Mục lục - 1 Giới thiệu đại lý xe Peugeot Đà Nẵng
- 1.1 Bảng giá xe Peugeot
- 1.2 Mua xe Peugeot trả góp tại Peugeot Đà Nẵng
- 1.3 Cách chi phí lăn bánh đối với dòng xe Peugeot
- 2 Đăng ký lái thử & sửa chữa tại Peugeot Đà Nẵng
- 3 Các dòng xe Peugeot đang bán tại Peugeot Đà Nẵng
- 4 Mua bán xe cũ, Đổi xe Peugeot mới
Peugeot Đà Nẵng nằm trong chuỗi cung ứng các sản phẩm, dịch vụ chính hãng của Peugeot Việt Nam như: Showroom trưng bày sản phẩm, Cung cấp phụ tùng chính hãng, Sửa chữa bảo dưỡng với các kỹ thuật viên được đào tạo đạt chứng chỉ Peugeot Việt Nam. Các hoạt động Marketing thường xuyên như lái thử xe,
sửa chữa lưu động, cứu hộ, các hoạt động thiện nguyện … Tại Peugeot Đà Nẵng người mua sẽ dễ dàng trải nghiệm các dịch vụ đẳng cấp, nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp nhất từ các tư vấn bán hàng. Đặc biệt hơn, người mua sẽ nhận được những chính sách ưu đãi nhất về giá và các hỗ trợ theo kèm về phụ kiện, quà tặng bảo dưỡng … Showroom Ô tô Peugeot Đà NẵngTƯ VẤN MUA XE Tư Vấn Xe Mới Tư vấn giá - trả góp xe mới Mua Bán Xe Cũ Thu mua - định giá xe cũ >>> Xem ngay các dòng xe Peugeot đang bán Bảng giá xe
Peugeot
Bảng giá xe ô tô Peugeot 2022
| (VND)
| Peugeot 2008 Active
| 769.000.000đ
| Peugeot 2008 GT-line
| 849.000.000đ
| Peugeot 3008 GT
| 1.229.000.000đ
| Peugeot 3008 AL
| 1.129.000.000đ
| Peugeot 3008 AT
| 1.019.000.000đ
| Peugeot 5008 GT
| 1.319.000.000đ
| Peugeot 5008 AL
| 1.219.000.000đ
| Traveller Luxury
| 1.499.000.000đ
| Traveller Premium
| 1.599.000.000đ
|
Mua xe Peugeot trả góp tại Peugeot Đà Nẵng- Tư vấn lãi suất, quy trình mua xe trả góp tại Peugeot Đà Nẵng
Tại Peugeot Đà Nẵng, người mua xe được tư vấn chi tiết về các gói vay, gói ưu đãi từ các ngân hàng liên kết trong tỉnh. Quy trình trả góp cần chuẩn bị những hồ sơ gì, thời
gian vay bao lâu, năng lực tài chính cần có … - Mua trả góp tại các ngân hàng trong tỉnh
Tùy theo hồ sơ vay vốn hay các mối quan hệ cá nhân mà người mua có thể vay trực tiếp từ các ngân hàng Việt như: Vietcombank, BIDV, Techcombank, MB Bank, TP Bank, SHB, MSB, Liên Việt, VIB …. - Bảng lãi suất tạm tính khi khách hàng vay 700 triệu đồng
Bảng tính gốc lãi phải trả sau 5 năm
| Số tiền vay
| 700,000,000
| Thời gian vay
| 60
| Lãi suất
| 9.0%
| Ngày giải ngân
| 1/1/2022
| Kỳ trả nợ
| Gốc còn lại
| Gốc
| Lãi
| Tổng G+L
| 01/01/2022
| 0
| 700,000,000
|
|
|
| 01/02/2022
| 1
| 688,333,333
| 11,666,667
| 16,916,667
|
| 01/03/2022
| 2
| 676,666,667
| 11,666,667
| 16,829,167
|
| 01/04/2022
| 3
| 665,000,000
| 11,666,667
| 16,741,667
|
| 01/05/2022
| 4
| 653,333,333
| 11,666,667
| 16,654,167
|
| 01/06/2022
| 5
| 641,666,667
| 11,666,667
| 16,566,667
|
| 01/07/2022
| 6
| 630,000,000
| 11,666,667
| 16,479,167
|
| 01/08/2022
| 7
| 618,333,333
| 11,666,667
| 16,391,667
|
| 01/09/2022
| 8
| 606,666,667
| 11,666,667
| 16,304,167
|
| 01/10/2022
| 9
| 595,000,000
| 11,666,667
| 16,216,667
|
| 01/11/2022
| 10
| 583,333,333
| 11,666,667
| 16,129,167
|
| 01/12/2022
| 11
| 571,666,667
| 11,666,667
