So sánh thép 2316 và 3cr13

1.2083, SUS420J2ESR, 1.2316, H13, SKT4, X40Cr14, X38CrMo16, 3Cr17NiMnMo, NAK80, DC53, P20, 1.2311, SCM440, 42CrMo, D2, 1.2379, 4Cr13V, 5CrNiMo, 1.2085, 4145H, SKD11, SKS3, SKS93, SK3, SK4, SKD61, 1.2344, 1.2714, FDAC, S50C, S55C, 50#, 55#...

1Nấm gióVL: ZG35Cr25Ni20MoSi140QuảKT bao: Փ150 x Փ77x155 x8 lỗ Փ22 nghiêng 20 độ(so với tâm trục) 02 lỗ chốt chống xoay Փ18 vuông góc với tâm trục 2Ống chia gióΦ76x620ChiếcVL: SUS 310S, L375 (Gia công 2 mặt đầu song song, gia công 2 hàng lỗ (tổng 16 lỗ) Φ13.5; 02 lỗ chống xoay Φ16 cách đều, hạ bậc lắp ghép theo chế độ lắp) 3Chốt chống xoayΦ14300ChiếcVL SUS 310S, (Φ14x62x34) (Gia công vuông 90 độ, vát mép 2 đầu 2x45 độ, đủ điều kiện lắp ghép) 4Bản MagiesiumKT: Φ160x201mVL magiê (50 cái) (Cắt thành 50 cái bản KT: Φ160x20, khoan lỗ Φ20 ở tâm) 5Bộ mắt xích máy cấp thanT200-VL:40X5Bộ01 Bộ mắt xích máy cấp bao gồm:+ 126 Mắt xích T200-VL:40X (Mắt xích bước T=200, VL: thép hợp kim chịu mài mòn, độ cứng ≥50HRC, độ bền kéo ≥ 520 KN)Dùng tương thích máy cấp than. Kiểu loại: MH LF-11296-99 6Bộ phụ kiện xích máy cấp than58 thanh gạt; 126 chốt U; 126 chốt J; 126 chốt ắc; 126 Chốt bi.5BộBộ phụ kiện xích máy cấp than bao gồm: + 58 thanh gạt máy cấp KT:888±0.2x50±0.2x 10, VL: CT3; tâm 4 lỗ: 856±0.02; sơn tĩnh điện màu đen Rz20, có gân tăng cứng. + 126 chốt U- Φ8x150, tâm 21+0.02, ÷0.02, VL:SUS201 + 126 chốt J-Φ5x50x20x37độ, VL:CT3 + 126 chốt ắc Φ25+0.02x73,VL:3Cr13; HRC=53, Ra = 0.63, lỗ Φ10xΦ6x55+0.02 + 126 Chốt bi Φ10x29±0.01, VL: SUS 201, Rz20, R5 cầu. Dùng tương thích máy cấp than. Kiểu loại: MH LF-11296-99 7Đĩa nhông xíchĐĩa xích chủ động 6 răng4BộVL: Hardox 500, HRC = 58, Rz20, đảm bảo góc lắp ghép chính xác giữa các dãy nhông, góc ăn khớp đúng đường kính ống xích.Dùng tương thích máy cấp than. Kiểu loại: MH LF-11296-99 8Đĩa nhông xíchĐĩa xích bị động 3 răng4BộVL: Hardox 500, HRC = 58, Rz20, đảm bảo góc lắp ghép chính xác giữa các dãy nhông, góc ăn khớp đúng đường kính ống xíchDùng tương thích máy cấp than. Kiểu loại: MH LF-11296-99 9Bu lôngBulông đĩa xích96BộM20x150 mm, 8.8Dùng tương thích máy cấp than. Kiểu loại: MH LF-11296-99 10Thanh gạt máy cấpKT:888±0.2x50±0.2x10312ThanhVL: CT3; tâm 4 lỗ: 856±0.02; sơn tĩnh điện màu đen Rz20, có gân tăng cứngDùng tương thích máy cấp than. Kiểu loại: MH LF-11296-99 11Thanh hardoxHardox 50010ThanhKT: 70x12x3000 12Thanh hardoxHardox 50010ThanhKT: 50x6x3000 13Bộ mắt xích thanT200-VL:40X2Bộ01 Bộ mắt xích than bao gồm:+ 612 Mắt xích T200-VL:40X (Mắt xích bước T=200, VL: thép hợp kim chịu mài mòn, độ cứng ≥50HRC, độ bền kéo ≥ 520 KN)Dùng tương thích xích than. Kiểu loại: MH LF-11300-303 14Bộ phụ kiện xích than153 thanh gạt xích than; 306 chốt U; 612 chốt J; 612 chốt ắc; 612 