Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ɔl.ˈtɜː.nə.tɪv]
Tính từSửa đổi
alternative /ɔl.ˈtɜː.nə.tɪv/
- Xen nhau; thay đổi nhau, thay phiên nhau.
- Lựa chọn (một trong hai); hoặc cái này hoặc cái kia (trong hai cái); loại trừ lẫn nhau (hai cái).
these two plans are necessarily alternative hai kế hoạch này không nhất thiết phải loại trừ lẫn nhau
alternative hypothesis giả thuyết để lựa chọn
Danh từSửa đổi
alternative /ɔl.ˈtɜː.nə.tɪv/
- Vật thay thế.
This thing is an alternative - thứ này là vật thay thế
- Sự lựa chọn (một trong hai).
- Con đường, chước cách.
there is no other alternative không có cách (con đường) nào khác
that's the only alternative đó là cách độc nhất
Động từSửa đổi
alternative
- Thay thế. (Đồng nghĩa với instead)
Choose a cooker alternatives for a pot - hãy chọn một cái nồi cơm điện thay thế cho một cái nồi
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Tính từSửa đổi
|
Số ít
|
Số nhiều
|
---|
Giống đực
|
alternative /al.tɛʁ.na.tiv/
|
alternatives /al.tɛʁ.na.tiv/
| Giống cái
|
alternative /al.tɛʁ.na.tiv/
|
alternatives /al.tɛʁ.na.tiv/
| alternative gc /al.tɛʁ.na.tiv/
- Xem alternatif.
Danh từSửa đổi
Số ít
|
Số nhiều
|
---|
alternative /al.tɛʁ.na.tiv/
|
alternatives /al.tɛʁ.na.tiv/
| alternative gc /al.tɛʁ.na.tiv/
- Thế đôi ngả, thế phải lựa chọn (bên này hay bên kia).
- (Số nhiều) Hiện tượng xen kẽ nhau; trạng thái xen kẽ nhau.
Alternatives de chaud et de froid những đợt nóng lạnh xen kẽ nhau
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Như alternance.
- Giải pháp thay thế.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
|