Thông tin thuật ngữ Slump tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
Slump
(phát âm có thể chưa chuẩn)
|
Hình ảnh cho thuật ngữ Slump
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Anh-Việt
Thuật Ngữ Tiếng Anh
Việt-Việt
Thành Ngữ Việt Nam
Việt-Trung
Trung-Việt
Chữ Nôm
Hán-Việt
Việt-Hàn
Hàn-Việt
Việt-Nhật
Nhật-Việt
Việt-Pháp
Pháp-Việt
Việt-Nga
Nga-Việt
Việt-Đức
Đức-Việt
Việt-Thái
Thái-Việt
Việt-Lào
Lào-Việt
Việt-Đài
Tây Ban Nha-Việt
Đan Mạch-Việt
Ả Rập-Việt
Hà Lan-Việt
Bồ Đào Nha-Việt
Ý-Việt
Malaysia-Việt
Séc-Việt
Thổ Nhĩ Kỳ-Việt
Thụy Điển-Việt
Từ Đồng Nghĩa
Từ Trái Nghĩa
Từ điển Luật Học
Từ Mới
|
Chủ đề |
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
Slump tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ Slump trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Slump tiếng Anh nghĩa là gì.
Slump - (Econ) (Giai đoạn) suy thoái; Khủng hoảng kinh tế. + Một giai đoạn đi xuống hoặc suy thoái trong chu kỳ kinh doanh.
Thuật ngữ liên quan tới Slump
- parachute flare tiếng Anh là gì?
- hydrogenous tiếng Anh là gì?
- pelasgic tiếng Anh là gì?
- oleoresinous tiếng Anh là gì?
- air-lift tiếng Anh là gì?
- andalusite tiếng Anh là gì?
- quartziferous tiếng Anh là gì?
- panivorous tiếng Anh là gì?
- cock-loft tiếng Anh là gì?
- glass-concrete tiếng Anh là gì?
- dormitory tiếng Anh là gì?
- unionisation tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của Slump trong tiếng Anh
Slump có nghĩa là: Slump- (Econ) (Giai đoạn) suy thoái; Khủng hoảng kinh tế.+ Một giai đoạn đi xuống hoặc suy thoái trong chu kỳ kinh doanh.
Đây là cách dùng Slump tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Slump tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
Slump- (Econ) (Giai đoạn) suy thoái tiếng Anh là gì? Khủng hoảng kinh tế.+ Một giai đoạn đi xuống hoặc suy thoái trong chu kỳ kinh doanh.
|