Máy so màu quang phổ tiếng anh là gì năm 2024

– Máy quang phổ đo màu CS-410 hãng CHN sử dụng hệ quang học D/8 SCI và SCE giúp kiểm tra đánh giá, phân biệt màu sắc giữa các mẫu một cách nhanh chóng với độ chính xác và độ lặp lại cao.

– Máy so màu quang phổ CS-410 được dùng nhiều trong các ngành yêu cầu độ chính xác cao về màu sắc của mẫu như: sơn phủ, in ấn, cao su, nhựa, bao bì, dệt nhuộm, may mặc, thực phẩm,…..

2. Đặc tính nổi bật của máy so màu cầm tay CS-410 hãng CHN:

– Máy so màu CS-410 CHN có thiết kế nhỏ gọn, nhẹ dạng cầm tay.

– Giao diện máy đo thân thiện trực quan, dễ sử dụng. Hiệu chuẩn máy tự động.

– Hỗ trợ đo đồng thời SCI và SCE. Cho kết quả đo ổn định, độ lặp lại cao (ΔE*ab 0.08 )

– Máy so màu quang phổ Spectrophotometer CS-410 có 26 loại nguồn sáng khác nhau để đo mẫu. Có hơn 30 chỉ số đo như: đo độ trắng, độ vàng, độ phai màu, độ che phủ,…..

3. Thông số kỹ thuật của máy so màu quang phổ Spectrophotometer CS-410 CHN:

Máy so màu quang phổ tiếng anh là gì năm 2024
Máy đo màu cầm tay CS-410 hãng CHN

– Hệ quang học D/8, SCI , SCE

– Tiêu Chuẩn: Theo CIE No.15, GB/T 3978, GB 2893, GB/T 18833, ISO7724-1, ASTM E1164, DIN5033

– Góc quan sát: 2°,10°

– Độ lặp lại (khi đo tấm chuẩn trắng 30 lần trong khoảng thời gian 5 giây): tối đa: ΔE*ab ≤ 0,06

– Độ ổn định: ΔE*ab ≤ 0.4

– Khẩu độ/Vùng chiếu sáng MAV: Φ 8mm / 11mm

– Không gian màu và các chỉ số: Độ phản xạ, CIE-Lab, CIE-LCh, Hunter Lab, CIE-Luv, XYZ, Yxy, RGB, Color diference (ΔE*ab, ΔE*cmc, ΔE*94, ΔE*00), độ trắng WI (ASTM E313-00, ASTM E313-73, CIE/ISO, AATCC, Hunter, Taube Berger Stensby), độ vàng YI (ASTM D1925, ASTM E313-00, ASTM E313-73), độ đen BI (My,dM), độ bền màu, Tint (ASTM E313-00), mật độ màu CMYK (A,T,E,M), chỉ số Metamerism, Munsell, Độ phủ, Cường độ màu.

– Nguồn sáng: A, B, C, D50, D55, D65, D75, F1, F2, F3, F4, F5, F6, F7, F8, F9, F10, F11, F12, CWF, U30, U35, DLF, NBF, TL83, TL84

Máy đo màu là một thiết bị được sử dụng để đo các thông số màu sắc của một mẫu. Thông thường, có hai loại máy đo màu phổ biến là máy so màu (Colorimeter) và máy đo màu quang phổ (Spectrophotometer) . Các loại máy này được sử dụng để phân tích các thông số độ sáng và độ tương phản của màu trên các thiết bị điện tử như màn hình tivi hoặc máy tính, kiểm tra màu sắc của bề mặt các vật thể và được áp dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như dệt may, thực phẩm và sơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về máy đo màu quang phổ (Spectrophotometer).

Giới thiệu về máy đo màu quang phổ - Spectrophotometer

Máy đo màu quang phổ (Spectrophotometer) là một thiết bị đo màu phức tạp hơn so với máy so màu (Colorimeter). Máy đo màu quang phổ dựa vào cường độ ánh sáng với một hàm màu sắc để thực hiện phép đo màu trên toàn dãy bước sóng. Nó có thể được sử dụng để đo màu của các mẫu trong suốt hoặc mờ, trong khi máy so màu thích hợp hơn cho các mẫu không trong suốt.