chốt bi.2BộBộ phụ kiện xích than bao gồm: + 153 thanh gạt xích than KT: 688±0.2x120±0.2x10, VL: CT3; tâm 4 lỗ: 656±0.02; sơn tĩnh điện màu đen Rz20 + 306 chốt U - Φ8x150, tâm 21+0.02, ÷0.02, VL:SUS201 + 612 chốt J - Φ5x50x20x37độ, VL:CT3 + 612 chốt ắc Φ25+0.02x73,VL:3Cr13; HRC=53, Ra = 0.63, lỗ Φ10xΦ6x55+0.02 + 612 chốt bi Φ10x29±0.01, VL: SUS 201, Rz20, R5 cầu. Dùng tương thích xích than. Kiểu loại: MH LF-11300-303 15Thanh gạt xích thanKT: 688±0.2x120±0.2x10306ThanhKT: 688±0.2x120±0.2x10, VL: CT3; tâm 4 lỗ: 656±0.02; sơn tĩnh điện màu đen Rz20Dùng tương thích xích than. Kiểu loại: MH LF-11300-303 16Chốt UΦ8x150612Cáitâm 21+0.02, ÷0.02, VL:SUS201Dùng tương thích xích than. Kiểu loại: MH LF-11300-303 17Chốt ắc xíchΦ25+0.02x731.240cáiVL:3Cr13; HRC=53, Ra = 0.63, lỗ Φ10xΦ6x55+0.02Dùng tương thích xích than. Kiểu loại: MH LF-11300-303 18Chốt JΦ5x50x20x3701.240cáiVL: CT3Dùng tương thích xích than. Kiểu loại: MH LF-11300-303 19Chốt biΦ10x29±0.011.240cáiVL: SUS 201, Rz20, R5 cầuDùng tương thích xích than. Kiểu loại: MH LF-11300-303 20Đĩa nhông xíchĐĩa xích chủ động 8 răng4BộVL: Hardox 500, HRC = 58, Rz20, đảm bảo góc lắp ghép chính xác giữa các dãy nhông, góc ăn khớp đúng đường kính ống xích.Dùng tương thích xích than. Kiểu loại: MH LF-11300-303 21Đĩa nhông xíchĐĩa xích bị động 3 răng4BộVL: Hardox 500, HRC = 58, Rz20, đảm bảo góc lắp ghép chính xác giữa các dãy nhông, góc ăn khớp đúng đường kính ống xích.Dùng tương thích xích than. Kiểu loại: MH LF-11300-303 22Bu lôngBulông đĩa xích96BộM20x150 mm, 8.8Dùng tương thích xích than. Kiểu loại: MH LF-11300-303 23Thanh hardoxHardox 50040ThanhKT:70x12x3000 24Thanh hardoxHardox 50040ThanhKT: 50x6x3000 25Bộ mắt xích troT200-VL:40X1Bộ01 Bộ mắt xích tro bao gồm:+ 560 Mắt xích T200-VL:40X (Mắt xích bước T=200, VL: thép hợp kim chịu mài mòn, độ cứng ≥50HRC, độ bền kéo ≥ 520 KN)Dùng tương thích xích tro. Kiểu loại: LF-11305-6 26Bộ phụ kiện xích tro140 thanh gạt xích tro không tăng cứng; 140 thanh gạt xích tro có tăng cứng; 560 chốt U; 560 chốt J; 560 chốt ắc; 560 chốt bi1BộBộ phụ kiện xích tro bao gồm: + 140 thanh gạt xích tro KT: 388±0.2x90±0.2x10; VL:CT3; tâm 4 lỗ: 356±0.02; sơn tĩnh điện màu đen Rz20; không tăng cứng + 140 thanh gạt xích tro KT: 388±0.2x90±0.2x10; VL:CT3; tâm 4 lỗ: 356±0.02; sơn tĩnh điện màu đen Rz20; có gân tăng cứng + 560 chốt U - Φ8x150, tâm 21+0.02, ÷0.02, VL:SUS201 + 560 chốt J - Φ5x50x20x37độ, VL:CT3 + 560 chốt ắc Φ25+0.02x73,VL:3Cr13; HRC=53, Ra = 0.63, lỗ Φ10xΦ6x55+0.02 + 560 chốt bi Φ10x29±0.01, VL: SUS 201, Rz20, R5 cầu. Dùng tương thích xích tro. Kiểu loại: LF-11305-6 27Đĩa nhông xíchĐĩa xích chủ động 6 răng2BộVL: Hardox 500, HRC = 58, Rz20, đảm bảo góc lắp ghép chính xác giữa các dãy nhông, góc ăn khớp