Tiếng Anh là một trong những môn học quan trọng trong chương trình giáo dục tiểu học. Tiếng Anh không chỉ giúp học sinh hình thành và phát triển năng lực giao tiếp bằng tiếng Anh mà còn góp phần hình thành và phát triển các năng lực chung để sống và làm việc hiệu quả hơn. Đồng thời tiếng Anh cũng là công cụ giao tiếp quốc tế cần thiết để học sinh tiếp cận tri thức mới trên toàn cầu, giúp các em có cơ hội tìm hiểu các nền văn hóa khác nhau trên thế giới, qua đó góp phần vào việc phát triển phẩm chất và năng lực cá nhân, trở thành một công dân toàn cầu. Show
Mục tiêu cơ bản của chương trình tiếng Anh tiểu học là nhằm giúp học sinh hình thành và phát triển năng lực giao tiếp thông qua rèn luyện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và các kiến thức ngôn ngữ (ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp). Hiểu rõ tầm quan trọng của môn tiếng Anh với mọi học sinh tiểu học, TKBooks cùng các thầy cô giáo xuất bản cuốn sách Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh Lớp 2, với mục đích cung cấp cho các em học sinh lớp 2 một cuốn sách tham khảo để giúp các em có thể học và ôn luyện kiến thức, kỹ năng tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả. Sách bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh lớp 2Nội dung cuốn sáchCuốn sách gồm 16 đơn vị bài học bám sát kiến thức trọng tâm trong sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 2 Global Success của Nhà xuất bản Giáo Dục. Trong mỗi bài học, các em sẽ được ôn lại kiến thức trọng tâm và được thực hành làm các bài tập từ cơ bản đến nâng cao về ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp và các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Hơn nữa, nội dung sách được thiết kế với nhiều màu sắc và hình ảnh sinh động, sẽ giúp học sinh học tập thú vị hơn. Nội dung trong sách Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh lớp 2Mục lục
Ưu điểm của cuốn sách:
Hi vọng rằng cuốn sách Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh – Lớp 1 này sẽ là một tài liệu hữu ích giúp các em có thể học tốt tiếng Anh ngay từ khi còn nhỏ. Theo chương trình học của Bộ Giáo Dục và Đào Tạo, tiếng Anh là môn học bắt buộc từ lớp 3. Vì thế, việc sớm hình thành thói quen học tiếng Anh cho bé từ lớp 2 là vô cùng cần thiết bởi khi đã quen với việc học tiếng Anh, bé sẽ giảm áp lực và không bị bỡ ngỡ khi theo học môn học này tại trường. Hiểu được vấn đề trên, FLYER đã tổng hợp kiến thức và bài tập tiếng Anh lớp 2 (theo sách English Discovery 2) giúp bé dễ dàng ôn tập và thực hành hiệu quả. Hãy cùng học với FLYER nhé! 1. Giới thiệu sách English Discovery 2 cho bé học lớp 2Sách English Discovery 2 thuộc bộ sách English Discovery do Nhà xuất bản Đại học Sư phạm và Nhà xuất bản Pearson biên soạn, độc quyền phát hành trên toàn quốc bởi Công ty TNHH Đầu tư và phát triển Giáo dục Cánh Buồm. Nội