Shadow la gi

Ý nghĩa của từ shadow là gì:

shadow nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ shadow. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa shadow mình


1

4

Shadow la gi
  3
Shadow la gi

Bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát. | : ''to sit in the '''shadow''''' — ngồi dưới bóng mát | : ''the shadows of night'' — bóng đêm | Bóng (của bức tranh); chỗ tối ( [..]


2

4

Shadow la gi
  3
Shadow la gi

shadow

động tác múa vợt: tập di chuyển trên sân hay thực hiện các cú đánh cầu (nhưng không có trái cầu)


3

4

Shadow la gi
  4
Shadow la gi

shadow

['∫ædou]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mátto sit in the shadow ngồi dưới bóng mátthe shadows of night bóng đêm bóng (của b� [..]



Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa

Thông tin thuật ngữ shadow tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Shadow la gi
shadow
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ shadow

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

shadow tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ shadow trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ shadow tiếng Anh nghĩa là gì.

shadow /'ʃædou/

* danh từ
- bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát
=to sit in the shadow+ ngồi dưới bóng mát
=the shadows of night+ bóng đêm
- bóng (của bức tranh); chỗ tối (trong gian phòng...)
- hình bóng; (bóng) bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước
- điểm báo trước
- dấu vết, chút, gợn
=without a shadow of doubt+ không một chút nghi ngờ
- bóng, vật vô hình
=to catch at shadows; to run after a shadow+ bắt bóng, theo đuổi một vật vô hình;
=to throw away the substance for the shadow+ thả mồi bắt bóng
- sự tối tăm
=to live in the shadow+ sống trong cảnh tối tăm
- sự che chở, sự bảo vệ
=under the shadow of the Almighty+ dưới sự che chở của thượng đế
!to be afraid of one's own shadow
- nhát gan; thần hồn nát thần tính
!to be worn to a shadow
- lo đến rạc người
!to have shadows round one's eyes
- mắt thâm quầng

* ngoại động từ
- (thơ ca) che, che bóng
- làm tối sầm, làm sa sầm
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh bóng (bức tranh)
- ((thường) + forth) báo điểm trước, làm mờ hiện ra
- theo dõi, dò
=to shadow a suspicious character+ theo dõi một người khả nghi

Thuật ngữ liên quan tới shadow

  • addax tiếng Anh là gì?
  • yellow spot tiếng Anh là gì?
  • accentuators tiếng Anh là gì?
  • appease tiếng Anh là gì?
  • underling tiếng Anh là gì?
  • schooner tiếng Anh là gì?
  • entiserum tiếng Anh là gì?
  • alternatively tiếng Anh là gì?
  • isoantibody tiếng Anh là gì?
  • prosecutors tiếng Anh là gì?
  • introspects tiếng Anh là gì?
  • provender tiếng Anh là gì?
  • buffer memory tiếng Anh là gì?
  • Price fixing tiếng Anh là gì?
  • flattering tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của shadow trong tiếng Anh

shadow có nghĩa là: shadow /'ʃædou/* danh từ- bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát=to sit in the shadow+ ngồi dưới bóng mát=the shadows of night+ bóng đêm- bóng (của bức tranh); chỗ tối (trong gian phòng...)- hình bóng; (bóng) bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước- điểm báo trước- dấu vết, chút, gợn=without a shadow of doubt+ không một chút nghi ngờ- bóng, vật vô hình=to catch at shadows; to run after a shadow+ bắt bóng, theo đuổi một vật vô hình;=to throw away the substance for the shadow+ thả mồi bắt bóng- sự tối tăm=to live in the shadow+ sống trong cảnh tối tăm- sự che chở, sự bảo vệ=under the shadow of the Almighty+ dưới sự che chở của thượng đế!to be afraid of one's own shadow- nhát gan; thần hồn nát thần tính!to be worn to a shadow- lo đến rạc người!to have shadows round one's eyes- mắt thâm quầng* ngoại động từ- (thơ ca) che, che bóng- làm tối sầm, làm sa sầm- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh bóng (bức tranh)- ((thường) + forth) báo điểm trước, làm mờ hiện ra- theo dõi, dò=to shadow a suspicious character+ theo dõi một người khả nghi

Đây là cách dùng shadow tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ shadow tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

shadow /'ʃædou/* danh từ- bóng tiếng Anh là gì?
bóng tối tiếng Anh là gì?
bóng râm tiếng Anh là gì?
bóng mát=to sit in the shadow+ ngồi dưới bóng mát=the shadows of night+ bóng đêm- bóng (của bức tranh) tiếng Anh là gì?
chỗ tối (trong gian phòng...)- hình bóng tiếng Anh là gì?
(bóng) bạn nối khố tiếng Anh là gì?
bạn thân tiếng Anh là gì?
người theo sát như hình với bóng tiếng Anh là gì?
người đi theo không rời bước- điểm báo trước- dấu vết tiếng Anh là gì?
chút tiếng Anh là gì?
gợn=without a shadow of doubt+ không một chút nghi ngờ- bóng tiếng Anh là gì?
vật vô hình=to catch at shadows tiếng Anh là gì?
to run after a shadow+ bắt bóng tiếng Anh là gì?
theo đuổi một vật vô hình tiếng Anh là gì?
=to throw away the substance for the shadow+ thả mồi bắt bóng- sự tối tăm=to live in the shadow+ sống trong cảnh tối tăm- sự che chở tiếng Anh là gì?
sự bảo vệ=under the shadow of the Almighty+ dưới sự che chở của thượng đế!to be afraid of one's own shadow- nhát gan tiếng Anh là gì?
thần hồn nát thần tính!to be worn to a shadow- lo đến rạc người!to have shadows round one's eyes- mắt thâm quầng* ngoại động từ- (thơ ca) che tiếng Anh là gì?
che bóng- làm tối sầm tiếng Anh là gì?
làm sa sầm- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) đánh bóng (bức tranh)- ((thường) + forth) báo điểm trước tiếng Anh là gì?
làm mờ hiện ra- theo dõi tiếng Anh là gì?
dò=to shadow a suspicious character+ theo dõi một người khả nghi