đúng đường kính ống xích.Dùng tương thích xích tro. Kiểu loại: LF-11305-6 28Đĩa nhông xíchĐĩa xích bị động 3 răng2BộVL: Hardox 500, HRC = 58, Rz20, đảm bảo góc lắp ghép chính xác giữa các dãy nhông, góc ăn khớp đúng đường kính ống xích.Dùng tương thích xích tro. Kiểu loại: LF-11305-6 29Bu lôngBulông đĩa xích48BộM20x120 mm, 8.8Dùng tương thích xích tro. Kiểu loại: LF-11305-6 30Thanh mài mònKT 70x10+5x30004ThanhVL: D-100 (CT3 dày 5; D100 dày 10) 31Thanh hardoxHardox20ThanhKT:70x12x3000 32Thanh hardoxHardox20ThanhKT: 50x6x3000 33Đoạn vỏ hộp cung cong xích R = 2700 ( xích thải tro đáy)KT bao: R2700x 200x 656mm1BộKT bao: R2700x 200x 656mm VL: Vỏ hộp CT3; thanh mài mòn Hardox 500Dùng tương thích xích tro. Kiểu loại: LF-11305-6 34Đoạn vỏ hộp đoạn thẳng xích L = 2055 (xích thải tro đáy)KT bao: L2055x 200x 656mm1BộKT bao: L2055x 200x 656mm VL: Vỏ hộp CT3; thanh mài mòn Hardox 500Dùng tương thích xích tro. Kiểu loại: LF-11305-6 35Đoạn vỏ hộp đoạn thẳng xích L = 3000 (xích thải tro đáy)KT bao: L3000x 200x 656mm3BộKT bao: L3000x 200x 656mm VL: Vỏ hộp CT3; thanh mài mòn Hardox 500Dùng tương thích xích tro. Kiểu loại: LF-11305-6 36Bộ búa máy nghiền (bao gồm tay búa, quả búa, chốt búa, phanh hãm, chốt chẻ)01 bộ gồm 04 chi tiết45Bộ+Tay búa:- KT bao: 400x80x110- Vật liệu tay búa: GS20Mn5V hoặc tương đương.- Vật liệu bạc lót: theo mẫu hoặc tương đương. - Chịu va đập, chịu mài mòn. - Sai số khối lượng giữa các tay búa không quá 50 gam+ Quả búa:- KT bao: 120x85x173- VL: G-X260Cr Mo Ni (t/c Đức) hoặc KmTBCr20Mo2Cu1 (t/c Trung Quốc)- Độ cứng sau nhiệt luyện 48-55HRC- Thành phần hoá học: C2=3%; Si= 450MPa.- Sai số khối lượng giữa các quả búa không quá 50 gam- Trọng lượng 1 quả búa trong khoảng 9kg đến 9,1kg- Chốt búa Φ30xL84, vát mép 2 đầu có rãnh phanh R2- Phanh hãm Φ30 37Tấm vách phẳngHardox 5002CáiKT: 690x345x20; VL Hardox 500 38Tấm vách congKT: 690x345x202CáiKT: 690x345x20xR640VL: GS40CrMo12 hoặc tương đương. Chịu va đập, chịu mài mòn 39Pistong - xylanh pháo khíD15010BộPistong KT: Φ150-0.2; L154.Xy lanh tương ứng có kết cấu 03 mặt bích lắp ghép. 40Vòng biSKF 6208 -2Z8VòngHoặc tương đương 41Vòng biSKF 6210 -2Z8VòngHoặc tương đương 42Vòng biSKF 6001-2Z8VòngHoặc tương đương 43Vòng biSKF 608-2Z1VòngHoặc tương đương 44Vòng biSKF 627-2Z1VòngHoặc tương đương 45Vòng biSKF 6209 2Z4VòngHoặc tương đương 46Vòng biSKF 22228 CCK/C3 W336Vòng- Tải trọng động (C): 743 kN- Tải trọng tĩnh (Co): 900 kN- Giới hạn tải trọng mỏi (Pu): 86.5 kN- Vận tốc tham chiếu: 2400 v/ph- Vận tốc giới hạn: 3200 v/phHoặc tương đương 47Vòng biSKF 22217 EK6Vòng- Tải trọng động (C): 291 kN- Tải trọng tĩnh (Co): 325 kN- Giới hạn tải trọng mỏi (Pu): 34.5 kN- Vận tốc tham chiếu: 4000 v/ph- Vận tốc giới hạn: 5600 v/phHoặc tương