Giống như tiếng Việt, tiếng Anh cũng có một kho từ vựng vô cùng phong phú ở nhiều chủ đề khác nhau với những sắc thái biểu đạt và cách sử dụng khác nhau. Thường xuyên bắt gặp trong đời sống hằng ngày và cũng được sử dụng nhiều trong các bài thi, từ vựng chủ đề rau củ quả cũng vậy. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể hiểu được và phân biệt
được nghĩa của những từ vựng về rau củ quả đó. Nếu bạn là một người dành tình yêu to lớn cho tiếng Anh thì tại sao chúng ta lại không cùng khám phá về chúng qua bài viết này nhỉ? Các loại rau rất đa dạng và phong phú, việc ghi nhớ chúng là điều không hề dễ dàng. Dưới đây là một số loại rau phổ biến mà các bạn có thể tham khảo để tăng thêm kiến thức cho bản thân cũng như tự tin hơn khi giao tiếp. Bạn đang xem:
Rau cải tiếng anh là gì Bạn đang xem: Rau cải tiếng anh là gìBạn đang xem: Rau cải tiếng anh là gì Amaranth / ‘æmərænθ/: rau dền Asparagus / ə’spærəgəs/: măng tây Bean sprouts / bi:n spraʊt/: giá đỗ Broccoli /ˈbrɒkəlɪ/: bông cải xanh Cauliflower /ˈkɒlɪflaʊə(r)/: rau súp lơ Cabbage /ˈkæbɪdʒ/: rau bắp cải Celery /ˈselərɪ/: cần
tây Cilantro /sɪˈlæntrəʊ/: rau ngò gai Chinese cabbage /t∫aɪ’ni:z ‘kæbɪdʒ /: rau cải thảo Fish Mint /ˈfɪʃmɪnt/: rau diếp cá Fennel /ˈfenəl/: rau thì là Lettuce /ˈletɪs/: rau diếp Mint Leaves /ˈmɪnt liːvz/: rau húng Mustard Greens/ˈmʌstəd ɡrɪnz/: cải bẹ xanh Seaweed / ‘si:wi:d/: rong biển Spinach /ˈspɪnɪtʃ/: rau chân vịt, cải bó xôi Spring onion / sprɪŋ ‘ʌniən/: hành lá Parsley / ‘pa:slɪ/: rau mùi tây/ rau ngò tây Pea /piː/: đậu Hà Lan Pennywort /ˈpenɪwɜːt/: rau má Thai Basil /taɪ ˈbæzəl/: rau húng quế Vietnamese Balm /vjetnəˈmiːz bɑːm/: rau kinh giới Vietnamese Coriander /vjetnəˈmiːz kɒrɪˈændər/: rau răm Watercress /ˈwɔːtəkres/: rau cải xoong Water Spinach /ˈwɔːtə(r) ˈspɪnɪtʃ/: rau muống Từ vựng về các loại củ, quả trong tiếng AnhNgoài các loại rau xanh, củ quả cũng là một nguồn dinh dưỡng không thể thiếu đối với sức khỏe con người, giúp ngăn chặn các bệnh tim mạch và ung thư thường gặp. Và trong tiếng Anh, những từ vựng này cũng đóng một vai trò vô cùng quan trọng, cả trong giao tiếp thường ngày cũng như những công việc khác liên quan đến tiếng Anh. Xem thêm: Giải Vở Bài Tập Sinh Học 9 Bài 51-52 Bảng 51.1, Giải Vbt Sinh Học 9 Bài 51 Aubergine / ‘əʊbədʒi:n/: cà tím Beet / bi:t/: củ cải đỏ/: củ cải đường Beetroot /ˈbiːtruːt/: củ dền Bitter gourd /’bɪtə guəd/: mướp đắng/ khổ qua Corn /kɔːn/ ngô Carrot /‘kærət/: củ cà rốt Corn /kɔːn/: ngô Cucumber /ˈkjuːkʌmbə(r)/: dưa chuột Ginger /ˈdʒɪndʒər/: củ gừng Gourd /guəd/: quả bầu Kohlrabi /kəʊl’ra:bi/: củ su hào Marrow /ˈmærəʊ/: bí xanh Parsnip /‘pa:snɪp/: củ cải vàng Bell Pepper /bel ˈpepə(r)/: ớt chuông Potato /pəˈteɪtəʊ/: khoai tây Pumpkin /ˈpʌmpkɪn/: bí đỏ Sweet potato/swiːt pəˈteɪtəʊ/: khoai lang Taro /ˈta:rəʊ/: khoai sọ Tomato /təˈmɑːtəʊ/: cà chua Turmeric /ˈtɜː.mərɪk/: nghệ Turnip /ˈt3:nip/: củ cải trắng Yam / jæm /: củ từ Apple /ˈæpəl/: quả táo Apricot /ˈeɪprɪkɒt/: quả mơ Avocado /ævəˈka:dou/: quả bơ Banana /bəˈnɑːnə/: quả chuối Blackberry /ˈblækbərɪ/: quả mâm xôi Blueberry /ˈbluːbərɪ/: quả việt quất Chayote /ˈt∫ajəutɪ/: quả su su Cherry /ˈtʃerɪ/: quả anh đào Coconut /ˈkəʊkənʌt/: quả dừa Dragon Fruit /ˈdræɡən fruːt/: quả thanh long Durian /ˈdʒʊəriən/: quả sầu riêng Grape /ɡreɪp/: quả nho Grapefruit /ˈɡreɪpfruːt/: quả bưởi Guava /ˈɡwɑːvə/: quả ổi Jackfruit /ˈdʒækfruːt/: quả mít Kumquat /ˈkʌmkwɒt/: quả quất Lemon /ˈlemən/: quả chanh Mango /ˈmæŋɡəʊ/: quả xoài Mangosteen /ˈmæŋɡəstiːn/: quả măng cụt Mandarin /ˈmændərɪn/: quả quýt Orange/ˈɒrɪndʒ/: quả cam Papaya /pəˈpaɪə/: quả đu đủ Passion Fruit /ˈpæʃən fruːt/: quả chanh dây Pear /peər/: quả lê Peach /piːtʃ/: quả