Chào các bác,
[BCOLOR=#ff0000]Câu hỏi trong ngày: Lần thay nhớt tiếp theo cho xe em là khi nào?[/BCOLOR]
Loại xe: Mazda3 AN 1.5
Lần thay gần nhất: 21/05/2016. Số KM 10,000
Loại nhớt: Shell Helix Ultra 5W-40 Fully Synthetic
Điều kiện vận hành: xe chạy trong thành phố, mỗi ngày khoảng 40km, cuối tuần đi khoảng 200km
Thanks,
Shell Helix Ultra 5W-40 Fully Synthetic ngon lắm bác. Số km đi được 10k km hoặc 01 năm tùy điều kiện nào đến trước. Khi thay nhớt thay luôn lọc nhớt
Đây là HDSD của Mazda 3 AN. Nếu điều kiện 6 tháng tiếp theo đến trước mốc 20,000KM thì có nên thay không?
Đối với nhớt tổng hợp thì 10k km hoặc 1 năm, vào bảo dưỡng nhưng nhớt chưa tới time thay thì ko cần thay. Còn nếu bác muốn 6 tháng BD rồi thay nhớt luôn thì bác xài bán tổng hợp thôi cho đỡ phí
Reactions:
mr.jrn
Tiện đây em có thắc mắc, xe bt50 2.2 at bd 10.000km
Thấy hóa đơn hơn 1t7
Theo các bác là có cao hơn mặt bằng chung không
Nhớt hãng mazda dùng loại gì ? Bt50 2.2 at thay 1 lần thấy 8l nhớt máy ( trong hóa đơn )
Bt50 dùng chung máy với Ranger. Ford thì 10.000km thay nhớt 1 lần ( không biết chi phí bd bên Ford cao hơn Mazda nhiều không )
Bd định ky trong hãng chỉ để không mất quyền bảo hành thôi, nên nhiều khi nhắm mắt làm ngơ. Chỉ sợ khi xảy ra chuyện hãng lại chối bh như bác Thông ở Thanh hóa thôi
Shell Helix Ultra 5W-40 Fully Synthetic ngon lắm bác. Số km đi được 10k km hoặc 01 năm tùy điều kiện nào đến trước. Khi thay nhớt thay luôn lọc nhớt
Đó là thời gian thay nhớt theo đường tiêu chuẩn , còn ở xứ mình thì chia đôi cho an toàn bác ui . Xứ nhiệt đới + kẹt xe mà
Đó là thời gian thay nhớt theo đường tiêu chuẩn , còn ở xứ mình thì chia đôi cho an toàn bác ui . Xứ nhiệt đới + kẹt xe mà
Theo tiêu chuẩn thì helix ultra phải chạy 20k ấy bác. 10k là đã tính trừ hao đường vn rồi đó. Nhớt tổng hợp mà
20/05/2020, 09:05 (GMT+7)34683 người đã xem Mazda BT50 2020 sở hữu nhiều mặt lợi thế so với đối thủ cùng phân khúc như: Động cơ mạnh mẽ, khả năng tiết kiệm nhiên liệu đáng nể, tính đa dụng cao mà giá xe Mazda BT50 cũng rất hợp lý. Nhờ đó mà mẫu xe bán tải này có được vị trí nhất định trên thị trường xe hơi khốc liệt. Tư vấn Hãng xe MAZDA chính hãng
Bảng thông số kỹ thuật Mazda BT50 2020 Kích thước, trọng lượngMazda BT50 2.2L MT 4WD | Mazda BT50 2.2L AT 2WD | Mazda BT50 3.2L AT 4WD | Kích thước tổng thể (DxRxC) 5365 x 1850 x 1815 mm | 5365 x 1850 x 1821 mm | 5365 x 1850 x 1821 mm | Chiều dài cơ sở 3220 mm | 3220 mm | 3220 mm | Khoảng sáng gầm xe 237 mm | 237 mm | 237 mm | Bán kính quay vòng 6200 mm | 6200 mm | 6200 mm | Khả năng lội nước 800 mm | 800 mm | 800 mm | Trọng lượng không tải 2076 kg | 1978 kg | 2120 kg | Trọng lượng toàn tải 3200 kg | 3200 kg | 3200 kg | Dung tích thùng nhiên liệu 80 l | 80 l | 80l | Kích thước thùng xe 1549 x 1560 x 513 mm | 1549 x 1560 x 513 mm | 1549 x 1560 x 513 mm | Số chỗ ngồi 5 | 5 | 5 |
Thông số động cơ hộp số Mazda BT50 2020Mazda BT50 2.2L MT 4WD | Mazda BT50 2.2L AT 2WD | Mazda BT50 3.2L AT 4WD | Loại: Diesel tăng áp, bộ làm mát khí nạp | Diesel tăng áp, bộ làm mát khí nạp | Diesel tăng áp, bộ làm mát khí nạp | Dung tích: 2198 cc | 2198 cc | 3198 cc | Bố trí xi lanh: 4 xi lanh thẳng hàng | 4 xi lanh thẳng hàng | 5 xi lanh thẳng hàng | Số Xupap: 16 | 16 | 20 | Cơ chế trục cam Trục cam kép | Trục cam kép | Trục cam kép | Công suất tối đa 148Hp/3700rpm | 148Hp/3700rph | 197Hp/3000rph | Mô men xoắn tối đa 375Nm/1500-2500rpm | 375Nm/1500-2500rph | 470Nm/1750-2500rpm | Hộp số