dung sách được xây dựng phù hợp với chương trình Làm quen tiếng Anh 1, 2 và chương trình tiếng Anh cấp tiểu học trong Chương trình Giáo dục Phổ thông mới. Sách English Discovery 2Nội dung sách bao gồm 8 chủ đề chính (tương ứng 8 unit) và một số chủ đề phụ. Các chủ đề được lựa chọn rất gần gũi với bé như: gia đình, quần áo, các bộ phận trên cơ thể,… và được minh họa bằng những hình ảnh đầy màu sắc, vui nhộn. Qua đó, bé sẽ học được từ vựng, cấu trúc quen thuộc và dần hình thành khả năng giao tiếp tiếng Anh đơn giản hàng ngày. Bộ sách cung cấp đa dạng các tài liệu học tập. Bên cạnh sách bài học, sách bài tập, bộ sách còn có thẻ hình (flashcard) giúp bé tăng khả năng nhớ từ vựng qua hình ảnh; thẻ kể chuyện (story card), file audio và kênh Youtube English Discovery hỗ trợ việc học tiếng Anh theo sách của bé. 2. Tóm tắt kiến thức từ Unit 1 – 8Sách English Discovery 2 được thiết kế gồm 8 chủ đề tương ứng với 8 unit. Ở mỗi unit, các bé sẽ được tìm hiểu 4 nội dung chính:
Phần mở đầu: WelcomeỞ phần mở đầu này, các bé sẽ được ôn luyện lại những từ vựng quen thuộc như từ vựng về số đếm từ 1-10, màu sắc cơ bản và một số cụm động từ đơn giản. Phần mở đầu: WelcomeUnit Từ vựng Phát âm Nghĩa Welcome One /wʌn/ Một Two /tu:/ Hai Three /θri:/ Ba Four /fɔ:/ Bốn Five /faiv/ Năm Six /siks/ Sáu Seven /’sevn/ Bảy Eight /eit/ Tám Nine /nait/ Chín Ten /ten/ Mười Red rɛd Đỏ Orange ˈɒrɪnʤ Cam Yellow ˈjɛləʊ Vàng Purple ˈpɜːpl Tím Blue bluː Xanh dương Green griːn Xanh lá Pink pɪŋk Hồng Stand up stænd ʌp Đứng lên Jump ʤʌmp Nhảy Turn around tɜːn əˈraʊnd Xoay vòng Sit down sɪt daʊn Ngồi xuống Hãy giúp bé ôn tập lại những từ vựng trên qua video sau đây bạn nha! Từ vựng phần mở đầu: Welcome Ngoài ra, bạn cũng nên khuyến khích bé hát theo những video bài hát vui nhộn, như video tập đếm số 1-10 bằng tiếng Anh sau đây, để bé có thể ghi nhớ từ vựng tốt hơn: Học đếm từ 1-10 với các chú gà Unit 1: My toysĐến với chủ đề đầu tiên, bé sẽ được làm quen với từ vựng về các món đồ chơi và số đếm từ 11-20; theo đó, bé sẽ được học thêm cấu trúc hỏi về đồ vật và số lượng đồ vật. Về phần ngữ âm, các bé sẽ luyện tập 2 ngữ âm là “/e/” và “/ɒ/”. Unit 1: My toysTừ vựngUnit Từ vựng Phát âm Nghĩa Unit 1: My toys Car kɑː Xe hơi Boat bəʊt Thuyền Bike baɪk Xe đạp Kite kaɪt Con diều Doll dɒl Búp bê Ball bɔːl Trái banh Train treɪn Tàu lửa Eleven /ɪˈlevn/ Số mười một Twelve /twelv/ Số mười hai Thirteen /ˌθɜːrˈtiːn/ Số mười ba Fourteen /ˌfɔːrˈtiːn/ Số mười bốn Fifteen /ˌfɪfˈtiːn/ Số mười lăm Sixteen /ˌsɪksˈtiːn/ Số mười sáu Seventeen /ˌsevnˈtiːn/ Số mười bảy Eighteen /ˌeɪˈtiːn/ Số mười tám Nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/ Số mười chín Twenty /ˈtwenti/ Số hai mươi Bạn cũng có thể cho bé ôn tập lại từ vựng unit 2 qua video sau đây: Ôn tập từ vựng Unit 1: My toys Ngữ âmUnit Ngữ âm Ví dụ Unit 1: My toys /e/ hen, pen, red /ɒ/ box, doll, frog Cấu trúcUnit Câu hỏi Ý nghĩa Câu trả lời Ý nghĩa Unit 1: My toys What’s this? Đây là cái gì? It’s a car. Đây là chiếc xe hơi. How many dolls? Có bao nhiêu con búp bê? Eleven dolls. Có 11 con búp bê. Unit 2: My familyỞ chủ đề 2, các bé sẽ được học từ vựng về cách gọi những người thân trong gia đình; cách hỏi về nơi chốn cũng như luyện tập ngữ âm “/ʌ/” và “/æ/”. Unit 2: My familyTừ vựngUnit Từ vựng Phát âm Nghĩa Unit 2: My family Granny ˈgræni Bà nội hoặc bà ngoại Grandad ˈgrændæd Ông nội hoặc ông ngoại Friend frɛnd Bạn Uncle ˈʌŋkl Chú hoặc Bác Aunt ɑːnt Dì hoặc Cô Cousin ˈkʌzn Anh em họ Brother ˈbrʌðə Anh trai hoặc Em trai Sister ˈsɪstə Chị gái hoặc Em gái Tổng hợp từ vựng unit 2: My family Ôn tập từ vựng Unit 2: My family Xem thêm: 100+ từ vựng về gia đình bằng tiếng Anh Ngữ âmUnit Ngữ âm Ví dụ Unit 2: My family /ʌ/ bus, bug, mum /æ/ dad, map, van Cấu trúcUnit Câu hỏi Ý nghĩa Câu trả lời Ý nghĩa Unit 2: My family Where’s my dad? Bố của tôi đang ở đâu? He’s in the kitchen. Ông ấy ở trong nhà bếp. Unit 3: My bodyCác bộ phận trên cơ thể như tay, chân, đầu,… gọi tiếng Anh là gì nhỉ? Bé đã biết bao nhiêu từ vựng chỉ các bộ phận rồi? Với unit 3: My body, các bé lớp 2 sẽ học từ vựng về các bộ phận trên cơ thể và các động từ thường dùng với các bộ phận ấy. Bên cạnh đó, bé còn được làm quen với câu mệnh lệnh, cách mô tả đặc điểm cơ thể và tìm hiểu về hai ngữ âm “/m/”, “/ɪ/”. Unit 3: My bodyTừ vựngUnit Từ vựng Phát âm Nghĩa Unit 3: My body Hands hændz Đôi tay Fingers ˈfɪŋgəz Ngón tay Toes təʊz Ngón chân Arms ɑːmz Cánh tay Legs lɛgz Chân Body ˈbɒdi Cơ thể Feet fiːt Đôi chân Head hɛd Cái đầu Touch tʌʧ Chạm Clap klæp Vỗ tay Shake ʃeɪk Lắc lư Wave weɪv Vẫy tay Stamp stæmp Giậm chân Move muːv Di chuyển Bé có thể ôn lại bài học qua video sau: Ôn tập từ vựng Unit 3: My body Xem thêm: 100+ từ vựng, thành ngữ về các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh Ngữ âmUnit Ngữ âm Ví dụ Unit 3: My body /m/ mouse, mug, mat /ɪ/ big, pink, fish Cấu trúcUnit Cấu trúc Ý nghĩa Unit 3: My body Move your legs Di chuyển chân của bạn. I’ve got two legs Tôi có hai chân. Unit 4: My faceMắt, mũi, miệng và các chi tiết khác trên khuôn mặt tiếng Anh là gì nhỉ? Làm thế nào để miêu tả các bộ phận trên khuôn mặt vậy ta? Thắc mắc của bé sẽ được giải đáp ngay qua unit 4: My face. Đến với unit này, các bé sẽ học cách sử dụng các danh từ liên quan đến khuôn mặt và tính từ tả các bộ phận ấy, đi kèm với đó là cấu trúc giúp bé miêu tả các chi tiết đặc điểm trên khuôn mặt. Cuối cùng, các bé sẽ được tìm hiểu và luyện tập ngữ âm với “/n/” và “/f/”. Unit 4: My faceTừ vựngUnit Từ vựng Phát âm Nghĩa Unit 4: My face Hair heə Tóc Face feɪs Khuôn mặt Eyes aɪz Đôi mắt Mouth maʊθ Cái miệng Nose nəʊz Cái mũi Ears ɪəz Đôi tai Short ʃɔːt Thấp Small smɔːl Nhỏ Long lɒŋ Dài Big bɪg To Video dưới đây sẽ giúp bé ôn tập lại các kiến