In the teeth of nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ teeth tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

In the teeth of nghĩa là gì
teeth
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ teeth

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

teeth tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ teeth trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ teeth tiếng Anh nghĩa là gì.

teeth /tu:θ/

* danh từ, số nhiều teeth
- răng
=first tooth+ răng sữa
=artificial tooth; false tooth+ răng giả
=to cut one's teeth+ mọc răng
- răng (của các đồ vật)
=the teeth of a saw+ răng cưa
!armed to the teeth
- (xem) arm
!to cast something in someone's teeth
- (xem) cast
!to escape by (with) the skin of one's teeth
- may mà thoát, suýt nữa thì nguy
!to fight tooth and nail
- chiến đấu ác liệt, đánh nhau ác liệt
!to have a sweet tooth
- (xem) sweet
!in the teeth of
- đối lập với, chống lại; bất chấp, bất cần
=in the tooth of orders+ bất chấp các lệnh đã ban ra
=in the tooth of the wind+ ngược gió
!to set someone's teeth on edge
- (xem) edge
!to show one's teeth
- nhe răng; tỏ vẻ hăm doạ

* ngoại động từ
- lắp răng vào
- giũa cho có răng

* nội động từ
- ăn khớp nhau (bánh xe có răng)tooth /tu:θ/

* danh từ, số nhiều teeth
- răng
=first tooth+ răng sữa
=artificial tooth; false tooth+ răng giả
=to cut one's teeth+ mọc răng
- răng (của các đồ vật)
=the teeth of a saw+ răng cưa
!armed to the teeth
- (xem) arm
!to cast something in someone's teeth
- (xem) cast
!to escape by (with) the skin of one's teeth
- may mà thoát, suýt nữa thì nguy
!to fight tooth and nail
- chiến đấu ác liệt, đánh nhau ác liệt
!to have a sweet tooth
- (xem) sweet
!in the teeth of
- đối lập với, chống lại; bất chấp, bất cần
=in the tooth of orders+ bất chấp các lệnh đã ban ra
=in the tooth of the wind+ ngược gió
!to set someone's teeth on edge
- (xem) edge
!to show one's teeth
- nhe răng; tỏ vẻ hăm doạ

* ngoại động từ
- lắp răng vào
- giũa cho có răng

* nội động từ
- ăn khớp nhau (bánh xe có răng)

Thuật ngữ liên quan tới teeth

  • yoghourt tiếng Anh là gì?
  • villainy tiếng Anh là gì?
  • invalids tiếng Anh là gì?
  • arapaho tiếng Anh là gì?
  • reflective tiếng Anh là gì?
  • sheep-farmer tiếng Anh là gì?
  • oikoid tiếng Anh là gì?
  • stromatic tiếng Anh là gì?
  • tumorigenicity tiếng Anh là gì?
  • storekeeping tiếng Anh là gì?
  • readier tiếng Anh là gì?
  • ruminated tiếng Anh là gì?
  • mermen tiếng Anh là gì?
  • tangoed tiếng Anh là gì?
  • ordinate tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của teeth trong tiếng Anh

teeth có nghĩa là: teeth /tu:θ/* danh từ, số nhiều teeth- răng=first tooth+ răng sữa=artificial tooth; false tooth+ răng giả=to cut one's teeth+ mọc răng- răng (của các đồ vật)=the teeth of a saw+ răng cưa!armed to the teeth- (xem) arm!to cast something in someone's teeth- (xem) cast!to escape by (with) the skin of one's teeth- may mà thoát, suýt nữa thì nguy!to fight tooth and nail- chiến đấu ác liệt, đánh nhau ác liệt!to have a sweet tooth- (xem) sweet!in the teeth of- đối lập với, chống lại; bất chấp, bất cần=in the tooth of orders+ bất chấp các lệnh đã ban ra=in the tooth of the wind+ ngược gió!to set someone's teeth on edge- (xem) edge!to show one's teeth- nhe răng; tỏ vẻ hăm doạ* ngoại động từ- lắp răng vào- giũa cho có răng* nội động từ- ăn khớp nhau (bánh xe có răng)tooth /tu:θ/* danh từ, số nhiều teeth- răng=first tooth+ răng sữa=artificial tooth; false tooth+ răng giả=to cut one's teeth+ mọc răng- răng (của các đồ vật)=the teeth of a saw+ răng cưa!armed to the teeth- (xem) arm!to cast something in someone's teeth- (xem) cast!to escape by (with) the skin of one's teeth- may mà thoát, suýt nữa thì nguy!to fight tooth and nail- chiến đấu ác liệt, đánh nhau ác liệt!to have a sweet tooth- (xem) sweet!in the teeth of- đối lập với, chống lại; bất chấp, bất cần=in the tooth of orders+ bất chấp các lệnh đã ban ra=in the tooth of the wind+ ngược gió!to set someone's teeth on edge- (xem) edge!to show one's teeth- nhe răng; tỏ vẻ hăm doạ* ngoại động từ- lắp răng vào- giũa cho có răng* nội động từ- ăn khớp nhau (bánh xe có răng)

Đây là cách dùng teeth tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ teeth tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

teeth /tu:θ/* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều teeth- răng=first tooth+ răng sữa=artificial tooth tiếng Anh là gì?
false tooth+ răng giả=to cut one's teeth+ mọc răng- răng (của các đồ vật)=the teeth of a saw+ răng cưa!armed to the teeth- (xem) arm!to cast something in someone's teeth- (xem) cast!to escape by (with) the skin of one's teeth- may mà thoát tiếng Anh là gì?
suýt nữa thì nguy!to fight tooth and nail- chiến đấu ác liệt tiếng Anh là gì?
đánh nhau ác liệt!to have a sweet tooth- (xem) sweet!in the teeth of- đối lập với tiếng Anh là gì?
chống lại tiếng Anh là gì?
bất chấp tiếng Anh là gì?
bất cần=in the tooth of orders+ bất chấp các lệnh đã ban ra=in the tooth of the wind+ ngược gió!to set someone's teeth on edge- (xem) edge!to show one's teeth- nhe răng tiếng Anh là gì?
tỏ vẻ hăm doạ* ngoại động từ- lắp răng vào- giũa cho có răng* nội động từ- ăn khớp nhau (bánh xe có răng)tooth /tu:θ/* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều teeth- răng=first tooth+ răng sữa=artificial tooth tiếng Anh là gì?
false tooth+ răng giả=to cut one's teeth+ mọc răng- răng (của các đồ vật)=the teeth of a saw+ răng cưa!armed to the teeth- (xem) arm!to cast something in someone's teeth- (xem) cast!to escape by (with) the skin of one's teeth- may mà thoát tiếng Anh là gì?
suýt nữa thì nguy!to fight tooth and nail- chiến đấu ác liệt tiếng Anh là gì?
đánh nhau ác liệt!to have a sweet tooth- (xem) sweet!in the teeth of- đối lập với tiếng Anh là gì?
chống lại tiếng Anh là gì?
bất chấp tiếng Anh là gì?
bất cần=in the tooth of orders+ bất chấp các lệnh đã ban ra=in the tooth of the wind+ ngược gió!to set someone's teeth on edge- (xem) edge!to show one's teeth- nhe răng tiếng Anh là gì?
tỏ vẻ hăm doạ* ngoại động từ- lắp răng vào- giũa cho có răng* nội động từ- ăn khớp nhau (bánh xe có răng)