Show 150 biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh hay và ngọt ngàoBiệt danh cho người yêu là nữ bằng tiếng Anh1. Angel: Thiên thần. Cô ấy sẽ rất vui nếu biết được mình luôn là một thiên thần tốt đẹp thánh thiện trong lòng của bạn đấy. 2. Angel face: Gương mặt thiên thần. 3. Amore Mio: Người tôi yêu. Một biệt danh đơn giản như thế này thôi cũng đủ nói lên những tình cảm sâu đậm của chàng rồi. 4. Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng. 5. Babe: Bé yêu. Dù bạn bao nhiêu tuổi thì trong lòng của chàng, bạn vẫn là những cô bé đáng yêu. 6. Beautiful: Xinh đẹp. Trong mắt của chàng, nàng luôn là một cô gái xinh đẹp đấy. 7. Bun: Ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho. 8. Binky: Rất dễ thương. 9. Button: Chiếc cúc áo, nhỏ bé và dễ thương. 10. Bear: Con gấu. 11. Bug Bug: Đáng yêu. 12. Chicken: Con gà. 13. Chiquito: Đẹp lạ kì. 14. Cuddle Bunch: Âu yếm. 15. Cuddles: Sự ôm ấp dễ thương. 16. Cuddly Bear: Con gấu âu yếm. 17. Charming: Đẹp, duyên dáng, yêu kiều, có sức quyến rũ, làm say mê. 18. Cutie Patootie: Dễ thương, đáng yêu. 19. Cherub: Tiểu thiên sứ, ngọt ngào, lãng mạn và hết sức dễ thương. 20. Cuppycakers: Ngọt ngào nhất thế gian. 21. Candy: Kẹo. 22. Cutie Pie: Bánh nướng dễ thương. 23. Doll: Búp bê. 24. Dearie: Người yêu dấu. 25. Everything: Tất cả mọi thứ. 26. Fruit Loops: Ngọt ngào, thú vị và hơi điên rồ. 27. Pamela: Ngọt ngào như mật ong. 28. Funny Hunny: Người yêu của chàng hề. 29. Gumdrop: Dịu dàng, ngọt ngào. 30. Lamb: Em nhỏ, đáng yêu và ngọt ngào nhất. 31. Sugar: Ngọt ngào. 32.Fluffer Nutter: Ngọt ngào, đáng yêu. 33. My Apple: Trái táo của anh. 34. Zelda: Hạnh phúc. 35. Madge: Một viên ngọc. 36. Twinkie: Tên của một loại kem. 37. Laverna: Mùa xuân. 38. Maia: Một ngôi sao. 39. Nadia: Niềm hi vọng. 40. Olga: Thánh thiện. 41. Patricia: Kiên nhẫn và đức hạnh. 42. Regina: Hoàng hậu. 43. Ruby: Viên hồng ngọc. 44. Rita: Viên ngọc quý. 45. Sharon: Bình yên. 46. Tanya: Nữ hoàng. 47. Thora: Sấm. 48. Zelene: Ánh mặt trời. 49. Quintessa: Tinh hoa. 50. Primrose: Nơi mùa xuân bắt đầu. Những biệt danh tiếng Anh cho người yêu là nam1. Book Worm: Anh chàng ăn diện. 2. Baby Boy: Chàng trai bé bỏng. 3. Boo: người già cả (Mang ý trêu đùa, hài hước). 4. Cookie: Bánh quy, ngọt và ngon. 5. Chief: Người đứng đầu. 6. Casanova: Quyến rũ, lãng mạn. 7. Captain: Liên quan đến biển. 8. Cowboy: Cao bồi, người ưa tự do và thân hình vạm vỡ, khỏe mạnh. 9. Cute Pants: Chiếc quần dễ thương. 10. Dumpling: Bánh bao. 11. Daredevil: Người táo bạo và thích phiêu lưu. 12.Duck: Con vịt. 13. Ecstasy: Mê ly, ngọt ngào. 14. Emperor: Hoàng đế. 15. Foxy: Láu cá. 16. Firecracker: Lý thú, bất ngờ. 17. Flame: Ngọn lửa. 18. Gorgeous: Hoa mỹ. 19. G-Man: Hoa mỹ, bóng bảy, rực rỡ. 20. Good Looking: Ngoại hình đẹp. 21. Giggles: Luôn tươi cười, vui vẻ. 22. Hero: Anh hùng, người dũng cảm. 23. Hercules: Khỏe khoắn. 