Văn hóa là một đề tài được nhiều người yêu thích. Tìm hiểu văn hóa, xã hội đem lại cho bạn tri thức. Khám phá các phong tục tốt đẹp giúp bạn trở nên yêu đất nước, con người và thêm đam mê du lịch. Nếu đam mê văn hóa, hẳn bạn cũng đam mê khám phá các vùng đất mới. Vậy bạn nên tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh du lịch về văn hóa, bạn sẽ thêm yêu thích lĩnh vực này đấy!
Các từ vựng tiếng anh du lịch về văn hóaAcculturation /əˌkʌltʃəˈreɪʃn /: sự tiếp nhận và biến đổi văn hóa Assimilate /əˈsɪməleɪt/: đồng hóa Ancient monument /ˈeɪnʃənt ˈmɑːnjumənt/: tượng đài cổ Buddhist culture /ˈbʊd.ɪst. ˈkʌl.tʃɚ/: văn hóa Phật giáo Belief /bɪˈliːf/: niềm tin Confucius culture /kənˈfjuː.ʃəs.ˈkʌl.tʃɚ /: văn hóa Nho giáo Christian culture /ˈkrɪs.ti.ən.ˈkʌl.tʃɚ/: văn hóa Cơ Đốc giáo Civilization /ˌsɪvələˈzeɪʃn/: nền văn minh Conformity /kənˈfɔːm/: sự tuân theo Cultural conflicts /ˈkʌl.tʃɚ.əl ˈkɒn.flɪkt/: sự xung đột văn hóa Cultural Diffusion /ˈkʌl.tʃɚ.əl dɪˈfju·ʒən/: sự lan truyền văn hóa Cultural diversity /ˈkʌl.tʃɚ.əl daɪˈvɜː.sə.ti/: đa dạng văn hóa Cultivation culture /ˈkʌl.tə.veɪ.ʃən.ˈkʌl.tʃɚ/: văn hóa tu luyện Cultural exchange /ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/: trao đổi văn hóa Cultural integration /ˈkʌltʃərəl ɪntɪˈɡreɪʃn/: hội nhập văn hóa Cultural assimilation /ˈkʌltʃərəl əˌsɪməˈleɪʃn/: sự đồng hóa về văn hóa Cultural difference /ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns/: sự khác biệt văn hóa Cultural specificity /ˈkʌltʃərəl spesɪˈfɪsəti/: nét đặc trưng văn hóa Cultural uniqueness /ˈkʌltʃərəl juˈniːknəs/: nét độc đáo trong văn hóa Cultural festival /ˈkʌltʃərəl ˈfestɪvl/: lễ hội văn hóa Cultural heritage /ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/: di sản văn hoá Culture shock /ˈkʌltʃər ʃɑːk/: cú sốc văn hóa Cultural variation /ˈkʌltʃərəl.ver.iˈeɪ.ʃən/: sự biến dị văn hóa Cultural homogenization /ˈkʌl.tʃɚ.əl həˌmɒdʒ.ɪn.aɪˈzeɪ.ʃən/: sự đồng nhất văn hóa Cultural landscape /ˈkʌl.tʃɚ.əl ˈlænd.skeɪp/: cảnh quan văn hóa Cultural tradition – /ˈkʌl.tʃɚ.əl trəˈdɪʃ.ən/: truyền thống văn hóa Cultural trait /ˈkʌl.tʃɚ.əl treɪt/: nét văn hóa Culture hearth /ˈkʌl.tʃɚ.əl hɑːθ/: cái nôi văn hóa Discriminate (against smb) /dɪˈskrɪmɪneɪt əˈɡeɪnst/: phân biệt đối xử (với ai) Dialect /’daɪ.ə.lekt/: tiếng địa phương Semi – divine culture /ˈsem.aɪ. dɪˈvaɪn, ˈkʌl.tʃɚ/: văn hóa bán Thần Ethical standard /ˈeθɪkl stændərd/: chuẩn mực đạo đức Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/: trao đổi Ethnocentrism /ˌeθ·noʊˈsen·trɪz·əm/: chủ nghĩa dân tộc Eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt /: loại trừ Folk culture /foʊk kʌltʃər/: văn hóa dân gian Global culture /ˈɡləʊ.bəl ˈkʌl.tʃər/: sự toàn cầu hóa văn hóa Global village /ˈɡləʊ.bəl ˈvɪl.ɪdʒ/: làng văn hóa Historic site /hɪˈstɔːrɪk saɪt/: di tích lịch sử Intangible cultural heritage of humanity: di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại Integrate /ˈɪntɪɡreɪt/: hội nhập Islamic culture /ˈɪz.læm.ˈkʌl.tʃər/: văn hóa Hồi giáo Local culture /ˈləʊ.kəl ˈkʌl.tʃər/: văn hóa địa phương Material culture /məˈtɪə.ri.əl ˈkʌl.tʃər/: chất liệu văn hóa National identity /ˈnæʃnəl aɪˈdentəti/: bản sắc dân tộc Oral tradition /ˈɔːrəl trəˈdɪʃn/: truyền miệng Perceptions /pəˈsep.ʃən/: nhận thức Prejudice /ˈpredʒudɪs/: định kiến, thành kiến Religion /rɪˈlɪdʒ.ən/: tôn giáo Ritual /ˈrɪtʃuəl/: lễ nghi Race conflict /reɪs kɑːnflɪkt/: xung đột sắc tộc Racism /ˈreɪsɪzəm/: chủ nghĩa phân biệt chủng tộc Show prejudice (against smb/smt) /predʒudɪs əˈɡeɪnst/: thể hiện thành kiến (với ai, cái gì) Segregation /ˈseɡ.rɪ.ɡeɪt/: sự tách riêng, sự chia tách, sự phân biệt dựa trên tôn giáo, tín ngưỡng, màu da… Subculture /ˈsʌbˌkʌl.tʃər/: văn hóa nhóm, văn hóa vùng miền Time-honored / Long –standing culture /ˈtɑɪm ˌɑn·ərd/: nền văn hóa lâu đời Taoist culture /ˈdaʊ. ɪst.ˈkʌl.tʃɚ/: văn hóa Đạo gia To be well-preserved /´welpri´zə:vd/: được giữ gìn, bảo tồn tốt To be derived from /dɪˈraɪvd frɒm/: được bắt nguồn từ To be distorted /dɪˈstɔːrtid/: bị bóp méo, xuyên tạc To be handed down /tu bi hændid daʊn/: được lưu truyền To be imbued with national identity /tu bi ɪmˈbjuːd wɪθ ˈnæʃnəl aɪˈdentəti/: đậm đà bản sắc dân tộc To be at risk / tu bi æt rɪsk/: có nguy cơ, nguy hiểm Traditional culture /trəˈdɪʃ.ən.əl.ˈkʌl.tʃɚ/: văn hóa truyền thống Values /ˈvæl.juː/: giá trị Wonder /ˈwʌndər/: kỳ quan Bạn đã học xong các “Từ vựng tiếng Anh du lịch về các nền văn hóa phong phú” do aroma chia sẻ chưa? Aroma hy vọng bạn sẽ sử dụng các tu vung tieng anh du lich này một cách hiệu quả và hãy tìm hiểu thêm các nền văn hóa khác nhé! |