Trong ngữ pháp Tiếng Anh, bên cạnh các động từ thường, động từ tobe thì động từ khuyết thiếu (modal verbs) cũng là phần ngữ pháp quan trọng, hay sử dụng. Vậy Động từ khuyết thiếu là gì? Làm sao để sử dụng động từ khuyết thiếu một cách chuẩn xác? Hãy để ACET giải đáp cho bạn những thắc mắc này qua bài viết sau. Show
1. Động từ khuyết thiếu (modal verbs) là gì?Động từ khuyết thiếu là những động từ có chức năng bổ nghĩa cho động từ chính, dùng để diễn tả khả năng, dự định, sự cấm đoán, cần thiết,… Động từ khuyết thiếu phổ biến bao gồm: can, could, may might, must, have to, need, should, ought to,… Trong câu, động từ khuyết thiếu có vị trí theo cấu trúc như sau: (+) S + modal verb + V (nguyên thể) (-) S + modal verb + not + V (nguyên thể) (?) Modal verb + S + V (nguyên thể)? VD: They can speak Vietnamese fluently. (Họ có thể nói Tiếng Việt trôi chảy) You mustn’t park here.(Cấm đậu xe ở đây) May I go out? (Xin phép, tôi có thể ra ngoài không?) Các động từ khuyết thiếu 2. Cách sử dụng các động từ khuyết thiếu thường gặp2.1. Can/ Could/ Be able to: có thể
VD: She can play piano very well.(Cô ấy có thể chơi piano rất giỏi)
VD: She could not go to school yesterday because of sick.(Cô ấy có thể đã không đến trường vào ngày hôm qua vì bị ốm)
VD: Can I help you? (tôi có thể giúp gì cho bạn không?)
VD: She is able to speak three languages. (Cô ấy có khả năng nói 3 ngôn ngữ) 2.2. Must/ Have to: phải
VD: They have to wear uniforms at work. (Họ phải mặc đồng phục ở nơi làm việc)
VD: I must go to school before 7 a.m.(Tôi phải tới trường trước 7 giờ.)
VD: It’s snowing. It must be cold.(Tuyết rơi kìa. Trời hẳn là rất lạnh.)
VD: You mustn’t step on the grass.(Không được giẫm lên cỏ.) 2.3. May/ Might: có thể
VD: It may be hot because there are hardly any trees.(thời tiết có thể nóng vì không có cây) Who has just knocked the door might be Tom. (Người vừa gõ cửa có thể là Tom)
VD: May I come in? (Xin phép tôi có thể vào trong không?)
2.4. Will/ Would/ Shall: sẽ
VD: Rose will win this game. (Rose có thể chiến thắng trò chơi này) He wouldn’t come home. (Anh ấy có thể đã không về nhà)
VD: I will pick you up tomorrow. (Tôi sẽ đón bạn vào ngày mai)
VD: Would you like some coffee? (Bạn có muốn một chút cafe không?)
VD: Shall I meet him? (Tôi có nên đến gặp anh ấy không?) 2.5. Should/ Ought to: nên
VD: You should go to bed before 11pm (Bạn nên đi ngủ trước 11 giờ tối)
VD: They work so hard, they should be paid more money. (Họ làm việc rất chăm chỉ, họ nên được trả nhiều tiền hơn)
VD: You ought to lock the door carefully. (Bạn nên khóa cửa cẩn thận) Bài tập thực hànhExercise 1: Điền trợ động từ thích hợp vào chỗ trốngCan – may – must – should – ought to – might – will – couldn’t
Exercise 2: Chọn từ thích hợp
Exercise 3: Viết lại các câu sau đây sao cho nghĩa không đổi.
