Xem: Tổng hợp Danh sách KCB ban đầu Nội tỉnh và Ngoại tỉnh 2020 - 2022 Toàn quốc
STT | CƠ SỞ KHÁM CHỮA BỆNH | MÃ CƠ SỞ | TUYẾN CHUYÊN MÔN | GHI CHÚ |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
I. KHU VỰC THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | | |
1 | Công ty Cổ phần Bệnh viện đa khoa Tư nhân Bình Dương | 74-174 | Tương đương tuyến huyện (Huỳnh Văn Cù, Chánh Mỹ) | Ngoài công lập (BVĐK) |
2 | Công ty Cổ phần Bệnh viện Vạn Phúc | 74-175 | Tương đương tuyến huyện (Hồ Văn Cống, Tương Bình Hiệp) | Ngoài công lập (BVĐK) |
3 | Công ty TNHH Bệnh viện Sài Gòn | 74-188 | Tương đương tuyến huyện | Ngoài công lập (BVĐK) |
4 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Bệnh viện Vạn Phúc- Phòng khám đa khoa Vạn Phúc 1 | 74-182 | Tương đương tuyến huyện (Trần Quốc Toản, P.Hòa Phú) | Ngoài công lập (PKĐK) |
5 | Công ty Cổ phần Phòng khám đa khoa Châu Thành | 74-194 | Tương đương tuyến huyện (Ph. Ngọc Thạch, Hiệp Thành) | Ngoài công lập (PKĐK) |
6 | Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Medic Bình Dương | 74-193 | Tương đương tuyến huyện (Nguyễn An Ninh, Phú Cường) | Ngoài công lập (BVĐK) |
7 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Nhân Hòa | 74-199 | Tương đương tuyến huyện (phường Hiệp An, TP Thủ Dầu Một ) | Ngoài công lập (PKĐK) |
8 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Bạch Đằng | 74-211 | Tương đương tuyến huyện (phường Hiệp Thành, TP Thủ Dầu Một ) | Ngoài công lập (PKĐK) |
9 | Công ty Cổ Phần Phòng khám đa khoa Hepa Phước An | 74-226 | Tương đương tuyến huyện (phường P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một) | Ngoài công lập (PKĐK) |
10 | TTYT thành phố Thủ Dầu Một | 74-008 | Tuyến huyện | Công lập (PKĐK) (Có KCB HIV) |
10.1 | Trạm y tế phường Tương Bình Hiệp | 74-009 | Tuyến xã | Công lập |
10.2 | Trạm y tế phường Phú Cường | 74-010 | Tuyến xã | Công lập |
10.3 | Trạm y tế phường Phú Hoà | 74-011 | Tuyến xã | Công lập |
10.4 | Trạm y tế phường Phú Thọ | 74-012 | Tuyến xã | Công lập |
10.5 | Trạm y tế phường Hiệp Thành | 74-013 | Tuyến xã | Công lập |
10.6 | Trạm y tế phường Chánh Nghĩa | 74-014 | Tuyến xã | Công lập |
10.7 | Phòng khám đa khoa khu vực Phú Mỹ | 74-015 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
10.8 | Trạm y tế phường Định Hoà | 74-016 | Tuyến xã | Công lập |
10.9 | Trạm y tế phường Chánh Mỹ | 74-017 | Tuyến xã | Công lập |
11.10 | Trạm y tế phường Tân An | 74-018 | Tuyến xã | Công lập |
11.11 | Trạm y tế phường Phú Lợi | 74-019 | Tuyến xã | Công lập |
11.12 | Trạm y tế phường Hiệp An | 74-020 | Tuyến xã | Công lập |
11.13 | Trạm y tế phường Hòa Phú | 74-170 | Tuyến xã | Công lập |
11.14 | Trạm y tế phường Phú Tân | 74-171 | Tuyến xã | Công lập |
II. KHU VỰC THỊ XÃ THUẬN AN | | | |
