Chuyên ngành điều dưỡng tiếng anh là gì năm 2024

Ngành ddiều dưỡng là một ngành trong hệ thống đào tạo nhân lực về y tế. Điều dưỡng viên được đào tạo với nhiệm vụ hỗ trợ các bác sĩ, dược sĩ, kỹ thuật viên và các nhân viên khác trong hệ thống y tế để thực hiện chăm sóc sức khỏe phục vụ nhu cầu của người dân.

1.

Cô học ngành điều dưỡng tại bệnh viện Garfield.

She studied Nursing major at Garfield Hospital.

2.

Tôi đang theo đuổi chuyên ngành Điều dưỡng bởi vì tôi có niềm đam mê mãnh liệt trong việc giúp đỡ người khác và cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho những người có nhu cầu.

I am pursuing a Nursing major because I have a strong passion for helping others and providing healthcare services to those in need.

Điều dưỡng là một trong những nghề mới nổi lên tầm 10 năm trở lại đây như thêm cơ hội nghề nghiệp cho các lớp trẻ. Các bạn còn có thể ra nước ngoài làm việc với vai trò là y tá, điều dưỡng do vậy biết được một số từ vựng liên quan đền điều dưỡng giúp bạn học tập hoặc trao đổi tốt hơn trong nghề nghiệp của mình

1. Điều đưỡng tiếng Anh là gì?

- Trong tiếng Anh điều dưỡng hay y tá đều có nghĩa là " Nurse".

2. Các từ vựng liên quan điến công việc điều dưỡng

- Taking care of paperwork: lo thủ tục giấy tờ ( thủ tục nhập viên, xuất viện, phẩu thuật)

- Diagnose patients: Chẩn đoán bệnh nhân

- Provide advice : đưa ra lời khuyên, tư vấn

- Follow-up care: theo dõi, chăm sóc

- Head nurse: điều dưỡng, y tá trưởng

- Nursing home: nhà dưỡng lão

- Sanatorium: viện điều dưỡng

- Dedication : sự cống hiến

- A highly specialized profession: công việc chuyên môn cao

- Public health: sức khỏe công đồng

Ngành Điều dưỡng hiện nay đang mở ra rất nhiều cánh cửa rộng mở cho tương lai của bạn, nhất là cơ hội làm việc và định cư ở nước ngoài. Nếu bạn đang có nguyện vọng hay mong muốn theo đuổi ngành nghề này trong tương lai, chắc chắn bạn cần phải trang bị cho mình khả năng tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng vững vàng.

Cùng WISE English tìm hiểu lí do nên học tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng nhé!

Chuyên ngành điều dưỡng tiếng anh là gì năm 2024
Tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng

Tham khảo:

200+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH DƯỢC VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

Nội dung bài viết

I. Lí do nên học tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng

Cùng điểm qua 2 lí do quan trọng tạo sao nên học tiếng Anh ngành Điều dưỡng, mà bạn cần biết!

1. Cơ hội nghề nghiệp ở nước ngoài

Thế hệ bùng nổ dân số già hoá đang ngày một gia tăng, vì vậy yêu cầu nhân lực cho ngành nghề Điều dưỡng chắc chắn sẽ tiếp tục tăng dần và đòi hỏi số lượng nhân lực rất lớn ngay cả hiện tại và vài năm tới.

Ở các nước đang thiếu hụt nguồn nhân lực cho ngành Điều dưỡng như: Úc, Nhật hay Canada. Các đơn hàng Điều dưỡng cần rất nhiều người lao động có khả năng đáp ứng và tất nhiên mức thu nhập của ngành nghề này cũng rất hấp dẫn. Vì vậy, ngành Điều dưỡng đang là một trong số những lựa chọn ưu tiên hàng đầu của các bạn sinh viên Việt Nam

2. Đọc tài liệu tiếng Anh

Đọc hiểu được tài liệu tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận kiến thức về các tài liệu y tế như các bài báo, sách,.. Và tạo điều kiện thuận lợi để giúp bạn nghiên cứu sâu hơn về lĩnh vực Điều dưỡng này.

