Alternative to là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ɔl.ˈtɜː.nə.tɪv/

Hoa Kỳ[ɔl.ˈtɜː.nə.tɪv]

Tính từSửa đổi

alternative /ɔl.ˈtɜː.nə.tɪv/

  1. Xen nhau; thay đổi nhau, thay phiên nhau.
  2. Lựa chọn (một trong hai); hoặc cái này hoặc cái kia (trong hai cái); loại trừ lẫn nhau (hai cái). these two plans are necessarily alternative hai kế hoạch này không nhất thiết phải loại trừ lẫn nhau alternative hypothesis giả thuyết để lựa chọn

Danh từSửa đổi

alternative /ɔl.ˈtɜː.nə.tɪv/

  1. Vật thay thế. This thing is an alternative - thứ này là vật thay thế
  2. Sự lựa chọn (một trong hai).
  3. Con đường, chước cách. there is no other alternative không có cách (con đường) nào khác that's the only alternative đó là cách độc nhất

Động từSửa đổi

alternative

  1. Thay thế. (Đồng nghĩa với instead) Choose a cooker alternatives for a pot - hãy chọn một cái nồi cơm điện thay thế cho một cái nồi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /al.tɛʁ.na.tiv/

Tính từSửa đổi

Số ít Số nhiều
Giống đực alternative
/al.tɛʁ.na.tiv/
alternatives
/al.tɛʁ.na.tiv/
Giống cái alternative
/al.tɛʁ.na.tiv/
alternatives
/al.tɛʁ.na.tiv/

alternative gc /al.tɛʁ.na.tiv/

  1. Xem alternatif.

Danh từSửa đổi

Số ít Số nhiều
alternative
/al.tɛʁ.na.tiv/
alternatives
/al.tɛʁ.na.tiv/

alternative gc /al.tɛʁ.na.tiv/

  1. Thế đôi ngả, thế phải lựa chọn (bên này hay bên kia).
  2. (Số nhiều) Hiện tượng xen kẽ nhau; trạng thái xen kẽ nhau. Alternatives de chaud et de froid những đợt nóng lạnh xen kẽ nhau
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Như alternance.
  4. Giải pháp thay thế.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)