Show [News] Hey you! The one learning a language! Do you know how to improve your language skills❓ All you have to do is have your writing corrected by a native speaker! With HiNative, you can have your writing corrected by both native speakers and AI 📝✨. Sign up Trong tiếng Anh, khi muốn nói ghen tị, ghen tuông với một ai khác chúng ta thường sử dụng từ Jealous. Vậy liệu bạn có biết Jealous đi với giới từ gì không? Hãy cùng với IELTS Vietop trả lời câu hỏi này thông qua bài viết dưới đây nhé. Jealous là gìCách phát âm: Jealous (adjective): /ˈdʒel.əs/ Jealous có nghĩa là ghen tuông, tức giận khi thấy người bạn thích quan tâm tới một người khác. Eg: Nam gets jealous every time a boy approaches her girlfriend. (Nam thấy ghen tuông khi mỗi lần có chàng trai nào đó lại gần bạn gái anh.) Jealous còn mang nghĩa là ghen tị, đố kỵ, tức giận vì ai đó đang có thứ mà bạn muốn. Eg: I’m jealous of her beauty. (Tôi thấy ghen tị với vẻ đẹp của cô ấy.) Jealous có nghĩa là muốn giữ hay bảo vệ một thứ gì đó vì nó khiến cho bạn cảm thấy tự hào. Eg: Laura is very jealous of Jin’s good reputation. (Laura rất ghen tị với thành tích tốt của Jin.) Xem thêm: 2. Jealous đi với giới từ gì?Jealous đi với giới từ gìJealous ofCông thức: Ý nghĩa: Jealous of nghĩa là ganh tị, đố kỵ được sử dụng khi nói đến cảm xúc của chính mình hay của người khác. Eg: It kind of sounds like Jack is jealous of the relationship you now have with your baby. (Nghe có vẻ như Jack đang ghen tị với mối quan hệ mà bạn đang có với con mình.) Jealous aboutCông thức: To be jealous about + Noun/ Gerund Ý nghĩa: Được dùng khi người nói muốn đề cập tới cảm xúc ghen tuông, ghen tị của chính mình hoặc người khác. Eg: They were completely jealous about her. (Họ hoàn toàn ghen tị về cô ấy.) Jealous forCông thức: To be jealous for + Noun/ Gerund Ý nghĩa: Được dùng để giải thích những lý do hay những điều khiến cho người khác cảm thấy ganh ghét, ghen tỵ. Eg: The ex-lover was jealous for no reason at all. (Người yêu cũ ghen tuông vô cớ.) Jealous atCông thức: To be jealous at + Noun/ Gerund Ý nghĩa: Dùng để diễn tả cảm xúc ghen tị với hành động, sự việc của người khác Eg: She’d just be jealous at all the fun they’re having. (Cô ấy chỉ ghen tị với tất cả niềm vui mà họ đang có.) Jealous byCông thức: To be jealous by + Noun/ Gerund Ý nghĩa: Diễn tả hành động hay những điều nảy sinh vì ghen tị với ai đó Eg: The guy that likes her showed that he was jealous by messing with her. (Anh chàng thích cô ấy cho thấy rằng anh ta đang ghen bằng cách gây rối với cô ấy.) Jealous inCông thức: To be jealous in + Noun/ Gerund Ý nghĩa: Khi muốn diễn đạt sự ghen tị, đố kỵ với điều gì đó. Eg: And what would I say if I could? I was jealous in life. (Và tôi sẽ nói gì nếu có thể? Tôi đã ghen tị trong cuộc sống.) Jealous onCông thức: To be jealous on + Noun/ Gerund Ý nghĩa: Dùng để nói đến sự ghen tuông, ganh tị với ai đó Eg: On the other hand, I admit that I have tried to make boys I’d interested in jealous on purpose before. (Mặt khác, tôi thừa nhận rằng tôi đã cố tình làm cho những chàng trai mà tôi muốn ghen tị trước đây.) Jealous overCông thức: To be jealous over + Noun/ Gerund Ý nghĩa: Khi muốn diễn đạt sự ghen tị về một điều gì đó hay mọi người nào đó Eg: Men and women get jealous over different things. (Đàn ông và phụ nữ luôn tranh cãi về những điều khác nhau.) Jealous toCông thức: To be jealous to + Someone Ý nghĩa: Để diễn đạt sự ghen tị với ai đó thì chúng ta có thể sử dụng cụm từ “to be jealous to” nhằm hướng chính xác đến các đối tượng đó. Eg: Yuki sounds a little jealous to me. (Yuki có vẻ hơi ghen tị với tôi.) Jealous withCông thức: To be jealous with + Someone Ý nghĩa: Để diễn tả sự ghen tị hay ghen tuông với ai đó thì chúng ta sử dụng cụm từ “to be jealous with”. Eg: Tom attempts to make Laura jealous with Jack. (Tom cố gắng làm cho Laura ghen với Jack.) Xem thêm: 3. Các từ đồng nghĩa với Jealous và cách sử dụngCác từ đồng nghĩa với Jealous và cách sử dụngCác từ đồng nghĩa với tính từ Jealous mặc dù có cách sử dụng phiên âm tuy khác nhau nhưng đều dùng để diễn tả với cảm xúc ghen tị hay đố kị với sự việc, người nào đó. Từ đồng nghĩa với jealousCách sử dụngVí dụ minh họaEnvy (verb)Đây là một động từ thể hiện ước mơ, mong ước về những điều mà người khác đã đạt được.She had always envied his sister’s beauty. (Cô ấy luôn ghen tị với vẻ đẹp của em gái mình).To be green with envyNói về sự ganh tị của ai đó đối với bạn trai hay bất kỳ những thứ mà người khác cóYou will be green with envy when you come to her new house. (Bạn cảm thấy ganh tị khi bạn đến nhà mới của cô ấy).Possessive (adj)Diễn tả sự chiếm hữu, độc đoán của người khác dành cho đối phươngHe is a wildly possessive man who doesn’t like her wife to look at any boy in the street. (Ông ấy là một đàn ông ghen tuông đến nỗi không cho vợ mình nhìn bất kỳ chàng trai nào trên đường phố). Xem thêm: 4. Bài tập jealous đi với giới từ gìBài tập: Lựa chọn đúng giới từ ở trong ngoặc
Đáp án
Trên đây là nội dung bài viết về Jealous đi với giới từ gì ở trong tiếng Anh. Hy vọng qua đây, bạn học đã có thể nắm rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp này. Đừng quên ghé thăm mục IELTS Grammar của Vietop để học thêm được nhiều cấu trúc ngữ pháp mới nhé. Jealous khác gì envy?Cùng được dịch là "ghen tị" nhưng "envy" tỏ lòng ngưỡng mộ còn "jealous" thể hiện sự ghen tuông với ai đó. Ganh ghét là gì?(HNM) - Ganh ghét, đố kỵ là đặc tính tiêu cực trong tính cách của con người. Nó hình thành khi một người cảm thấy mình thua kém người khác và tức giận vì điều đó. Ganh ghét, đố kỵ khác với cạnh tranh và ganh đua, là một phần căn nguyên cản trở sự phát triển của tổ chức, đơn vị nói riêng và xã hội nói chung. Ghen tị là gì tiếng Anh?Tiếng Anh sự ganh tỵ là envy hay lòng ghen tuông là jealousy. Ghen tị có nghĩa là gì?Ghen tỵ là một trong những cảm xúc phổ biến trong đời sống của con người. Ghen tỵ được hiểu đơn giản là cảm giác bất mãn, căm ghét, oán hận khi nhìn thấy người khác có những thứ mà mình không đạt được. |