Role là gì? Ví dụ sử dụng từ role trong câuGiải thích chi tiết nghĩa của từ role tiếng Việt là gì và các ví dụ cùng các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với role trong tiếng Anh. Mục lục nội dung
Mục lục bài viết Không chỉ giúp bạn biết role nghĩa là gì mà bài viết này sẽ gúp bạn biết được cách phát âm và sử dụng từ role sao cho đúng qua các ví dụ... Show Cùng tham khảo: Cách phát âm từroleUK: rəʊl US: rəʊl Nghĩa của từ roleDanh từ Vai, vai trò. to play the leading role thủ vai chính (trong vở kịch); đóng vai trò lânh đạo Xem thêm
Trên đây chúng tôi đã giúp bạn biết role nghĩa là gì. Phần nội dung tiếp theo DOCTAILIEU sẽ gửi đến các bạn một số ví dụ sử dụng từ role trong câu và danh sách các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với từ role Ví dụ sử dụng từ role trong câu
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với roleĐồng nghĩa với rolebusiness, capacity, function, job, part, place, position, purpose, task, work Visit the Thesaurus for More Xem thêm: Leave là gì Financial là gì Facilitate là gì Tham khảo Để học tốt hơn, các bạn có tham khảo thêm nghĩa và cách sử dụng từ role:
Trên đây chúng tôi đã biên soạn giải thích role tiếng Việt là gì và các ví dụ với mong hỗ trợ các bạn học tốt hơn. Ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo thêm các tài liệu hướng dẫn soạn Anh 9 để học tốt và đạt được kết quả cao trong môn Tiếng Anh lớp 9. Cập nhật ngày 25/05/2020 - Tác giả: Thanh Long CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
|