1 | Chi nhánh II Cty TNHH Bệnh viện đa khoa Hoàn Hảo - Thuận An | 74-152 | Tương đương tuyến huyện (Đồng An, Bình Hòa) | Ngoài công lập (BVĐK) |
2 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Bình An | 74-038 | Tương đương tuyến huyện (Khu phố 3, P.An Phú) | Ngoài công lập (PKĐK) |
3 | Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Bình Đáng | 74-161 | Tương đương tuyến huyện (Bình Đức 1, Bình Hòa) | Ngoài công lập (PKĐK) |
4 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Phúc An Khang | 74-163 | Tương đương tuyến huyện (Hòa Lân 1, Thuận Giao) | Ngoài công lập (PKĐK) |
5 | Công ty cổ phần Thánh Tâm | 74-167 | Tương đương tuyến huyện (Bình Hòa, Lái Thiêu) | Ngoài công lập (PKĐK) |
6 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Hưởng Phúc | 74-178 | Tương đương tuyến huyện (Hòa Lân II, Thuận Giao) | Ngoài công lập (PKĐK) |
7 | Công ty Cổ phần Bệnh viện đa khoa Nhân Sinh | 74-180 | Tương đương tuyến huyện (KDC VietSing, An Phú) | Ngoài công lập (PKĐK) |
8 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Tâm Đức | 74-185 | Tương đương tuyến huyện (Bình Đức 3, Bình Hòa) | Ngoài công lập (PKĐK) |
9 | Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Sài Gòn Vĩnh Phú | 74-186 | Tương đương tuyến huyện (Bình Quới B, Bình Chuẩn) | Ngoài công lập (PKĐK) |
10 | Công ty Cổ phần Phòng khám đa khoa Tâm Thiện Tâm | 74-189 | Tương đương tuyến huyện (Bình Thuận 2, Thuận Giao) | Ngoài công lập (PKĐK) |
11 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Bệnh viện Vạn Phúc- Bệnh viện đa khoa Vạn Phúc 2 | 74-183 | Tương đương tuyến huyện (Bình Phước B,Bình Chuẩn) | Ngoài công lập (BVĐK) |
12 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa An Thuận | 74150 | Tương đương tuyến huyện (Thạnh Hòa B, An Thạnh) | Ngoài công lập (PKĐK) |
13 | Công ty Cổ phần Bệnh viện đa khoa An Phú | 74-190 | Tương đương tuyến huyện (KP 1A, P. An Phú) | Ngoài công lập (BVĐK) |
14 | Công ty cổ phần Bệnh viện đa khoa Quốc tế Becamex | 74197 | Tương đương tuyến huyện (Khu Gò Cát, P. Lái Thiêu) | Ngoài công lập (BVĐK) |
15 | Công ty TNHH Bệnh viện Medic Miền Đông | 74-206 | Tương đương tuyến huyện (Bình Phước A, P. Bình Chuẩn) | Ngoài công lập (PKĐK) |
16 | Công Ty TNHH Columbia Asia Bình Dương | 74-216 | Tương đương tuyến huyện (Khu phố Hòa Lân, Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An,) | Ngoài công lập (BVĐK) |
17 | Công ty TNHH Một Thành Viên Vũ Mẫn.DTM | 74-219 | Tương đương tuyến huyện (Phường Lái Thiêu, TP.Thuận An) | Ngoài công lập (PKĐK) |
18 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Tân Thành Bình Chuẩn | 74-227 | Tương đương tuyến huyện (khu phố bình phước A, phường Bình Chuẩn) | Ngoài công lập (PKĐK) |
19 | Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Medic-BD chi nhánh 2 | 74-207 | Tương đương tuyến huyện (khu phố Bình Phước B, phường Bình Chuẩn) | Ngoài công lập (PKĐK) |
