Khóa học thiết bị và công nghệ hóa học năm 2024

Khoa Hóa học, Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế có nhiệm vụ đào tạo cử nhân Hóa học (4 năm) và kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật hóa học (4,5 năm, tuyển sinh khóa đầu từ năm học 2019-2020).

Để tốt nghiệp kỹ sư công nghệ kỹ thuật hóa học, sinh viên cần tích lũy đủ 150 tín chỉ cho toàn khóa học theo chương trình khung đã được phê duyệt.

Ngoài kiến thức giáo dục đại cương, kiến thức cơ sở ngành, sinh viên ngành Công nghệ Kỹ thuật Hóa học sẽ được trang bị các kiến thức chuyên ngành cập nhật về thiết bị, quá trình và công nghệ hóa học. Cùng với các kiến thức lý thuyết và thực hành thí nghiệm được đào tạo trong trường, sinh viên còn được học tập chuyên môn thông qua chương trình thực tập thực tế đa dạng ở các cơ sở sản xuất, công ty, xí nghiệp liên quan đến chuyên ngành và quá trình thực hiện các đồ án công nghệ, đồ án tốt nghiệp. Với chương trình đào tạo kết hợp chặt chẽ giữa lý thuyết và thực hành, các kỹ sư được đào tạo từ Khoa Hóa học, Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế sẽ có đầy đủ kiến thức lý thuyết và kỹ năng thực hành, đảm bảo tiếp cận tốt với các kỹ thuật và công nghệ hiện đại trong lĩnh vực hóa học.

Bên cạnh 2 ngành đào tạo hệ đại học là Hóa học và Công nghệ Kỹ thuật Hóa học, Khoa Hóa học đã và đang đào tạo hệ sau đại học gồm 01 mã ngành Thạc sỹ Hóa học, 03 mã ngành Tiến sỹ: Hóa Phân tích, Hóa lý & Hóa lý thuyết, Hóa Hữu cơ.

Nếu có nhu cầu, kỹ sư công nghệ kỹ thuật hóa học cũng có thể theo học tiếp các chương trình đào tạo thạc sĩ, tiến sĩ hóa học ngay tại Khoa Hóa học, trường Đại học Khoa học, Đại học Huế.

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ Kỹ thuật Hóa học

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC

Tên chương trình (tiếng Việt): CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC

Tên chương trình (tiếng Anh): Chemical Engineering Technology

Trình độ đào tạo: Đại học

Mã ngành: 7510401

Loại hình đào tạo: Chính quy

Cấp bằng: cử nhân (3,5 năm), cử nhân và kỹ sư (4,0 năm)

Chương trình được chia thành 5 chuyên ngành:

- Hoá mỹ phẩm

- Công nghệ Hữu cơ

- Quá trình thiết bị và dầu khí

- Công nghệ vô cơ

- Kỹ thuật phân tích và đảm bảo chất lượng

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO - NGÀNH KỸ THUẬT HÓA HỌC (Áp dụng cho khóa 13DHHH trở về sau)

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO - NGÀNH KỸ THUẬT HÓA HỌC

(Áp dụng cho khóa 11DHHH và 12DHHH)

