Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi. Giải thích các bước giải: `204m =2040 dm` `36dm =0,36m` `148dm =1480cm` `70hm =70000dm` `4000mm =4m` `742km = 7420hm` `1800cm =1,8m` `950cm =95dm` `5km 27m = 5027m` `8m14cm =814cm` `246dm =24m6dm` `3127cm =3 m 127cm` `7304 m =7km 304m` `36 hm =3600 m` 1480 decimet sang các đơn vị khác1480 decimet (dm)148000 milimet (mm)1480 decimet (dm)14800 centimet (cm)1480 decimet (dm)1480 decimet (dm)1480 decimet (dm)148 met (m)1480 decimet (dm)0.148 kilomet (km)1480 decimet (dm)5826.771653543307 inch (in)1480 decimet (dm)485.56430446194224 feet (ft) Máy tính đổi từ Đêximét sang Centimét (dm → cm). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả. Centimét sang Đêximét (Hoán đổi đơn vị) ĐêximétMột đơn vị chiều dài theo hệ mét bằng một phần mười mét Cách quy đổi dm → cm1 Đêximét bằng 10 Centimét: 1 dm = 10 cm 1 cm = 0.1 dm CentimétCentimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét 1cm tương đương với 0,39370 inch.
Bảng Đêximét sang Centimét0.01 Đêximét = 0.1 Centimét10 Đêximét = 100 Centimét0.1 Đêximét = 1 Centimét11 Đêximét = 110 Centimét1 Đêximét = 10 Centimét12 Đêximét = 120 Centimét2 Đêximét = 20 Centimét13 Đêximét = 130 Centimét3 Đêximét = 30 Centimét14 Đêximét = 140 Centimét4 Đêximét = 40 Centimét15 Đêximét = 150 Centimét5 Đêximét = 50 Centimét16 Đêximét = 160 Centimét6 Đêximét = 60 Centimét17 Đêximét = 170 Centimét7 Đêximét = 70 Centimét18 Đêximét = 180 Centimét8 Đêximét = 80 Centimét19 Đêximét = 190 Centimét9 Đêximét = 90 Centimét20 Đêximét = 200 Centimét |