20 | TTYT thị xã Thuận An | 74-039 | Tuyến huyện ( Khám, chữa bệnh HIV) | Công lập (BVĐK) (Có KCB HIV ) |
20.1 | Trạm y tế phường Lái Thiêu | 74-040 | Tuyến xã | Công lập |
20.2 | Phòng khám đa khoa khu vực An Thạnh | 74-041 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
20.3 | Phòng khám đa khoa khu vực Bình Chuẩn | 74-042 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
20.4 | Phòng khám đa khoa khu vực An Phú | 74-043 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
20.5 | Trạn y tế xã An Sơn | 74-044 | Tuyến xã | Công lập |
20.6 | Trạn y tế phường Hưng Định | 74-045 | Tuyến xã | Công lập |
20.7 | Phòng khám đa khoa khu vực Thuận Giao | 74-046 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
20.8 | Trạn y tế phường Bình Nhâm | 74-047 | Tuyến xã | Công lập |
20.9 | Phòng khám đa khoa khu vực Bình Hòa | 74-048 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
20.1 | Phòng khám đa khoa khu vực Vĩnh Phú | 74-049 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
III. KHU VỰC THỊ XÃ DĨ AN | | | |
1 | Cục hậu cần Quân đoàn 4 - Bệnh viện Quân Y 4 | 74-021 | Tuyến tỉnh | Công lập (BVĐK) |
2 | Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Medic Dĩ An | 74-148 | Tương đương tuyến huyện (Bình Đường 2, An Bình) | Ngoài công lập (PKĐK) |
3 | Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Hoàn Hảo | 74-024 | Tương đương tuyến huyện (Bình Đường 2, An Bình) | Ngoài công lập (BVĐK) |
4 | CT CP Bệnh viện đa khoa Năm Anh | 74-026 | Tương đương tuyến huyện (Thống Nhất, Dĩ An) | Ngoài công lập (PKĐK) |
5 | Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Ngọc Hồng | 74-149 | Tương đương tuyến huyện (KP Đông Tân, P. Dĩ An) | Ngoài công lập (PKĐK) |
6 | Công ty TNHH DVTM Y tế Phòng khám đa khoa Vũ Cao | 74-168 | Tương đương tuyến huyện (Thống Nhất, Dĩ An) | Ngoài công lập (PKĐK) |
7 | Công ty TNHH Bệnh viện - Phòng khám đa khoa Y Dược An Sài Gòn | 74-173 | Tương đương tuyến huyện (P. Tân Đông Hiệp, Dĩ An) | Ngoài công lập (PKĐK) |
8 | Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Phúc Tâm 2 | 74-196 | Tương đương tuyến huyện (KP Đông Thành, Tân Đông Hiệp) | Ngoài công lập (PKĐK) |
9 | Công ty TNHH bệnh viện đa khoa Viện Thẩm Mỹ Hoài Anh Bình Dương | 74-213 | Tương đương tuyến huyện (P. Tân Đông Hiệp, Dĩ An) | Ngoài công lập (PKĐK) |
10 | TTYT thị xã Dĩ An | 74-028 | Tuyến huyện | Công lập (BVĐK) (Có KCB HIV) |
10.1 | Trạm y tế phường Dĩ An | 74-029 | Tuyến xã | Công lập |
10.2 | Trạm y tế phườngTân Đông Hiêp | 74-030 | Tuyến xã | Công lập |
10.3 | Trạm y tế phường Bình An | 74-032 | Tuyến xã | Công lập |
10.4 | Phòng khám đa khoa khu vực An Bình | 74-031 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
10.5 | Trạm y tế phường Đông Hoà | 74-033 | Tuyến xã | Công lập |
10.6 | Trạm y tế phường Tân Bình | 74-034 | Tuyến xã | Công lập |
