Best of the best là gì năm 2024

Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.

Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung Hotline: 0942 079 358 Email: [email protected]

/best/

Thông dụng

Tính từ, cấp .so sánh cao nhất của .good và well

Tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, giỏi nhất

the best thing to do việc làm tốt nhất, việc làm có kết quả nhất to put on one's best clothes thắng bộ đẹp nhất

Phó từ, cấp .so sánh cao nhất của .well

Tốt nhất, hay nhất; hơn nhất

he works best in the morning anh ấy làm việc tốt nhất vào buổi sáng the best dressed woman người đàn bà ăn mặc đẹp nhất

Danh từ

Cái tốt nhất, cái hay nhất, cái đẹp nhất
Cố gắng lớn nhất
Quần áo đẹp nhất

Ngoại động từ

Hơn, thắng (ai); ranh ma hơn, láu cá hơn (ai)

Cấu trúc từ

the best part

đại bộ phận the best part of the year phần lớn thời gian trong năm

to put one's best leg (foot) foremost

đi thật nhanh, đi ba chân bốn cẳng (nghĩa bóng) làm công việc mình thành thạo nhất

to be on one's best behaviour

cư xử theo cách khéo nhất

One's best bet

Công việc có nhiều khả năng thành công nhất

One's best bib and tucker

Quần áo dành cho những dịp hội hè đình đám

with the best will in the world

bằng tất cả thiện chí vốn có

had best

tốt nhất là, khôn hơn hết là we had best go home now tốt nhất là bây giờ chúng ta về nhà the best abused (thông tục) bị chửi nhiều nhất (người, vật...)

at the best

trong điều kiện tốt nhất, trong hoàn cảnh tốt nhất

bad is the best

không có triển vọng gì hay, không hy vọng gì có chuyện tốt đẹp xảy ra

to be at one's best

lúc đẹp nhất, lúc tốt nhất, lúc sung sức nhất, lúc rực rỡ nhất

the best is the enemy of the good

(tục ngữ) cầu toàn thường khi lại hỏng việc

To do one's best

Làm hết sức mình

to get (have) the best of it

thắng thế (trong khi tranh luận...)

to get the best of someone

(thể dục,thể thao) thắng ai

if you cannot have the best, make the best of what you have

(tục ngữ) không có cá thì lấy rau má làm ngon

to make the best of it (of a bad bargain, of a bad business, of a bad job)

mặc dầu có khó khăn vẫn vui vẻ cố gắng; không nản lòng trong lúc khó khăn

to make the best of something

tận dụng cái hay, cái tốt đẹp của việc gì Chịu đựng cái gì

to make the best of one's time

tranh thủ thời gian

to make the best of one's way

đi thật nhanh

to send one's best

gửi lời chào, gửi lời chúc mừng

to the best of one's knowledge

với tất cả sự hiểu biết của mình

to the best of one's power (ability)

với tất cả khả năng của mình

with the best

như bất cứ ai although he is nearly sixty, he can still carry 40 kg on his shoulder with the best mặc dù đã gần sáu mươi tuổi, cụ ấy vẫn gánh được 40 kg như những người khác

the best of both worlds

vẹn cả đôi đường

to play the best of three

chơi đến ba ván, người thắng cuộc ăn hầu hết các ván

with the best of intentions

hoàn toàn do thiện ý

to the best of one's memory

theo tất cả những gì còn nhớ được

Chuyên ngành

Toán & tin

tối ưu
tốt nhất

Kinh tế

tối hảo
tốt nhất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective

10 , a-1 * , ace , bad * , beyond compare , boss * , capital , champion , chief , choicest , cool * , culminating , finest , first , first-class , first-rate , foremost , greatest , highest , incomparable , inimitable , leading , matchless , nonpareil , number 1 , optimum , out-of-sight , outstanding , paramount , peerless , perfect , preeminent , premium , prime , primo , principal , sans pareil , second to none , super , superlative , supreme , terrific , tops , tough , transcendent , unequaled , unparalleled , unrivaled , unsurpassed , advantageous , apt , desirable , golden , most desirable , most fitting , preferred , presentable , biggest , bulkiest , largest , optimal , better , greater , larger , most , choice , consummate , crowning , elite , good , grand , nulli secundus , panglossian , par excellence , richest , supereminent , superior , superordinary , superordinate , ultimate , utmost

adverb

advantageously , attractively , creditably , extremely , gloriously , greatly , honorably , illustriously , magnanimously , most deeply , most fortunately , most fully , most highly , sincerely

noun

choice , cream , cream of the crop * , elite , fat , favorite , finest , first , flower , gem , model , nonpareil , paragon , pick , prime , prize , select , top , all one’s got , best shot , hardest , highest endeavor , level best , sunday best , utmost , cr