đương 48Vòng biSKF C 2220/C3 (CARB)1Vòng- Tải trọng động (C): 415 kN- Tải trọng tĩnh (Co): 465 kN- Giới hạn tải trọng mỏi (Pu): 49 kN- Vận tốc tham chiếu: 3600 v/ph- Vận tốc giới hạn: 4800 v/phHoặc tương đương 49Vòng biSKF 22220E/C31Vòng- Tải trọng động (C): 433 kN- Tải trọng tĩnh (Co): 490 kN- Giới hạn tải trọng mỏi (Pu): 49 kN- Vận tốc tham chiếu: 3400 v/ph- Vận tốc giới hạn: 4500 v/phHoặc tương đương 50Vòng biSKF NU 226ECM/C31Vòng- Tải trọng động (C): 415 kN- Tải trọng tĩnh (Co): 455 kN- Giới hạn tải trọng mỏi (Pu): 51 kN- Vận tốc tham chiếu: 3200 v/ph- Vận tốc giới hạn: 3400 v/phHoặc tương đương 51Vòng biSKF 6226/C31Vòng- Tải trọng động (C): 156 kN- Tải trọng tĩnh (Co): 132 kN- Giới hạn tải trọng mỏi (Pu): 4.15 kN- Vận tốc tham chiếu: 5600 v/ph- Vận tốc giới hạn: 3600 v/phHoặc tương đương 52Vòng biSKF NU 222 ECM/C31Vòng- Tải trọng động (C): 335 kN- Tải trọng tĩnh (Co): 365 kN- Giới hạn tải trọng mỏi (Pu): 42.5 kN- Vận tốc tham chiếu: 3600 v/ph- Vận tốc giới hạn: 4000 v/phHoặc tương đương 53Vòng biSKF 22226 E/C31Vòng- Tải trọng động (C): 758 kN- Tải trọng tĩnh (Co): 930 kN- Giới hạn tải trọng mỏi (Pu): 88 kN- Vận tốc tham chiếu: 2600 v/ph- Vận tốc giới hạn: 3600 v/phHoặc tương đương 54Vòng biSKF C 2220/ C3 (CARB)1Vòng- Tải trọng động (C): 415 kN- Tải trọng tĩnh (Co): 465 kN- Giới hạn tải trọng mỏi (Pu): 49 kN- Vận tốc tham chiếu: 3600 v/ph- Vận tốc giới hạn: 4800 v/phHoặc tương đương 55Vòng biSKF NU 230ECM/C31Vòng- Tải trọng động (C): 510 kN- Tải trọng tĩnh (Co): 600 kN- Giới hạn tải trọng mỏi (Pu): 64 kN- Vận tốc tham chiếu: 2600 v/ph- Vận tốc giới hạn: 2800 v/phHoặc tương đương 56Vòng biSKF 6230/C31Vòng- Tải trọng động (C): 174 kN- Tải trọng tĩnh (Co): 166 kN- Giới hạn tải trọng mỏi (Pu): 4.9 kN- Vận tốc tham chiếu: 5000 v/ph- Vận tốc giới hạn: 3200 v/phHoặc tương đương 57Vòng biSKF NU 228 ECM/C31Vòng- Tải trọng động (C): 450 kN- Tải trọng tĩnh (Co): 510 kN- Giới hạn tải trọng mỏi (Pu): 57 kN- Vận tốc tham chiếu: 2800 v/ph- Vận tốc giới hạn: 3200 v/phHoặc tương đương 58Vòng biSKF 22324CC/C3W331vòng- Tải trọng động (C): 1019 kN- Tải trọng tĩnh (Co): 1120 kN- Giới hạn tải trọng mỏi (Pu): 100 kN- Vận tốc tham chiếu: 2000 v/ph- Vận tốc giới hạn: 2600 v/phHoặc tương đương 59Vòng biSKF C 2222 C3(CARB)1vòng- Tải trọng động (C): 530 kN- Tải trọng tĩnh (Co): 620 kN- Giới hạn tải trọng mỏi (Pu): 64 kN- Vận tốc tham chiếu: 3200 v/ph- Vận tốc giới hạn: 4300 v/phHoặc tương đương 60Vòng biSKF NU232ECM/C31Vòng- Tải trọng động (C): 585 kN- Tải trọng tĩnh (Co): 680 kN- Giới hạn tải trọng mỏi (Pu): 72 kN- Vận tốc tham chiếu: 2400 v/ph- Vận tốc giới hạn: 2600 v/phHoặc tương đương 61Vòng biSKF 6232/C31VòngHoặc tương đương 62Vòng biSKF NU230ECM/C31Vòng- Tải trọng động (C): 510 