10.7 | Trạm y tế phường Bình Thắng | 74-035 | Tuyến xã | Công lập |
IV. KHU VỰC THỊ XÃ BẾN CÁT | | | |
1 | Công ty cổ phần Bệnh viện Mỹ Phước | 74-147 | Tương đương tuyến huyện (KP3, P. Mỹ Phước) | Ngoài công lập (BVĐK) |
2 | Công ty Cổ phần Phòng khám đa khoa Đại Minh Phước | 74-169 | Tương đương tuyến huyện (KCN Mỹ Phước 1, Bến Cát) | Ngoài công lập (PKĐK) |
3 | Công ty Cổ phần TMDV Y tế Nhân Nghĩa | 74-181 | Tương đương tuyến huyện (P.Mỹ Phước, Bến Cát) | Ngoài công lập (PKĐK) |
4 | Công ty Cổ phần Phòng khám đa khoa Trần Đức Minh | 74-192 | Tương đương tuyến huyện (P.Mỹ Phước, Bến Cát) | Ngoài công lập (PKĐK) |
5 | Công ty TNHH MTV Bệnh viện đa khoa Sài Gòn - An Tây | 74-208 | Tương đương tuyến huyện ( Xã An Tây, Bến Cát) | Ngoài công lập (PKĐK) |
6 | Chi nhánh 4 Công ty Cổ Phần Bệnh Viện Quốc Tế PERFECT | 74-215 | Tương đương tuyến huyện ( khu dân cư mỹ phước 3, P. Thới hòa,) | Ngoài công lập (PKĐK) |
7 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Minh Phúc | 74-225 | Tương đương tuyến huyện ( KP Phú Hòa, phường Hòa Lợi) | Ngoài công lập (PKĐK) |
8 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Thuận Thảo | 74-230 | Tương đương tuyến huyện ( Khu phố 2, Phường Mỹ Phước) | Ngoài công lập (PKĐK) |
9 | Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Tín Đức | 74-233 | Tương đương tuyến huyện ( đường ĐT 741, phường Hòa Lợi) | Ngoài công lập (PKĐK) |
10 | TTYT thị xã Bến Cát | 74-050 | Tuyến huyện | Công lập (BVĐK) (Có KCB HIV) |
10.1 | Phòng khám đa khoa khu vực Mỹ Phước | 74-052 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
10.2 | Phòng khám đa khoa khu vực Thới Hòa | 74-057 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
10.3 | Trạm y tế phường Chánh Phú Hoà | 74-058 | Tuyến xã | Công lập |
10.4 | Trạm y tế phường Tân Định | 74-059 | Tuyến xã | Công lập |
10.5 | Trạm y tế phường Hoà Lợi | 74-060 | Tuyến xã | Công lập |
10.6 | Phòng khám đa khoa khu vực An Tây | 74-061 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
10.7 | Trạm y tế xã An Điền | 74-062 | Tuyến xã | Công lập |
10.8 | Trạm y tế xã Phú An | 74-065 | Tuyến xã | Công lập |
V. KHU VỰC HUYỆN BÀU BÀNG | | | |
1 | Công ty TNHH MTV Bệnh viện đa khoa Sài Gòn Bàu Bàng | 74-198 | Tương đương tuyến huyện (Lai Uyên, Bàu Bàng) | Ngoài công lập (PKĐK) |
2 | Công ty TNHH Dịch vụ y tế Ngân Hà | 74-214 | Tương đương tuyến huyện (Lai Uyên, Bàu Bàng) | Ngoài công lập (PKĐK) |
3 | Công ty TNHH Bệnh Viện Sài Gòn Medic | 74-221 | Tương đương tuyến huyện (khu đô thị Bàu Bàng, thị trấn Lai Uyên) | Ngoài công lập (PKĐK) |
4 | TTYT huyện Bàu Bàng | 74-202 | Tuyến huyện | Công lập (PKĐK) |
4.1 | Trạm y tế xã Lai Uyên | 74-051 | Tuyến xã | Công lập |
4.2 | Trạm y tế xã Cây Trường | 74-053 | Tuyến xã | Công lập |
4.3 | Trạm y tế xã Trừ Văn Thố | 74-054 | Tuyến xã | Công lập |
