Danh từSửa đổi
shade (đếm được và không đếm được;số nhiềushades)
- (Không đếm được) Bóng râm: bóng tối nơi ánh sáng, đặc biệt là ánh sáng Mặt Trời, bị che.
- (Đếm được) Rèm, rèm cửa: Một vật che phủ ánh sáng, thường ở cửa sổ.
- (Đếm được) Gam màu, gam tối: các màu sắc thường được pha thêm màu đen. I've painted my room in five lovely shades of pink and chartreuse.
- Mảng tối: các ý niệm khó hiểu. shades of meaning
- (Từ cổ) Bóng ma, bóng đen. Too long have I been haunted by that shade.
DịchSửa đổi
bóng râm
- Tiếng Hà Lan: schaduw gđ
- Tiếng Pháp: ombre gc
- Tiếng Telugu: నీడ (neeDa)
- Tiếng Ý: ombra gc
- Tiếng Hà Lan: jaloezie gc
- Tiếng Pháp: store gđ
- Tiếng Telugu: షేడు (shaeDu)
- Tiếng Đức: Farbton gđ
- Tiếng Pháp: nuance gc, ton gđ
- Tiếng Telugu: రంగు (raMgu)
- Tiếng Pháp: nuance gc
- Tiếng Pháp: esprit gđ, ombre gc
Ngoại động từSửa đổi
shade ngoại động từ
- Che bóng, che ánh sáng. The old oak tree shaded the lawn in the heat of the day.
- Thay đổi nhẹ. You'll need to shade your shot slightly to the left. Most politicians will shade the truth if it helps them.
Chia động từSửa đổi
shade
to shade | |||||
shading | |||||
shaded | |||||
shade | shade hoặc shadest¹ | shades hoặc shadeth¹ | shade | shade | shade |
shaded | shaded hoặc shadedst¹ | shaded | shaded | shaded | shaded |
will/shall²shade | will/shallshade hoặc wilt/shalt¹shade | will/shallshade | will/shallshade | will/shallshade | will/shallshade |
shade | shade hoặc shadest¹ | shade | shade | shade | shade |
shaded | shaded | shaded | shaded | shaded | shaded |
weretoshade hoặc shouldshade | weretoshade hoặc shouldshade | weretoshade hoặc shouldshade | weretoshade hoặc shouldshade | weretoshade hoặc shouldshade | weretoshade hoặc shouldshade |
— | shade | — | let’s shade | shade | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
DịchSửa đổi
che bóng
- Tiếng Anh cổ: sceadwian
- Tiếng Bồ Đào Nha proteger
- Tiếng Đức: schattieren
- Tiếng Pháp: ombrager, abriter de la lumière
- Tiếng Tây Ban Nha: sombrear
- Tiếng Ý: proteggere
- Tiếng Pháp: moduler
Nội động từSửa đổi
shade
- Thay đổi nhẹ, đặc biệt với màu sắc. The hillside was bright green, shading towards gold in the drier areas.
- (Bóng chày) Một hậu vệ di chuyển một chút từ vị trí thông thường. Jones will shade a little to the right on this pitch count.
DịchSửa đổi
thay đổi nhẹ
- Tiếng Pháp: tendre vers
Từ liên hệSửa đổi
- lampshade
- nightshade
- shader
- shading
- shadow
- shady