24. Handsome: Đẹp trai. 25. Heart Throb: Sự rộn ràng của trái tim. 26. Hubby: Chồng yêu. 27. Jock: Yêu thích thể thao. 28. Jellybean: Kẹo dẻo. 29. Ice Man: Người băng, lạnh lùng. 30. Iron Man: Người Sắt, mạnh mẽ và quả cảm. 31. Jay Bird: Giọng hát hay. 32. Jammy: Dễ dàng. 33. Knight In Shining Armor: Hiệp sĩ trong bộ áo giáp sáng chói. 34. Marshmallow: Kẹo dẻo. 35. Ibex: Ưa thích sự mạo hiểm. 36. Sparkie: Tia lửa sáng chói. 37. Night Light: Ánh sáng ban đêm. 38. Monkey: Con khỉ. 39. My Sunshine: Ánh dương của tôi. 40. Misiu: Chú gấu Teddy cực chất. 41. Other Half: Không thể sống thiếu anh. 42. Prince Charming: Chàng hoàng tử quyến rũ. 43. Nemo: Không bao giờ đánh mất. 44. Rocky: Vững như đá, gan dạ, can trường. 45. Randy: Bất kham. 46. Lovey: Cục cưng. 47. Quackers: Dễ thương nhưng hơi khó hiểu. 48. Mooi: Một anh chàng điển trai. 49. Rum-Rum: Vô cùng mạnh mẽ như tiếng trống vang xa. 50. My All: Tất cả mọi thứ của tôi. 51. Sugar Lips: Đôi môi ngọt ngào. Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh hay, ý nghĩa cho cả 2 pháiDưới đây là những biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh dùng được cho cả nam và nữ. 1. Amore Mio: Người tôi yêu. 2. Abigail: Nguồn vui. 3. Agatha: Điều tốt đẹp. 4. Amanda: Dễ thương. 5. Anastasia: Người tái sinh. 6. Amazing One: Người gây bất ngờ, ngạc nhiên. 7. Beloved: Yêu dấu. 8. Bettina: Ánh sáng huy hoàng. 9. Coral: Viên đá nhỏ. 10. Dear Heart: Trái tim yêu mến. 11. Soul Mate: Anh/em là định mệnh. 12. Darling: Người mến yêu, thành thật, thẳng thắn, cởi mở. 13. Dora: Món quà. 14. Everything: Tất cả mọi thứ. 15. Peach: Quả đào. 16. Oreo: Bánh Oreo. 17. Hot Chocolate: Sô cô la nóng. 18. Honey Bee: Ong mật, siêng năng, cần cù. 19. Pup: Chó con. 20. Honey Badger: Người bán mật ong, ngoại hình dễ thương. 21. Pudding Pie: Bánh Pudding. 22. Snoochie Boochie: Quá dễ thương. 23. Favorite: Yêu thích. 24. Tammy: Hoàn hảo. 25. Zea: Lương thực. 26. Thalia: Niềm vui. 27. Hot Stuff: Quá nóng bỏng. 28. Pumpkin: Quả bí ngô. 29. Roxanne: Bình minh. 30. Mirabelle: Kì diệu và đẹp đẽ. 31. Zera: Hạt giống. 32. Ophelia: Chòm sao thiên hà. 33. Mandy: Hòa đồng, vui vẻ. 34. Mercy: Rộng lượng và từ bi. 35. Snapper: Cá chỉ vàng. 36. Soda Pop: Ngọt ngào và tươi mới. 37. Miranda: Người đáng ngưỡng mộ. 38. Honey: Mật ong, ngọt ngào. 39. Ulrica: Thước đo cho tất cả. 40. Myra: Tuyệt vời. 41. Leticia: Niềm vui. 42. Kyla: Đáng yêu. 43. Karen: Đôi mắt. 44. Jemima: Chú chim bồ câu. 45. Iris: Cầu vồng. 46. Ivy: Quà tặng của thiên chúa. 47. Gale: Cuộc sống. 48. Geraldine: Người vĩ đại. 49. Guinevere: Tinh khiết. 50. Sunny: Ánh mặt trời.
78.823 0 Bình luận Sắp xếp theo Mặc địnhMới nhấtCũ nhất Giải trí
|