kN- Tải trọng tĩnh (Co): 600 kN- Giới hạn tải trọng mỏi (Pu): 64 kN- Vận tốc tham chiếu: 2600 v/ph- Vận tốc giới hạn: 2800 v/phHoặc tương đương 63Vòng biSKF 3207-ATN9/C32VòngHoặc tương đương 64Vòng biSKF 6207/C31VòngHoặc tương đương 65Vòng biSKF NJ 2208EJP1/C31VòngHoặc tương đương 66Vòng biSKF 6312-2Z/C32vòngHoặc tương đương 67Vòng biSKF 6312-2Z/C32VòngHoặc tương đương 68Vòng biSKF 3209-ATN9/C32vòngHoặc tương đương 69Vòng biSKF NJ 310EJP1/C31vòngHoặc tương đương 70Vòng biSKF 6209/C31vòngHoặc tương đương 71Vòng biSKF 6205-2Z8vòngHoặc tương đương 72Vòng bi động cơSKF 6311 - 2Z4VòngHoặc tương đương 73Vòng bi HTĐSKF 7314 AC2VòngHoặc tương đương 74Vòng bi HTĐSKF 62122VòngHoặc tương đương 75Vòng biSKF 6307-2Z2VòngHoặc tương đương 76Vòng biSKF 6312-2Z2VòngHoặc tương đương 77Vòng biSKF 6308-2RZ4vòngHoặc tương đương 78Vòng biSKF 6205-2Z4vòngHoặc tương đương 79Vòng biSKF 6319-2Z2VòngHoặc tương đương 80Vòng biSKF NU 319 EC2VòngHoặc tương đương 81Vòng biSKF 323154VòngHoặc tương đương 82Vòng biSKF 323164VòngHoặc tương đương 83Vòng biSKF 323208VòngHoặc tương đương 84Vòng biSKF 320284VòngHoặc tương đương 85Vòng biSKF 323244VòngHoặc tương đương 86Vòng biSKF NU2313 EM3Vòng- Tải trọng động (C): 285 kN- Tải trọng tĩnh (Co): 290 kN- Giới hạn tải trọng mỏi (Pu): 38 kN- Vận tốc tham chiếu: 5300 v/ph- Vận tốc giới hạn: 6000 v/phHoặc tương đương 87Vòng biSKF NU212ECP3VòngHoặc tương đương 88Vòng biSKF NU318EM/C33Vòng- Tải trọng động (C): 365 kN- Tải trọng tĩnh (Co): 360 kN- Giới hạn tải trọng mỏi (Pu): 43 kN- Vận tốc tham chiếu: 3800 v/ph- Vận tốc giới hạn: 4500 v/phHoặc tương đương 89Vòng biSKF 6317-2Z/C33VòngHoặc tương đương 90Vòng biSKF 6205-2Z8VòngHoặc tương đương 91Vòng biSKF NU319/C31VòngHoặc tương đương 92Vòng biSKF 6319-2Z/C3-Z11VòngHoặc tương đương 93Vòng biSKF NJ2316E2VòngHoặc tương đương 94Vòng biSKF 33162VòngHoặc tương đương 95Vòng biSKF 6317-2Z/C36VòngHoặc tương đương 96Vòng biSKF 73111VòngHoặc tương đương 97Vòng biSKF 6311-2Z1VòngHoặc tương đương 98Vòng biSKF 6314-2Z4VòngHoặc tương đương 99Vòng biSKF NU309EC4VòngHoặc tương đương 100Vòng biSKF 2306M1VòngHoặc tương đương 101Vòng biSKF 6307M/C31VòngHoặc tương đương 102Vòng biSKF 6205-2Z/C32VòngHoặc tương đương 103Vòng biSKF 6204-2Z/C32VòngHoặc tương đương 104Dây đaiKiểu MMB 304-11-No 260169532sợiNo 26016953 105Vòng biSKF 6205 -2Z2VòngHoặc tương đương 106Vòng biSKF 63061VòngHoặc tương đương 107Vòng biSKF 62071VòngHoặc tương đương 108Phớt chịu hoá chấtHCXS 45x70x124cáichịu hoá chất 109Vòng biSKF 6311-2Z2VòngHoặc tương đương 110Vòng biSKF 3310ATN94VòngHoặc tương đương 111Vòng biSKF NU311EC4VòngHoặc tương đương 112Vòng biSKF NU2210EC2VòngHoặc tương đương 113Phớt chắn mỡSKF 60x80x106CáiHoặc tương đương 114Dây đaiSPB25006DâySPB2500 