 408,000 385,000 601 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê Lần 508,000 492,000 602 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết Lần 408,000 385,000 603 Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê Lần 865,000 834,000 604 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết Lần 408,000 385,000 605 Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê Lần 508,000 492,000 606 Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê Lần 513,000 500,000 607 NS đại tràng tiêm cầm máu Lần 576,000 544,000 608 Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê Lần 865,000 834,000 609 Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR Lần 645,000 626,000 610 Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê Lần 865,000 834,000 611 Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ. Lần 2,678,000 2,663,000 612 Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê Lần 865,000 834,000 613 Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê Lần 753,000 738,000 614 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê Lần 1,133,000 1,105,000 615 NS cắt polyp Lần 1,038,000 1,010,000 616 Nội soi khí phế quản cấp cứu Lần 1,461,000 1,443,000 617 Nội soi can thiệp – tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản Lần 728,000 2,191,000 618 NS gắp dị vật ống tiêu hóa Lần 1,696,000 1,678,000 619 NS cắt polyp Lần 1,696,000 1,678,000 620 NS thắt TMTQ Lần 728,000 2,191,000 621 Nội soi can thiệp – Nong thực quản bằng bóng Lần 2,277,000 2,239,000 622 NS gắp bã thức ăn Lần 728,000 2,191,000 623 NS tiêm cầm máu Lần 728,000 2,191,000 624 NS kẹp Clip Lần 728,000 2,191,000 625 ĐIỆN TÂM ĐỒ 626 Điện tim thường Lần 32,800 45,900 627 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Lần 32,800 45,900 628 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ Lần 201,000 187,000 629 ĐIỆN NÃO ĐỒ 630 Ghi điện não đồ cấp cứu Lần 64,300 69,600 631 Ghi điện não đồ vi tính Lần 64,300 69,600 632 Ghi điện não đồ thông thường Lần 64,300 69,600 633 ĐO LOÃNG XƯƠNG 634 Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [1 vị trí] Lần 82,300 79,500 635 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] Lần 141,000 139,000 636 THĂM DÒ CHỨC NĂNG KHÁC 637 Gây mê khác Lần 699,000 632,000 638 Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý Lần 128,000 126,000 639 Test dung nạp Glucagon. Lần 38,100 37,400 640 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm Lần 422,000 407,000 641 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm Lần 262,000 247,000 642 Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ Lần 128,000 126,000 643 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác Lần 128,000 126,000 644 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động Lần 128,000 126,000 645 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo Lần 130,000 128,000 646 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén Lần 160,000 158,000 647 Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh Lần 416,000 411,000

chụp MRI có bảo hiểm hết bao nhiêu tiền?

- Bảo hiểm hỗ trợ đến 80% chi phí chụp MRI nếu bệnh nhân khám đúng tuyến. - Bảo hiểm y tế hỗ trợ 32% chi phí chụp MRI nếu bệnh nhân khám trái tuyến. - Bệnh nhân sẽ phải chi trả toàn bộ chi phí chụp cộng hưởng từ nếu khám trái tuyến và đồng thời không điều trị tại bệnh viện chụp.

Bao lâu mới được chụp MRI 1 lần?

– Nếu có dị dạng thì tuỳ trường hợp bác sĩ sẽ tư vấn cụ thể. – Còn nếu không có dị dạng mạch máu não thì việc khảo sát sọ mạch có thể làm 2-3 năm/lần. – Với trường hợp có nguy cơ bệnh lý mạch máu thì chụp hàng năm.

Chụp cộng hưởng từ có ảnh hưởng gì đến sức khỏe không?

Chụp cộng hưởng từ là phương pháp chẩn đoán hình ảnh không sử dụng tia X nên không gây nhiễm xạ cho người bệnh, kể cả phụ nữ có thai như trong chụp X-quang hay CT. Do đó, chụp MRI khá an toàn cho sức khỏe của mẹ và bé.

chụp MRI sau bao lâu có kết quả?

Thông thường kết quả có từ 30 phút đến vài tiếng sau khi chụp. Bác sĩ sẽ đọc kết quả, chẩn đoán bệnh và đưa ra phác đồ điều trị thích hợp. Bạn có thể yên tâm là thời gian chờ kết quả MRI sẽ không quá lâu. Thời gian chụp MRI phụ thuộc vào tình trạng của bệnh nhân cũng như khu vực cần khảo sát.