Fared là gì

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fared


Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...)
  khách đi xe thuê
  thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn
plentiful fare → thức ăn thừa thãi
to be fond of good fare → thích ăn ngon

nội động từ


  đi đường, đi du lịch
  xảy ra, ở vào tình trạng (nào đó); làm ăn
how fares it? → tình hình thế nào?
he fared well in his business → nó làm ăn tốt trong việc kinh doanh
  được khao, được thết
  ăn uống, bồi dưỡng
to fare badly → ăn tồi
to fare well
  có sức khoẻ tốt
  công việc làm ăn ổn thoả
  ăn ngon
to fare well with somebody
  tâm đầu hợp ý với ai
to fare ill
  có sức khoẻ kém
  công việc làm ăn gặp khó khăn
to fare ill with something
  gặp khó khăn về vấn đề gì; không may về vấn đề gì


Fare Là Gì

admin-07/08/2021174

*danh từ
tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...)
a fare-stage
đoạn hành trình làm cơ sở tính tiền vé
khách đi xe thuê
thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn
plentiful fare
thức ăn thừa thãi
to be fond of good fare
thích ăn ngon
*nội động từ
đi đường, đi du lịch
làm ăn, sinh sống, ở vào tình trạng nào đó
how fares it?
tình hình thế nào?
he fared well in his business
nó làm ăn tốt trong việc kinh doanh
được khao, được thết
ăn uống, bồi dưỡng
to fare badly
ăn tồi
to fare well
có sức khoẻ tốt
công việc làm ăn ổn thoả
ăn ngon
to fare well with somebody
tâm đầu hợp ý với ai
to fare ill
có sức khoẻ kém
công việc làm ăn gặp khó khăn
to fare ill with something
gặp khó khăn về vấn đề gì; không may về vấn đề gì

fareIn.payment for transportation1) to charge; pay a fare 2) a full; half; reduced fare 3) at a fare (at a reduced fare) food4) simple fare IIv. (formal) (P; intr.) she fared well in the big city
fare▸ noun1
we paid the fare: TICKET PRICE, transport cost; price, cost, charge, fee, toll, tariff.

Bạn đang xem: Fare là gì

2the taxi picked up a fare: PASSENGER, traveller, customer; Brit.informal punter.3they eat simple fare: FOOD, meals, sustenance, nourishment, nutriment, foodstuffs, provender, eatables, provisions; cooking, cuisine; diet, table; informal grub, nosh, eats, chow; Brit.informal scoff; formal comestibles, victuals.▸ verb how are you faring?: GET ON, get along, cope, manage, do, muddle through/along, survive; informal make out.
■chế độ ăn uống
■giá vé hành khách
■thức ăn
agent special fare notice (ARC-129)
■thông báo đặc biệt về giá cước của đại lý
base fare
■thời điểm gốc
bill of fare
■bản chương trình
bill of fare
■thực đơn
bulk fare
■giá bao trọn lô
cabotage fare
■giá cước nội địa
companion fare
■giá cước người đi theo
conditional fare
■giá cước có điều kiện
excess fare
■tiền vé trả thêm
fare calculation ladder
■phần thang tính cước
fare hike
■sự đội giá
fare hike
■sự tăng giá đột ngột
fare pricing
■việc định giá vé
fare simplification
■sự đơn giản hóa giá cước
full fare
■giá vé đủ
full fare ticket
■vé giá đủ
grading fare
■tiền xe phân hạng
high-season fare
■giá vé mùa đông khách
incentive fare
■giá biểu khuyến khích
incentive fare
■giá cước du lịch
incentive fare
■giá vé khuyến khích
. joint fare
■giá cước chung
low-season fare
■giá vé mùa vắng khách
low-season fare
■lượng tiêu thụ ít
mileage-based fare system
■hệ thống giá cước tính theo dặm
net fare
■giá cước thuần
passenger fare
■giá vé hành khách
return fare
■giá vé khứ hồi
return fare
■tiền vé khứ hồi
single fare
■giá vé chuyến đi

Lĩnh vực:
hóa học & vật liệu
■trụ bảo vệ
■trụ mỏ
advance purchase excursion fare (APEX)
■giá vé đi máy bay mua trước
fare defraudation
■việc làm giả vé tàu
fare reef
■mặt trước của âm tiêu
fare reef
■rạn trước
refund of fare
■trả lại tiền vé