115Phớt chắn mỡΦ45xΦ65x82CáiΦ45xΦ65x8 116Vành chèn cơ khíΦ352BộΦ35 117Vòng biSKF 6207-2Z1VòngHoặc tương đương 118Vòng biSKF 6307-2Z1VòngHoặc tương đương 119Vòng biSKF 6309-2Z2VòngHoặc tương đương 120Vòng biSKF6309-2Z4VòngHoặc tương đương 121Vòng biSKF 6311-2Z4VòngHoặc tương đương 122Vòng biSKF 6312-2Z2VòngHoặc tương đương 123Vòng bi gối trục vít cấp ISKF 512132VòngHoặc tương đương 124PhớtSKF 75/95/104CáiHoặc tương đương 125Vòng bi gối trục vít cấp IISKF 12162VòngHoặc tương đương 126PhớtSKF 90/120/122CáiHoặc tương đương 127Ống thépKT: Φ76x3.85.205kgVL Q235 (750 mét) 128Thép tấmKT: 1500x6000x6424kgVL :CT3 (3 tấm) 129Thép tấmKT: 1500x6000x 8566kgVL :CT3 (3 tấm) 130Thép tấmKT 1500x6000x 10707kgVL :CT3 (3 tấm) 131Thép tấmKT: 1250x3000x6179kgVL: SUS 310S (1 tấm) 132Thép tấmKT: 1250x3000x10298kgVL: SUS 310S (1 tấm) 133Thép tấmKT: 1500x3000x16566kgVL:CT3 (1 tấm) 134ThépKT: Φ5200KgVL: CT3 135ThépKT: U100 x 5 (đúc)36mVL: CT3 136Thép lập làKT: 40x6100mVL: CT3 137Thép gia công trục van cônΦ76x14xL30001ĐoạnVL: SUS 310S 138Ty van cônD2501CáiKT bao D250 x329x35; VL: SUS 310S 139Bu lôngKT: M16x854bộVL: Titan 140Đầu bảo vệ bu lông kết nốiKT: Φ42.4x24CáiVL: Titan 141Mặt bíchKT: Φ76xΦ200x16, VL: SUS 310S1CáiKT: Φ76xΦ200x16, VL: SUS 310S 142Lọc dầuHC4704FKT16H4CáiLọc dầu tinh hệ thống dầu điều chỉnh 143Lọc dầuHC8900FKT26H28CáiLọc dầu tinh hệ thống dầu bôi trơn 144Bông bảo ônBông gốm ceramic bảo ôn136hộpKT: dầy 50 mm, bản rộng 610mm; hệ số dẫn nhiệt 0.046 – 0.195 W/m.k; khả năng chịu nhiệt 1260 độC; tỷ trọng 96-128kg/m3 (15m3) 145Bông bảo ôn dâyBông gốm ceramic bảo ôn500mKT Φ32, hệ số dẫn nhiệt 0.046 – 0.195 W/m.k; khả năng chịu nhiệt 1260 độC 146Tôn nhômNhôm bảo ôn405Kgd = 1 (150m2) 147Phớt chặnΦ95xΦ113x101Cái(chịu nhiệt độ Max 200oC; VL:Viton FKM,FPM) 148Phớt chặnΦ95xΦ120x124Cái(chịu nhiệt độ Max 200oC; VL:Viton FKM,FPM) 149Phớt chặnΦ95xΦ110x134Cái(chịu nhiệt độ Max 200oC; VL:Viton FKM,FPM) 150Phớt chặnΦ160/190/14 (SKF)1CáiHoặc tương đương 151Phớt chặnΦ150x Φ180x15 (SKF)1CáiHoặc tương đương 152Phớt chặnΦ140x Φ170x15 (SKF)1CáiHoặc tương đương 153Dây đaiXPC 3100 SKF24sợiHoặc tương đương 154Dây đaiA7221sợiA72 155Dây đaiSPB 2500 SKF6sợiHoặc tương đương 156Phớt chặnΦ45xΦ72x82Cái(chịu nhiệt độ Max 200oC; VL:Viton FKM,FPM) 157Phớt chặnΦ60xΦ85x8 (SKF)2CáiHoặc tương đương 158SecmangΦ47xΦ51x38CáiΦ47xΦ51x3 159Phớt chắn dầuΦ60xΦ80x8 (SKF)2CáiHoặc tương đương 160Phớt chắn dầuΦ60xΦ85x82Cái(chịu nhiệt độ Max 200oC; VL:Viton FKM,FPM) 161Vòng làm kín cơ khíD65(M1/55)1BộD65(M1/55) 162Dây đaiSPC 6700 LW SKF8sợiHoặc tương đương 163Gioăng côn van đầu vào ESPΦ240xΦ190xΦ170x3216CáiVL: Silicon chịu nhiệt 164Quả vanΦ220x408cáiVL: C45 165Cụm pít tông khí nénSC125x5008bộSC125x500 166Van 1 chiều khí thổi thêmDN1216cáiCụm van 3 chi tiết:-Ống bao ngoài KT Φ55x Φ45/Φ38x40; VL:C45.