→ Susan______________________________________________
→ Joanna ______________________________________________
→ The report ______________________________________________
→ I______________________________________________
→ Nancy______________________________________________ Đáp ánExercise 1: Exercise 2: Exercise 3: 1. should 1. must 1. Susan may know the address. 2. couldn’t 2. shouldn’t 2. Joanna mightn’t have received my message. 3. ought to 3. don’t have to 3. The report has to be on my desk tomorrow. 4. can 4. needn’t 4. I was able to finish all my work. 5. May 5. mustn’t 5. Nancy didn’t need to clean the flat 6. might 6. don’t have to 7. Will 7. must 8. must Đăng ký kiểm tra trình độ tiếng AnhĐộng từ khuyết thiếu là một trong những phần ngữ pháp quan trọng của tiếng Anh. Đây là kiến thức đầu tiên để bạn xây dựng vững chắc nền tảng tiếng Anh của mình. Qua những ví dụ đơn giản sau, ACET hy vọng sẽ giúp bạn hiểu, bổ sung thêm kiến thức về Modal verbs (Động từ khuyết thiếu). Modal Verbs không khó nhưng dễ làm bạn bị nhầm lẫn, khó phân biệt giữa các động từ khuyết thiếu với nhau. Nhưng bạn cần phải nắm chắc những kiến thức cơ bản mới có thể bắt đầu học cao hơn như luyện thi IELTS, Anh ngữ học thuật. Vì thế, bạn có thể đăng ký khóa học, ưu đãi phù hợp cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh tại ACET Link đăng ký kiểm tra: https://acet.edu.vn/ae-c Chương trình học Anh ngữ học thuật – luyện thi IELTS của ACET:1. Anh ngữ học thuật (Academic English)Chương trình Anh ngữ Học thuật (Academic English – tiếng Anh du học và dự bị đại học) nhằm trang bị cho học viên nền tảng tiếng Anh và kỹ năng học tập tại môi trường đại học. Ngoài luyện tập thành thạo 4 kỹ năng cần thiết trong IELTS, học viên còn được nâng cao khả năng tự học, thuyết trình, tư duy phản biện, nghe giảng, ghi chú, đọc tài luyện, viết luận và báo cáo… Chương trình Anh ngữ học thuật tại ACET không hướng các bạn theo lối học máy móc, luyện đề mẫu có sẵn một cách khuôn khổ mà là xây dựng phản xạ, trình độ thật sự với tiếng Anh. Bạn có thể vận dụng vào môi trường Đại học Quốc Tế và nắm bắt cơ hội nghề nghiệp toàn cầu. Tùy vào cấp độ đã hoàn tất, học viên sẽ được liên thông vào chương trình Cao đẳng, Dự bị Đại học của UTS Insearch và cơ hội chuyển tiếp vào nhiều trường Đại học tại Úc. 2. Tiếng Anh dành cho THCS (First Steps)Chương trình Anh ngữ First Step được thiết kế dành riêng cho học viên ở lứa tuổi Trung học Cơ Sở (11-15 tuổi). Học viên sẽ được xây dựng nền tảng Anh ngữ Tổng quát và Anh ngữ Học thuật. Từ đó, các bạn sẽ dần hoàn thiện 4 kỹ năng quan trọng là: Nghe – Viết – Đọc – Nói để thi lấy chứng chỉ Anh ngữ quốc tế. Đặc biệt, chương trình First Step còn có khóa luyện thi IELTS chuyên sâu dành cho học viên ở độ tuổi THCS (IELTS for Teens). Các bạn sẽ được trang bị các kỹ năng tiếng Anh quan trọng và chiến lược làm bài thi IELTS một cách hiệu quả để đạt thang điểm từ 6.5 – 7.5. Tại sao nên chọn ACET?
Sau can be loại từ gì?Sau động từ về nhận thức thông thường sẽ là một tân ngữ (object) đi kèm một một phân từ (V-ing). Ví dụ: I can see the students walking to school. Nếu viết câu dưới dạng bị động, chúng ta sẽ có: She can be seen walking to school. Đây cũng chính là lí do trong câu của em sau bị động can be seen lại là selling. Sau tớ là từ loại gì?Theo sau Due to là danh từ hoặc cụm danh từ. Cấu trúc này diễn tả điều gì xảy ra vì một nguyên nhân nào đó. Sau V ing là loại từ gì?Danh động từ (Gerund) được hiểu là một hình thức của động từ nhưng mang tính chất của một danh từ. Chúng được tạo ra bằng cách thêm đuôi –ing vào cuối của một động từ nguyên thể. Ví dụ: building, listening, walking, playing, meeting, reading,… To verb có nghĩa là gì?To Verb là một hình thức của động từ và được tạo thành bằng cách thêm “to” vào trước một động từ nguyên mẫu. Ví dụ về To V trong Tiếng Anh: run → to run. sleep → to sleep. |