* danh từ - tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...) - khách đi xe thuê - thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn plentiful fare ~ thức ăn thừa thãi to be fond of good fare ~ thích ăn ngon* nội động từ - đi đường, đi du lịch - xảy ra, ở vào tình trạng (nào đó); làm ăn how fares it? ~ tình hình thế nào? he fared well in his business ~ nó làm ăn tốt trong việc kinh doanh - được khao, được thết - ăn uống, bồi dưỡng to fare badly ~ ăn tồi . to fare well - có sức khoẻ tốt - công việc làm ăn ổn thoả - ăn ngon . to fare well with somebody - tâm đầu hợp ý với ai . to fare ill - có sức khoẻ kém - công việc làm ăn gặp khó khăn . to fare ill with something - gặp khó khăn về vấn đề gì; không may về vấn đề gì
fare■ noun 1》 the money payable for a journey on public transport. ⁃ a passenger in a taxi. 2》 a range of food: traditional Scottish fare. ■ verb 1》 perform in a specified way: the party fared badly in the elections. ⁃ archaic happen; turn out. 2》 archaic travel. Origin
OE fær, faru "travelling, a journey", faran "to travel", also "get on (well or badly)", of Gmc origin; related to ford.
I
noun1.

Xem thêm: Ứng Dụng Quản Lý Tài Chính Cá Nhân Hiệu Quả, ‎Money Lover: Quản Lý Chi Tiêu Trên App Store

an agenda of things to do ( Freq. 2)- they worked rapidly down the menu of reports • Syn: menu • Hypernyms: agenda , docket , schedule2. the sum charged for riding in a public conveyance • Syn: transportation • Hypernyms: charge Hyponyms: airfare , bus fare , carfare , cab fare , taxi fare , train fare3. a paying (taxi) passenger Hypernyms: passenger , rider4. the food and drink that are regularly served or consumed Hypernyms: food , nutrient Hyponyms:diet , dietary , menu , chow , chuck , eats , grub , board , table , rationII verb1.

Xem thêm: Non-Disclosure Agreement Là Gì ? Các Loại Thỏa Thuận Bảo Mật Thông Tin

proceed or get along ( Freq. 1)- How is she doing in her new job?- How are you making out in graduate school?- He"s come a long way • Syn: do , make out , come , get along • Hypernyms: proceed , go• Verb Frames:- Something ----s Adjective/Noun- Somebody ----s Adjective2. eat well Hypernyms: eat• Verb Frames:- Somebody ----s

*danh từ
tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...)
a fare-stage
đoạn hành trình làm cơ sở tính tiền vé
khách đi xe thuê
thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn
plentiful fare
thức ăn thừa thãi
to be fond of good fare
thích ăn ngon
*nội động từ
đi đường, đi du lịch
làm ăn, sinh sống, ở vào tình trạng nào đó
how fares it?
tình hình thế nào?
he fared well in his business
nó làm ăn tốt trong việc kinh doanh
được khao, được thết
ăn uống, bồi dưỡng
to fare badly
ăn tồi
to fare well
có sức khoẻ tốt
công việc làm ăn ổn thoả
ăn ngon
to fare well with somebody
tâm đầu hợp ý với ai
to fare ill
có sức khoẻ kém
công việc làm ăn gặp khó khăn
to fare ill with something
gặp khó khăn về vấn đề gì; không may về vấn đề gì

fareIn.payment for transportation1) to charge; pay a fare 2) a full; half; reduced fare 3) at a fare (at a reduced fare) food4) simple fare IIv. (formal) (P; intr.) she fared well in the big city
fare▸ noun1
we paid the fare: TICKET PRICE, transport cost; price, cost, charge, fee, toll, tariff.

