Sự trùng hợp tiếng anh là gì năm 2024

  • tự trùng hợp: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: hóa học & vật liệuautopolymerization
  • sự trùng hợp trễ: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: toán & tindelayed coincidence
  • sự đồng trùng hợp: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: xây dựngcopolymerizationTừ điển kinh doanhcopolymerization

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • So it's just a coincidence that they sound so romantic? Vậy nó chỉ là sự trùng hợp. Nó nghe lãng mạn thế mà.
  • Those are the sort of coincidences we want to avoid. Đó là những sự trùng hợp mà chúng ta đều muốn tránh.
  • So this is all a big coincidence? Và tất cả những chuyện này là một sự trùng hợp hả?
  • We ran a DNA test, searched the database and got a match. Đã kiểm tra ADN, đối chiếu CSDL và có 1 sự trùng hợp.
  • That's just a coincidence is that it? Đây chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên thôi phải không?

Những từ khác

  1. "sự trù trừ" Anh
  2. "sự trù tính" Anh
  3. "sự trùm lên" Anh
  4. "sự trùng" Anh
  5. "sự trùng biến dạng" Anh
  6. "sự trùng hợp bộ phận" Anh
  7. "sự trùng hợp cân bằng" Anh
  8. "sự trùng hợp cộng tính" Anh
  9. "sự trùng hợp gốc" Anh
  10. "sự trùng" Anh
  11. "sự trùng biến dạng" Anh
  12. "sự trùng hợp bộ phận" Anh
  13. "sự trùng hợp cân bằng" Anh

Repeated spatial or temporal coincidences between top-down expectation signals and bottom-up input signals reinforce the relative weights of signal exchanges in a given neural circuit.

ఆశ్చర్యపరిచే, సాధ్యమయ్యే అవకాశం లేనటువంటి సరిగ్గా ఒకేలాంటి రెండు లేదా అంతకంటే ఎక్కువ విషయాలు ఒకేసారి జరగడం/కలవడం, అనుకోకుండా…

• Well, hello there … (xin chào). Lưu ý nhấn mạnh vào "hello", thể hiện rằng Meg đã không mong đợi gặp Julia.

• Long time no see! (Lâu rồi không gặp!) Đây là cách diễn đạt phổ biến được sử dụng để nói lời chào với người mà bạn đã không gặp một khoảng thời gian dài.

• What a ___! Câu cảm thán này thể hiện mức độ ngạc nhiên, vui mừng, thất vọng,...

Ví dụ: What a surprise to see you here! (Thật bất ngờ khi thấy bạn ở đây!)

What a joy to have you with us! (Thật là vui khi bạn ở đây với chúng tôi!)

What a shame that you have to leave so soon! (Thật là tiếc khi bạn phải về quá sớm!)

What a wonderful idea that is! (Thật là một ý tưởng tuyệt vời!)

• You always did have good taste! (Bạn đã luôn có con mắt thẩm mỹ!) Lưu ý trọng âm ở "did", Meg sử dụng để nhấn mạnh sự thật là Julia có con mắt thẩm mỹ! Meg nói một cách đùa cợt vì Julia thích thứ tương tự cô ấy.

• What a small world (Thế giới này thật nhỏ bé) là cách diễn đạt phổ biến được sử dụng để miêu tả cuộc gặp tình cờ hoặc sự trùng hợp khác.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Trùng hợp Tiếng Anh nói như thế nào?

COINCIDENCE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.

Sự trùng hợp là gì?

Có những điểm giống nhau.

Bị trúng Tiếng Anh là gì?

INFECTED | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.

Ngẫu nhiên Tiếng Anh gọi là gì?

RANDOM | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.