Show
How to say ""bình minh"" in American English.Learn the word in this minigame:More "Các buổi trong ngày" Vocabulary in American EnglishExample sentencesAmerican EnglishThey built this monument to celebrate the last millenium. Learn the word for ""bình minh"" in 45 More Languages.Castilian Spanishel amanecer Brazilian Portugueseo nascer do sol Indonesianmatahari terbit Mexican Spanishel amanecer European Portugueseo nascer do sol Other interesting topics in American EnglishReady to learn American English?Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.Learn more words like "sunrise" with the app. Try Drops Drops CoursesTừ vựng thể hiện một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm. Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Đó là một quá trình học tập chủ yếu dựa vào trí nhớ. Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “Bình minh” trong tiếng Anh nhé! Hình ảnh minh hoạ Bình minh 1. Bình minh trong tiếng anh là gìBình minh trong tiếng anh người ta gọi là Dawn, được phiên âm là /dɑːn/ Theo định nghĩa, Dawn được hiểu là khoảng thời gian trong ngày khi ánh sáng từ mặt trời bắt đầu xuất hiện trên bầu trời 2. Một vài ví dụ minh hoạ
Hình ảnh minh hoạ cho Bình minh 3. Từ vựng liên quan đến Bình minhTừ vựng Ý nghĩa Crack of dawn Đầu buổi sáng khi mặt trời lần đầu tiên xuất hiện Dawn raid Tình huống một công ty bất ngờ mua nhiều cổ phiếu của một công ty khác ngay khi thị trường chứng khoán mở cửa Dawn chorus Tiếng chim hót với nhau ngay trước bình minh False dawn Điều gì đó dường như cho thấy rằng một giai đoạn thành công đang bắt đầu hoặc một tình huống đang được cải thiện khi nó không: Dawn on someone Trở nên nổi tiếng hoặc hiển nhiên với ai đó, thường là đột ngột Dawn on sb Nếu một sự thật dawn on sb, bạn sẽ hiểu nó sau một thời gian không hiểu nó Handbags (at dawn) Được sử dụng để nói về một tình huống trong đó hai cầu thủ bóng đá có vẻ tức giận và đe dọa nhưng không thực sự đánh nhau The darkest hour is just before the dawn Mọi thứ thường có vẻ tồi tệ nhất ngay trước khi chúng trở nên tốt hơn The dawn of sth Sự bắt đầu của một khoảng thời gian hoặc sự khởi đầu của một cái gì đó mới From dawn to dusk Từ sáng sớm đến tối Bedtime Giờ đi ngủ (thời gian bạn thường lên giường để ngủ) Crepuscular Liên quan đến hoặc như thời gian trong ngày ngay trước khi mặt trời lặn, khi ánh sáng không sáng Daybreak Rạng đông (khoảng thời gian trong ngày khi ánh sáng từ mặt trời bắt đầu xuất hiện trên bầu trời) Nightfall Thời gian vào buổi tối khi trời trở nên tối Watershed Đầu nguồn (một sự kiện hoặc giai đoạn quan trọng vì nó đại diện cho một sự thay đổi lớn trong cách mọi người làm hoặc nghĩ về điều gì đó) Wee small hours Những giờ sáng sớm, từ mười hai giờ đêm đến khi mặt trời mọc Twilit Trong hoàng hôn; trở nên tối nhưng chưa hoàn toàn tối Polar day Ngày địa cực (một ngày hoặc thời gian vào mùa hè ở những nơi gần cực Bắc hoặc cực Nam, khi mặt trời không lặn) Polar night Một đêm hoặc thời gian vào mùa đông ở những nơi gần Bắc Cực hoặc Nam Cực, khi mặt trời không xuất hiện phía trên đường chân trời Cockcrow Thời điểm buổi sáng khi ánh sáng bắt đầu ló dạng và gà trống (= gà trống) gáy (= kêu) Cyber Monday Thứ Hai sau kỳ nghỉ Lễ Tạ ơn ở Mỹ, khi các cửa hàng trực tuyến giảm giá hàng hóa để thu hút khách hàng The witching hour Thời điểm phù thủy được cho là xuất hiện, thường là mười hai giờ đêm Hình ảnh minh hoạ cho Bình minh Để học từ vựng dễ dàng hơn, điều quan trọng là bạn phải biết tầm quan trọng của việc học từ vựng. Hiểu được tầm quan trọng và cách học chúng có thể giúp bạn học ngôn ngữ nhanh hơn nhiều. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “Bình minh” nhé. |