1 đô úc bằng bao nhiêu tiền việt nam 2022

Đô la Úc là gì? Nguồn gốc của Đô la Úc? Mệnh giá (các hình thức tiền tệ) của Đô la Úc?1 Đô là Úc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Có thể đổi Đô la Úc ở đâu?

Đô la Úc (mã tiền tệ là AUD) là tên gọi của đồng tiền được sử dụng chính thức tại đất nước Australia. Hiện nay, có không ít người có nhu cầu đổi Đô la Úc sang tiền Việt Nam hoặc ngược lại để đáp ứng nhu cầu, mục đích của mình. Ở bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho các bạn những thông tin cơ bản về Đô la Úc.

Mục lục bài viết

1. Đô la Úc là gì?

Đô la Úc (ký hiệu: $, mã tiền tệ: AUD) là tiền tệ chính thức của khối thịnh vượng chung Australia, bao gồm Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Đảo Norfolk. Nó cũng là tiền tệ chính thức của các Quần đảo Thái Bình Dương độc lập bao gồm Kiribati, Nauru và Tuvalu. Ở ngoài lãnh thổ Úc, nó thường được nhận dạng bằng ký hiệu đô la ($), A$, đôi khi là AU$ nhằm phân biệt với những nước khác sử dụng đồng đô la như Hoa Kỳ (USD, $). Một đô la Úc chia làm 100 cents.

Tính đến tháng 4 năm 2016, Đô la Úc chiếm 6.9% tổng giá trị thị trường, là loại tiền tệ phổ biến thứ năm trên thế giới. Đô la Úc chỉ đứng sau đồng Đô la Mỹ, đồng Euro, đồng Yên Nhật và đồng Bảng Anh trên thị trường ngoại hối. Bởi vì Đô la Úc được đánh giá rất cao tại Úc nên loại tiền tệ này rất phổ biến với các nhà đầu tư. Cũng không có có gì ngạc nhiên khi Đô la Úc được đánh giá cao như vậy khi nó có tính tự do chuyển đổi cao trên thị trường, cộng với sự khả quan của nền kinh tế Úc và hệ thống chính trị, cung cấp lợi ích đa dạng trong đầu tư so với các đồng tiền khác trên thế giới. Hơn thế nữa là sự tiếp xúc gần gũi với nền kinh tế châu Á, trong đó có Việt Nam. Đồng tiền này thường được các nhà đầu tư gọi là Aussie dollar.

2. Nguồn gốc của Đô la Úc:

Vào ngày 14 tháng 2 năm 1966, cùng với đồng pound, shilling và pence đã bị thay thế bởi tiền tệ thập phân. Năm 1963, Thủ tướng Robert Menzies – một người theo chế độ quân chủ – đã đề nghị đặt tên đồng tiền Úc là Royal mặc dù có rất nhiều cái tên khác được gợi ý như: austral, oz, boomer, roo, kanga, emu, dinger, quid, dinkum, ming (biệt danh của Menzies). Dưới sự ảnh hưởng của Menzies khi ông quyết định lựa chọn royal, các bản mẫu đã được thiết kế và in ấn bởi Ngân hàng Dự trữ Úc. Thống đốc Harold Holt công bố quyết định tại Quốc hội vào ngày 5 tháng 6 năm 1963. Một royal sẽ được chia làm 100 cents, nhưng các từ shilling, florin và crown sẽ được dùng để gọi những đồng 10 cents, 20 cents và 50 cents. Cái tên royal đã bị phản đối vì sự thiếu phổ biến, thậm chí Holt và vợ của ông còn bị đe dọa tước đoạt mạng sống. Vào ngày 24 tháng 7, Holt đã có cuộc tiếp xúc với Nội các Chính phủ và khẳng định việc chọn từ royal là một quyết định sai lầm nghiêm trọng và việc chọn tên cần được xem xét lại. Ngày 18 tháng 9, Holt đã trình Quốc hội về việc chọn dollar là cái tên của đồng tiền mới, và được chia làm 100 cents.