4.4 | Trạm y tế xã Long Nguyên | 74-055 | Tuyến xã | Công lập |
4.5 | Trạm y tế xã Lai Hưng | 74-056 | Tuyến xã | Công lập |
4.6 | Trạm y tế xã Hưng hoà | 74-063 | Tuyến xã | Công lập |
4.7 | Trạm y tế xã Tân Hưng | 74-064 | Tuyến xã | Công lập |
VI. KHU VỰC THỊ XÃ TÂN UYÊN | | | |
1 | Công ty Cổ phần Bệnh viện đa khoa Châu Thành Nam Tân Uyên | 74-165 | Tương đương tuyến huyện (KP.Tân Bình,P.Tân Hiệp) | Ngoài công lập (BVĐK) |
2 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Phúc Tâm Phúc | 74-176 | Tương đương tuyến huyện (khu phố 2, xã Hội Nghĩa) | Ngoài công lập (PKĐK) |
3 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Phúc Tâm | 74-187 | Tương đương tuyến huyện (KP.Ông Đông, P.Tân Hiệp) | Ngoài công lập (PKĐK) |
4 | Công ty Cổ phần Bệnh viện đa khoa An Phước Sài Gòn | 74-191 | Tương đương tuyến huyện (KP.Khánh Lộc, Khánh Bình) | Ngoài công lập (PKĐK) |
5 | Công ty TNHH MTV Phòng khám đa khoa Nhân Đức Sài Gòn | 74-200 | Tương đương tuyến huyện (KP.Ông Đông, Tân Hiệp) | Ngoài công lập (PKĐK) |
6 | Chi Nhánh II Công ty cổ phần Bệnh viện đa khoa An Phước Sài Gòn | 74-209 | Tương đương tuyến huyện (ấp 1, xã Vĩnh Tân) | Ngoài công lập (PKĐK) |
7 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Đức Trí | 74-210 | Tương đương tuyến huyện ( ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp) | Ngoài công lập (PKĐK) |
8 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa quốc tế 368 Sài Gòn | 74-212 | Tương đương tuyến huyện (khu phố Khánh Long, phường Tân Phước Khánh) | Ngoài công lập (PKĐK) |
9 | Công Ty Cổ Phần Phòng Khám Đa Khoa Dương Đông | 74-231 | Tương đương tuyến huyện (KP Ông Đông, phường Tân Hiệp) | Ngoài công lập (PKĐK) |
10 | TTYT thị xã Tân Uyên | 74-066 | Tuyến huyện | Công lập (BVĐK) (Có KCB HIV) |
10.1 | Trạm y tế phường Uyên Hưng | 74-067 | Tuyến xã | Công lập |
10.2 | Trạm y tế phường Tân Phước Khánh | 74-068 | Tuyến xã | Công lập |
10.3 | Trạm y tế xã Vĩnh Tân | 74-070 | Tuyến xã | Công lập |
10.4 | Trạm y tế xã Phú Chánh | 74-071 | Tuyến xã | Công lập |
10.5 | Trạm y tế xã Tân Vĩnh Hiệp | 74-072 | Tuyến xã | Công lập |
10.6 | Phòng khám đa khoa khu vực Khánh Bình | 74-073 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
10.7 | Phòng khám đa khoa khu vực Thái Hòa | 74-074 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
10.8 | Trạm y tế phường Thạnh Phước | 74-075 | Tuyến xã | Công lập |
10.9 | Trạm y tế xã Bạch Đằng | 74-076 | Tuyến xã | Công lập |
10.1 | Trạm y tế xã Hội Nghĩa | 74-083 | Tuyến xã | Công lập |
10.11 | Trạm y tế xã Thạnh Hội | 74-085 | Tuyến xã | Công lập |
10.12 | Trạm y tế phường Tân Hiệp | 74-086 | Tuyến xã | Công lập |
VII. KHU VỰC HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | | |
1 | TTYT huyện Bắc Tân Uyên | 74-201 | Tuyến huyện | Công lập (PKĐK) |