Số sàn 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Dẫn động 2 cầu | 1 cầu | 2 cầu | Gài cầu điện tử Có | Không | Có | Hệ thống treo trước Độc lập, thanh giằng đôi với lò xo xoắn | Độc lập, thanh giằng đôi với lò xo xoắn | Độc lập, thanh giằng đôi với lò xo xoắn | Hệ thống treo sau Nhíp lá | Nhíp lá | Nhíp lá | Hệ thống phanh trước Đĩa | Đĩa | Đĩa | Hệ thống phanh sau Tang trống | Tang trống | Tang trống | Trợ lực tay lái Trợ lực thủy lực | Trợ lực thủy lực | Trợ lực thủy lực | Mâm xe Mâm đúc hợp kim nhôm | Mâm đúc hợp kim nhôm | Mâm đúc hợp kim nhôm | Kích thước lốp xe 255/70R16 | 265/65R17 | 265/65R17 |
Thông số kĩ thuật Mazda BT50 2020 về ngoại thấtMazda BT50 2.2L MT 4WD | Mazda BT50 2.2L AT 2WD | Mazda BT50 3.2L AT 4WD | Đèn pha Halogen | Halogen | Halogen | Chức năng bật tắt đèn pha tự động Không | Có | Có | Cảm biến gạt mưa tự động Không | Có | Có | Đèn sương mù phía trước Có | Có | Có | Tay nắm cửa mạ Chrome Có | Có | Có | Gương chiếu hậu Chrome Có | Có | Có | Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ Có | Có | Có | Bệ bước chân Có | Có | Có | Tấm lót thùng hàng Có | Có | Có | Đèn phanh lắp trên cao Có | Có | Có |
Nội thất Mazda BT50 2020Mazda BT50 2.2L MT 4WD | Mazda BT50 2.2L AT 2WD | Mazda BT50 3.2L AT 4WD | Tay lái bọc da tích hợp điều khiển âm thanh Không | Có | Có | Hệ thống 6 loa, CD, Mp3, Radio Có | Có | Có | Kết nối AUX, USB, Ipod Có | Có | Có | Hệ thống đàm thoại rãnh tay Bluetooth Không | Có | Có | Màn hình hiển thị đa thông tin Có | Có | Có | Ghế bọc da Không | Có | Có | Tựa tay trung tâm bọc da Không | Có | Có | Tấm ốp cửa bọc da Không | Có | Có | Gương chiếu hậu chống chói tự động Không | Có | Có | Điều hòa tự động 2 vùng độc lập Không | Có | Có | Ghế lái điều chỉnh Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Kính chỉnh điện Có | Có | Có | Tựa tay hàng ghế sau và ngăn để ly Có | Có | Có | Hàng ghế sau gập được với 2 tựa đầu Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật xe bán tải Mazda BT50 2020 về hệ thống an toànMazda BT50 2.2L MT 4WD | Mazda BT50 2.2L AT 2WD | Mazda BT50 3.2L AT 4WD | Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Có | Có | Có | Hệ thống phân bổ lực phanh EBD Có | Có | Có | Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp EBA Không | Có | Có | Hệ thống cân bằng điện tử DSC Không | Có | Có | Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TSC Không | Có | Có | Hệ thống kiểm soát chống lật RSC Không | Có | Có | Cảnh báo phanh khẩn cấp ESS Không | Có | Có | Hệ thống kiểm soát theo tải trọng LAC Không | Có | Có | Hệ thống hỗ trợ khởi hàng ngang dốc HLA Không | Có | Có | Hệ thống hỗ trợ xuống dốc HDC Không | Không | Có | Hệ thống ga tự động Không | Có | Có | Chìa khóa điều khiển từ xa Có | Có | Có | Mã hóa động cơ Có | Có | Có | Hệ thống chống trộm Có | Có | Có | Cảm biến lùi Không | Có | Có | Camera lùi Không | Không | Có | Túi khí người lái và hành khách Có | Có | Có | Túi khí bên và túi khí rèm Không | Không | Có |
Trên đây là bảng thông số kỹ thuật Mazda BT50 được tổng hợp từ nhiều nguồn đáng tin cậy. Bảng thông số sẽ được thay đổi theo từng thời điểm khi dòng xe được nâng cấp lên phiên bản mới. Và Giaxetot sẽ cập nhật liên tục để đảm bảo thông tin luôn chính xác và đáng tin nhất đến quý khách hàng. Nếu cần hỗ trợ thêm về Mazda BT50 hay giá xe Mazda mới nhất, anh chị có thể liên hệ ngay:
Tư vấn Hãng xe MAZDA chính hãng Giá xe ô tô bán tải để biết thêm chi tiết.Có thể bạn quan tâm
|