2 line là gì

danh từ

  dây, dây thép

to hang the clothes on the line → phơi quần áo ra dây thép

  vạch đường, đường kẻ

to draw a line → kẻ một đường


a carved line → đường cong  đường, tuyến

line of sight → đường ngắm (súng)


line of communication → đường giao thông
a telephone line → đường dây điện thoại  hàng, dòng (chữ); câu (thơ)

to begin a new line → xuống dòng


just a line to let someone know that → mấy chữ để báo cho ai biết là
there are some beautiful lines in his poem → trong bài thơ của anh ta có một vài câu hay  hàng, bậc, lối, dãy

to be on a line with → ở cùng hàng với, ngang hàng với


to stand in a line → đứng sắp hàng  (số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn

the lines of a ship → hình nét của một con tàu

  (quân sự) tuyến, phòng tuyến

the front line → chiến tuyến, tuyến đầu


a defence line → tuyến phòng thủ
line of battle → hàng ngũ, đội ngũ; thế trận
to go up the line → đi ra mặt trận  ranh giới, giới hạn

to draw the line somewhere → vạch ra một giới hạn nào đó

  dòng, dòng dõi, dòng giống

to come of a good line → con dòng cháu giống


a line of scholars → một dòng học giả  phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối...

line of conduct → cách ăn ở, cách cư xử

  ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường

to be in the banking line → ở trong ngành ngân hàng


history is his particular line → lịch sử là một môn sở trường của ông ta  (thương nghiệp) mặt hàng, vật phẩm

ground nuts are one pf our export lines → lạc là một trong những mặt hàng xuất khẩu của ta

  (số nhiều) hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành

on the party's lines → theo đường lối của đảng


I can't go on with the work on such lines → tôi không thể tiếp tục làm việc trong hoàn cảnh thế này  (the line) đường xích đạo

to cross the Line → vượt qua đường xích đạo

  lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ)  (quân sự) (the line) quân đội chính quy  (số nhiều) giấy giá thú ((cũng) marriage lines)  (số nhiều) (sân khấu) lời của một vai

'expamle'>on the line

  mập mờ ở giữa

to bring into line [with]

  làm cho đồng ý, làm cho cộng tác (với)

to come into line [with]

  đồng ý công tác (với)

to give someone line enough

  tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt)

to read between the lines

  (xem) read

to toe the line

  (xem) toe

hook, line and sinker

  (xem) sinker  vạch, kẻ thành dòng=to line a sheet of paper → kẻ một tờ giấy

to line out a stone (a piece of wood) → vạch một đường trên phiến đá (trên tấm gỗ) (để cưa)


to line through → gạch đi, xoá đi  làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch

face line d with care → mặt có vết nhăn vì lo lắng

  sắp thành hàng dàn hàng

to line up troops → sắp quân lính thành hàng ngũ


to line out men → dàn quân ra
  sắp hàng, đứng thành hàng ngũ

to line up → đứng thành hàng ngũ


to line out → dàn hàng
  lót

to line a garment → lót một cái áo

  (nghĩa bóng) làm đầy, nhồi, nhét

to line one's stomach → nhồi nhét đầy ruột, ăn no đẫy


to line one's purse → nhét đầy ví
  phủ, đi tơ (chó)@line  đường; tuyến; dòng; băng truyền l. at infinity đường thẳng ở vô tận  l. of action đường tác dụng  l. of apsides (thiên văn) đường cận viễn  l. of behaviour (điều khiển học) tuyến dáng điệu  l. of centers đường tâm  l. of curvature (hình học) đường độ cong  l. of equidistance đường cách đều  l. of force (vật lí) đường sức  l. of intersection giao tuyến  l. of motion quỹ đạo  l. of parallelism đường song song  l. of principal stress đường ứng suất chính  l. of projection đường thẳng chiếu  l. of quickest descent đường đoản thời  l. of reference tuyến quy chiếu   l. of regression (thống kê) đường hồi quy  l. of rupture đường gẫy (của vật liệu)   l. of singularity đường các điểm kỳ dị  l. of striction đường thắt  l. of support tuyến đỡ  l. of zero moment đường có mômen không   acceptance l. đường thu nhận  acoustic delay l. đường trễ âm  antiparalle l.s đường đối song  asymptotic l. đường tiệm cận  base l. of diagram tuyến cơ sở của một biểu đồ  belief l. mức tin cậy  boundary l. đường biên  branch l. đường rẽ nhánh  broken l. đường gấp khúc  calendar l. (thiên văn) đường đổi ngày  central l. đường trung tâm  characteristic l. đường đặc trưng  closed l. đường đóng   coaxial l. đường đồng trục  complex l. đường phức  concurrent l.s những đường thẳng đồng quy  conjugate l.s đường liên hợp  consolidation l. tuyến củng cố  contact l. đường tiếp xúc  contuor l. chu tuyến  dash l. đường gạch (     )  date l. (thiên văn) đường đổi ngày  delay l. (máy tính) đường trễ  diametric(al) l. đường kính  discriminatory l. biệt tuyến, tuyến phân biệt  divergent straight l. đường thẳng phân kỳ  dot dash l. đường chấm gạch ( •  , •  , •  )  dotted l. đường chấm chấm (........)  double l. (hình học) đường kép  double heart l. đường hình tim kép  energy l. đường năng lượng  equalized delay l. đường trễ có đặc trưng cân bằng  equidistant l. đường cánh diều  equipotential l. đường đẳng thế  focal l. đường tiêu  generating l. đường sinh  geodesic l. đường trắc địa  gorge l. đường thắt  harmonic l. đường điều hoà  horizontal l. đường chân trời, đường nằm ngang  hyperbolic l.s đường hyperbolic  ideal l. đường lý tưởng  imaginary l. đường ảo  impulse l. tuyến xung  influence l. đường ảnh hưởng  initial l. đường ban đầu   indeterminate l. of curvature tuyến độ cong bất định  isochromatic l. đường đẳng sắc  isoclinic l. đường đẳng tà  isogonal l. đường đẳng giác  isotropic l. đường đẳng hướng  limiting l. đường giới hạn  load l. đường tải trọng  median l. (hình học) đường trung tuyến  minimal l. đường cực tiểu  mutually perpendicular l.s các đường thẳng thẳng góc nhau  nodal l. đường nút  non isometric l.s các đường không đẳng cực  normal l. pháp tuyến  number l. đường thẳng số  oblique l. đường xiên  parallel l.s (hình học) các đường thẳng song song  paratactic l.s đường paratactic  perpendicular l.s các đường thẳng góc  pipe l. đường ống  polar l. (hình học) đường đối cực  polar reciprocal l.s các đường đối cực  precision delay l. (máy tính) tuyến trễ chính xác  pressure l. tuyến áp  prodiction l. đường dây chuyền (sản xuất)  projecting l. đường chiếu ảnh  pseudo tangent l. đường giả tiếp xúc   real l. đường thẳng thực  reference l. (hình học) tuyến cơ sở   regressiom l. đường hồi quy  rejection l. đường tới hạn; đường bác bỏ (trong phân tích liên tiếp)  rumb l. (hình học) đường tà hành  satellite l. đường vệ tinh  screw l. đường đỉnh ốc  secant l. cát tuyến   shok l. tuyến kích động  singular l. đường kỳ dị  skew l.s đường ghềnh  sonic l. tuyến âm  spectral l. (vật lí) tuyến phổ  spiral delay l. (máy tính) tuyến trễ xoắn ốc   supply l. tuyến cấp liệu  straight l. đường thẳng  stream l. đường dòng, dạng thuôn  striction l. đường thắt  table l. hàng của bảng  tangent l. tiếp tuyến, đường tiếp xúc  thrust l. tuyến lực đẩy  transition l. đường chuyển tiếp  transmission l. đường truyền  trunk l. (kỹ thuật) tuyến chính (dây điện thoại)  ultrasonic delay l. đường trễ siêu âm  unit l. đường thẳng đơn vị  vanishing l. tuyến biến mất  vertical l. đường thẳng đứng  virtual asymptotic l. đường tiệm cận ảo  waiting l. (thống kê) giới hạn kiểm tra; tuyến báo trước

  world l. đường vũ trụ

with new line

with metro line

with tango line

with the command line

with the subject line

line with your mouse