CHƯƠNG TRINH ĐÀO TẠO KỸ SƯ TÀI NĂNG KHOÁ 2013 - NGÀNH KỸ THUẬT HOÁ HỌC - HƯỚNG NGÀNH MÁY VÀ THIẾT BỊ HOÁ

Ngày: 22/08/2016

STT Mã môn học Tên MH Số tín chỉ Môn Tự chọn/bắt buộc Môn cốt lõi Học kỳ 1 1 005005 Giáo dục thể chất 1 0 x 2 003001 Anh văn 1 2 x 3 006004 Đại số 3 x 4 006001 Giải tích 1 4 x 5 007001 Vật lý 1 4 x 6 604001 Hóa học đại cương A 3 x 7 607101 Sinh học đại cương 2 x 8 004009 Giáo dục quốc phòng 0 x Học kỳ 2 1 005006 Giáo dục thể chất 2 0 x 2 003002 Anh văn 2 2 x 3 501001 Tin học đại cương 3 x 4 006002 Giải tích 2 4 x 5 007002 Vật lý 2 4 x 6 604003 Thí nghiệm hóa đại cương 1 x 7 604009 Hóa vô cơ 2 x 8 600300 Kỹ năng gtiếp-ngành nghề 2 x 9 610001 Môi Trường Và Con Người 2 x Học kỳ 3 1 005011 Giáo dục thể chất 3 0 x 2 003003 Anh văn 3 2 x 3 602011 Hóa phân tích 2 x Cốt lõi 4 406009 Kỹ thuật điện 2 x 5 806010 Vẽ kỹ thuật 3 x 6 602013 Hóa lý 1 2 x Cốt lõi 7 604059 TN hóa vô cơ 2 x Cốt lõi 8 201010 Cơ học ứng dụng 3 x 9 006046 Thống kê & ptích số liệu 2 x Học kỳ 4 1 008001 Pháp luật Việt Nam đ/c 2 x 2 003004 Anh văn 4 2 x 3 602012 Thí nghiệm hóa phân tích 2 x Cốt lõi 4 605031 Các quá trình cơ học A 3 x Cốt lõi 5 605105 Truyền nhiệt A 3 x Cốt lõi 6 602048 Hóa lý 2 2 x Cốt lõi 7 606010 Hóa Hữu Cơ A 3 x Cốt lõi 8 600001 Thực tập nhận thức 2 x Học kỳ 5 1 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 x 2 605067 Truyền khối A 3 x Cốt lõi 3 605037 Kỹ thuật phản ứng 2 x Cốt lõi 4 602015 Thí nghiệm hóa lý 2 x Cốt lõi 5 606011 Thí nghiệm hóa hữu cơ A 2 x Cốt lõi 6 402024 Kỹ thuật điện tử 2 7 602034 Vật liệu học 2 8 603126 Hóa học thực phẩm 2 8 607011 Hóa sinh học 2 10 605068 Kỹ thuật môi trường 2 11 605003 Cơ sở Ch/đổi kích thước 2 12 601009 KT đường ống,bể Chứa Dầu 2 13 606042 H/học& kt chất hđ bề mặt 2 14 602001 Hóa keo 2 15 605004 PP số trong c/nghệ h/học 2 16 601008 Cơ sở kỹ thuật polymer 2 17 606001 Hóa Học Xanh 2 18 601010 C/bằng v/chất& cb nlượng 2 Học kỳ 6 1 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn 3 x 2 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS 2 x 3 605117 ƯD Tinhọc trg CN hóa học 3 x Cốt lõi 4 605038 TN Quá trình thiết bị 2 x Cốt lõi 5 605002 Mô phỏng & tối ưu hóa 3 x Cốt lõi 6 605107 Thực tập qúa trình & tbị 2 x Cốt lõi 7 605069 CSTKế máy & t/bị hóa học 2 x Cốt lõi 8 605068 Kỹ thuật môi trường 2 9 605003 Cơ sở Ch/đổi kích thước 2 10 601009 KT đường ống,bể Chứa Dầu 2 11 606042 H/học& kt chất hđ bề mặt 2 12 602001 Hóa keo 2 13 605004 PP số trong c/nghệ h/học 2 14 601008 Cơ sở kỹ thuật polymer 2 15 606001 Hóa Học Xanh 2 16 601010 C/bằng v/chất& cb nlượng 2 17 605063 Kỹ thuật lạnh 2 18 605061 Kt Chưng Cất Đa Cấu Tử 2 19 605062 KT phản ứng dị thể 2 20 605116 TN CNgành quá trình &tbị 2 21 605109 ĐAMH chuyên ngành 2 22 605060 Lý thuyết truyền vận 2 23 605064 Cơ học lc phi Newton 2 24 605066 Kỹ Thuật Chân Không 2 25 605035 Xử lý chất thải c/nghiệp 2 26 603006 Công nghệ sau thu hoạch 2 27 603138 Cn Bao Bi, Dong Goi Tp 2 Học kỳ 7 1 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 2 600002 Anh Văn Kỹ Thuật 2 x Cốt lõi 3 605046 Cơ sở thiết kế nhà máy 2 x Cốt lõi 4 605040 ĐAMH Quá trình &thiết bị 2 x Cốt lõi 5 601002 An toàn quá trình 2 x Cốt lõi 6 602002 Các Pp phân tích hiệnđại 3 7 602003 Kỹ thuật xúc tác 3 8 605118 Điều khiển quá trình 3 9 605063 Kỹ thuật lạnh 2 10 605061 Kt Chưng Cất Đa Cấu Tử 2 11 605062 KT phản ứng dị thể 2 12 605116 TN CNgành quá trình &tbị 2 13 605109 ĐAMH chuyên ngành 2 14 605060 Lý thuyết truyền vận 2 15 605064 Cơ học lc phi Newton 2 16 605066 Kỹ Thuật Chân Không 2 17 605035 Xử lý chất thải c/nghiệp 2 18 603006 Công nghệ sau thu hoạch 2 19 603138 Cn Bao Bi, Dong Goi Tp 2 Học kỳ 8 1 605302 Thực tập tốt nghiệp 3 x 2 700212 Quản lý sản xuất cho Ksư 2 3 700211 Quản lý dự án cho kỹ sư 2 4 700213 Quản trị k/doanh cho KS 2 5 605063 Kỹ thuật lạnh 2 6 605061 Kt Chưng Cất Đa Cấu Tử 2 7 605062 KT phản ứng dị thể 2 8 605116 TN CNgành quá trình &tbị 2 9 605109 ĐAMH chuyên ngành 2 10 605060 Lý thuyết truyền vận 2 11 605064 Cơ học lc phi Newton 2 12 605066 Kỹ Thuật Chân Không 2 13 605035 Xử lý chất thải c/nghiệp 2 14 603006 Công nghệ sau thu hoạch 2 15 603138 Cn Bao Bi, Dong Goi Tp 2 Học kỳ 9 1 605303 Luận văn tốt nghiệp 10 x Cốt lõi