Bạn đang xem: Fare là gì

2the taxi picked up a fare: PASSENGER, traveller, customer; Brit.informal punter.3they eat simple fare: FOOD, meals, sustenance, nourishment, nutriment, foodstuffs, provender, eatables, provisions; cooking, cuisine; diet, table; informal grub, nosh, eats, chow; Brit.informal scoff; formal comestibles, victuals.▸ verb how are you faring?: GET ON, get along, cope, manage, do, muddle through/along, survive; informal make out.
■chế độ ăn uống
■giá vé hành khách
■thức ăn
agent special fare notice (ARC-129)
■thông báo đặc biệt về giá cước của đại lý
base fare
■thời điểm gốc
bill of fare
■bản chương trình
bill of fare
■thực đơn
bulk fare
■giá bao trọn lô
cabotage fare
■giá cước nội địa
companion fare
■giá cước người đi theo
conditional fare
■giá cước có điều kiện
excess fare
■tiền vé trả thêm
fare calculation ladder
■phần thang tính cước
fare hike
■sự đội giá
fare hike
■sự tăng giá đột ngột
fare pricing
■việc định giá vé
fare simplification
■sự đơn giản hóa giá cước
full fare
■giá vé đủ
full fare ticket
■vé giá đủ
grading fare
■tiền xe phân hạng
high-season fare
■giá vé mùa đông khách
incentive fare
■giá biểu khuyến khích
incentive fare
■giá cước du lịch
incentive fare
■giá vé khuyến khích
. joint fare
■giá cước chung
low-season fare
■giá vé mùa vắng khách
low-season fare
■lượng tiêu thụ ít
mileage-based fare system
■hệ thống giá cước tính theo dặm
net fare
■giá cước thuần
passenger fare
■giá vé hành khách
return fare
■giá vé khứ hồi
return fare
■tiền vé khứ hồi
single fare
■giá vé chuyến đi

Lĩnh vực:
hóa học & vật liệu
■trụ bảo vệ
■trụ mỏ
advance purchase excursion fare (APEX)
■giá vé đi máy bay mua trước
fare defraudation
■việc làm giả vé tàu
fare reef
■mặt trước của âm tiêu
fare reef
■rạn trước
refund of fare
■trả lại tiền vé

* danh từ - tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...) - khách đi xe thuê - thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn plentiful fare ~ thức ăn thừa thãi to be fond of good fare ~ thích ăn ngon* nội động từ - đi đường, đi du lịch - xảy ra, ở vào tình trạng (nào đó); làm ăn how fares it? ~ tình hình thế nào? he fared well in his business ~ nó làm ăn tốt trong việc kinh doanh - được khao, được thết - ăn uống, bồi dưỡng to fare badly ~ ăn tồi . to fare well - có sức khoẻ tốt - công việc làm ăn ổn thoả - ăn ngon . to fare well with somebody - tâm đầu hợp ý với ai . to fare ill - có sức khoẻ kém - công việc làm ăn gặp khó khăn . to fare ill with something - gặp khó khăn về vấn đề gì; không may về vấn đề gì
fare■ noun 1》 the money payable for a journey on public transport. ⁃ a passenger in a taxi. 2》 a range of food: traditional Scottish fare. ■ verb 1》 perform in a specified way: the party fared badly in the elections. ⁃ archaic happen; turn out. 2》 archaic travel. Origin
OE fær, faru "travelling, a journey", faran "to travel", also "get on (well or badly)", of Gmc origin; related to ford.
I
noun1.

Xem thêm: Ứng Dụng Quản Lý Tài Chính Cá Nhân Hiệu Quả, ‎Money Lover: Quản Lý Chi Tiêu Trên App Store

an agenda of things to do ( Freq. 2)- they worked rapidly down the menu of reports • Syn: menu • Hypernyms: agenda , docket , schedule2. the sum charged for riding in a public conveyance • Syn: transportation • Hypernyms: charge Hyponyms: airfare , bus fare , carfare , cab fare , taxi fare , train fare3. a paying (taxi) passenger Hypernyms: passenger , rider4. the food and drink that are regularly served or consumed Hypernyms: food , nutrient Hyponyms:diet , dietary , menu , chow , chuck , eats , grub , board , table , rationII verb1.

Xem thêm: Non-Disclosure Agreement Là Gì ? Các Loại Thỏa Thuận Bảo Mật Thông Tin

proceed or get along ( Freq. 1)- How is she doing in her new job?- How are you making out in graduate school?- He"s come a long way • Syn: do , make out , come , get along • Hypernyms: proceed , go• Verb Frames:- Something ----s Adjective/Noun- Somebody ----s Adjective2. eat well Hypernyms: eat• Verb Frames:- Somebody ----s