Bàn ghế văn phòng tiếng trung là gì năm 2024

办公桌

(bàngōng zhuō)

Cách một người bản xứ nói điều này

Bàn ghế văn phòng tiếng trung là gì năm 2024

Cách một người bản xứ nói điều này

Bàn ghế văn phòng tiếng trung là gì năm 2024

Các từ và mẫu câu liên quan

một chút ...; một đống ...

一把……

Bàn ghế văn phòng tiếng trung là gì năm 2024

Chúng tôi khiến việc học trở nên vui nhộn

Bàn ghế văn phòng tiếng trung là gì năm 2024

các video Tiktok cho bạn đắm mình vào một ngôn ngữ mới? Chúng tôi có nhé!

Bàn ghế văn phòng tiếng trung là gì năm 2024

Một phương pháp mà dạy bạn cả những từ chửi bới? Cứ tưởng là bạn sẽ không hỏi cơ.

Bàn ghế văn phòng tiếng trung là gì năm 2024

Những bài học làm từ lời bài hát yêu thích của bạn? Chúng tôi cũng có luôn.

Tìm kiếm các

noidung bạn yêu thích

Học nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm

Bàn ghế văn phòng tiếng trung là gì năm 2024

Xem video

Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ

Bàn ghế văn phòng tiếng trung là gì năm 2024

Học từ vựng

Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video

Bàn ghế văn phòng tiếng trung là gì năm 2024

Chat với Membot

Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi

Công thức bí mật của Memrise

Bàn ghế văn phòng tiếng trung là gì năm 2024

Giao tiếp

Được hiểu bởi người khác

Bàn ghế văn phòng tiếng trung là gì năm 2024

HỌC TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ĐỒ ĐẠC TRONG NHÀ

  1. Sắp đặt đồ đạc trong nhà: 家具陈设 Jiājù chénshè

1. Bàn nhỏ: 小桌 xiǎo zhuō

2. Bàn vuông: 方桌 fāngzhuō

3. Bàn tròn: 圆桌 yuánzhuō

4. Bàn chữ nhật: 长方桌 cháng fāngzhuō

5. Bàn bầu dục: 腰型圆桌 yāo xíng yuánzhuō

6. Bàn tháo rời: 活板桌 huó bǎn zhuō

7. Bàn di động: 活动桌 huódòng zhuō

8. Bàn gấp: 折面桌 zhé miàn zhuō

9. Bàn mở rộng thu hẹp: 可伸缩桌 kě shēnsuō zhuō

10. Bàn một chân: 独脚桌 dú jiǎo zhuō

11. Bàn liền tường: 嵌强桌 qiàn qiáng zhuō

12. Bàn mạt chược: 麻将桌 májiàng zhuō

13. Bàn cờ: 棋卓 qí zhuō

14. Bàn để bể cá cảnh: 金鱼缸桌 jīn yúgāng zhuō

15. Bàn ăn quay tròn: 餐桌转盘 cānzhuō zhuànpán

16. Bàn thờ: 供桌 gòngzhuō

17. Khăn trải bàn: 桌布 zhuōbù

18. Mặt bàn: 桌面 zhuōmiàn

19. Bàn làm việc: 写字台 xiězìtái

20. Bàn trang điểm: 梳妆台 shūzhuāng tái

21. Bàn làm việc của thợ máy, thợ mộc: 工作台 gōngzuò tái

22. Khăn trải bàn: 台布 táibù

23. Đèn bàn: 台灯 táidēng

24. Bàn trà: 茶几 chájī

25. Bộ bàn: 套几 tào jī

26. Bàn trà có ngăn kéo: 有抽屉茶几 yǒu chōutì chájī

27. Ghế vuông, ghế đẩu: 方凳 fāng dèng

28. Ghế dài: 张凳 zhāng dèng

29. Ghế tròn, ghế đôn: 圆凳 yuán dèng

30. Ghế sứ: 瓷灯 cí dēng

31. Ghế đá: 石凳 shí dèng

