Sự dự phần (PARTICIPATION) là quyền lợi được dự phần của mỗi cá nhân trong một tài khoản liên kết. Show
The interest held by each individual in a joint account. Số lượng chứng khoán được giám đốc tập đoàn phân phối cho mỗi thành viên của tập đoàn. The amount of securities allotted to each member of a Syndicate by the syndicate manager.
Thuật ngữ tương tự - liên quanDanh sách các thuật ngữ liên quan Participation Tổng kếtTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Participation là gì? (hay Dự Phần nghĩa là gì?) Định nghĩa Participation là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Participation / Dự Phần. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
Thực tế, rất nhiều người học tiếng Anh khó phân biệt participate (in)/take part (in), share. Dưới đây, Công ty dịch công chứng Phú Ngọc Việt đưa ra các ví dụ thực tế, cùng với những kết luận hưu ích, xúc tích giúp họ tránh những sai lầm, từ đó dùng đúng, chính xác những từ dễ gây nhầm lẫn này. Công ty dịch thuật Phú Ngọc Việt khuyên học viên hãy dùng tài liệu này cùng với các từ điển Anh-Anh khác như Oxford, Cambridge sẽ là hành trang không thể thiếu cho những ai muốn nắm vững cách dùng từ tiếng Anh cho dù ở bất kỳ tình huống nào. Đang xem: Participating là gì Phân biệt cách dùng participate (in)/take part (in), share Phân biệt cách dùng participate (in)/take part (in), share– We share your sorrow. Chúng tôi chia buồn cùng anh. Xem thêm: Choi Game Tuyệt Đại Song Kiều Online Nhập Vai Siêu Hay, Game Tuyệt Đại Song Kiều Online Nhập Vai Siêu Hay (Không dùng ‘participate (in)*, *take part (in)*: nhưng có thể dùng “share in your sorrow”) (nghĩa là cho tôi tham gia với anh “partake /pɑːˈteɪk/ of” không có *in* đã lỗi thời và không nên dùng) – We all participated in/took part in raising money for children in need. Tất cả chúng tôi tham gia quyên góp tiền cho trẻ em nghèo (Không dùng *shared*) Dịch tiếng Nhật, dịch tiếng Anh (= co-operated with others hợp tác với người khác) Nếu thấy hữu ích, hãy đánh giá SAO (thang điểm 1-10) cho bài viết này và giới thiệu cho các bạn khác cùng học với https://thanhchien3d.vn vì chúng tôi đang cập nhật hàng ngày để ngày càng phong phú thêm kho tài liệu này. Xem thêm: Cầu Cơ Là Gì – Cầu Cơ Bên Việt Nam, Gọi Hồn Trên Đất Mỹ 2.6/5(161bình chọn ) Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!CÔNG TY DỊCH THUẬT PHÚ NGỌC VIỆT DỊCH THUẬT VÀ CÔNG CHỨNG NHANH TRONG NGÀY 217/2A1 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TPHCM gmail.com ; pnvt08gmail.com ; pnvt911gmail.com ; pnvt15gmail.com; pnvt07 gmail.com Than phiền và góp ý: pnvtvn TweetPin It 0 0 0 0 0canal, channel0 Have been (painting), have (painted) Bình luận HủyLưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi. CAPTCHA Code * 11 ngôn ngữ dịch trong ngàyTHÔNG TIN LIÊN HỆgmail.com Ms Xuân -0909185513gmail.comgmail.comgmail.com gmail.com Bài viết xem nhiều nhấtThông Tin Hữu ÍchXem nhanh dịch vụ trên YoutubeDỊCH VỤ KHÁCTHÔNG TIN BỔ SUNG PNVTTHÔNG TIN LIÊN HỆgmail.com | pnvt08gmail.com pnvt911gmail.com | pnvt15 gmail.com BẢN ĐỒ ĐƯỜNG ĐICách ngã tư Hàng Xanh 50m, đoạn 2 chiều, hướng Quận 1, sau lưng Cao đẳngKent
Là Gì 23 Tháng Chín, 2021
Participation Là Gì – Nghĩa Của Từ Participate Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Bài Viết: Participation là gì participationparticipation /pɑ:,tisi”peiʃn/ danh từ sự tham gia, sự tham dự, sự góp phần vào danh từ o sự tham gia Quyền lợi tham gia theo hợp đồng điều hành. § participation factor : kệ số tham gia § participation formula : công thức tham gia § participation survey : điều tra góp vốn § participation-type contract : hợp đồng kiểu tham gia Thuật ngữ ngành nghề Bảo hiểmParticipation Xem PARTICIPATING INSURANCE Xem Ngay: Quản Lý Thời Gian Là Gì – Làm Sao Để Áp Dụng Vào Công Việc Tra câu | Xem báo tiếng Anh participationTừ điển Collocationparticipation noun ADJ. full | broader, greater, increased | limited | direct | active | political | popular, public | audience, employee, student, worker Some of the magic tricks called for audience participation. QUANT. degree, extent, level We were very pleased with the high level of participation in the charity events. VERB + PARTICIPATION encourage The scheme aims lớn encourage increased participation in sporting activities. | increase PARTICIPATION + VERB increase PARTICIPATION + NOUN rate PREP. ~ in direct participation by the masses in the running of the country Xem Ngay: Thuộc Tính Đa Trị Là Gì Từ điển WordNetn. Xem Ngay: 62zz Là Gì – 62 Zét Zét Hay 62 Dên Zin, Chắc Có Lẽ English Synonym và Antonym Dictionaryparticipationssyn.: engagement involution involvement Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu Thể Loại: Share Kiến Thức Cộng Đồng Bài Viết: Participation Là Gì – Nghĩa Của Từ Participate Thể Loại: LÀ GÌ Nguồn Blog là gì: https://hethongbokhoe.com Participation Là Gì – Nghĩa Của Từ Participate
participation có nghĩa là :sự tham gianhé bạn |