-Bộ chia khí KT Φ55x Φ30/ Φ12x46, 8 lỗ chia Φ3; VL:C45.Ống bao trong KT Φ55x Φ35/Φ30x40; VL:C45. 167Bộ chia khí nén thổi thêmΦ150x220x608cáiVL: C45 168Phớt chắn dầuΦ75x Φ100x108Cái(chịu nhiệt độ Max 200oC; VL:Viton FKM,FPM) 169Phớt chắn dầuΦ85x Φ100x128Cái(chịu nhiệt độ Max 200oC; VL:Viton FKM,FPM) 170Phớt chắn dầuΦ110x Φ90x101Cái(chịu nhiệt độ Max 200oC; VL:Viton FKM,FPM) 171Gioăng chỉ cao su chịu nhiệt, chịu dầuΦ103xΦ318CáiΦ103xΦ3 172Gioăng chỉ cao su chịu nhiệt, chịu dầuΦ115xΦ38CáiΦ115xΦ3 173Gioăng chỉ cao su chịu nhiệt, chịu dầuΦ60xΦ2,58CáiΦ60xΦ2,5 174Nhựa taflon1250x1000x0.58tấm1250x1000x0.5 175Gioăng chỉ cao su chịu nhiệt, chịu dầuΦ361xΦ5.78CáiΦ361xΦ5.7 176Gioăng chỉ cao suΦ140xΦ432CáiΦ140xΦ4 177Pu ly(SKF) bao gồm cả cônPHP5SPC355TB1bộHoặc tương đương 178Pu ly(SKF) bao gồm cả cônPHP5SPC450TB1bộHoặc tương đương 179Gioăng chỉ cao suGioăng Φ130xΦ140x54CáiGioăng Φ130xΦ140x5 180Gioăng chỉ cao suGioăng Φ150xΦ160x54CáiGioăng Φ150xΦ160x5 181Gioăng chỉ cao suGioăng Φ200xΦ210x54CáiGioăng Φ200xΦ210x5 182Gioăng chỉ cao suGioăng Φ210xΦ220x54CáiGioăng Φ210xΦ220x5 183Gioăng chỉ cao suGioăng Φ200xΦ216x84CáiGioăng Φ200xΦ216x8 184Vòng làm kín cơ khíDRF-2D-702BộKích thước bao mặt tĩnh Ø70xØ93,6xL22, kích thước bao mặt động Ø70xØ96xL43, vật liệu chế tạo cacbua-vomfram. Chịu nhiệt độ tới 200oC, áp lực 20bar, tốc độ quay 1500v/ph. 185Vành chèn cơ khíΦ352BộΦ35 186Ống cao su lõi thép dẫn đáΦ15020mchịu mài mòn 187Phớt chắn dầuΦ60xΦ85x86Cái(chịu nhiệt độ Max 200oC; VL:Viton FKM,FPM) 188Gioăng chì lõi thépΦ120xΦ140x4.52CáiVL chì graphit lõi thép (Chịu hơi nước, Áp lực 30Mpa; nhiệt độ max 650oC) 189Gioăng chì lõi thépΦ120xΦ140x4.52CáiVL chì graphit lõi thép (Chịu hơi nước, Áp lực 30Mpa; nhiệt độ max 650oC) 190Tết chìΦ40xΦ60x1010CáiVL:Than chì đúc (Chịu hơi nước, Áp lực 30Mpa; nhiệt độ max 650oC) 191Tết chìΦ32xΦ48x1010CáiVL:Than chì đúc (Chịu hơi nước, Áp lực 30Mpa; nhiệt độ max 650oC) 192Tết chìΦ22xΦ34x1010CáiVL:Than chì đúc (Chịu hơi nước, Áp lực 30Mpa; nhiệt độ max 650oC) 193Tết chìΦ22xΦ34x810CáiVL:Than chì đúc (Chịu hơi nước, Áp lực 30Mpa; nhiệt độ max 650oC) 194Dây tết chìKT: 6x65KgStyle flexible Graphite 5800MESH, Chịu hơi nước, Áp lực 30Mpa; nhiệt độ max 650oC 195Dây tết chìKT: 8x85KgStyle flexible Graphite 5800MESH, Chịu hơi nước, Áp lực 30Mpa; nhiệt độ max 650oC 196Dây tết mỡKT: 8x85KgKT: 8x8 197Dây tết mỡKT: 10x1015KgKT: 10x10 198Dây tết mỡKT: 20x2010KgKT: 20x20 199Tết taflon (tẩm chất bôi trơn)10x1010Kg10x10 200Tết ami ăngΦ55KgΦ5 201Tết ami ăngΦ1230KgΦ12 202Gioăng chì lõi thépΦ25xΦ55x4.540cáiVL chì graphit lõi thép (Chịu hơi nước, Áp lực 30Mpa; nhiệt độ max 650oC) 203Gioăng chì lõi thépKT: Φ55x Φ25x4.540CáiVL