Chuyên ngành điều dưỡng tiếng anh là gì năm 2024
Tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng

Xem thêm:

II. Từ vựng tiếng Anh Chuyên ngành Điều dưỡng

1. Các vị trí làm việc – Khoa Điều dưỡng

  • Phòng khám nội trú (Internal Medicine) – /ɪnˈtɜːrnəl ˈmɛdɪsɪn/
  • Khoa nhi (Pediatrics) – /ˌpiːdiˈætrɪks/
  • Khoa da liễu (Dermatology) – /ˌdɜːrməˈtɒlədʒi/
  • Khoa mắt học (Ophthalmology) – /ˌɑːfθælˈmɑːlədʒi/
  • Khoa tai mũi họng (Otolaryngology) – /ˌoʊtoʊˌlærɪnˈɡɒlədʒi/
  • Khoa răng hàm mặt (Dentistry) – /ˈdɛntɪstri/
  • Khoa phụ sản (Obstetrics and Gynecology) – /əbˈstrɛtɪks ənd ˌɡaɪnɪˈkɒlədʒi/
  • Khoa sản phụ khoa (Maternal-Fetal Medicine) – /məˈtɜːrnəl ˈfiːtl ˈmɛdɪsɪn/
  • Khoa hồi sức cấp cứu (Emergency Medicine) – /ɪˈmɜːrdʒənsi ˈmɛdɪsɪn/
  • Khoa phẫu thuật (Surgery) – /ˈsɜːrdʒəri/
  • Khoa phục hồi chức năng (Physical Medicine and Rehabilitation) – /ˈfɪzɪkəl ˌmɛdəˈsɪn ənd ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃən/
  • Khoa tim mạch (Cardiology) – /ˌkɑːrdiˈɑːlədʒi/
  • Khoa hô hấp (Pulmonology) – /ˌpʌlməˈnɑːlədʒi/
  • Khoa thần kinh học (Neurology) – /nʊˈrɑːlədʒi/
  • Khoa tiêu hóa (Gastroenterology) – /ˌɡæstroʊˌɛntəˈrɒlədʒi/
  • Khoa thận (Nephrology) – /ˌnɛfrəˈlɑːdʒi/
  • Khoa huyết học (Hematology) – /ˌhiːməˈtɑːlədʒi/
  • Khoa nhiễm (Infectious Diseases) – /ɪnˈfɛkʃəs dɪˈziːzɪz/
  • Khoa tâm lý học (Psychiatry) – /saɪˈkaɪətri/
  • Khoa ung thư (Oncology) – /ɒŋˈkɒlədʒi/

Chuyên ngành điều dưỡng tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựng tiếng Anh Chuyên ngành Điều dưỡng

Tìm hiểu ngay:

CẨM NANG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NHÂN SỰ CÁC HR PHẢI BIẾT!

2. Từ vựng tiếng Anh Chuyên ngành Điều dưỡng về các loại bệnh

  • Influenza – /ˌɪn.fluˈen.zə/ – Cảm cúm
  • Headache – /ˈhɛd.eɪk/ – Đau đầu
  • Fever – /ˈfiːvər/ – Sốt
  • Cough – /kɒf/ – Ho
  • Deafness – /ˈdɛfnɪs/ – Điếc
  • Depression – /dɪˈprɛʃən/ – Trầm cảm
  • Stress – /strɛs/ – Căng thẳng
  • Anxiety – /æŋˈzaɪəti/ – Lo lắng
  • Memory loss – /ˈmɛməri lɒs/ – Mất trí nhớ
  • Back pain – /bæk peɪn/ – Đau lưng
  • Cardiovascular disease – /ˌkɑrdioʊˈvæskjələr dɪˈziːz/ – Bệnh tim mạch
  • Diabetes – /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ – Tiểu đường
  • Hypertension – /ˌhaɪpərˈtɛnʃən/ – Huyết áp cao
  • Hypotension – /ˌhaɪpoʊˈtɛnʃən/ – Huyết áp thấp
  • Gout – /ɡaʊt/ – Gút
  • Osteoarthritis – /ˌɒsti.oʊɑrˈθraɪtɪs/ – Thoái hóa xương khớp
  • Osteoporosis – /ˌɒsti.oʊpəˈroʊsɪs/ – Loãng xương
  • Gastric ulcer – /ˈɡæstrɪk ˈʌlsər/ – Bệnh dạ dày
  • Hepatitis – /ˌhɛpəˈtaɪtɪs/ – Viêm gan
  • Cholecystitis – /ˌkoʊləsɪsˈtaɪtɪs/ – Viêm túi mật
  • Hypertensive encephalopathy – /ˌhaɪpərˈtɛnsɪv ɛnˌsɛfəˈlɒpəθi/ – Tăng huyết áp não
  • Parkinson’s disease – /ˈpɑrkɪnsənz dɪˈziz/ – Bệnh Parkinson
  • Peptic ulcer – /ˈpɛptɪk ˈʌlsər/ – Loét dạ dày tá tràng

