500 tiền triệu tiền bao nhiêu tiền Việt Nam?

Bộ chuyển đổi Won Triều Tiên/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Central Bank of the Democratic People's Republic of Korea, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 15 Th02 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Won Triều Tiên sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

5000 Won Triều Tiên = 138 194.6184 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Won Triều Tiên sang Đồng Việt Nam là Chủ nhật, 23 Tháng một 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

5000 Won Triều Tiên = 125 719.8562 Đồng Việt Nam

Lịch sử Won Triều Tiên / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày KPW /VND kể từ Thứ sáu, 21 Tháng một 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022

1 Won Triều Tiên = 27.6389 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Chủ nhật, 23 Tháng một 2022

1 Won Triều Tiên = 25.1440 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / KPW

DateKPW/VNDThứ hai, 13 Tháng hai 202326.2271Thứ hai, 6 Tháng hai 202326.0917Thứ hai, 30 Tháng một 202326.0794Thứ hai, 23 Tháng một 202326.0549Thứ hai, 16 Tháng một 202326.0458Thứ hai, 9 Tháng một 202326.0580Thứ hai, 2 Tháng một 202326.2613Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202226.2276Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202226.3515Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202226.3389Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202226.6614Thứ hai, 28 Tháng mười một 202227.5333Thứ hai, 21 Tháng mười một 202227.6018Thứ hai, 14 Tháng mười một 202227.4926Thứ hai, 7 Tháng mười một 202227.6361Thứ hai, 31 Tháng mười 202227.6087Thứ hai, 24 Tháng mười 202227.6165Thứ hai, 17 Tháng mười 202227.0377Thứ hai, 10 Tháng mười 202226.5340Thứ hai, 3 Tháng mười 202226.5435Thứ hai, 26 Tháng chín 202226.3609Thứ hai, 19 Tháng chín 202226.2917Thứ hai, 12 Tháng chín 202226.1377Thứ hai, 5 Tháng chín 202226.1285Thứ hai, 29 Tháng tám 202226.0396Thứ hai, 22 Tháng tám 202226.0152Thứ hai, 15 Tháng tám 202226.0031Thứ hai, 8 Tháng tám 202225.9878Thứ hai, 1 Tháng tám 202225.9544Thứ hai, 25 Tháng bảy 202225.9909Thứ hai, 18 Tháng bảy 202226.0549Thứ hai, 11 Tháng bảy 202225.9484Thứ hai, 4 Tháng bảy 202225.9454Thứ hai, 27 Tháng sáu 202225.8308Thứ hai, 20 Tháng sáu 202225.8158Thứ hai, 13 Tháng sáu 202225.7798Thứ hai, 6 Tháng sáu 202225.7619Thứ hai, 30 Tháng năm 202225.7560Thứ hai, 23 Tháng năm 202225.7500Thứ hai, 16 Tháng năm 202225.6638Thứ hai, 9 Tháng năm 202225.5018Thứ hai, 2 Tháng năm 202225.5149Thứ hai, 25 Tháng tư 202225.5398Thứ hai, 21 Tháng ba 202225.4055Thứ hai, 14 Tháng ba 202225.4439Thứ hai, 7 Tháng ba 202225.3910Thứ hai, 28 Tháng hai 202225.3447Thứ hai, 21 Tháng hai 202225.3389Thứ hai, 14 Tháng hai 202225.2554Thứ hai, 7 Tháng hai 202225.1838Thứ hai, 31 Tháng một 202225.1666Thứ hai, 24 Tháng một 202225.2066

Chuyển đổi của người dùnggiá Đô la Mỹ mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23632.3288 VNDthay đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3456.1746 VNDchuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 177.9185 VNDRinggit Malaysia chuyển đổi Đồng Việt Nam1 MYR = 5401.0421 VNDTỷ giá Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 779.5237 VNDTỷ lệ Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 693.7105 VNDtỷ lệ chuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.4712 VNDEuro Đồng Việt Nam1 EUR = 25345.2000 VNDđổi tiền Đồng Việt Nam Bolívar Venezuela1 VND = 10.9854 VEFchuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.4002 VND

Tiền Của Triều Tiên

flag KPW

  • ISO4217 : KPW
  • Triều Tiên
  • KPW Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền KPW

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Won Triều Tiên/Đồng Việt Nam

Thứ tư, 15 Tháng hai 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Won Triều Tiên KPWKPWVND26.26 Đồng Việt Nam VND2 Won Triều Tiên KPWKPWVND52.52 Đồng Việt Nam VND3 Won Triều Tiên KPWKPWVND78.77 Đồng Việt Nam VND4 Won Triều Tiên KPWKPWVND105.03 Đồng Việt Nam VND5 Won Triều Tiên KPWKPWVND131.29 Đồng Việt Nam VND10 Won Triều Tiên KPWKPWVND262.58 Đồng Việt Nam VND15 Won Triều Tiên KPWKPWVND393.87 Đồng Việt Nam VND20 Won Triều Tiên KPWKPWVND525.16 Đồng Việt Nam VND25 Won Triều Tiên KPWKPWVND656.45 Đồng Việt Nam VND100 Won Triều Tiên KPWKPWVND2 625.81 Đồng Việt Nam VND500 Won Triều Tiên KPWKPWVND13 129.05 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: KPW/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYĐô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDBạt Thái LanTHBEuroEURYên NhậtJPYRinggit MalaysiaMYRRiel CampuchiaKHRKip LàoLAK