lò xo Dịch Sang Tiếng Anh Là + spring Cụm Từ Liên Quan :
bật lò xo /bat lo xo/ + to react strongly and quickly; to spring; (thân mật) become temperamental
cân lò xo /can lo xo/ * danh từ
có lắp lò xo /co lap lo xo/ * tính từ
có lò xo bọc ở trong /co lo xo boc o trong/ * tính từ
cửa lò xo /cua lo xo/ * danh từ
dễ bật lò xo /de bat lo xo/ * thngữ
giường lò xo /giuong lo xo/ * danh từ
kẹp có lò xo dùng để kẹp giấy /kep co lo xo dung de kep giay/ * thngữ
không có lò xo /khong co lo xo/ * tính từ
lắp lò xo giảm xóc /lap lo xo giam xoc/ * ngoại động từ
lò xo chống sốc /lo xo chong soc/ * danh từ
lò xo cửa /lo xo cua/ + door-spring
lò xo giường /lo xo giuong/ + bed-spring
lò xo nhíp /lo xo nhip/ + leaf spring; laminated spring
lò xo xoắn bẹt /lo xo xoan bet/ + spiral spring
lò xo xoắn dài /lo xo xoan dai/ + coil spring
lò xo xupap /lo xo xupap/ * danh từ
móc có lò xo /moc co lo xo/ * danh từ
nệm lò xo /nem lo xo/ * danh từ |