1.1 | Trạm y tế xã Tân Bình | 74-069 | Tuyến xã | Công lập |
1.2 | Trạm y tế xã Tân Mỹ | 74-077 | Tuyến xã | Công lập |
1.3 | Trạm y tế xã Thường Tân | 74-078 | Tuyến xã | Công lập |
1.4 | Trạm y tế xã Lạc An | 74-079 | Tuyến xã | Công lập |
1.5 | Trạm y tế xã Tân Thành | 74-080 | Tuyến xã | Công lập |
1.6 | Trạm y tế xã Tân Lập | 74-081 | Tuyến xã | Công lập |
1.7 | Trạm y tế xã Tân Định | 74-082 | Tuyến xã | Công lập |
1.8 | Trạm y tế xã Bình Mỹ | 74-084 | Tuyến xã | Công lập |
1.9 | Trạm y tế xã Đất Cuốc | 74-087 | Tuyến xã | Công lập |
1.1 | Trạm y tế xã Hiếu Liêm | 74-088 | Tuyến xã | Công lập |
VIII. KHU VỰC HUYỆN PHÚ GIÁO | | | |
1 | Công ty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Nhân Đức Sài Gòn Hai | 74-222 | Tương đương tuyến huyện (ấp Đồng Chinh,xã phước Hòa) | Ngoài công lập (PKĐK) |
2 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Sài Gòn -Tân Bình | 74-224 | Tương đương tuyến huyện (ấp Đồng Chinh, xã Phước Hòa) | Ngoài công lập (PKĐK) |
3 | TTYT huyện Phú Giáo | 74-089 | Tuyến huyện | Công lập (BVĐK) (Có KCB HIV) |
3.1 | Trạm y tế Thị trấn Phước Vĩnh | 74-090 | Tuyến xã | Công lập |
3.2 | Trạm y tế xã Vĩnh Hòa | 74-091 | Tuyến xã | Công lập |
3.3 | Trạm y tế xã An Bình | 74-092 | Tuyến xã | Công lập |
3.4 | Trạm y tế xã An Linh | 74-093 | Tuyến xã | Công lập |
3.5 | Trạm y tế xã Tân Hiệp | 74-094 | Tuyến xã | Công lập |
3.6 | Trạm y tế xã Phước Sang | 74-095 | Tuyến xã | Công lập |
3.7 | Trạm y tế xã An Long | 74-097 | Tuyến xã | Công lập |
3.8 | Trạm y tế xã Tân Long | 74-098 | Tuyến xã | Công lập |
3.9 | Trạm y tế xã Tam Lập | 74-099 | Tuyến xã | Công lập |
3.1 | Trạm y tế xã An Thái | 74-100 | Tuyến xã | Công lập |
3.11 | Phòng khám đa khoa khu vực Phước Hòa | 74-101 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
IX. KHU VỰC HUYỆN DẦU TIẾNG | | | |
1 | TTYT huyện Dầu Tiếng | 74-102 | Tuyến huyện | Công lập (BVĐK) (Có KCB HIV) |
1.1 | Trạm y tế Thị trấn Dầu Tiếng | 74-103 | Tuyến xã | Công lập |
1.2 | Trạm y tế xã Định Thành | 74-104 | Tuyến xã | Công lập |
1.3 | Trạm y tế xã Định An | 74-105 | Tuyến xã | Công lập |
1.4 | Trạm y tế xã Định Hiệp | 74-106 | Tuyến xã | Công lập |
1.5 | Phòng khám đa khoa khu vực Minh Hòa | 74-107 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
1.6 | Trạm y tế xã Minh Tân | 74-108 | Tuyến xã | Công lập |
1.7 | Trạm y tế xã Minh Thạnh | 74-109 | Tuyến xã | Công lập |
1.8 | Trạm y tế xã Long Tân | 74-110 | Tuyến xã | Công lập |
1.9 | Trạm y tế xã An Lập | 74-111 | Tuyến xã | Công lập |
1.1 | Trạm y tế xã Thanh tuyền | 74-112 | Tuyến xã | Công lập |
1.11 | Trạm y tế xã Thanh An | 74-113 | Tuyến xã | Công lập |
1.12 | Phòng khám đa khoa khu vực Long Hòa | 74-114 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
2 | Bệnh viện đa khoa Cao su Dầu Tiếng | 74-115 | Tương đương tuyến huyện | Y tế ngành (BVĐK) |