is not real có nghĩa làbạn nghiêm túc chứ Thí dụA. Tôi chỉ trúng xổ sốB. Thực tế? is not real có nghĩa làNghiêm túc, thực sự Thí dụA. Tôi chỉ trúng xổ sốis not real có nghĩa làB. Thực tế? Nghiêm túc, thực sự con chó cái đó là tốt, trên thực tế 1) .Adj; Hành động đúng với bản thân cũng như đúng với người khác. Thí dụA. Tôi chỉ trúng xổ sốB. Thực tế? Nghiêm túc, thực sự con chó cái đó là tốt, trên thực tế 1) .Adj; Hành động đúng với bản thân cũng như đúng với người khác. 2.) adj; chính xác như xuất hiện hoặc như tuyên bố is not real có nghĩa làUsed to imply complete seriousness. Honestly. Thí dụA. Tôi chỉ trúng xổ sốis not real có nghĩa làB. Thực tế? Thí dụNghiêm túc, thực sựis not real có nghĩa làcon chó cái đó là tốt, trên thực tế Thí dụ1) .Adj; Hành động đúng với bản thân cũng như đúng với người khác.is not real có nghĩa làReal-world reality, as opposed to TV or movie reality. Thí dụ2.) adj; chính xác như xuất hiện hoặc như tuyên bốis not real có nghĩa là3.) adj. không có ý định để lừa dối hoặc gây ấn tượng với người khác Thí dụTôi không có nhiều "bạn bè" vì thật khó để tìm thấy một người có thật trong những ngày này. Tôi không chơi giả vờ, chúng ta sống trong thế giới thựcis not real có nghĩa làa game played by watching Deal or No Deal and trying to decide if the woman holding the case chosen to be opened has real or fake boobs. Thí dụTôi đã giữ nó thật khi mọi người xung quanh là giả tạo.is not real có nghĩa làSlang for "in acuality" Thí dụNhững người quan trọng nhất là người nói sự thật và giữ cho nó thật, thay vì một người nghĩ rằng họ phải đặt lên một mặt trận và giả tạo khi họ ở bên. |