The ladder là gì

Ladder có nghĩa là (n) Cái thang, móc xích, vòng sợi tuột

  • Ladder có nghĩa là (n) Cái thang, móc xích, vòng sợi tuột
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(n) Cái thang, móc xích, vòng sợi tuột Tiếng Anh là gì?

(n) Cái thang, móc xích, vòng sợi tuột Tiếng Anh có nghĩa là Ladder.

Ý nghĩa - Giải thích

Ladder nghĩa là (n) Cái thang, móc xích, vòng sợi tuột.

Đây là cách dùng Ladder. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Ladder là gì? (hay giải thích (n) Cái thang, móc xích, vòng sợi tuột nghĩa là gì?) . Định nghĩa Ladder là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Ladder / (n) Cái thang, móc xích, vòng sợi tuột. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ladder trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ladder tiếng Anh nghĩa là gì.

ladder /'lædə/* danh từ- thang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=folding ladder+ thang gặp được=the ladder of fame+ thang danh vọng!to kick down ladder- từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp đã giúp mình có địa vị
  • alcoholometers tiếng Anh là gì?
  • anti-trade tiếng Anh là gì?
  • willingly tiếng Anh là gì?
  • mesocarp tiếng Anh là gì?
  • Friedman, Milton (1912-) tiếng Anh là gì?
  • proclaim tiếng Anh là gì?
  • antheridia tiếng Anh là gì?
  • instinctual tiếng Anh là gì?
  • low season tiếng Anh là gì?
  • split-level tiếng Anh là gì?
  • associationistic tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ladder trong tiếng Anh

ladder có nghĩa là: ladder /'lædə/* danh từ- thang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=folding ladder+ thang gặp được=the ladder of fame+ thang danh vọng!to kick down ladder- từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp đã giúp mình có địa vị

Đây là cách dùng ladder tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ladder tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

ladder /'lædə/* danh từ- thang ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng))=folding ladder+ thang gặp được=the ladder of fame+ thang danh vọng!to kick down ladder- từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị tiếng Anh là gì?

từ bỏ nghề nghiệp đã giúp mình có địa vị

The ladder là gì

Nhanh lên, tao mỏi lắm rồi >.< Photo by: Jessica Alves on Unsplash

"Climb up the ladder" = leo lên bậc thang (thành công, danh vọng...) -> nghĩa là ngày càng thành công và quyền lực hơn.

Ví dụ

Can he be the guy to put SKC on his back and climb up the ladder into the playoffs? We also discuss (bàn tán) the encouraging (khích lệ) start (and goal) from Erik Hurtado in Krisztian Nemeth’s absence (vắng mặt). He brings something different to the table and the fans are here for it.

First of all, do not legislate (làm luật) wages (tiền lương). The law of unintended (không được tính trước) consequences (hậu quả) kicks in real fast. Second, it's terrible for youngsters. How do you climb up the ladder if you can't get on the bottom rung? And thirdly, not all jobs should pay $30,000 a year right from the get-go.

Generally (nhìn chung), it takes a bit longer particularly as a woman to climb up the ladder especially if you are trying to follow the right procedures (quy trình) because some men expect something in return when they give you something.

Ngọc Lân

Bài trước: "The meat and potatoes" nghĩa là gì?


Từ: ladder

/'lædə/

  • danh từ

    thang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    folding ladder

    thang gặp được

    the ladder of fame

    thang danh vọng

    Cụm từ/thành ngữ

    to kick down ladder

    từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp đã giúp mình có địa vị

    Từ gần giống

    bladder ladder company step-ladder accommodation-ladder swimming-bladder