thức ở unit 4 hiệu quả: Ôn tập từ vựng Unit 4: My face Ngữ âmUnit Ngữ âm Ví dụ Unit 4: My face /n/ nine, nuts, net /f/ fox, four, feet Cấu trúcUnit Cấu trúc Ý nghĩa Unit 4: My face I’ve got a small mouth Tôi có cái miệng nhỏ. He’s got short hair Anh ấy có mái tóc ngắn. Unit 5: AnimalsCùng khám phá thế giới động vật qua unit 5: Animals. Tại đây, bé sẽ học cách gọi tên những con vật quen thuộc, cách đặt câu hỏi và trả lời về đặc điểm của chúng. Về phần ngữ âm, bé sẽ được tìm hiểu về ngữ âm quen thuộc là âm “/k/”. Unit 5: AnimalsTừ vựngUnit Từ vựng Phát âm Nghĩa Unit 5: Animals Horse hɔːs Con ngựa Sheep ʃiːp Con cừu Cow kaʊ Con bò Turkey ˈtɜːki Con gà tây Hen hɛn Con gà mái Goat gəʊt Con dê Duck dʌk Con vịt Frog frɒg Con ếch Xem thêm: Hack vốn từ vựng tiếng Anh chủ đề thú cưng chỉ trong 5 phút Ngữ âmUnit Ngữ âm Ví dụ Unit 5: Animals /k/ cats, catch Ken, Kangaroo, Kitchen Cấu trúcUnit Câu hỏi Ý nghĩa Câu trả lời Ý nghĩa Unit 5: Animals Is it a cow? Is it big? Is it white? Nó có phải là con bò? Nó có to không? Nó có màu trắng không? It’s small. It’s brown. It’s got four legs Nó nhỏ. Màu nâu. Nó có 4 chân. Bé có thể ôn tập tổng hợp kiến thức ở Unit 5 nói chung qua video sau: Ôn tập Unit 5: Animals Unit 6: FoodNếu muốn nói “Mình thích ăn cá.” hay “Mình không thích ăn pizza” thì bé sẽ nói như thế nào? Ở unit 6 – chủ đề về đồ ăn, bé sẽ được học từ vựng về các món ăn quen thuộc hàng ngày và cấu trúc diễn tả món ăn mình thích và không thích. Sau cùng là phần luyện ngữ âm với hai âm “/kw/” và “/ks/”. Unit 6: FoodTừ vựngUnit Từ vựng Phát âm Nghĩa Unit 6: Food Rice raɪs Cơm Hot dogs hɒt dɒgz Bánh Hot dogs Eggs ɛgz Những quả trứng Chicken ˈʧɪkɪn Gà Burgers ˈbɜːgəz Những cái bánh burger Pizza ˈpiːtsə Bánh pizza Bananas bəˈnɑːnəz Những quả chuối Fish fɪʃ Cá Apples ˈæplz Những quả táo Xem thêm: Nắm trọn bộ từ vựng về các loại đồ ăn – thực phẩm trong tiếng Anh Ngữ âmUnit Ngữ âm Ví dụ Unit 6: Food /kw/ queen, quick /ks/ fox, box Cấu trúcUnit Cấu trúc Ý nghĩa Unit 6: Food I like bananas Tôi thích những quả chuối. I don’t like fish Tôi không thích cá. Cùng bé ôn tập lại từ vựng unit 6 qua video sau đây bạn nhé! Ôn tập unit 6: Food Unit 7: ClothesVới chủ đề về quần áo này, các bé sẽ được học từ vựng về trang phục hằng ngày như: áo thun, váy, đầm,.. Ngoài ra, bé còn được học cách miêu tả quần áo chi tiết hơn và làm quen với các câu mệnh lệnh liên quan đến chủ đề này. Về phần ngữ âm, hai âm “/aɪ/” và “/p/” chính là nội dung chính của unit 7. Unit 7: ClothesTừ vựngUnit Từ vựng Phát âm Nghĩa Unit 7: Clothes Dress drɛs Cái đầm Skirt skɜːt Cái váy Shoes ʃuːz Đôi giày Hat hæt Mũ Socks sɒks Đôi vớ T-shirt ˈtiːʃɜːt Áo thun Trousers ˈtraʊzəz Quần dài Xem thêm: 150+ từ vựng về quần áo thông dụng Ngữ âmUnit Ngữ âm Ví dụ Unit 7: Clothes /aɪ/ bike, mice, rice, white /p/ cap, ship, map Cấu trúcUnit Cấu trúc Ý nghĩa Unit 