Máy so màu quang phổ tiếng anh là gì năm 2024


Cấu tạo máy đo màu quang phổ - Spectrophotometer

Cấu tạo máy đo màu quang phổ bao gồm các thành phần chính sau:

Nguồn sáng: Cung cấp ánh sáng cho vật thể cần đo màu.

Bộ phân cực: Lọc bỏ các tia sáng không cần thiết để tăng độ chính xác của đo. Bộ phân cực có thể được tích hợp trực tiếp vào ống kính hoặc sử dụng một bộ lọc riêng biệt.

Ống kính: Tập trung ánh sáng từ vật thể cần đo màu vào cảm biến.

Bộ lọc: Lọc bỏ các bước sóng không cần thiết để tăng độ chính xác của đo. Bộ lọc có thể được sử dụng để lọc ánh sáng trước khi nó đến cảm biến hoặc được tích hợp trực tiếp vào cảm biến.

Cảm biến: Nhận dạng ánh sáng và chuyển đổi thành tín hiệu điện. Cảm biến thường được làm bằng silic hoặc CCD.

Bộ xử lý tín hiệu: Xử lý tín hiệu điện từ cảm biến để tính toán giá trị màu sắc của vật thể.

Bộ nhớ: Lưu trữ các giá trị màu sắc đã đo được.

Màn hình hiển thị: Hiển thị kết quả đo màu sắc của vật thể.


Phân loại máy đo màu quang phổ - Spectrophotometer

Máy đo màu quang phổ rất đa dạng, việc phân loại phải dựa trên nhiều yếu tố khác nhau như: tính ứng dụng, tính di động, nguyên lý hoạt động. Máy đo màu quang phổ có thể được phân loại như sau:

Máy đo màu quang phổ được phân loại theo dải sáng và nguồn phát:

Quang phổ liên tục là dải sáng có màu biến đổi liên tục (liền nhau, không bị đứt đoạn) bắt đầu từ màu đỏ.

Quang phổ rời rạc là dải sáng có màu sắc bị đứt đoạn, không liên tục.

Nguồn phát của máy đo màu quang phổ có thể là nguồn phát liên tục hoặc nguồn phát rời rạc.

Máy đo màu quang phổ có thể được phân loại theo ứng dụng:

Máy đo màu quang phổ UV-Vis: được sử dụng để đo màu sắc của các chất hữu cơ và vô cơ.

Máy đo màu quang phổ NIR: được sử dụng để đo màu sắc của các chất hữu cơ và vô cơ trong khu vực gần hồng ngoại.

Máy đo màu quang phổ Raman: được sử dụng để đo màu sắc của các chất hữu cơ và vô cơ bằng phương pháp Raman.

Máy đo màu quang phổ có thể được phân loại theo nguyên lý hoạt động:

Máy đo màu quang phổ huỳnh quang: sử dụng nguyên lý huỳnh quang để phát hiện màu sắc.

Máy đo màu quang phổ hấp thụ: sử dụng nguyên lý hấp thụ để phát hiện màu sắc.

Máy đo màu quang phổ phát xạ: sử dụng nguyên lý phát xạ để phát hiện màu sắc.

Máy đo màu quang phổ có thể được phân loại theo tính di động:

Máy đo màu quang phổ cầm tay: Loại máy đo màu này được thiết kế dưới dạng thiết bị cầm tay để người dùng có thể dễ dàng di chuyển và sử dụng.

Máy đo màu quang phổ để bàn: Loại thiết bị lớn hơn, thường được sử dụng để nghiên cứu trong các phòng thí nghiệm.


Nguyên lí hoạt động máy đo màu quang phổ - Spectrophotometer

Nguyên lí hấp thụ ánh sáng:

Khi ánh sáng đi qua mẫu, nó sẽ bị hấp thu bởi các chất trong mẫu. Độ hấp thu của ánh sáng được đo bởi bộ phận đo lường. Kết quả đo được sử dụng để xác định nồng độ và tính chất của các chất trong mẫu.

