Country đọc là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ countries trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ countries tiếng Anh nghĩa là gì.

country /'kʌntri/* danh từ- nước, quốc gia- đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở- nhân dân (một nước)- số ít vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vực=densely wooded country+ vùng cây cối rậm rạp=this is unknown country to me+ đó là một vùng mà tôi chưa đi qua; (nghĩa bóng) đó là một lĩnh vực xa lạ đối với tôi- số ít nông thôn, thôn dã=to live in the country+ sống ở nông thôn=the country life+ đời sống (cách sinh hoạt) ở nông thôn!to go (appeal) to the country- giải tán quốc hội và tổ chức bầu lại
  • wing-bearing tiếng Anh là gì?
  • spiritualizing tiếng Anh là gì?
  • practitioner tiếng Anh là gì?
  • lovesickness tiếng Anh là gì?
  • evaporatively tiếng Anh là gì?
  • supranational tiếng Anh là gì?
  • phonetical tiếng Anh là gì?
  • cambered tiếng Anh là gì?
  • acclaimer tiếng Anh là gì?
  • undeliberate tiếng Anh là gì?
  • steel-blue tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của countries trong tiếng Anh

countries có nghĩa là: country /'kʌntri/* danh từ- nước, quốc gia- đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở- nhân dân (một nước)- số ít vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vực=densely wooded country+ vùng cây cối rậm rạp=this is unknown country to me+ đó là một vùng mà tôi chưa đi qua; (nghĩa bóng) đó là một lĩnh vực xa lạ đối với tôi- số ít nông thôn, thôn dã=to live in the country+ sống ở nông thôn=the country life+ đời sống (cách sinh hoạt) ở nông thôn!to go (appeal) to the country- giải tán quốc hội và tổ chức bầu lại

Đây là cách dùng countries tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ countries tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

country /'kʌntri/* danh từ- nước tiếng Anh là gì? quốc gia- đất nước tiếng Anh là gì? tổ quốc tiếng Anh là gì? quê hương tiếng Anh là gì? xứ sở- nhân dân (một nước)- số ít vùng tiếng Anh là gì? xứ tiếng Anh là gì? miền tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng) địa hạt tiếng Anh là gì? lĩnh vực=densely wooded country+ vùng cây cối rậm rạp=this is unknown country to me+ đó là một vùng mà tôi chưa đi qua tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng) đó là một lĩnh vực xa lạ đối với tôi- số ít nông thôn tiếng Anh là gì?

thôn dã=to live in the country+ sống ở nông thôn=the country life+ đời sống (cách sinh hoạt) ở nông thôn!to go (appeal) to the country- giải tán quốc hội và tổ chức bầu lại

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈkən.tri/

Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ˈkən.tri]

Danh từSửa đổi

country /ˈkən.tri/

  1. Nước, quốc gia.
  2. Đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở.
  3. Nhân dân (một nước).
  4. Số ít vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vực. densely wooded country — vùng cây cối rậm rạp this is unknown country to me — đó là một vùng mà tôi chưa đi qua; (nghĩa bóng) đó là một lĩnh vực xa lạ đối với tôi
  5. Số ít nông thôn, thôn dã. to live in the country — sống ở nông thôn the country life — đời sống (cách sinh hoạt) ở nông thôn

Thành ngữSửa đổi

  • to go (appeal) to the country: Giải tán quốc hội và tổ chức bầu lại.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Video liên quan

Chủ đề