Announcement nghĩa là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ə.ˈnɑʊnts/

Ngoại động từSửa đổi

announce ngoại động từ /ə.ˈnɑʊnts/

  1. Báo, loan báo, thông tri. to announce a piece of news loan báo một tin tức to announce a visitor báo có khách
  2. Công bố, tuyên bố.

Chia động từSửa đổi

Nội động từSửa đổi

announce nội động từ /ə.ˈnɑʊnts/

  1. Đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình (ở đài phát thanh).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tuyên bố ra ứng cử.

Chia động từSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)