Sự khác nhau giữa others và another

Another

Another + danh từ đếm được số ít.
Nghĩa: một cái khác, một người khác…
Ví dụ:

  • I have eaten my cake, give me another. (=another cake)Tôi ăn hết bánh của mình rồi, đưa tôi một cái nữa. (=một cái bánh nữa)
  • Do you want another drink?Bạn có muốn một cốc nữa không?

Other

Other + danh từ đếm được số nhiều, danh từ không đếm được
Nghĩa: những cái khác, những người khác.
Ví dụ:

  • Other students are from Vietnam.Những học sinh khác đến từ Việt Nam

Others

Nghĩa: Những cái khác
Ví dụ:

  • Some students like sport, others don’t = other students don’t.Một số sinh viên thích thể thao, một số khác thì không.

Chú ý: không dùng others + danh từ đếm được số nhiều/ danh từ không đếm được.
(không được dùng others students mà phải là other students)

I. Another

1. Another (adj) + Noun (số ít) : thêm 1 người, 1 vật nữa/tương tự/khác

EX : Would you like another cup of tea ?

( Bạn có muốn uống thêm 1 tách trà ko ? )

1. ANOTHER

a/ Vai trò tính từ

Với vai trò là một tính từ, ANOTHER được sử dụng như sau: ANOTHER + N (singular/số ít). Cách dùng này để đề cập, nói đến 1 người/vật khác tương tự người/vật đã được xác định hoặc nhắc tới ở trước.

Eg:

  • Would you like another cup of tea? (Bạn có muốn uống thêm 1 tách trà không?)
  • I bought another notebook. (Tôi đã mua một cuốn sổ khác.)
  • Can you give me another book? (Bạn có thể đưa tôi một cuốn sách khác không?)

Ngoài ra, khi dùng để sự diễn tả về khoảng thời gian, khoảng cách, số tiền với nghĩa thêm nữa, ta cũng có thể dùng ANOTHER đứng trước như sau:

Eg:

  • I need another fifty dollars. (Tôi muốn thêm $50 nữa.)
  • She worked another 2 hours. (Cô ấy đã làm việc thêm 2 tiếng nữa rồi.)

b/ Vai trò đại từ

Khi ANOTHER là đại từ thì đằng sau nó sẽ không có danh từ và vẫn có ý nghĩa là thêm một vật thể khác tương tự vào vật thể đã đề cập trước đó.

Eg:

  • This book is boring. Give me another. (Quyển sách này chán quá. Đưa tôi quyển khác đi)
  • The beef steak is awesome. Can you give me another? (Món bít tết này ngon quá. Bạn có thể cho tôi thêm được không?)
  • Oh no, I have only one cupcake here. Let me go to the bakery to buy another. (Ôi không, tôi chỉ có duy nhất 1 chiếc bánh ở đây. Để tôi tới cửa hàng bánh ngọt và mua một chiếc khác)

Sự khác nhau giữa others và another

Phân biệt The Other, The Others, Another và Other nhanh chóng

Sự khác nhau giữa others và another
4.8 (95.06%) 89 votes

Another, other, others, the other và the others là phần ngữ pháp thường xuyên xuất hiện trong các đề thi, đặc biệt là TOEIC và IELTS. Bởi vậy việc phân biệt và sử dụng chúng thành thạo sẽ giúp bạn tránh các lỗi sai thường gặp và ghi điểm số cao nhất. Hãy cùng Step Up phân biệt chi tiết những từ này và luyện tập qua các bài tập ngữ pháp tiếng Anh ngay sau đây nhé!

PHÂN BIỆT CÁCH DÙNG OTHER VỚI ANOTHER

Chủ Nhật, 07/04/2019

Cách dùng other so với another, others… thường xuyên gây khó khăn cho người học tiếng Anh bởi những nhầm lẫn chi tiết. Vì vậy, hiểu và phân biệt những điều này với nhau là điều cần thiết.

PHÂN BIỆT CÁCH SỬ DỤNG OTHER VÀ ANOTHER

Thứ Sáu, 26/04/2019

Cách sử dụng other và another thường bị nhiều người nhầm lẫn vì chúng khá giống nhau. Tuy nhiên, chỉ cần chú ý một chút bạn sẽ dễ dàng phân biết được.