Ở ĐÂY CÓ VOUCHER GIẢM GIÁ

Chuyên ngành điều dưỡng tiếng anh là gì năm 2024

3. Từ vựng tiếng Anh Chuyên ngành Điều dưỡng về Các triệu chứng bệnh

  • Nausea – /ˈnɔː.ziə/ – Nôn mửa

Ví dụ:

Are you experiencing any nausea or discomfort?

(Bạn có cảm thấy buồn nôn hoặc không thoải mái không?)

  • Abdominal pain – /æbˈdɒmɪnəl peɪn/ – Đau bụng

Ví dụ:

Yes, I have some abdominal pain on my lower right side.

(Có, tôi có đau bụng ở phía dưới bên phải.)

  • Fatigue – /fəˈtiːɡ/ – Mệt mỏi

Ví dụ:

I understand. We’ll monitor your fatigue levels and adjust your activities accordingly.

(Tôi hiểu. Chúng tôi sẽ theo dõi mức độ mệt mỏi của bạn và điều chỉnh hoạt động của bạn tùy thuộc.)

Chuyên ngành điều dưỡng tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựng tiếng Anh Chuyên ngành Điều dưỡng

  • Painful urination – /ˈpeɪn.fəl ˌjʊə.rəˈneɪ.ʃən/ – Tiểu tiện đau rát

Ví dụ:

I’ve been experiencing painful urination. It stings every time I go to the restroom.

(Tôi đã trải qua tiểu tiện đau rát. Nó cay mỗi lần tôi đi vệ sinh.)

  • Seizure – /ˈsiːʒər/ – Co giật

Ví dụ:

Has the patient had any history of seizures or convulsions?

(Bệnh nhân có tiền sử co giật hay không?)

  • Wheezing – /wiːz/ – Thở khò khè

Ví dụ:

I’ve noticed some wheezing when I breathe deeply. It’s been happening for a few days.

(Tôi đã thấy có tiếng kêu thở khò khè khi tôi hít thở sâu. Đã xảy ra trong vài ngày qua.)

  • Insomnia – /ɪnˈsɒm.ni.ə/ – Mất ngủ

Ví dụ:

Are you experiencing insomnia or trouble sleeping?

(Bạn có mất ngủ hoặc gặp khó khăn trong việc ngủ không?)

  • Poisoning – /ˈpɔɪ.zən.ɪŋ/ – Ngộ độc

Ví dụ:

I might have some poisoning. I ate something earlier and now I feel really sick.

(Tôi nghĩ là tôi có thể bị ngộ độc. Tôi đã ăn một cái gì đó trước đó và giờ tôi cảm thấy rất mệt mỏi.)

  • Earache – /ˈɪə.reɪk/ – Đau tai

Ví dụ:

Is the earache on one side or both?

(Bệnh nhân cảm thấy đau tai ở một bên hay cả hai bên?)

  • Allergy – /ˈæl.ə.dʒi/ – Dị ứng

Ví dụ:

I have an allergy to peanuts. Please make sure there are no peanuts in my meals.

(Tôi bị dị ứng với lạc. Xin hãy đảm bảo không có lạc trong các bữa ăn của tôi.)