chì graphit lõi thép (Chịu hơi nước, Áp lực 30Mpa; nhiệt độ max 650oC) 204Gioăng chì lõi thépKT: Φ75x Φ125x4.52CáiVL chì graphit lõi thép (Chịu hơi nước, Áp lực 30Mpa; nhiệt độ max 650oC) 205Gioăng chì lõi thépKT: Φ153x Φ203x4.58CáiVL chì graphit lõi thép (Chịu hơi nước, Áp lực 30Mpa; nhiệt độ max 650oC) 206Tết chìKT: Φ17x Φ27x88CáiVL:Than chì đúc(Chịu hơi nước, Áp lực 30Mpa; nhiệt độ max 650oC) 207Tết chìKT: Φ25x Φ37x85CáiVL:Than chì đúc(Chịu hơi nước, Áp lực 30Mpa; nhiệt độ max 650oC) 208Tết chìKT: Φ24x Φ36x1020CáiVL:Than chì đúc(Chịu hơi nước, Áp lực 30Mpa; nhiệt độ max 650oC) 209Tết chìKT: Φ52x Φ72x1020CáiVL:Than chì đúc(Chịu hơi nước, Áp lực 30Mpa; nhiệt độ max 650oC) 210Tết chìKT: Φ22x Φ34x810CáiVL:Than chì đúc(Chịu hơi nước, Áp lực 30Mpa; nhiệt độ max 650oC) 211Gioăng chì lõi thép cônKT: Φ85x Φ95x7/1012CáiVL chì graphit lõi thép (Chịu hơi nước, Áp lực 30Mpa; nhiệt độ max 650oC) 212Gioăng chì lõi thépKT: Φ155xΦ105x4.5mm6CáiVL chì graphit lõi thép (Chịu hơi nước, Áp lực 30Mpa; nhiệt độ max 650oC) 213Gioăng chì lõi thépKT: Φ120xΦ75x4.5mm4CáiVL chì graphit lõi thép (Chịu hơi nước, Áp lực 30Mpa; nhiệt độ max 650oC) 214Gioăng chì lõi thépKT: Φ100xΦ50x4.5mm4CáiVL chì graphit lõi thép (Chịu hơi nước, Áp lực 30Mpa; nhiệt độ max 650oC) 215Gioăng chì lõi thépKT: Φ65xΦ33x4.5mm4CáiVL chì graphit lõi thép (Chịu hơi nước, Áp lực 30Mpa; nhiệt độ max 650oC) 216Gioăng chì lõi thépKT: Φ143xΦ88x4.5mm4CáiVL chì graphit lõi thép (Chịu hơi nước, Áp lực 30Mpa; nhiệt độ max 650oC) 217Gioăng chì lõi thépKT: Φ153xΦ90x4.5mm2CáiVL chì graphit lõi thép (Chịu hơi nước, Áp lực 30Mpa; nhiệt độ max 650oC) 218Gioăng chì lõi thépKT: Φ64xΦ25x4.5mm6CáiVL chì graphit lõi thép (Chịu hơi nước, Áp lực 30Mpa; nhiệt độ max 650oC) 219Gioăng chì lõi thépKT: Φ218xΦ160x4.5mm6CáiVL chì graphit lõi thép (Chịu hơi nước, Áp lực 30Mpa; nhiệt độ max 650oC) 220Gioăng chì lõi thépKT: Φ160xΦ108x4.5mm2CáiVL chì graphit lõi thép (Chịu hơi nước, Áp lực 30Mpa; nhiệt độ max 650oC) 221Gioăng chì lõi thépKT: Φ25xΦ70x4.5mm4CáiVL chì graphit lõi thép (Chịu hơi nước, Áp lực 30Mpa; nhiệt độ max 650oC) 222Gioăng chì lõi thépKT: Φ40xΦ90x4.5mm2CáiVL chì graphit lõi thép (Chịu hơi nước, Áp lực 30Mpa; nhiệt độ max 650oC) 223Gioăng chì lõi thépKT: Φ108xΦ60x4.5mm2CáiVL chì graphit lõi thép (Chịu hơi nước, Áp lực 30Mpa; nhiệt độ max 650oC) 224Gioăng chì lõi thépKT: Φ180xΦ90x4.5mm2CáiVL chì graphit lõi thép (Chịu hơi nước, Áp lực 30Mpa; nhiệt độ max 650oC) 225Gioăng chì đúcKT: Φ860xΦ915x35mm4CáiGioăng chì đúc côn trong đường kính trong (chân côn) Φ860, đường kính ngoài (đỉnh côn) Φ915, độ cao phần côn 35mm, tổng chiều cao gioăng 40mm 226Vòng bi quạtSKF 6201 -2Z4vòngHoặc tương đương 227Vòng bi quạtSKF 608-2Z2vòngHoặc tương đương