Nguyên lý phản xạ ánh sáng:

Máy đo màu quang phổ sử dụng nguyên lý về nhận thức về màu sắc kết hợp với nguyên tắc quang phổ để có thể đo và phân tích màu sắc một cách chính xác. Khi ánh sáng truyền qua mẫu, nó sẽ bị hấp thụ hoặc phản xạ và máy đo sẽ đo lường cường độ ánh sáng phản xạ hoặc hấp thụ để xác định màu sắc của mẫu. Các nguồn sáng được truyền tới là ánh sáng trắng của các tia sáng đơn.

Nguyên lí quang phổ huỳnh quang:

Dựa trên hiện tượng tỏa sáng huỳnh quang, đó là sự phát ra ánh sáng bởi một chất đã hấp thụ ánh sáng hoặc bức xạ điện từ của một bước sóng khác. Trong máy đo màu quang phổ huỳnh quang, mẫu được kích thích bằng một nguồn sáng tại một bước sóng cụ thể, và ánh sáng huỳnh quang phát ra được đo ở một bước sóng dài hơn. Điều này cho phép xác định và định lượng các chất huỳnh quang trong mẫu.


Đặc trưng máy đo màu quang phổ - Spectrophotometer

Spectrophotometer có độ chính xác cao và độ nhạy cao. Nó có thể đo lường các chất với nồng độ rất thấp và phân tích các mẫu phức tạp. Spectrophotometer cũng có tính năng tự động và có thể được kết nối với máy tính để xử lý dữ liệu.

Độ chính xác của máy đo màu quang phổ phụ thuộc vào khả năng đo đạc chính xác của các cảm biến và thiết bị điện tử.

Độ nhạy của máy đo màu quang phổ là khả năng phát hiện và đo lường các tín hiệu quang phổ yếu.

Độ ổn định của máy đo màu quang phổ là khả năng giữ cho thiết bị hoạt động ổn định trong thời gian


Tính năng máy đo màu quang phổ - Spectrophotometer

Spectrophotometer có nhiều tính năng hữu ích, bao gồm:

Đo lường độ hấp thu và phản xạ của ánh sáng

Tự động hoá quá trình đo lường

Điều chỉnh bước sóng và độ rộng dải

Hiển thị kết quả đo lường trên màn hình


Ứng dụng máy đo màu quang phổ - Spectrophotometer

Máy đo màu quang phổ được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như hóa học, sinh học và khoa học môi trường để phân tích các tính chất hóa học và vật lý của các chất. Một số ứng dụng phổ biến của máy đo màu quang phổ bao gồm:

Phân tích định lượng các chất hóa học:

Máy đo màu quang phổ được sử dụng để xác định nồng độ của một chất trong mẫu bằng cách đo độ mạnh của ánh sáng bị hấp thụ hoặc truyền qua mẫu ở một bước sóng cụ thể. Điều này hữu ích trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm cả ngành dược phẩm, thực phẩm và đồ uống và giám sát môi trường.

Xác định các chất không rõ nguồn gốc:

Máy đo màu quang phổ có thể được sử dụng để xác định các chất không rõ nguồn gốc bằng cách so sánh phổ hấp thụ của chúng với các chất đã biết. Điều này hữu ích trong khoa học pháp y, nơi nó có thể được sử dụng để xác định các loại thuốc, chất độc và các chất khác được tìm thấy tại hiện trường tội phạm.

Kiểm soát chất lượng sản phẩm:

Máy đo màu quang phổ được sử dụng để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nhất định bằng cách đo màu sắc và các tính chất vật lý khác của sản phẩm. Điều này quan trọng trong các ngành công nghiệp như dệt may, mỹ phẩm và nhựa.

Phân tích các mẫu sinh học:

Máy đo màu quang phổ được sử dụng để đo nồng độ các phân tử sinh học như protein và axit nucleic. Điều này quan trọng trong các lĩnh vực như sinh học phân tử và sinh học.

Giám sát môi trường: Máy đo màu quang phổ có thể được sử dụng để đo nồng độ các chất gây ô nhiễm trong các mẫu không khí và nước. Điều này quan trọng để giám sát và kiểm soát ô nhiễm môi trường.


Kết luận

Spectrophotometer là một thiết bị quan trọng trong lĩnh vực phân tích hóa học và sinh học. Nó có độ chính xác và độ nhạy cao, và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Nếu bạn đang tìm kiếm một thiết bị để phân tích các chất trong mẫu, spectrophotometer là một lựa chọn tuyệt vời.