Đồng Bảng Úc được phát hành từ năm 1910 và chính thức tách khỏi đồng Bảng Anh từ năm 1931, đã được thay thế bằng đồng đô la vào ngày 14 tháng 2 năm 1966. Tỉ lệ quy đổi của đồng tiền mới là 2 Đô la đổi 1 Bảng Úc, hay 10 shillings đổi 1 Đô la. Tỷ giá ban đầu được gắn vào đồng Bảng Anh với tỷ giá $1 = 8 shillings ($2.50 = UK £1). Năm 1967, Úc rời hệ thống đồng Bảng, tỷ giá đồng Bảng Anh đã được quy đổi sang đồng Đô la Mỹ, và Đô la Úc đã không còn được dựa vào đồng Bảng Anh như trước nữa. Tỷ giá đã được quy đổi sang Đô la Mỹ với tỷ giá A$1 = US$1.12.

Vào ngày 20 tháng 9 năm 2012, một dự án nâng cấp đồng tiền hiện tại đã được thông báo bởi Ngân hàng Dự trữ Úc. Những tờ tiền mới sẽ được nâng cấp về số lượng và chất lượng, đi kèm với đó là các biện pháp chống tiền giả nhằm tăng tính bảo mật. ngày 1 tháng 9 năm 2016, đồng tiền mới đầu tiên (tờ mệnh giá 5 đô la Úc) đã được phát hành. Những mệnh giá còn lại tiếp tục được phát hành vào những năm tiếp theo.

3. Mệnh giá (các hình thức tiền tệ) của Đô la Úc:

Hiện nay, trên thị trường Úc, hai loại tiền là tiền giấy và tiền xu cùng được lưu hành và sử dụng song song, các loại mệnh giá phổ biến của Đô la Úc cụ thể như sau:

3.1. Loại Polymer (tiền giấy):

Về tiền polymer thì ngân hàng dự trữ Úc phát hành chúng với các mệnh giá là 1 AUD, 2 AUD, 5 AUD, 10 AUD, 20 AUD, 50 AUD và 100 AUD.

Ngược dòng lịch sử thì tiền polymer của Úc đã trải qua ba giai đoạn để hoàn thiện như ngày hôm nay, cụ thể như sau:

Giai đoạn 1: Series đầu tiên:

Series đầu tiên của Đô la Úc được phát hành vào năm 1966. Như đã đề cập đến ở trên, đồng bảng đã được thay thế bằng các mệnh giá A$1, A$2, A$10 và A$20 do Ngân hàng Úc phát hành. Vào các năm 1967, 1973, 1984, lần lượt ba tờ A$5, A$50 và A$100 được phát hành.

Giai đoạn 2: Polymer Series:

Vào năm 1988, Ngân hàng Dự trữ Úc đã phát hành tờ tiền polymer đầu tiên. Đây là tờ tiền polymer được làm bằng polypropylen (in ấn bởi Note Printing Australia) nhằm kỷ niệm 200 năm ngày người Châu u định cư ở Úc. Toàn bộ tờ tiền đang trong lưu thông ở giai đoạn này đều được làm bằng polymer.

Giai đoạn 3: New Polymer Series:

Như đã đề cập ở trên thì phiên bản mới của những tờ tiền polymer đang được thiết kế và sản xuất, bắt đầu với tờ A$5 được phát hành vào năm 2016 (cụ thể là ngày 1 tháng 9 năm 2016). Tờ A$10 mới đã được phát hành vào tháng 9 năm 2017. Còn các tờ tiền mệnh giá khác tiếp tục được phát hành vào các năm tiếp theo.

3.2. Tiền xu:

Năm 1966, Royal Australian Mint phát hành tiền xu đô la Úc với các mệnh giá là 1 Cents, 2 Cents, 5 Cents, 10 Cents, 20 Cents, 50 Cents ( trong đó 1 AUD = 100 Cents).

Sau đó, vào năm 1984, đồng xu 1 đô la được phát hành và đến năm 1988 đồng xu 2 đô la được phát hành. Bên cạnh đó, đồng 1 Cents và 2 Cents đã bị ngừng phát hành kể từ năm 1991. Tất cả tiền xu đều miêu tả những thứ cao quý, phổ biến nhất của nước Úc như chuột túi,… cùng hình ảnh Nữ hoàng Elizabeth II ở mặt trước.