4. Từ vựng tiếng Anh Chuyên ngành Điều dưỡng các loại dụng cụ y tế

  • Stethoscope – /ˈstɛθəˌskoʊp/ – Ống nghe tim
  • Thermometer – /θərˈmɒmɪtər/ – Nhiệt kế
  • Syringe – /sɪˈrɪndʒ/ – Ống tiêm
  • Gloves – /ɡlʌvz/ – Găng tay
  • Bandage – /ˈbændɪdʒ/ – Băng gạc
  • Scalpel – /ˈskælpəl/ – Dao mổ
  • Forceps – /ˈfɔrsɪps/ – Kéo nhang
  • Blood pressure cuff – /blʌd ˈprɛʃər kʌf/ – Bao tay đo huyết áp
  • Tongue depressor – /tʌŋ dɪˈprɛsər/ – Cái cọng lưỡi
  • Oxygen mask – /ˈɑksɪdʒən mæsk/ – Mặt nạ oxy

Chuyên ngành điều dưỡng tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựng tiếng Anh Chuyên ngành Điều dưỡng

Tham khảo:

200+ TỪ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NHÀ HÀNG KHÁCH SẠN THÔNG DỤNG NHẤT

5. Từ vựng tiếng Anh Chuyên ngành Điều dưỡng về một số từ vựng khác

  • Care plan – /kɛr plæn/ – Kế hoạch chăm sóc
  • Assessment – /əˈsɛsmənt/ – Đánh giá
  • Diagnosis – /daɪəɡˈnoʊsɪs/ – Chuẩn đoán
  • Treatment – /ˈtriːtmənt/ – Điều trị
  • Medication – /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ – Thuốc
  • Blood pressure – /blʌd ˈprɛʃər/ – Huyết áp
  • Heart rate – /hɑrt reɪt/ – Nhịp tim
  • Respiratory rate – /ˈrɛspərətɔri reɪt/ – Nhịp thở
  • Temperature – /ˈtɛmpərətʃər/ – Nhiệt độ
  • Intravenous (IV) – /ˌɪntrəˈviːnəs/ – Tiêm tĩnh mạch
  • Wound care – /wuːnd kɛr/ – Chăm sóc vết thương
  • Catheter – /ˈkæθɪtər/ – Ống thông tiểu
  • Hygiene – /ˈhaɪdʒin/ – Vệ sinh cá nhân
  • Mobility – /moʊˈbɪləti/ – Khả năng di chuyển
  • Rehabilitation – /ˌriːəˌbɪləˈteɪʃən/ – Phục hồi chức năng
  • Palliative care – /ˈpæliətɪv kɛr/ – Chăm sóc giảm nhẹ cơn đau
  • Dementia – /dɪˈmɛnʃə/ – Mất trí nhớ
  • Stroke – /stroʊk/ – Đột quỵ
  • Fracture – /ˈfræktʃər/ – Gãy xương
  • Infection control – /ɪnˈfɛkʃən kənˈtroʊl/ – Kiểm soát nhiễm trùng
  • Isolation – /ˌaɪsəˈleɪʃən/ – Cách ly
  • Wheelchair – /ˈwilʧɛr/ – Xe lăn
  • Fall prevention – /fɔl prɪˈvɛnʃən/ – Phòng ngừa té ngã

III. Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh Chuyên ngành Điều dưỡng

1. Khi khám bệnh

  • Hello, my name is Anna. I’ll be your nurse today. How can I assist you?

(Xin chào, tôi là Anna. Tôi sẽ là điều dưỡng của bạn hôm nay. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

  • Can you please tell me your full name and date of birth?

(Bạn có thể cho tôi biết họ tên đầy đủ và ngày sinh của bạn được không?)

  • Are you currently experiencing any pain or discomfort?

(Hiện tại, bạn có cảm thấy đau hay không thoải mái không?)

  • Have you taken any medications recently?

(Bạn có dùng bất kỳ loại thuốc nào gần đây không?)

  • Do you have any known allergies to medications or any medical conditions I should be aware of?

