Trọng âm:
- IPA: /ˈjuː/ (Anh), /ˈju/ (Mỹ)
Luân Đôn, Anh (nữ giới) [ˈjuː]
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) [ˈju]
Không trọng âm:
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) [jə]
Khi nào you đứng sau /t/, /d/, /s/, hoặc /z/, các phụ âm này có thể nối liền với /j/ trong you thành /ʧ/, /ʤ/, /ʃ/, hoặc /ʒ/, tùy phụ âm cuối. Đôi khi sự biến đổi này được viết xuống, thí dụ như gotcha (got + you).
Từ đồng âm[sửa]
- ewe, u, yew, hew, hue (các giọng bỏ qua /h/)
Từ nguyên[sửa]
Từ: Cùng nguồn gốc với tiếng Frysk jo (“anh, chị...”), tiếng Hạ Đức jo (“anh, chị...”), tiếng Hà Lan jou và u (“anh, chị...”), tiếng Đức chuẩn trung cổ eu và iu (“anh, chị...”, đại từ tân ngữ), tiếng Latinh vōs (“anh, chị...”), và tiếng Avesta vō (“anh, chị...”). Từ tương tự[sửa] Đại từ[sửa]
you ngôi thứ hai, số ít hoặc số nhiều, danh cách hoặc bổ cách
- Anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày.
You all know that... — Tất cả các anh đều biết rằng...
He spoke of you. — Hắn ta nói về anh.
if I were you — nếu tôi là anh
You there: what is your name? — Anh kia, tên anh là gì?
- Ai, người ta.
You never can tell. — Ai biết đâu được?
Ghi chú sử dụng[sửa]
- Ban đầu you chỉ là đại từ số nhiều (chỉ đến hơn một người) và chỉ là đại từ bổ cách (được sử dụng như bổ ngữ, giống us ngày nay). Đại từ chủ cách tương ứng từng là ye và các đại từ số ít là thee và thou. (Tóm lại, you ứng với ye, thee, và thou, trong khi us ứng với we, me, và I.)
- Trong một số loại tiếng Anh, you và ye được sử dụng như cả số nhiều cả số ít tao nhã, để xưng hô những người cấp trên và (tùy loại tiếng Anh) người ngang hàng, trong khi thee và thou là số ít không tao nhã. Nếu cách phân biệt này vẫn còn tồn tại, nó chỉ còn tồn tại trong một số phương ngôn: nói chung, trong tiếng Anh hiện đại, thee và thou hầu như không được sử dụng.
- Tuy you không còn phân biệt số ít và số nhiều, nhưng nhiều loại tiếng Anh có dạng số nhiều rõ ràng, như là you guys, y’all, và youse, nhưng các từ này không đồng nghĩa hẳn và không được coi là chính xác.
- Đại từ you thường được bỏ qua trong những câu mệnh lệnh nhưng có thể được sử dụng trong trường hợp này. Trong các câu mệnh lệnh khẳng định, nó có thể đứng trước động từ (You go right ahead; You stay out of it); trong các câu mệnh lệnh phủ định, nó có thể đứng trước don’t, hoặc đáng lẽ đứng sau nó (Don't you dare go in there; Don't you start now).
Đồng nghĩa[sửa]
anh, chị (chủ cách) anh, chị (bổ cách)
- thee số ít (cổ)
- ye
- to you, to thee số ít, to ye
- to you all số nhiều
ai Từ dẫn xuất[sửa] Từ hạn định[sửa]
you
- Anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày.
Have you gentlemen come to see the lady who fell backwards off a bus?
- Được sử dụng trước tính ngữ để nhấn mạnh.
You idiot! — Mày ngu quá!
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thông tin thuật ngữ you tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
you
(phát âm có thể chưa chuẩn)
|
Hình ảnh cho thuật ngữ you
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Anh-Việt
Thuật Ngữ Tiếng Anh
Việt-Việt
Thành Ngữ Việt Nam
Việt-Trung
Trung-Việt
Chữ Nôm
Hán-Việt
Việt-Hàn
Hàn-Việt
Việt-Nhật
Nhật-Việt
Việt-Pháp
Pháp-Việt
Việt-Nga
Nga-Việt
Việt-Đức
Đức-Việt
Việt-Thái
Thái-Việt
Việt-Lào
Lào-Việt
Việt-Đài
Tây Ban Nha-Việt
Đan Mạch-Việt
Ả Rập-Việt
Hà Lan-Việt
Bồ Đào Nha-Việt
Ý-Việt
Malaysia-Việt
Séc-Việt
Thổ Nhĩ Kỳ-Việt
Thụy Điển-Việt
Từ Đồng Nghĩa
Từ Trái Nghĩa
Từ điển Luật Học
Từ Mới
|
Chủ đề |
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
you tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ you trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ you tiếng Anh nghĩa là gì.
you /ju:/
* đại từ - anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày =you all know that...+ tất cả các anh đều biết rằng... =he spoke of you+ hắn ta nói về anh =if I were you+ nếu tôi là anh =you there what is your name?+ anh kia, tên anh là gì? - ai, người ta =you never can tell+ ai biết đâu được
Thuật ngữ liên quan tới you
- chatterers tiếng Anh là gì?
- aperiodic tiếng Anh là gì?
- polyfunctional tiếng Anh là gì?
- turfiest tiếng Anh là gì?
- dyspnoeic tiếng Anh là gì?
- underrepresentation tiếng Anh là gì?
- oenophilist tiếng Anh là gì?
- hologram tiếng Anh là gì?
- agateware tiếng Anh là gì?
- factorise tiếng Anh là gì?
- application software tiếng Anh là gì?
- disinheriting tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của you trong tiếng Anh
you có nghĩa là: you /ju:/* đại từ- anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày=you all know that...+ tất cả các anh đều biết rằng...=he spoke of you+ hắn ta nói về anh=if I were you+ nếu tôi là anh=you there what is your name?+ anh kia, tên anh là gì?- ai, người ta=you never can tell+ ai biết đâu được
Đây là cách dùng you tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ you tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
you /ju:/* đại từ- anh tiếng Anh là gì? chị tiếng Anh là gì? ông tiếng Anh là gì? bà tiếng Anh là gì? ngài tiếng Anh là gì? ngươi tiếng Anh là gì? mày tiếng Anh là gì? các anh tiếng Anh là gì? các chị tiếng Anh là gì? các ông tiếng Anh là gì? các bà tiếng Anh là gì? các ngài tiếng Anh là gì? các người tiếng Anh là gì? chúng mày=you all know that...+ tất cả các anh đều biết rằng...=he spoke of you+ hắn ta nói về anh=if I were you+ nếu tôi là anh=you there what is your name?+ anh kia tiếng Anh là gì? tên anh là gì?- ai tiếng Anh là gì? người ta=you never can tell+ ai biết đâu được
|