| 16,041,667
|
| 01/01/2023
| 12
| 560,000,000
| 11,666,667
| 15,954,167
|
| 01/02/2023
| 13
| 548,333,333
| 11,666,667
| 4,200,000
| 15,866,667
| 01/03/2023
| 14
| 536,666,667
| 11,666,667
| 4,112,500
| 15,779,167
| 01/04/2023
| 15
| 525,000,000
| 11,666,667
| 4,025,000
| 15,691,667
| 01/05/2023
| 16
| 513,333,333
| 11,666,667
| 3,937,500
| 15,604,167
| 01/06/2023
| 17
| 501,666,667
| 11,666,667
| 3,850,000
| 15,516,667
| 01/07/2023
| 18
| 490,000,000
| 11,666,667
| 3,762,500
| 15,429,167
| 01/08/2023
| 19
| 478,333,333
| 11,666,667
| 3,675,000
| 15,341,667
| 01/09/2023
| 20
| 466,666,667
| 11,666,667
| 3,587,500
| 15,254,167
| 01/10/2023
| 21
| 455,000,000
| 11,666,667
| 3,500,000
| 15,166,667
| 01/11/2023
| 22
| 443,333,333
| 11,666,667
| 3,412,500
| 15,079,167
| 01/12/2023
| 23
| 431,666,667
| 11,666,667
| 3,325,000
| 14,991,667
| 01/01/2024
| 24
| 420,000,000
| 11,666,667
| 3,237,500
| 14,904,167
| 01/02/2024
| 25
| 408,333,333
| 11,666,667
| 3,150,000
| 14,816,667
| 01/03/2024
| 26
| 396,666,667
| 11,666,667
| 3,062,500
| 14,729,167
| 01/04/2024
| 27
| 385,000,000
| 11,666,667
| 2,975,000
| 14,641,667
| 01/05/2024
| 28
| 373,333,333
| 11,666,667
| 2,887,500
| 14,554,167
| 01/06/2024
| 29
| 361,666,667
| 11,666,667
| 2,800,000
| 14,466,667
| 01/07/2024
| 30
| 350,000,000
| 11,666,667
| 2,712,500
| 14,379,167
| 01/08/2024
| 31
| 338,333,333
| 11,666,667
| 2,625,000
| 14,291,667
| 01/09/2024
| 32
| 326,666,667
| 11,666,667
| 2,537,500
| 14,204,167
| 01/10/2024
| 33
| 315,000,000
| 11,666,667
| 2,450,000
| 14,116,667
| 01/11/2024
| 34
| 303,333,333
| 11,666,667
| 2,362,500
| 14,029,167
| 01/12/2024
| 35
| 291,666,667
| 11,666,667
| 2,275,000
| 13,941,667
| 01/01/2025
| 36
| 280,000,000
| 11,666,667
| 2,187,500
| 13,854,167
| 01/02/2025
| 37
| 268,333,333
| 11,666,667
| 2,100,000
| 13,766,667
| 01/03/2025
| 38
| 256,666,667
| 11,666,667
| 2,012,500
| 13,679,167
| 01/04/2025
| 39
| 245,000,000
| 11,666,667
| 1,925,000
| 13,591,667
| 01/05/2025
| 40
| 233,333,333
| 11,666,667
| 1,837,500
| 13,504,167
| 01/06/2025
| 41
| 221,666,667
| 11,666,667
| 1,750,000
| 13,416,667
| 01/07/2025
| 42
| 210,000,000
| 11,666,667
| 1,662,500
| 13,329,167
| 01/08/2025
| 43
| 198,333,333
| 11,666,667
| 1,575,000
| 13,241,667
| 01/09/2025
| 44
| 186,666,667
| 11,666,667
| 1,487,500
| 13,154,167
| 01/10/2025
| 45
| 175,000,000
| 11,666,667
| 1,400,000
| 13,066,667
| 01/11/2025
| 46
| 163,333,333
| 11,666,667
| 1,312,500
| 12,979,167
| 01/12/2025
| 47
| 151,666,667
| 11,666,667
| 1,225,000
| 12,891,667
| 01/01/2026
| 48
| 140,000,000
| 11,666,667
| 1,137,500
| 12,804,167
| 01/02/2026
| 49
| 128,333,333
| 11,666,667
| 1,050,000
| 12,716,667
| 01/03/2026
| 50
| 116,666,667
| 11,666,667
| 962,500
| 12,629,167
| 01/04/2026
| 51
| 105,000,000
| 11,666,667
| 875,000
| 12,541,667
| 01/05/2026
| 52
| 93,333,333
| 11,666,667
| 787,500
| 12,454,167
| 01/06/2026
| 53
| 81,666,667
| 11,666,667
| 700,000
| 12,366,667
| 01/07/2026
| 54
| 70,000,000
| 11,666,667
| 612,500
