Unit 6: Stand Up – Đứng Lên SGK Tiếng Anh lớp 3 mới. Thực hiện các yêu cầu phần Lesson 2 – Unit 6 trang 42, 43 SGK Tiếng Anh lớp 3 thí điểm. Look, listen and repeat.; Listen and number.
Lesson 2 (Bài học 2)
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).
Click tại đây để nghe:
a) May I come in, Mr Loc?
Xin phép thầy Lộc cho em vào ạ?
Yes, you can. Vâng, mời em vào.
b) May I go out, Mr Loc?
Xin phép thầy Lộc cho em ra ngoài ạ?
No, you can’t.
Không, không được đâu em.
Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).
Click tại đây để nghe:
May I come in/go out?
Xin phép cô cho em vào/ra ngoài ạ?
Yes, you can/ No, you can’t.
Vâng, mời em vào. / Không, không được đâu em.
a) May I come in?
Xin phép cô cho em vào ạ?
Yes, you can.
Vâng, mời em vào.
b) May I go out?
Xin phép cô cho em ra ngoài ạ?
Yes, you can.
Vâng, mời em đi.
c) May I speak?
Mình có thể nói chuyện được không?
No, you can’t.
Không, không được.
d) May I write?
Mình có thể viết được không?
No, you can’t.
Không, không được.
Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
May I come in/go out, Mr Loc?
Xin phép thầy Lộc cho em vào/ra ngoài ạ?
Yes, you can. / No, you can’t.
Vâng, mời em vào. / Không, không được đâu em.
Open your book, please! Hãy mở sách ra!
Close your book, please! Hãy đóng/gấp sách lại!
May I come in, Mr Loc?
Xin phép thầy Lộc cho em vào ạ?
May I go out, Mr Loc?
Xin phép thầy Lộc cho em ra ngoài ạ?
Bài 4: Listen and number. (Nghe và điền số).
Click tại đây để nghe:
a 4 b 1 c 2 d 3
Audio script
1. Lan: May I come in?
Miss Hien: Yes, you can.
2. Lan: May I open the book?
Miss Hien: Yes, you can.
3. Thu: May I sit down?
Miss Hien: No, you can’t.
4. Hong: May I write now?
Miss Hien: Yes, you can.
Bài 5: Read and match. (Đọc và nối).
1 – c A: May I go out? Xin phép thày cho em ra ngoài ạ?
B: Yes, you can. Vâng, em có thể đi.
2 – d A: May I ask a question?
Em có thể hỏi một câu được không ạ?
B: Yes, you can. Vâng, mời em.
3 – a A: May I open the book?
Em có thể mở sách ra không ạ?
B: No, you can’t. Không, em không thể mở.
4 – b A: May I come in? Xin phép cô cho em vào lớp ạ?
B: Yes, you can. Vâng, mời em.
Bài 6: Let’s write. (Chúng ta cùng viết).
1. A: May I come in? Xin phép cô cho em vào lớp ạ?
B: Yes, you can. Vâng, mời em.
2. A: May I sit down? Xin phép thầy cho em ngồi xuống ạ?
(Em có thể ngồi xuống được không ạ?)
B: Yes, you can. Vâng, mời em.
3. A: May I close my book?
Em có thể đóng sách lại không ạ?
B: No, you can’t. Không, em không thể đóng.
4. A: May I open my book?
Em có thể mở sách ra không ạ?
B: Yes, you can. Vâng, được.
