Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ navy-blue trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này
chắc chắn bạn sẽ biết từ navy-blue tiếng Anh nghĩa là gì. * tính từ Đây là cách dùng navy-blue tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ navy-blue tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục
được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.Thông tin thuật ngữ navy-blue tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ navy-blue
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
navy-blue tiếng Anh?
navy-blue /'neiviblu:/
- xanh nước biểnThuật ngữ liên quan tới navy-blue
Tóm lại nội dung ý nghĩa của navy-blue trong tiếng Anh
navy-blue có nghĩa là: navy-blue
/'neiviblu:/* tính từ- xanh nước biển
Cùng học tiếng Anh
Từ điển Việt Anh
navy-blue /'neiviblu:/* tính từ- xanh nước biển
navy blue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm navy blue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của navy blue.
Từ điển Anh Việt
navy blue
/'neivi/
* danh từ
màu xanh nước biển (màu đồng phục của hải quân)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
navy blue
* kỹ thuật
xây dựng:
màu xanh nước biển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
navy blue
Similar:
dark blue: a dark shade of blue
Synonyms: navy
邮箱或手机号 | 密码 | |
忘记帐户? |
注册
无法处理你的请求
此请求遇到了问题。我们会尽快将它修复。
返回首页
- 中文(简体)
- English (US)
- 日本語
- 한국어
- Français (France)
- Bahasa Indonesia
- Polski
- Español
- Português (Brasil)
- Deutsch
- Italiano
- 注册
- 登录
- Messenger
- Facebook Lite
- Watch
- 地点
- 游戏
- Marketplace
- Facebook Pay
- Oculus
- Portal
- Bulletin
- 本地
- 筹款活动
- 服务
- 选民信息中心
- 小组
- 关于
- 创建广告
- 创建公共主页
- 开发者
- 招聘信息
- 隐私权政策
- Cookie
- Ad Choices
- 条款
- 帮助中心
- 联系人上传和非用户
- 设置
- 动态记录
Meta © 2022
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: navy blue
Phát âm : /'neivi/
+ danh từ
- màu xanh nước biển (màu đồng phục của hải quân)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dark blue navy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "navy blue"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "navy blue":
navy blue navy-blue - Những từ có chứa "navy blue" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hồ lơ lam đột ngột hải quân quân chủng thanh vân ngũ sắc nhà tông thanh thiên sách xanh more...
Lượt xem: 738