| 12,279,167
| 01/08/2026
| 55
| 58,333,333
| 11,666,667
| 525,000
| 12,191,667
| 01/09/2026
| 56
| 46,666,667
| 11,666,667
| 437,500
| 12,104,167
| 01/10/2026
| 57
| 35,000,000
| 11,666,667
| 350,000
| 12,016,667
| 01/11/2026
| 58
| 23,333,333
| 11,666,667
| 262,500
| 11,929,167
| 01/12/2026
| 59
| 11,666,667
| 11,666,667
| 175,000
| 11,841,667
| 01/01/2027
| 60
| 0
| 11,666,667
| 87,500
| 11,754,167
|
>>> Thủ tục mua xe Peugeot trả góp Cách chi phí lăn bánh đối với dòng xe Peugeot
Các chi phí lăn bánh
| Đà Nẵng
| Thuế trước bạ
| 10% * (Giá niêm yết)
| Biển số
| 1.000.000
| Phí bảo trì đường bộ
| 1.560.000đ/ 1 năm
| Phí đăng kiểm
| 340.000đ
| Bảo hiểm tnds 5 chỗ/ 7 chỗ
| 482.000đ / 875.000đ
| Bảo hiểm thân vỏ
| 1.2% – 1.5% * (Giá trị hóa đơn)
|
Đăng ký lái thử & sửa chữa tại Peugeot Đà NẵngKhách hàng có thể đăng ký lái thử tất cả các dòng xe Peugeot tại đại lý xe Peugeot … hay tại các quán café gần khu vực mình đang sống. Peugeot Đà Nẵng luôn có các chương trình lái thử xe thường niên tại các tuyến huyện và thành phố với các dịch vụ đồ uống miễn phí và nhận quà sau khi lái thử
xe. - Đăng ký lái thử xe
- Đăng ký bảo dưỡng, sửa chữa
- Đăng ký làm bảo hiểm vật chất
(Khách hàng có thể đăng ký thông tin ở dưới chân trang) TƯ VẤN MUA XE Tư Vấn Xe Mới Tư vấn giá - trả góp xe mới Mua Bán Xe Cũ Thu mua - định giá xe cũ Các dòng xe Peugeot đang bán tại Peugeot Đà NẵngMua xe Peugeot 2008 Mẫu
CUV cỡ nhỏ cho đô thị này có kiểu dáng thiết kế ấn tượng, khả năng vận hành linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu, Peugeot 2008 sẽ thực sự là đối thủ cạnh tranh với các CX30, Corolla Cross, Tucsson … Hình ảnh xe Peugeot 2008
Thông số
| Peugeot 2008
| Số chỗ ngồi
| 5
| Dài x Rộng x Cao (mm)
| 4.300 x 1.770 x 1.550
| Chiều dài cơ sở (mm)
| 2.605
| Khoảng sáng gầm xe (mm)
| 175
| La-zăng
| Hợp kim 17 inch
| Kiểu động cơ
| PureTech I-3 1.2L Turbo
| Dung tích xy-lanh (cc)
| 1.197
| Công suất (mã lực)
| 133
| Mô-men xoắn (Nm)
| 230
| Hộp số
| 6AT
|
>>> Xem ngay Peugeot 2008 Mua xe Peugeot 3008 Sở hữu khối động cơ tăng áp mạnh mẽ cùng kiểu dáng thiết kế làm say đắm lòng người, Peugeot 3008 là mẫu SUV gầm cao đáng sở hữu nhất hiện nay trong cùng phân khúc so với các thương hiệu xe hơi Nhật, Hàn. Hình ảnh xe Peugeot 3008
Thông số
| Peugeot 3008
| Kích thước tổng thể D x R x C (mm)
| 4.510 x 1.850 x 1.662
| Chiều dài cơ sở (mm)
| 2.73
| Khoảng sáng gầm xe (mm)
| 165
| Trọng lượng (kg)
| 1.492
| 1.918
| Số chỗ ngồi
| 5
| Kiểu động cơ
| Tăng áp, 4 xi lanh thẳng hàng, trục cam kép, 16 van biến thiên
| Kiểu nhiên liệu
| Xăng
| Dung tích xi-lanh (cc)
| 1.598
| Dung tích bình nhiên liệu (L)
| 53
| Hộp số
| 6 AT
| Dẫn động
| Cầu trước (FWD)
| Công suất cực đại (mã lực @ vòng/phút)
| 165 @ 6.000
| Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút)
| 245 @ 1.400 – 4.000
| Vận tốc tối đa (km/h)
| 205
| Khả năng tăng tốc 0-100 km/h (s)
| 9,8
| Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình
| 6.4L/100km
| Chế độ lái thể thao
| Có
| Chế độ tự động tắt máy khi dừng xe