Có một điều thú vị nhưng cũng cần phải lưu ý rằng tiền xu của Úc rất dễ bị nhầm lẫn với tiền xu của New Zealand vì chúng có cùng mệnh giá, kích thước và cạnh. Cụ thể là trong lưu thông, đồng 5 cents cũ, đồng 10 cents và 20 cents Đô la New Zealand thường bị nhầm lẫn với những đồng tiền có mệnh giá tương đương của Úc. Năm 2004, tuy kích thước của các đồng xu New Zealand được thay đổi nhưng tiền xu Úc với những mệnh giá dưới đô la vẫn được sử dụng ở cả hai nước. Đồng $1 của Úc có kích thước giống đồng $2 của New Zealand, và ngược lại, đồng $1 của New Zealand có kích thước giống đồng $2 của Úc. Vì thế cho nên không có gì ngạc nhiên khi các đồng xu của Úc thường xuyên được tìm thấy ở New Zealand và ngược lại.

4. 1 Đô là Úc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Tỷ giá đô la Úc cập nhật mới nhất ngày 14/12/2022 là:

1 AUD = 16.173,41 VND

Qua đó, bạn có thể tham khảo các mức giá khác mà chúng tôi đề cập dưới đây, cụ thể:

– 5 AUD = 80.867,07 VND

– 10 AUD = 161.734,14 VND

– 100 AUD = 1.617.341,37 VND

– 1000 AUD = 16.173.413,67 VND

– 1 triệu AUD = 16.173.413.670,00 VND

5. Có thể đổi Đô la Úc ở đâu?

Hiện nay có không ít người đang có nhu cầu xuất ngoại sang Australia hay các nước khác sử dụng đồng đô la Úc như đi du học, xuất khẩu lao động, đầu tư, đi du lịch,… Vì thế họ có nhu cầu mua đồng Đô la Úc để thuận tiện cho việc sử dụng, tiêu dùng tại các quốc gia và vùng lãnh thổ này. Ngược lại, một số người đang sở hữu nhiều đồng Đô la Úc nhưng không có nhu cầu sử dụng chúng. Trong trường hợp này, nếu họ muốn chuyển Đô la Úc thành tiền VNĐ thì cần thực hiện việc bán đồng tiền này.

Để thực hiện giao dịch mua bán Đô la Úc, người dùng nên đến các ngân hàng lớn, uy tín để trao đổi tiền tệ nhằm đảm bảo sự an toàn và chính xác.

Dưới đây chúng tôi sẽ cung cấp cho các bạn về tỷ giá mua bán đô la Úc của một số ngân hàng ở Việt Nam (tính đến ngày 14/12/2022). Lưu ý rằng bảng này chỉ mang tính chất tham khảo, để đảm bảo tính chính xác thì các bạn cần liên hệ với ngân hàng mình muốn giao dịch.

Ngân hàngMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặtBán chuyển khoảnACB15.804,0015.907,0016.227,0016.227,00Agribank15.716,0015.779,0016.370,00BIDV15.712,0015.807,0016.330,00Liên Việt15.851,0016.711,00MB15.668,0015.768,0016.522,0016.522,00Techcombank15.529,0015.793,0016.434,00Vietcombank15.638,0015.796,0016.305,00VietinBank15.809,0015.909,0016.459,00Sacombank15.726,0015.826,0016.492,0016.342,00

Như đã đề cập ở trên, đồng tiền đô la Úc được đánh giá khá cao vì thế việc trao đổi đồng tiền này không quá khó khăn. Bên cạnh việc giao dịch tại các ngân hàng, bạn có thể đổi trực tiếp tại các sân bay. Hoặc các bạn có thể đến Úc đổi tiền tại một số ngân hàng như: Ngân hàng Quốc gia Úc (NAB), Ngân hàng Commonwealth Australia (CBA), Tập đoàn ngân hàng Westpac… Nếu muốn đơn giản hơn nữa thì các bạn cũng có thể đổi trực tiếp tại các tiệm vàng nhưng cần tìm hiểu thật kỹ lưỡng về giá cả và chất lượng.

Ngoài ra, các loại hình thanh toán tự động khá phổ biến tại Úc vì đây là một quốc gia phát triển. Vì thế bạn cũng có thể lựa chọn thanh toán bằng thẻ (cũng cần lưu ý rằng loại thanh toán này mất phí khá cao).