So sánh i3 2100 vs intel petinum năm 2024

Intel Pentium G2020 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 55 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013

So sánh i3 2100 vs intel petinum năm 2024

Intel Core i3-2100 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge S được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011

So sánh i3 2100 vs intel petinum năm 2024

So sánh i3 2100 vs intel petinum năm 2024

Intel Pentium G2020

Intel Core i3-2100

So sánh chi tiết

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Socket Intel Socket 1155 Intel Socket 1200 Nhà sản xuất Intel Intel kích thước tiến trình 32 nm 14 nm Bóng bán dẫn 504 million unknown Kích thước chết 131 mm² unknown Gói FC-LGA10 FC-LGA1200 tCaseMax — 72°C tJMax — 100°C

Hiệu năng

Tần số 3.1 GHz 4.1 GHz Ép xung — — Xung nhịp cơ bản 100 MHz 100 MHz Hệ số nhân 31.0x 41.0x Mở khoá hệ số nhân No No Công suất thiết kế 65 W 65 W

Kiến trúc

Phân khúc Desktop Desktop Tình trạng sản xuất End-of-life Active Ngày phát hành Feb 20th, 2011 Mar 16th, 2021 Tên mã Sandy Bridge Comet Lake-R Thế hệ Core i3 Pentium Gold Phần SR05C unknown Bộ nhớ hỗ trợ DDR3 Dual-channel DDR4-2666 MHz Dual-channel Bộ nhớ ECC No No PCI Express Gen 3, 16 Lanes(CPU only) Gen 3, 16 Lanes(CPU only)

Lõi

Số lõi 2 2 Số luồng 4 4 SMP # CPUs 1 1 Đồ hoạ tích hợp Intel HD 2000 UHD Graphics 610

Bộ nhớ đệm

Bộ nhớ đệm L1 64K (per core) 64K (per core) Bộ nhớ đệm L2 256K (per core) 256K (per core) Bộ nhớ đệm L3 3MB (shared) 4MB (shared)

Tính năng

ABM — Yes ADX — Yes AES-NI — Yes AVX — Yes AVX2 — Yes BMI1 — Yes BMI2 — Yes CLMUL — Yes EIST Yes Yes F16C — Yes FMA3 — Yes HTT Yes — Intel 64 Yes Yes MMX Yes Yes RdRand — Yes SMT Yes — SSE Yes Yes SSE2 Yes Yes SSE3 Yes Yes SSE4.2 Yes Yes SSSE3 — Yes TSX — Yes TXT Yes Yes VT-d — Yes VT-x Yes Yes XD bit — Yes XD-Bit Yes —