Home - Video - Tiếng Anh lớp 3 – Unit 6 – Stand up – Lesson 2
Prev Article Next Article
Đây là kênh học tiếng Anh theo chương trình của Bộ Giáo Dục, sách giáo khoa mới nhất cho năm học 2020-2021. Sách tiếng Anh …
source
Xem ngay video Tiếng Anh lớp 3 – Unit 6 – Stand up – Lesson 2
Đây là kênh học tiếng Anh theo chương trình của Bộ Giáo Dục, sách giáo khoa mới nhất cho năm học 2020-2021. Sách tiếng Anh …
“Tiếng Anh lớp 3 – Unit 6 – Stand up – Lesson 2 “, được lấy từ nguồn: //www.youtube.com/watch?v=DA44MEKQAr8
Tags của Tiếng Anh lớp 3 – Unit 6 – Stand up – Lesson 2: #Tiếng #Anh #lớp #Unit #Stand #Lesson
Bài viết Tiếng Anh lớp 3 – Unit 6 – Stand up – Lesson 2 có nội dung như sau: Đây là kênh học tiếng Anh theo chương trình của Bộ Giáo Dục, sách giáo khoa mới nhất cho năm học 2020-2021. Sách tiếng Anh …
Từ khóa của Tiếng Anh lớp 3 – Unit 6 – Stand up – Lesson 2: tiếng anh lớp 6
Thông tin khác của Tiếng Anh lớp 3 – Unit 6 – Stand up – Lesson 2:
Video này hiện tại có lượt view, ngày tạo video là 2020-11-05 16:00:02 , bạn muốn tải video này có thể truy cập đường link sau: //www.youtubepp.com/watch?v=DA44MEKQAr8 , thẻ tag: #Tiếng #Anh #lớp #Unit #Stand #Lesson
Cảm ơn bạn đã xem video: Tiếng Anh lớp 3 – Unit 6 – Stand up – Lesson 2.
Prev Article Next Article
Bài 1
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a) May I come in, Mr Loc? - Yes, you can.
(Xin phép thầy Lộc cho em vào ạ? - Được, mời em vào.)
b) May I go out, Mr Loc? - No, you can't.
(Xin phép thầy Lộc cho em ra ngoài ạ? Không, không được đâu em.)
Bài 2
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Phương pháp giải:
Yes, you can: Vâng, bạn có thể
No, you can't: Không, bạn không thể
Lời giải chi tiết:
a) May I come in? - Yes, you can.
(Xin phép cô cho em vào ạ? - Ừm, em vào đi.)
b) May I go out? - Yes, you can.
(Xin phép cô cho em ra ngoài ạ? - Ừm, em đi đi.)
c) May I speak? - No, you can't.
(Mình có thể nói chuyện được không? - Không, không được.)
d) May I write? - No, you can't.
(Mình có thể viết được không? - Không, không được.)
Bài 3
3. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.)
Lời giải chi tiết:
+ May I come in/go out, Mr Loc? - Yes, you can. / No, you can't.
(Xin phép thầy Lộc cho em vào/ra ngoài ạ? - Vâng, mời em vào. / Không, không được đâu em.)
+ Open your book, please! (Hãy mở sách ra!)
+ Close your book, please! (Hãy đóng/gấp sách lại!)
+ May I come in, Mr Loc? (Xin phép thầy Lộc cho em vào ạ?)
+ May I go out, Mr Loc? (Xin phép thầy Lộc cho em ra ngoài ạ?)
Bài 4
4. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Lan: May I come in?
Miss Hien: Yes, you can.
2. Lan: May I open the book?
Miss Hien: Yes, you can.
3. Thu: May I sit down?
Miss Hien: No, you can't.
4. Hong: May I write now?
Miss Hien: Yes, you can.
Lời giải chi tiết:
a. 4 b. 1 c. 2 d. 3
Bài 5
5. Read and match.
(Đọc và nối.)
Lời giải chi tiết:
1 - c
A: May I go out? (Xin phép thầy cho em ra ngoài ạ?)
B: Yes, you can. (Ừm, em có thể đi.)
2 - d
A: May I ask a question? (Em có thể hỏi một câu được không ạ?)
B: Yes, you can. (Vâng, em hỏi đi.)
3 - a
A: May I open the book? (Em có thể mở sách ra không ạ?)
B: No, you can't. (Không, em không thể mở.)
4 - b
A: May I come in? (Xin phép cô cho em vào lớp ạ?)
B: Yes, you can. (Ừm, vào đi em.)
Bài 6
6. Let’s write.
(Chúng ta cùng viết.)
Lời giải chi tiết:
1. A: May I come in? (Xin phép cô cho em vào lớp ạ?)
B: Yes, you can. (Ừm, vài đi em.)
2. A: May I sit down? (Xin phép thầy cho em ngồi xuống ạ?)
B: Yes, you can. (Ừm, ngồi đi em.)
3. A: May I close my book? (Em có thể đóng sách lại không ạ?)
B: No, you can't. (Không, em không thể đóng.)
4. A: May I open my book? (Em có thể mở sách ra không ạ?)
B: Yes, you can. (Ừm, em mở đi.)
Loigiaihay.com