Amd radeon r5 m420 2gb đánh giá năm 2024

Radeon R5 M420 là một card đồ họa của AMD, ra mắt từ tháng 5/2016. Sản phẩm được thiết kế trên bộ xử lý 22nm và bộ xử lý đồ họa tốc độ cao (Jet Graphic).

Thông số kỹ thuật:

Card hỗ trợ DirectX 12.0, sử dụng chip xử lý đồ họa Jet với kích thước nhỏ chỉ 77 mm² và 1040 triệu bóng bán dẫn.

Radeon R5 M420 không dùng cùng GPU với Radeon R8 M350DX mà sở hữu 384 Shaders (Kỹ thuật tô bóng đồ họa). AMD đã giảm số lượng Shaders nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm ban đầu.

Amd radeon r5 m420 2gb đánh giá năm 2024

AMD Radeon™ R5 đã cải thiện hiệu suất vượt trội so với các card onboard, mang lại trải nghiệm chơi game mượt mà hơn. Công nghệ mới giúp tiết kiệm năng lượng hơn.

Cấu trúc GCN:

Amd radeon r5 m420 2gb đánh giá năm 2024

Cấu trúc này được tối ưu hóa để mang lại hình ảnh rõ ràng gấp nhiều lần, sẵn sàng cho các ứng dụng và game trong tương lai.

Hỗ trợ Windows 10:

Các máy chạy Windows 10 được hỗ trợ với các bản cập nhật driver mới nhất cùng với DirectX 12.0.

Công nghệ AMD Enduro™:

Amd radeon r5 m420 2gb đánh giá năm 2024

Với công nghệ tiết kiệm năng lượng tối ưu, thời gian sử dụng máy với các tác vụ đồ họa được kéo dài. Công nghệ chuyển đổi đồ họa AMD Enduro™ giúp bạn tối đa hóa hiệu suất sử dụng của máy, tự động điều chỉnh tiêu thụ điện năng về 0 watt khi không sử dụng.

Amd radeon r5 m420 2gb đánh giá năm 2024

Bên cạnh đó, công nghệ điều khiển và quản lý đồ họa AMD PowerTune giúp tối ưu hóa hiệu suất đồ họa bằng cách tăng tốc độ xung nhịp lên mức cao nhất.

Ứng dụng tăng tốc của AMD:

Amd radeon r5 m420 2gb đánh giá năm 2024

AMD Radeon R5 M420 được trang bị các ứng dụng hỗ trợ của AMD để tăng cường hiệu suất hệ thống bằng cách tối ưu hóa tốc độ sử dụng các ứng dụng và nhiệm vụ hàng ngày, giúp tiết kiệm thời gian.

Bảng so sánh thông số của các sản phẩm trong dòng Radeon R5 M400:

Amd radeon r5 m420 2gb đánh giá năm 2024

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc và tăng trải nghiệm khách hàng.

Memory Size 4 GB Memory Type DDR3 Memory Bus 64 bit Bandwidth 16.00 GB/s

Render Config

Shading Units 320 TMUs 20 ROPs 8 Compute Units 5 L1 Cache 16 KB (per CU) L2 Cache 128 KB

Theoretical Performance

Pixel Rate 6.800 GPixel/s Texture Rate 17.00 GTexel/s FP32 (float) 544.0 GFLOPS FP64 (double) 34.00 GFLOPS (1:16)

Board Design

Slot Width IGP TDP unknown Outputs Portable Device Dependent

Như tiêu đề, các bác cho e hỏi là nên mua loại nào? Bạn e mua về để làm đồ họa và có cả 3D ạ. Dưới đây là 2 con e đề cử mong các bác xem hộ e với ạ

Thông số của 2 e dell này e xem ở trên anphatcomputer như sau: - Laptop Dell Vostro 3568 XF6C621: + CPU : Intel Core™ i7-7500U(2.7Ghz, 4MB Cache, 3.5Ghz) + RAM : 4GB DDR4 + HDD : 1TB SATA 5400rpm + VGA : AMD Radeon R5 M420 2GB DDR3 + Màn hình : 15.6” Full HD LED(1920x1080) + OS : Ubuntu - Pin : 4 Cell 40Whr + Cân nặng : 2.2kg + Tính năng: Bảo mật vân tay - Laptop Dell Vostro V5568C P62F001-TI78104W10: + CPU : Intel KabyLake Core i7-7500U(2.7GHz up to 3.5Ghz, 4MB Cache) + RAM : 8GB DDR4 + HDD : 1TB SATA 5400rpm + VGA : Nvidia Geforce GT940MX 4GB GDDR5 + Màn hình : 15.6"Full HD (1920x1080) + Pin : 3 cell 42WHr + Cân nặng : 2.1kg

Các bác nào biết con lap nào ngon hơn thì chỉ thêm cho e với ạ. Mức giá giao động từ 10-22tr ạ. Em cảm ơn