32. Ghế bậc thang: 梯凳 tī dèng

33. Ghế mây (tre): 竹凳 zhú dèng

34. Ghế băng: 板条凳 bǎn tiáo dèng

35. Ghế xoay: 转动凳 zhuǎndòng dèng

36. Ghế có đệm để chân: 软垫搁脚凳 ruǎn diàn gē jiǎo dèng

37. Ghế trong phòng tắm: 浴室凳子 yùshì dèngzǐ

38. Ghế tựa: 椅子 yǐzi

39. Ghế có tay vịn: 扶手椅 fúshǒu yǐ

40. Ghế tựa dài: 长椅 cháng yǐ

41. Ghế xích đu, ghế chao: 摇椅 yáoyǐ

42. Ghế xoay: 转椅 zhuànyǐ

43. Ghế tựa lưng: 靠背椅 kàobèi yǐ

44. Ghế nằm: 躺椅 tǎngyǐ

45. Ghế ngủ, ghế bố: 睡椅 shuì yǐ

46. Ghế trẻ con: 小孩坐椅 xiǎohái zuò yǐ

47. Ghế mây: 藤椅 téng yǐ

48. Ghế mây hình chậu: 盆形滕椅 pén xíng téng yǐ

49. Ghế nhựa: 塑料椅 sùliào yǐ

50. Ghế có thể lộn ngược: 可翻动椅 kě fāndòng yǐ

51. Ghế gập: 折叠椅 zhédié yǐ

52. Xe lăn, xe đẩy: 轮椅 lúnyǐ

53. Ghế xoay có tay vịn: 扶手转椅 fúshǒu zhuànyǐ

54. Ghế cạnh (ghế xếp): 边椅 biān yǐ

55. Ghế thẳng không có tay vịn: 无靠手直椅 wú kàoshǒu zhí yǐ

56. Ghế bành: 太师椅 tàishīyǐ

57. Ghế ngồi trang điểm: 梳妆椅 shūzhuāng yǐ

58. Khăn trải ghế: 椅套 yǐ tào

59. Đệm ghế: 椅垫 yǐ diàn

60. Ghế sô pha: 沙发 shāfā

61. Sô pha hai khúc: 两节沙发 liǎng jié shāfā

62. Sô pha tam dụng (ba tác dụng): 三用沙发 sān yòng shāfā

63. Sô pha nằm ngồi: 坐卧两用沙发 zuò wò liǎng yòng shāfā

64. Sô pha góc xoay: 转角沙发 zhuǎnjiǎo shāfā

65. Khăn trải sô pha: 沙发套 shāfā tào

66. Gối dựa: 靠枕 kàozhěn

67. Tủ: 柜子 guìzi

68. Tủ quần áo: 衣柜 yīguì

69. Tủ đựng bát đĩa: 碗碟柜 wǎn dié guì

70. Tủ đầu giường: 床头柜 chuángtóuguì

71. Tủ thuốc: 药品柜 yàopǐn guì

72. Tủ đựng dụng cụ ăn uống: 餐具柜 cānjù guì

73. Tủ kính: 玻璃柜 bōlí guì

74. Tủ đựng bộ dàn (cassette): 音响柜 yīnxiǎng guì

75. Tủ đứng: 墙柜 qiáng guì

76. Tủ vuông: 方柜 fāng guì

77. Tủ âm tường: 壁橱 bìchú

78. Tủ đựng giấy tờ: 文件柜 wénjiàn guì

79. Tủ bày đồ cổ: 古玩柜 gǔwàn guì

80. Tủ sách: 书柜 shūguì

81. Tủ sách, quầy sách: 书橱 shūchú

82. Giá sách: 书架 shūjià

83. Va ly da: 皮箱 pí xiāng

84. Thùng bằng tre (hòm): 竹箱 zhú xiāng

85. Hòm gỗ long não: 樟木箱 zhāng mù xiāng

86. Thùng sắt (hòm sắt): 铁皮箱 tiěpí xiāng

87. Thùng hai đáy: 夹底箱 jiā dǐ xiāng

88. Va ly du lịch: 旅行箱 lǚxíng xiāng

89. Hộp trang điểm: 梳妆箱 shūzhuāng xiāng

90. Va ly hành lý có bánh: 轮式行李箱 lún shì xínglǐ xiāng

91. Két sắt: 保险箱 bǎoxiǎnxiāng

92. Nắp hòm: 箱套 xiāng tào

93. Giá để ô: 伞架 sǎn jià

94. Giá để giày: 鞋架 xié jià

95. Giá để mũ: 帽架 mào jià

96. Giá mắc áo: 衣架 yījià

97. Mắc treo áo: 衣钩 yī gōu

98. Túi đựng áo: 罩衣袋 zhào yīdài

99. Túi du lịch: 旅行袋 lǚxíng dài

100. Cặp đựng giấy tờ: 公文包 gōngwén bāo

Địa chỉ: Số 12, Ngõ 93, Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội

Email: [email protected]

Hotline: 097.5158.419 ( Cô Thoan)