(Bạn có dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào hoặc có bất kỳ tình trạng sức khỏe nào tôi nên biết không?)

  • I need to check your blood pressure and temperature. Is that okay with you?

(Tôi cần kiểm tra huyết áp và nhiệt độ của bạn. Bạn có ok không?)

  • I’ll be administering your medication shortly. Do you have any questions or concerns?

(Tôi sẽ tiêm thuốc cho bạn trong ít phút. Bạn có câu hỏi hoặc lo ngại gì không?)

  • Please let me know if you experience any unusual symptoms

(Xin vui lòng cho tôi biết nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào)

Chuyên ngành điều dưỡng tiếng anh là gì năm 2024
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh Chuyên ngành Điều dưỡng

2. Khi tiêm thuốc cho bệnh nhân

  • Nurse: “I’m going to administer your medication now. It might sting a bit.”

(Tôi sẽ tiêm thuốc cho bạn bây giờ. Có thể sẽ có chút cảm giác châm chích.)

  • Patient: “Is it okay if I lie down while you give me the injection?”

(Tôi có thể nằm xuống trong khi bạn tiêm cho tôi không?)

  • Nurse: “Of course, feel free to get comfortable. I’ll be as gentle as possible.”

(Tất nhiên, hãy thoải mái. Tôi sẽ thật nhẹ nhàng.)

  • Patient: “Could you please let me know what medication you’re giving me?”

(Bạn có thể cho tôi biết thuốc bạn đang tiêm cho tôi là gì được không?)

  • Nurse: “Certainly, I’m administering antibiotics to help fight off the infection.”

(Dĩ nhiên, tôi đang tiêm kháng sinh để giúp đẩy lùi vi khuẩn gây nhiễm trùng.)

3. Khi đưa ra lời khuyên cho bệnh nhân

  • You should stop smoking

(Bạn nên bỏ thuốc lá)

  • Remember to attend your follow-up appointment on 07 for further evaluation.

(Hãy nhớ đến cuộc hẹn tái khám vào ngày 07 để kiểm tra thêm.)

  • You should take this medication with food to avoid stomach upset.

(Bạn nên uống thuốc này sau khi ăn để tránh làm đau dạ dày.)

  • You need to try and lose some weight

(Bạn nên cố gắng giảm thêm vài cân nữa)

  • I recommend doing some light exercises every day.

(Tôi khuyên bạn nên tập thể dục nhẹ mỗi ngày)

IV. Các loại giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng:

1. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Y khoa:

Cuốn sách Medical Terminology – Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Y khoa thường dành cho người mới bắt đầu học và tìm hiểu về ngành Y nói chung và Điều dưỡng nói riêng. Đây gần như là cuốn sách “gối đầu giường” dành cho các bạn tân sinh viên, với những nguyên tắc và thuật ngữ cơ bản nhất trong Y khoa sẽ giúp bạn nắm vững tiếng Anh chuyên ngành.

Chuyên ngành điều dưỡng tiếng anh là gì năm 2024
Các loại sách chuyên ngành Điều dưỡng

2. Tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng – Francy Brethnoux & Denis Lenoble

Cuốn sách tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng của Francy Brethenoux – Seguin và Denis Lenoble dành riêng cho sinh viên ngành Điều dưỡng, sách chia thành 12 đơn vị bài học và cung cấp tất cả thông tin về tiếng Anh chuyên ngành để bạn có thể giao tiếp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực Điều dưỡng. Ngoài ra, sách luôn tập trung và những tình huống gần gũi và thường gặp nhất trong nghề. Để giúp các bạn Điều dưỡng thuận tiện trong quá trình nghe, nói, đọc và hiểu của mình

Chuyên ngành điều dưỡng tiếng anh là gì năm 2024
Các loại sách chuyên ngành Điều dưỡng

V. Kết luận

Trên đây là tổng hợp những thông tin về tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng mà WISE English muốn gửi gắm đến bạn. Hi vọng những kiến thức được chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn tự tin trong quá trình làm việc và mở ra nhiều cơ hội cho bạn trong ngành Điều dưỡng này nhé!

Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!