7: Clothes I’m wearing red trousers. Tôi đang mặc quần dài đỏ. I’m wearing a red dress. Tôi đang mặc đầm đỏ. Put on your T-shirt. Take off your shoes. Mặc áo thun của bạn vào. Cởi giày bạn ra. Để giúp bé ôn tập lại từ vựng và các kiến thức khác của unit 7, bạn có thể cho bé xem video sau: Ôn tập unit 7: Clothes Unit 8: WeatherChủ đề cuối cùng trong sách sẽ giúp bé làm quen với các từ vựng về thời tiết. Bé sẽ được học cách đặt câu hỏi về thời tiết mà bé yêu thích cũng như cách miêu tả chúng. Phần ngữ âm của unit này là hai âm “/əʊ/” và “/eɪ/”. Unit 8: WeatherTừ vựngUnit Từ vựng Phát âm Nghĩa Unit 8: Weather Sunny ˈsʌni Nhiều nắng Cloudy ˈklaʊdi Nhiều mây Snowy ˈsnəʊi Nhiều tuyết Rainy ˈreɪni Nhiều mưa Windy ˈwɪndi Nhiều gió Cool kuːl Mát mẻ Tổng hợp từ vựng unit 8: Weather Xem thêm: “Quét sạch” toàn bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết! Ngữ âmUnit Ngữ âm Ví dụ Unit 8: Weather /əʊ/ clothes, nose, old /eɪ/ baby, plays, shapes Tổng hợp ngữ âm unit 8: Weather Cấu trúcUnit Cấu trúc Ý nghĩa Unit 8: Weather Do you like snowy days? Bạn có thích những ngày nhiều tuyết không? It’s a sunny day. Đó là ngày nhiều nắng. It’s rainy Đó là ngày đầy mưa. Tổng hợp ngữ pháp unit 8: Weather Video sau đây sẽ giúp bé ôn lại toàn bộ từ vựng unit 8 theo cách vui nhộn nhất: Ôn tập unit 8: Weather 3. Tổng hợp dạng bài tập tiếng Anh lớp 2Kiểm tra kỹ năng ngheNghe (Listening) là một trong những kỹ năng quan trọng cần luyện tập nhiều trong quá trình học tiếng Anh. Chính vì thế, khi hướng dẫn bé học kỹ năng nghe tiếng Anh, bố mẹ cần lưu ý những dạng bài tập sau đây: Các dạng bài tập kiểm tra kỹ năng ngheDạng bài tậpCách làmListen and point.Then trace (Nghe và chỉ vào đáp án. Sau đó đồ đáp án) Với bài tập này, bé sẽ nghe đoạn audio, chỉ vào hình ảnh theo audio hướng dẫn và đồ lại đáp án đã có sẵn trên hình.Listen and chant (Nghe và lặp lại)Các bé sẽ nghe đoạn audio và lặp lại theo nội dung đã được nghe.Listen and point. Then match (Nghe và chỉ vào đáp án. Sau đó nối đáp án khớp với hình ảnh đã cho)Với bài tập này bé sẽ được nghe đoạn audio, chỉ vào các từ theo như nội dung đã nghe. Sau đó, bé sẽ nối các từ đã cho khớp với hình ảnhLook. Listen and sing (Nhìn hình ảnh. Nghe đoạn audio và hát theo)Các bé sẽ được nghe đoạn audio và tập hát theo nội dung đã nghe.Listen and circle (Nghe và khoanh tròn)Các bé sẽ nghe đoạn audio và khoanh tròn đáp án đúngListen and say (Nghe và nói)Các bé sẽ nghe đoạn audio và đóng vai nói lại theo nội dung đã ngheListen and colour. Then say (Nghe và tô màu. Sau đó nói theo)Ở bài tập này, các bé sẽ nghe và tô màu theo nội dung đã nghe. Sau đó, đóng vai nói lại theo đoạn audio.Listen and point. Then say. (Nghe và chỉ vào đáp án. Sau đó nói theo)Bé sẽ nghe và chỉ vào từ vựng theo nội dung đã nghe. Sau đó nói lại theo nội dung của đoạn audio.Listen and find. Then sing. (Nghe và