| Có
| Hệ thống treo
| Độc lập kiểu MacPherson
| Thanh xoắn
| Hệ thống phanh trước/sau
| Đĩa/Đĩa
| Cơ cấu lái
| Trợ lực điện
| Mâm xe
| Mâm đúc hợp kim 18 inch
| Lốp xe
| 225/55R18
|
>>> Xem ngay Peugeot 3008 Mua xe Peugeot 5008 Mẫu SUV 7 chỗ này là lựa chọn thông minh trong khu vực đô thị khi xe có khả năng di chuyển linh hoạt, tính kinh tế cùng phong cách nổi bật so cùng phân khúc. Hình ảnh xe Peugeot 5008
Thông số
| Peugeot 5008
| Kích thước tổng thể D x R x C (mm)
| 4.670 x 1.855 x 1.655
| Chiều dài cơ sở (mm)
| 2.84
| Khoảng sáng gầm xe (mm)
| 165
| Trọng lượng (kg)
| 1.57
| 2.2
| Số chỗ ngồi
| 7
| Hệ thống treo
| Độc lập kiểu MacPherson
| Thanh xoắn
| Hệ thống phanh trước/sau
| Đĩa/Đĩa
| Cơ cấu lái
| Trợ lực điện
| Mâm xe
| Mâm đúc hợp kim 18 inch
| Lốp xe
| 225/55R18
| Loại nhiên liệu
| Xăng
| Dung tích bình nhiên liệu (L)
| 56
| Dung tích xi lanh (cc)
| 1.598
| Hộp số
| 6 AT
| Dẫn động
| FWD
| Công suất cực đại (mã lực @ vòng/phút)
| 165 @ 6.000
| Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
| 245 @ 1.400 – 4.000
| Vận tốc tối đa (km/h)
| 205
| Khả năng tăng tốc 0-100 km/h (s)
| 9,8
| Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình (L/100km)
| 6,4
| Chế độ lái thể thao
| Có
| Chế độ tự động tắt máy khi dừng xe
| Có
|
>>> Xem ngay Peugeot 5008 Mua xe Peugeot Traveller Hình ảnh xe Peugeot Traveller
Thông số
| Peugeot Traveller
| Chiều D x R x C (mm)
| 5.315 x 1.935 x 1.915
| Chiều dài cơ sở (mm)
| 3.275
| Khoảng sáng gầm xe (mm)
| 170
| Trọng lượng (kg)
| 2.05
| 2.68
| Số chỗ ngồ
| 7
| Dung tích thùng nhiên liệu (L)
| 70
| Dung tích xy lanh (cc)
| 1997
| Công suất cực đại
| 150 Hp / 4000 rpm
| Mô men xoắn cực đại
| 370 N.m / 2000 rpm
| Hộp số
| Tự động 6 cấp
| Vận tốc tối đa (km/h)
| 170
| Hệ thống treo
| Hệ thống treo độc lập kiểu MacPhersen
| Hệ thống treo độc lập với lò xo trụ
| Phanh
| Đĩa x Đĩa
| Cơ cấu lái
| Trợ lực thủy lực
| Mâm xe
| Mâm đúc hợp kim 17-inch
| Lốp xe
| 215/60 R17
|
Mua xe Peugeot Landtrek Mẫu xe bán tải này hứa hẹn sẽ là một nhân tố thú vị khi hãng xe tập trung rất lớn vào yếu tố công nghệ và các trải nghiệm lái hoàn toàn mới. Hình ảnh xe Peugeot LandtrekMua bán xe cũ, Đổi xe Peugeot mới Peugeot Đà Nẵng
còn có thêm các dịch vụ hỗ trợ thu mua các mẫu xe ô tô cũ từ mọi thương hiệu với chuyên viên thẩm định xe cũ chuyên nghiệp. Hình thức thu mua nhanh chóng với các sản phẩm xe cũ được định giá cao. Bên cạnh đó, người mua có thể dễ dàng đổi từ xe cũ sang các dòng xe Peugeot mới tại Peugeot Đà Nẵng một cách nhanh chóng với các thủ tục sang tên nhanh gọn. - Thẩm định chất lượng xe cũ, thân vỏ, động cơ và pháp lý của xe
- Định giá xe
cũ theo thị trường và theo chất lượng
- Tư vấn thủ tục rút hồ sơ, sang tên
- Tư vấn mua xe cũ trả góp
TƯ VẤN MUA XE Tư Vấn Xe Mới Tư vấn giá - trả góp xe mới Mua Bán Xe Cũ Thu mua - định giá xe cũ >>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô Peugeot Cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé
thăm Peugeot Đà Nẵng! Đăng nhập |