đào Persimmon /pəˈsɪmən/: quả hồng Plum /plʌm/: quả mận Pomegranate /ˈpɒmɪɡrænɪt/: quả lựu Rambutan /ræmˈbuːtən/: quả chôm chôm Star Apple /stɑ: ˈæpəl/: quả vú sữa Starfruit /ˈstɑːfruːt/: quả khế Strawberry /ˈstrɔːbərɪ/: quả dâu tây Tamarind /ˈtæmərɪnd/: quả me Watermelon /ˈwɔːtəmelən/: quả dưa hấu Không chỉ đơn giản là những từ đơn với ý nghĩa như trên, từ vựng chủ đề rau củ quả đôi khi cũng được ghép với những từ ngữ khác tạo thành những thành ngữ đầy độc đáo và thú vị trong tiếng Anh. Các bạn hãy theo dõi và “bỏ túi” cho mình một số thành ngữ về rau củ quả để có thể trở nên thật “sành điệu” khi giao tiếp cũng như trong các công việc liên quan đến tiếng Anh khác nhé! Ex: He’s usually a couch potato, just eat and watch TV. (Anh ta thường xuyên lười nhác, chỉ có ăn và xem TV thôi) Ex: You can’t compare those two dresses because they’re apples and oranges! (Cậu không thể so sánh 2 cái váy đó như vậy được vì chúng hoàn toàn khác nhau) The apple of one’s eyes: được dùng để miêu tả một ai đó với ngụ ý rằng người đó vô cùng quan trọng và đặc biệt. Xem thêm: Từ Điển Tiếng Việt " Bao Dung Là Gì ? Tại Sao Nên Sống Bao Dung? Ex: He loved his son, but his daughter was the apple of his eyes. (Ông ta thương đứa con trai nhưng đứa con gái mới là người được cưng chiều nhất) Ex: She is really a bad apple. After 2 months with my daughter, she’s acting out. (Cô ta thực sự rất tệ. Sau 2 tháng sống cùng con gái tôi, nó cũng bắt đầu cư xử tệ theo) Ex: She is very smart and beautiful. I guess “the apple never falls far from the tree”. (Cô ấy rất thông minh và xinh đẹp. Chắc là giống mẹ đấy mà) As cool as a cucumber: bình tĩnh, lạnh lùng, tự tin, không ngạc nhiên trước những điều bất ngờ. Ex: She was as cool as a cucumber before her presentation because she was well-prepared. (Cô ta chuẩn bị tốt nên rất bình tĩnh trước buổi thuyết trình) Be like two peas in a pod: giống nhau như đúc, đặc biệt về ngoại hình Ex: Her two sons are like two peas in a pod. (Hai cậu con trai của bà giống nhau như đúc) To go bananas: vô cùng tức giận Ex: I went bananas when she used my phone without asking me. (Tôi rất tức giận khi cô ta dùng điện thoại của tôi mà không xin phép) To go beetroot: đỏ bừng mặt vì bối rối, ngượng ngùng Ex: Whenever I talked about his girlfriend, he would go beetroot. (Cứ khi nào tôi nhắc đến bạn gái anh ta là anh ta lại đỏ mặt) To go pear-shaped: thất bại Ex: We’d planned to go away for the weekend, but it all went pear-shaped because of the bad weather. (Chúng tôi đã lên kế hoạch đi chơi cuối tuần nhưng thất bại vì thời tiết xấu) Salad days: quãng đời thanh xuân Ex: That was in my salad days before I got married and had children. (Đó là quãng đời thanh xuân tươi đẹp trước khi tôi lấy chồng, sinh con) A bite at the cherry: cơ hội để đạt được điều gì đó Ex: This is my last bite at the cherry to win the competition and I’ll try my best. (Đây là cơ hội cuối cùng để tôi có thể chiến thắng cuộc thi nên tôi sẽ cố hết sức) A plum job: công việc nhàn hạ, được trả lương hậu hĩnh Ex: He got a plum job in an insurance company. (Ông ta có một công việc nhàn hạ lương cao ở một công ty bảo hiểm) Peaches and cream: cuộc sống tốt đẹp, xuôi chèo mát mái Ex: He promised her that if she married him, life would be peaches and cream. (Anh ta hứa nếu cô ấy lấy anh ta, cuộc sống sẽ rất hạnh phúc và sung sướng) Full of beans: tràn đầy năng lượng Ex: He may be getting old but he’s still full of beans. (Ông ấy có lẽ đã già nhưng vẫn tràn đầy năng lượng) Hi vọng rằng bài viết đã giúp các bạn trau dồi được vốn từ vựng của mình nhiều hơn và thêm yêu hơn sự phong phú, độc đáo của tiếng Anh. Chúc các bạn học tập và làm việc thật tốt! |