tìm đáp án trong hình. Sau đó hát theo)Nghe đoạn audio và tìm đáp án trong hình theo nội dung đã nghe. Sau đó hát theo đoạn audio.Listen and say. Then ask and answer (Nghe và nói theo. Sau đó hỏi và trả lời)Ở bài tập này, bé sẽ được nghe đoạn đối thoại giữa hai nhân vật và luyện tập nói theo. Sau đó, bé sẽ đóng vai nhân vật trong đoạn hội thoại và lần lượt hỏi – đáp.Listen to the story. Read (Nghe câu chuyện và đọc nội dung)Nghe đoạn audio về nội dung câu chuyện. Sau đó, bé tự đọc lại mẫu truyện đã cho.Listen and number. Then trace and write (Nghe và điền số. Sau đó đồ lại đáp án và điền chữ cái theo yêu cầu)Với dạng bài tập như thế này, bé sẽ được nghe đoạn audio và điền số tương ứng với nội dung đã nghe. Sau đó, bé sẽ đồ từ vựng đã cho và điền chữ cái theo yêu cầu vào chỗ trống.Listen and tick (✓) (Nghe và tick vào đáp án đúng)Bé sẽ nghe đoạn audio và tick vào đáp án theo nội dung đã nghe.Tổng hợp các dạng bài tập luyện tập kỹ năng ngheKiểm tra kỹ năng nóiCác dạng bài tập kiểm tra kỹ năng nóiDạng bài tậpCách làmSay and colour (Tập nói và tô màu)Tập nói và tô màuAct out the story (Đóng vai và diễn lại câu chuyện)Bé sẽ đóng vai các nhân vật theo mẩu truyện đã cho và diễn lại câu chuyện.Count and write. Then ask and answer (Đếm và viết)Bé sẽ đếm số đồ vật theo hình ảnh đã cho và viết số tương ứng. Sau đó, bé sẽ tập hỏi và trả lời theo cấu trúc đã học. Ví dụ: “ A: How many balls? B: Eighteen balls.”Point and say (Chỉ vào hình và nói)Ở bài tập này, bé sẽ chỉ vào hình và tập nói theo nội dung trong hìnhLook and say (Nhìn hình và nói theo)Bé sẽ nhìn vào hình đã cho và tập nói theo các cấu trúc đã học.Tổng hợp các dạng bài tập luyện tập kỹ năng nóiKiểm tra kỹ năng đọcCác dạng bài tập kiểm tra kỹ năng đọcDạng bài tậpCách làmRead and draw. Then say (Đọc và vẽ. Sau đó tập nói)Bé sẽ đọc nội dung đã cho và vẽ theo yêu cầu. Sau đó, bé tập nói lại.Listen to the story. Read (Nghe câu chuyện và đọc nội dung)Nghe đoạn audio về nội dung câu chuyện. Sau đó, bé tự đọc lại mẫu truyện đã cho.Read. Draw and colour (Đọc. Vẽ và tô màu)Bé sẽ đọc nội dung đã cho, sau đó vẽ và tô màu theo hướng dẫn.Tổng hợp các dạng bài tập luyện tập kỹ năng đọcKiểm tra kỹ năng viếtCác dạng bài tập kiểm tra kỹ năng viếtDạng bài tậpCách làmLook and write (Nhìn và viết)Ở bài tập này, bé sẽ nhìn vào hình ảnh đã cho và điền đáp án đúng vào chỗ trốngLook and find. Circle ten differences (Nhìn và tìm. Khoanh tròn 10 điểm khác nhau)Với dạng bài tập này, bé sẽ nhìn vào hình và khoanh tròn điểm khác biệt theo yêu cầuTổng hợp các dạng bài tập luyện tập kỹ năng viết4. Bài tập tiếng Anh lớp 2 từ Unit 1-8 (có đáp án)Tổng kếtCác bé ơi, vậy là chúng ta đã cùng nhau ôn tập xong những kiến thức tiếng Anh lớp 2 (theo sách English Discovery 2) rồi đấy! Đừng quên thực hành ngay những kiến thức vừa học với các bài tập bổ trợ nhé! Chúc bé học tốt! |